STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.10-241128-0001 | 28/11/2024 | 14/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NÔNG TÚ PHƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Kế hoạch và Đầu tư |