Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Nội vụ 39 76 44 195 193 174 19 0 0 90.2 % 9.8 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 20 173 81 9998 8954 7204 686 1064 0 80.5 % 7.7 % 11.8 %
Sở Y tế 20 69 50 1286 740 729 11 0 0 98.5 % 1.5 % 0 %
Sở Công thương 17 125 121 2471 2458 173 2285 0 0 7 % 93 % 0 %
Sở Tư pháp 12 67 76 531 523 496 12 15 0 94.8 % 2.3 % 2.9 %
Sở Xây dựng 18 47 88 352 282 271 10 1 0 96.1 % 3.5 % 0.4 %
Sở Khoa học và Công nghệ 7 116 34 89 85 82 3 0 0 96.5 % 3.5 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 77 82 178 153 143 10 0 0 93.5 % 6.5 % 0 %
Sở Tài Chính 12 49 64 335 274 10 254 10 0 3.6 % 92.7 % 3.7 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 15 81 33 231 205 165 40 0 0 80.5 % 19.5 % 0 %
Sở Ngoại vụ 3 0 7 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 5 2 19 45 43 43 0 NV 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh 3 5 40 15 12 10 2 0 0 83.3 % 16.7 % 0 %
UBND phường Thục Phán 38 207 107 1440 1171 1037 132 2 0 88.6 % 11.3 % 0.1 %
UBND phường Nùng Trí Cao 39 207 106 990 868 703 156 9 0 81 % 18 % 1 %
UBND xã Trường Hà 39 207 106 964 915 891 24 0 0 97.4 % 2.6 % 0 %
UBND xã Hà Quảng 39 207 106 928 876 764 112 0 0 87.2 % 12.8 % 0 %
Công an tỉnh 0 0 1 712 686 685 1 0 0 99.9 % 0.1 % 0 %
UBND xã Hòa An 39 207 106 633 545 437 107 1 0 80.2 % 19.6 % 0.2 %
UBND phường Tân Giang 39 207 106 631 530 423 107 0 0 79.8 % 20.2 % 0 %
UBND xã Quảng Uyên 39 207 106 617 527 404 123 0 0 76.7 % 23.3 % 0 %
UBND xã Độc Lập 38 207 107 606 544 501 43 0 0 92.1 % 7.9 % 0 %
UBND xã Phục Hòa 39 207 106 591 532 411 120 1 0 77.3 % 22.6 % 0.1 %
UBND xã Bảo Lâm 39 207 106 519 490 457 32 1 0 93.3 % 6.5 % 0.2 %
UBND xã Lũng Nặm 39 207 106 475 405 359 46 0 0 88.6 % 11.4 % 0 %
UBND xã Cần Yên 39 207 106 469 433 401 32 0 0 92.6 % 7.4 % 0 %
UBND xã Nam Tuấn 39 207 106 463 428 385 43 0 0 90 % 10 % 0 %
UBND xã Đình Phong 39 207 106 462 442 410 27 5 0 92.8 % 6.1 % 1.1 %
UBND xã Thông Nông 38 207 107 459 396 352 44 0 0 88.9 % 11.1 % 0 %
UBND xã Hạnh Phúc 39 207 106 451 299 265 34 0 0 88.6 % 11.4 % 0 %
UBND xã Bảo Lạc 39 207 106 446 433 391 42 0 0 90.3 % 9.7 % 0 %
UBND xã Bế Văn Đàn 39 207 106 404 361 327 33 1 0 90.6 % 9.1 % 0.3 %
UBND xã Trà Lĩnh 38 207 107 344 279 255 24 0 0 91.4 % 8.6 % 0 %
UBND xã Hạ Lang 38 207 107 344 333 296 37 0 0 88.9 % 11.1 % 0 %
UBND xã Trùng Khánh 39 207 106 335 276 233 29 14 0 84.4 % 10.5 % 5.1 %
UBND xã Đông Khê 38 207 107 303 275 226 49 0 0 82.2 % 17.8 % 0 %
UBND xã Quảng Lâm 39 207 106 300 278 244 34 0 1 87.8 % 12.2 % 0 %
UBND xã Nguyễn Huệ 39 207 106 262 240 235 5 0 0 97.9 % 2.1 % 0 %
UBND xã Yên Thổ 39 207 106 227 184 157 24 3 0 85.3 % 13 % 1.7 %
UBND xã Quang Hán 39 207 106 214 197 187 10 0 0 94.9 % 5.1 % 0 %
UBND xã Kim Đồng 39 207 106 213 160 133 27 0 0 83.1 % 16.9 % 0 %
UBND xã Quang Long 39 207 106 211 193 175 18 0 0 90.7 % 9.3 % 0 %
UBND xã Nguyên Bình 39 207 106 208 177 158 19 0 0 89.3 % 10.7 % 0 %
UBND xã Đàm Thủy 39 207 106 199 168 123 45 0 0 73.2 % 26.8 % 0 %
UBND xã Lý Quốc 39 207 106 198 174 149 25 0 0 85.6 % 14.4 % 0 %
UBND xã Thạch An 39 207 106 198 172 160 12 0 0 93 % 7 % 0 %
UBND xã Vinh Quý 38 207 107 196 153 138 15 0 0 90.2 % 9.8 % 0 %
UBND xã Lý Bôn 39 207 106 195 186 164 21 1 0 88.2 % 11.3 % 0.5 %
UBND xã Nam Quang 39 207 106 194 167 146 21 0 0 87.4 % 12.6 % 0 %
UBND xã Thành Công 39 207 106 186 175 154 21 0 0 88 % 12 % 0 %
UBND xã Tĩnh Túc 39 207 106 184 175 166 9 0 0 94.9 % 5.1 % 0 %
UBND xã Tổng Cọt 39 207 106 181 176 162 11 3 0 92 % 6.3 % 1.7 %
UBND xã Quang Trung 39 207 106 178 173 141 31 1 0 81.5 % 17.9 % 0.6 %
UBND xã Thanh Long 39 207 106 169 159 141 18 0 0 88.7 % 11.3 % 0 %
UBND xã Tam Kim 39 207 106 161 150 132 18 0 0 88 % 12 % 0 %
UBND xã Huy Giáp 39 207 106 158 128 115 10 3 0 89.8 % 7.8 % 2.4 %
UBND xã Đức Long 38 207 107 147 140 127 13 0 0 90.7 % 9.3 % 0 %
UBND xã Canh Tân 39 207 106 139 125 113 12 0 0 90.4 % 9.6 % 0 %
UBND xã Khánh Xuân 39 207 106 139 126 98 28 0 0 77.8 % 22.2 % 0 %
UBND xã Ca Thành 39 207 106 133 123 111 12 0 0 90.2 % 9.8 % 0 %
UBND xã Cốc Pàng 39 207 106 130 111 86 24 1 0 77.5 % 21.6 % 0.9 %
UBND xã Đoài Dương 38 207 107 121 98 61 34 3 0 62.2 % 34.7 % 3.1 %
UBND xã Cô Ba 39 207 106 119 108 95 13 0 0 88 % 12 % 0 %
UBND xã Xuân Trường 39 207 106 118 107 80 27 0 0 74.8 % 25.2 % 0 %
UBND xã Minh Khai 39 207 106 115 111 100 11 0 0 90.1 % 9.9 % 0 %
UBND xã Bạch Đằng 39 207 106 113 97 72 25 0 0 74.2 % 25.8 % 0 %
UBND xã Sơn Lộ 39 207 106 98 88 87 1 0 0 98.9 % 1.1 % 0 %
UBND xã Minh Tâm 38 207 107 86 67 52 14 1 0 77.6 % 20.9 % 1.5 %
UBND xã Phan Thanh 39 207 106 84 76 68 8 0 0 89.5 % 10.5 % 0 %
UBND xã Hưng Đạo 39 207 106 71 47 47 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Cục thuế tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Nội vụ
Trực tiếp: 39
Một phần: 76
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 195
Đang giải quyết: 2
Giải quyết: 193
Giải quyết trước hạn: 174
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Trực tiếp: 20
Một phần: 173
Toàn trình: 81
Tiếp nhận: 9998
Đang giải quyết: 1044
Giải quyết: 8954
Giải quyết trước hạn: 7204
Giải quyết đúng hạn: 686
Giải quyết trễ hạn: 1064
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 11.8 %
Sở Y tế
Trực tiếp: 20
Một phần: 69
Toàn trình: 50
Tiếp nhận: 1286
Đang giải quyết: 546
Giải quyết: 740
Giải quyết trước hạn: 729
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Công thương
Trực tiếp: 17
Một phần: 125
Toàn trình: 121
Tiếp nhận: 2471
Đang giải quyết: 13
Giải quyết: 2458
Giải quyết trước hạn: 173
Giải quyết đúng hạn: 2285
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 93 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tư pháp
Trực tiếp: 12
Một phần: 67
Toàn trình: 76
Tiếp nhận: 531
Đang giải quyết: 8
Giải quyết: 523
Giải quyết trước hạn: 496
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.9 %
Sở Xây dựng
Trực tiếp: 18
Một phần: 47
Toàn trình: 88
Tiếp nhận: 352
Đang giải quyết: 70
Giải quyết: 282
Giải quyết trước hạn: 271
Giải quyết đúng hạn: 10
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
Sở Khoa học và Công nghệ
Trực tiếp: 7
Một phần: 116
Toàn trình: 34
Tiếp nhận: 89
Đang giải quyết: 4
Giải quyết: 85
Giải quyết trước hạn: 82
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Trực tiếp: 6
Một phần: 77
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 178
Đang giải quyết: 25
Giải quyết: 153
Giải quyết trước hạn: 143
Giải quyết đúng hạn: 10
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tài Chính
Trực tiếp: 12
Một phần: 49
Toàn trình: 64
Tiếp nhận: 335
Đang giải quyết: 61
Giải quyết: 274
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 254
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 3.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 92.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.7 %
Sở Giáo dục và Đào tạo
Trực tiếp: 15
Một phần: 81
Toàn trình: 33
Tiếp nhận: 231
Đang giải quyết: 26
Giải quyết: 205
Giải quyết trước hạn: 165
Giải quyết đúng hạn: 40
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Ngoại vụ
Trực tiếp: 3
Một phần: 0
Toàn trình: 7
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Trực tiếp: 5
Một phần: 2
Toàn trình: 19
Tiếp nhận: 45
Đang giải quyết: 2
Giải quyết: 43
Giải quyết trước hạn: 43
Giải quyết đúng hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Thanh Tra tỉnh
Trực tiếp: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh
Trực tiếp: 3
Một phần: 5
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 15
Đang giải quyết: 3
Giải quyết: 12
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND phường Thục Phán
Trực tiếp: 38
Một phần: 207
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 1440
Đang giải quyết: 269
Giải quyết: 1171
Giải quyết trước hạn: 1037
Giải quyết đúng hạn: 132
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND phường Nùng Trí Cao
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 990
Đang giải quyết: 122
Giải quyết: 868
Giải quyết trước hạn: 703
Giải quyết đúng hạn: 156
Giải quyết trễ hạn: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 81 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 18 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1 %
UBND xã Trường Hà
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 964
Đang giải quyết: 49
Giải quyết: 915
Giải quyết trước hạn: 891
Giải quyết đúng hạn: 24
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hà Quảng
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 928
Đang giải quyết: 52
Giải quyết: 876
Giải quyết trước hạn: 764
Giải quyết đúng hạn: 112
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Công an tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 712
Đang giải quyết: 26
Giải quyết: 686
Giải quyết trước hạn: 685
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hòa An
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 633
Đang giải quyết: 88
Giải quyết: 545
Giải quyết trước hạn: 437
Giải quyết đúng hạn: 107
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND phường Tân Giang
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 631
Đang giải quyết: 101
Giải quyết: 530
Giải quyết trước hạn: 423
Giải quyết đúng hạn: 107
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quảng Uyên
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 617
Đang giải quyết: 90
Giải quyết: 527
Giải quyết trước hạn: 404
Giải quyết đúng hạn: 123
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 76.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 23.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Độc Lập
Trực tiếp: 38
Một phần: 207
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 606
Đang giải quyết: 62
Giải quyết: 544
Giải quyết trước hạn: 501
Giải quyết đúng hạn: 43
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Phục Hòa
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 591
Đang giải quyết: 59
Giải quyết: 532
Giải quyết trước hạn: 411
Giải quyết đúng hạn: 120
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 77.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 22.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Bảo Lâm
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 519
Đang giải quyết: 29
Giải quyết: 490
Giải quyết trước hạn: 457
Giải quyết đúng hạn: 32
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Lũng Nặm
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 475
Đang giải quyết: 70
Giải quyết: 405
Giải quyết trước hạn: 359
Giải quyết đúng hạn: 46
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Cần Yên
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 469
Đang giải quyết: 36
Giải quyết: 433
Giải quyết trước hạn: 401
Giải quyết đúng hạn: 32
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Nam Tuấn
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 463
Đang giải quyết: 35
Giải quyết: 428
Giải quyết trước hạn: 385
Giải quyết đúng hạn: 43
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đình Phong
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 462
Đang giải quyết: 20
Giải quyết: 442
Giải quyết trước hạn: 410
Giải quyết đúng hạn: 27
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.1 %
UBND xã Thông Nông
Trực tiếp: 38
Một phần: 207
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 459
Đang giải quyết: 63
Giải quyết: 396
Giải quyết trước hạn: 352
Giải quyết đúng hạn: 44
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hạnh Phúc
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 451
Đang giải quyết: 152
Giải quyết: 299
Giải quyết trước hạn: 265
Giải quyết đúng hạn: 34
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bảo Lạc
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 446
Đang giải quyết: 13
Giải quyết: 433
Giải quyết trước hạn: 391
Giải quyết đúng hạn: 42
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bế Văn Đàn
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 404
Đang giải quyết: 43
Giải quyết: 361
Giải quyết trước hạn: 327
Giải quyết đúng hạn: 33
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Trà Lĩnh
Trực tiếp: 38
Một phần: 207
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 344
Đang giải quyết: 65
Giải quyết: 279
Giải quyết trước hạn: 255
Giải quyết đúng hạn: 24
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hạ Lang
Trực tiếp: 38
Một phần: 207
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 344
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 333
Giải quyết trước hạn: 296
Giải quyết đúng hạn: 37
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Trùng Khánh
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 335
Đang giải quyết: 59
Giải quyết: 276
Giải quyết trước hạn: 233
Giải quyết đúng hạn: 29
Giải quyết trễ hạn: 14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 5.1 %
UBND xã Đông Khê
Trực tiếp: 38
Một phần: 207
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 303
Đang giải quyết: 28
Giải quyết: 275
Giải quyết trước hạn: 226
Giải quyết đúng hạn: 49
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quảng Lâm
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 300
Đang giải quyết: 22
Giải quyết: 278
Giải quyết trước hạn: 244
Giải quyết đúng hạn: 34
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Nguyễn Huệ
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 262
Đang giải quyết: 22
Giải quyết: 240
Giải quyết trước hạn: 235
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Yên Thổ
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 227
Đang giải quyết: 43
Giải quyết: 184
Giải quyết trước hạn: 157
Giải quyết đúng hạn: 24
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.7 %
UBND xã Quang Hán
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 214
Đang giải quyết: 17
Giải quyết: 197
Giải quyết trước hạn: 187
Giải quyết đúng hạn: 10
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Kim Đồng
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 213
Đang giải quyết: 53
Giải quyết: 160
Giải quyết trước hạn: 133
Giải quyết đúng hạn: 27
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quang Long
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 211
Đang giải quyết: 18
Giải quyết: 193
Giải quyết trước hạn: 175
Giải quyết đúng hạn: 18
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Nguyên Bình
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 208
Đang giải quyết: 31
Giải quyết: 177
Giải quyết trước hạn: 158
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đàm Thủy
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 199
Đang giải quyết: 31
Giải quyết: 168
Giải quyết trước hạn: 123
Giải quyết đúng hạn: 45
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 73.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 26.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Lý Quốc
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 198
Đang giải quyết: 24
Giải quyết: 174
Giải quyết trước hạn: 149
Giải quyết đúng hạn: 25
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Thạch An
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 198
Đang giải quyết: 26
Giải quyết: 172
Giải quyết trước hạn: 160
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Vinh Quý
Trực tiếp: 38
Một phần: 207
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 196
Đang giải quyết: 43
Giải quyết: 153
Giải quyết trước hạn: 138
Giải quyết đúng hạn: 15
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Lý Bôn
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 195
Đang giải quyết: 9
Giải quyết: 186
Giải quyết trước hạn: 164
Giải quyết đúng hạn: 21
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5 %
UBND xã Nam Quang
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 194
Đang giải quyết: 27
Giải quyết: 167
Giải quyết trước hạn: 146
Giải quyết đúng hạn: 21
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Thành Công
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 186
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 175
Giải quyết trước hạn: 154
Giải quyết đúng hạn: 21
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Tĩnh Túc
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 184
Đang giải quyết: 9
Giải quyết: 175
Giải quyết trước hạn: 166
Giải quyết đúng hạn: 9
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Tổng Cọt
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 181
Đang giải quyết: 5
Giải quyết: 176
Giải quyết trước hạn: 162
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.7 %
UBND xã Quang Trung
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 178
Đang giải quyết: 5
Giải quyết: 173
Giải quyết trước hạn: 141
Giải quyết đúng hạn: 31
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 81.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6 %
UBND xã Thanh Long
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 169
Đang giải quyết: 10
Giải quyết: 159
Giải quyết trước hạn: 141
Giải quyết đúng hạn: 18
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Tam Kim
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 161
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 150
Giải quyết trước hạn: 132
Giải quyết đúng hạn: 18
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Huy Giáp
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 158
Đang giải quyết: 30
Giải quyết: 128
Giải quyết trước hạn: 115
Giải quyết đúng hạn: 10
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.4 %
UBND xã Đức Long
Trực tiếp: 38
Một phần: 207
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 147
Đang giải quyết: 7
Giải quyết: 140
Giải quyết trước hạn: 127
Giải quyết đúng hạn: 13
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Canh Tân
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 139
Đang giải quyết: 14
Giải quyết: 125
Giải quyết trước hạn: 113
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Khánh Xuân
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 139
Đang giải quyết: 13
Giải quyết: 126
Giải quyết trước hạn: 98
Giải quyết đúng hạn: 28
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 77.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 22.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Ca Thành
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 133
Đang giải quyết: 10
Giải quyết: 123
Giải quyết trước hạn: 111
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Cốc Pàng
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 130
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 111
Giải quyết trước hạn: 86
Giải quyết đúng hạn: 24
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 77.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 21.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
UBND xã Đoài Dương
Trực tiếp: 38
Một phần: 207
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 121
Đang giải quyết: 23
Giải quyết: 98
Giải quyết trước hạn: 61
Giải quyết đúng hạn: 34
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 62.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 34.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.1 %
UBND xã Cô Ba
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 119
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 108
Giải quyết trước hạn: 95
Giải quyết đúng hạn: 13
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Xuân Trường
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 118
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 107
Giải quyết trước hạn: 80
Giải quyết đúng hạn: 27
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 74.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Minh Khai
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 115
Đang giải quyết: 4
Giải quyết: 111
Giải quyết trước hạn: 100
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bạch Đằng
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 113
Đang giải quyết: 16
Giải quyết: 97
Giải quyết trước hạn: 72
Giải quyết đúng hạn: 25
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 74.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Sơn Lộ
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 98
Đang giải quyết: 10
Giải quyết: 88
Giải quyết trước hạn: 87
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Minh Tâm
Trực tiếp: 38
Một phần: 207
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 86
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 67
Giải quyết trước hạn: 52
Giải quyết đúng hạn: 14
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 77.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5 %
UBND xã Phan Thanh
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 84
Đang giải quyết: 8
Giải quyết: 76
Giải quyết trước hạn: 68
Giải quyết đúng hạn: 8
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hưng Đạo
Trực tiếp: 39
Một phần: 207
Toàn trình: 106
Tiếp nhận: 71
Đang giải quyết: 24
Giải quyết: 47
Giải quyết trước hạn: 47
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Cục thuế tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %