Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nội vụ | 39 | 76 | 44 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
195
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 174 (hồ sơ) |
193 | 174 | 19 | 0 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 20 | 173 | 81 |
Mức độ 2
6526
(hồ sơ)
9998
Mức độ 3 3352 (hồ sơ) Mức độ 4 120 (hồ sơ) |
8954 | 7204 | 686 | 1064 | 0 | 80.5 % | 7.7 % | 11.8 % |
Sở Y tế | 20 | 69 | 50 |
Mức độ 2
19
(hồ sơ)
1286
Mức độ 3 364 (hồ sơ) Mức độ 4 903 (hồ sơ) |
740 | 729 | 11 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Công thương | 17 | 125 | 121 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
2471
Mức độ 3 90 (hồ sơ) Mức độ 4 2381 (hồ sơ) |
2458 | 173 | 2285 | 0 | 0 | 7 % | 93 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 12 | 67 | 76 |
Mức độ 2
478
(hồ sơ)
531
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
523 | 496 | 12 | 15 | 0 | 94.8 % | 2.3 % | 2.9 % |
Sở Xây dựng | 18 | 47 | 88 |
Mức độ 2
2
(hồ sơ)
352
Mức độ 3 39 (hồ sơ) Mức độ 4 311 (hồ sơ) |
282 | 271 | 10 | 1 | 0 | 96.1 % | 3.5 % | 0.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 7 | 116 | 34 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
89
Mức độ 3 44 (hồ sơ) Mức độ 4 45 (hồ sơ) |
85 | 82 | 3 | 0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 77 | 82 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
178
Mức độ 3 101 (hồ sơ) Mức độ 4 77 (hồ sơ) |
153 | 143 | 10 | 0 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 12 | 49 | 64 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
335
Mức độ 3 34 (hồ sơ) Mức độ 4 301 (hồ sơ) |
274 | 10 | 254 | 10 | 0 | 3.6 % | 92.7 % | 3.7 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 15 | 81 | 33 |
Mức độ 2
1
(hồ sơ)
231
Mức độ 3 85 (hồ sơ) Mức độ 4 145 (hồ sơ) |
205 | 165 | 40 | 0 | 0 | 80.5 % | 19.5 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 3 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 5 | 2 | 19 |
Mức độ 2
2
(hồ sơ)
45
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 41 (hồ sơ) |
43 | 43 | 0 | NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh | 3 | 5 | 40 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
15
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
12 | 10 | 2 | 0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
UBND phường Thục Phán | 38 | 207 | 107 |
Mức độ 2
492
(hồ sơ)
1440
Mức độ 3 506 (hồ sơ) Mức độ 4 442 (hồ sơ) |
1171 | 1037 | 132 | 2 | 0 | 88.6 % | 11.3 % | 0.1 % |
UBND phường Nùng Trí Cao | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
520
(hồ sơ)
990
Mức độ 3 197 (hồ sơ) Mức độ 4 273 (hồ sơ) |
868 | 703 | 156 | 9 | 0 | 81 % | 18 % | 1 % |
UBND xã Trường Hà | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
775
(hồ sơ)
964
Mức độ 3 36 (hồ sơ) Mức độ 4 153 (hồ sơ) |
915 | 891 | 24 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND xã Hà Quảng | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
753
(hồ sơ)
928
Mức độ 3 37 (hồ sơ) Mức độ 4 138 (hồ sơ) |
876 | 764 | 112 | 0 | 0 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
Công an tỉnh | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
712
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 712 (hồ sơ) |
686 | 685 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND xã Hòa An | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
323
(hồ sơ)
633
Mức độ 3 129 (hồ sơ) Mức độ 4 181 (hồ sơ) |
545 | 437 | 107 | 1 | 0 | 80.2 % | 19.6 % | 0.2 % |
UBND phường Tân Giang | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
278
(hồ sơ)
631
Mức độ 3 162 (hồ sơ) Mức độ 4 191 (hồ sơ) |
530 | 423 | 107 | 0 | 0 | 79.8 % | 20.2 % | 0 % |
UBND xã Quảng Uyên | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
305
(hồ sơ)
617
Mức độ 3 87 (hồ sơ) Mức độ 4 225 (hồ sơ) |
527 | 404 | 123 | 0 | 0 | 76.7 % | 23.3 % | 0 % |
UBND xã Độc Lập | 38 | 207 | 107 |
Mức độ 2
330
(hồ sơ)
606
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 263 (hồ sơ) |
544 | 501 | 43 | 0 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
UBND xã Phục Hòa | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
244
(hồ sơ)
591
Mức độ 3 81 (hồ sơ) Mức độ 4 266 (hồ sơ) |
532 | 411 | 120 | 1 | 0 | 77.3 % | 22.6 % | 0.1 % |
UBND xã Bảo Lâm | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
347
(hồ sơ)
519
Mức độ 3 38 (hồ sơ) Mức độ 4 134 (hồ sơ) |
490 | 457 | 32 | 1 | 0 | 93.3 % | 6.5 % | 0.2 % |
UBND xã Lũng Nặm | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
388
(hồ sơ)
475
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 74 (hồ sơ) |
405 | 359 | 46 | 0 | 0 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
UBND xã Cần Yên | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
394
(hồ sơ)
469
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 63 (hồ sơ) |
433 | 401 | 32 | 0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
UBND xã Nam Tuấn | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
170
(hồ sơ)
463
Mức độ 3 87 (hồ sơ) Mức độ 4 206 (hồ sơ) |
428 | 385 | 43 | 0 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
UBND xã Đình Phong | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
316
(hồ sơ)
462
Mức độ 3 15 (hồ sơ) Mức độ 4 131 (hồ sơ) |
442 | 410 | 27 | 5 | 0 | 92.8 % | 6.1 % | 1.1 % |
UBND xã Thông Nông | 38 | 207 | 107 |
Mức độ 2
238
(hồ sơ)
459
Mức độ 3 47 (hồ sơ) Mức độ 4 174 (hồ sơ) |
396 | 352 | 44 | 0 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND xã Hạnh Phúc | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
95
(hồ sơ)
451
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 328 (hồ sơ) |
299 | 265 | 34 | 0 | 0 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
UBND xã Bảo Lạc | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
336
(hồ sơ)
446
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 55 (hồ sơ) |
433 | 391 | 42 | 0 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
UBND xã Bế Văn Đàn | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
118
(hồ sơ)
404
Mức độ 3 47 (hồ sơ) Mức độ 4 239 (hồ sơ) |
361 | 327 | 33 | 1 | 0 | 90.6 % | 9.1 % | 0.3 % |
UBND xã Trà Lĩnh | 38 | 207 | 107 |
Mức độ 2
116
(hồ sơ)
344
Mức độ 3 47 (hồ sơ) Mức độ 4 181 (hồ sơ) |
279 | 255 | 24 | 0 | 0 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
UBND xã Hạ Lang | 38 | 207 | 107 |
Mức độ 2
249
(hồ sơ)
344
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 68 (hồ sơ) |
333 | 296 | 37 | 0 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND xã Trùng Khánh | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
43
(hồ sơ)
335
Mức độ 3 71 (hồ sơ) Mức độ 4 221 (hồ sơ) |
276 | 233 | 29 | 14 | 0 | 84.4 % | 10.5 % | 5.1 % |
UBND xã Đông Khê | 38 | 207 | 107 |
Mức độ 2
170
(hồ sơ)
303
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 98 (hồ sơ) |
275 | 226 | 49 | 0 | 0 | 82.2 % | 17.8 % | 0 % |
UBND xã Quảng Lâm | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
206
(hồ sơ)
300
Mức độ 3 40 (hồ sơ) Mức độ 4 54 (hồ sơ) |
278 | 244 | 34 | 0 | 1 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Huệ | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
81
(hồ sơ)
262
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 155 (hồ sơ) |
240 | 235 | 5 | 0 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
UBND xã Yên Thổ | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
65
(hồ sơ)
227
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 144 (hồ sơ) |
184 | 157 | 24 | 3 | 0 | 85.3 % | 13 % | 1.7 % |
UBND xã Quang Hán | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
135
(hồ sơ)
214
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 66 (hồ sơ) |
197 | 187 | 10 | 0 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND xã Kim Đồng | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
92
(hồ sơ)
213
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 100 (hồ sơ) |
160 | 133 | 27 | 0 | 0 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
UBND xã Quang Long | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
92
(hồ sơ)
211
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 111 (hồ sơ) |
193 | 175 | 18 | 0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
UBND xã Nguyên Bình | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
72
(hồ sơ)
208
Mức độ 3 34 (hồ sơ) Mức độ 4 102 (hồ sơ) |
177 | 158 | 19 | 0 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
UBND xã Đàm Thủy | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
29
(hồ sơ)
199
Mức độ 3 37 (hồ sơ) Mức độ 4 133 (hồ sơ) |
168 | 123 | 45 | 0 | 0 | 73.2 % | 26.8 % | 0 % |
UBND xã Lý Quốc | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
78
(hồ sơ)
198
Mức độ 3 23 (hồ sơ) Mức độ 4 97 (hồ sơ) |
174 | 149 | 25 | 0 | 0 | 85.6 % | 14.4 % | 0 % |
UBND xã Thạch An | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
55
(hồ sơ)
198
Mức độ 3 24 (hồ sơ) Mức độ 4 119 (hồ sơ) |
172 | 160 | 12 | 0 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
UBND xã Vinh Quý | 38 | 207 | 107 |
Mức độ 2
73
(hồ sơ)
196
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 96 (hồ sơ) |
153 | 138 | 15 | 0 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
UBND xã Lý Bôn | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
97
(hồ sơ)
195
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 66 (hồ sơ) |
186 | 164 | 21 | 1 | 0 | 88.2 % | 11.3 % | 0.5 % |
UBND xã Nam Quang | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
118
(hồ sơ)
194
Mức độ 3 20 (hồ sơ) Mức độ 4 56 (hồ sơ) |
167 | 146 | 21 | 0 | 0 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
UBND xã Thành Công | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
130
(hồ sơ)
186
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 40 (hồ sơ) |
175 | 154 | 21 | 0 | 0 | 88 % | 12 % | 0 % |
UBND xã Tĩnh Túc | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
103
(hồ sơ)
184
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 65 (hồ sơ) |
175 | 166 | 9 | 0 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND xã Tổng Cọt | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
131
(hồ sơ)
181
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 45 (hồ sơ) |
176 | 162 | 11 | 3 | 0 | 92 % | 6.3 % | 1.7 % |
UBND xã Quang Trung | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
51
(hồ sơ)
178
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 122 (hồ sơ) |
173 | 141 | 31 | 1 | 0 | 81.5 % | 17.9 % | 0.6 % |
UBND xã Thanh Long | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
95
(hồ sơ)
169
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 67 (hồ sơ) |
159 | 141 | 18 | 0 | 0 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
UBND xã Tam Kim | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
29
(hồ sơ)
161
Mức độ 3 19 (hồ sơ) Mức độ 4 113 (hồ sơ) |
150 | 132 | 18 | 0 | 0 | 88 % | 12 % | 0 % |
UBND xã Huy Giáp | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
71
(hồ sơ)
158
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 66 (hồ sơ) |
128 | 115 | 10 | 3 | 0 | 89.8 % | 7.8 % | 2.4 % |
UBND xã Đức Long | 38 | 207 | 107 |
Mức độ 2
66
(hồ sơ)
147
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 77 (hồ sơ) |
140 | 127 | 13 | 0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
UBND xã Canh Tân | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
70
(hồ sơ)
139
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 61 (hồ sơ) |
125 | 113 | 12 | 0 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
UBND xã Khánh Xuân | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
24
(hồ sơ)
139
Mức độ 3 20 (hồ sơ) Mức độ 4 95 (hồ sơ) |
126 | 98 | 28 | 0 | 0 | 77.8 % | 22.2 % | 0 % |
UBND xã Ca Thành | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
52
(hồ sơ)
133
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 67 (hồ sơ) |
123 | 111 | 12 | 0 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
UBND xã Cốc Pàng | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
27
(hồ sơ)
130
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 92 (hồ sơ) |
111 | 86 | 24 | 1 | 0 | 77.5 % | 21.6 % | 0.9 % |
UBND xã Đoài Dương | 38 | 207 | 107 |
Mức độ 2
39
(hồ sơ)
121
Mức độ 3 24 (hồ sơ) Mức độ 4 58 (hồ sơ) |
98 | 61 | 34 | 3 | 0 | 62.2 % | 34.7 % | 3.1 % |
UBND xã Cô Ba | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
29
(hồ sơ)
119
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 64 (hồ sơ) |
108 | 95 | 13 | 0 | 0 | 88 % | 12 % | 0 % |
UBND xã Xuân Trường | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
44
(hồ sơ)
118
Mức độ 3 15 (hồ sơ) Mức độ 4 59 (hồ sơ) |
107 | 80 | 27 | 0 | 0 | 74.8 % | 25.2 % | 0 % |
UBND xã Minh Khai | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
44
(hồ sơ)
115
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 60 (hồ sơ) |
111 | 100 | 11 | 0 | 0 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
UBND xã Bạch Đằng | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
56
(hồ sơ)
113
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 41 (hồ sơ) |
97 | 72 | 25 | 0 | 0 | 74.2 % | 25.8 % | 0 % |
UBND xã Sơn Lộ | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
53
(hồ sơ)
98
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 38 (hồ sơ) |
88 | 87 | 1 | 0 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND xã Minh Tâm | 38 | 207 | 107 |
Mức độ 2
12
(hồ sơ)
86
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 65 (hồ sơ) |
67 | 52 | 14 | 1 | 0 | 77.6 % | 20.9 % | 1.5 % |
UBND xã Phan Thanh | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
7
(hồ sơ)
84
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 68 (hồ sơ) |
76 | 68 | 8 | 0 | 0 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND xã Hưng Đạo | 39 | 207 | 106 |
Mức độ 2
4
(hồ sơ)
71
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 59 (hồ sơ) |
47 | 47 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Sở Dân tộc và Tôn giáo

Cục thuế tỉnh
Trực tiếp:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang giải quyết:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0 %