STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.12-250514-0002 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | xadoclap | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài Chính |
2 | H14.12-250515-0001 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | xacaibo | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài Chính |
3 | H14.12-250522-0001 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | xatudo | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài Chính |
4 | H14.12-250617-0012 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỂM THỬ VP UBND TỈNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài Chính |
5 | H14.12-250617-0014 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỂM THỬ VP UBND TỈNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài Chính |
6 | H14.12-250617-0013 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỂM THỬ VP UBND TỈNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài Chính |
7 | H14.12-250617-0002 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH CAO BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài Chính |
8 | H14.12-250617-0001 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH CAO BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài Chính |
9 | H14.12-250709-0006 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | mttqcaobang | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài Chính |
10 | H14.12-250709-0017 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | mttqcaobang | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài Chính |