STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.18.H14-230614-0026 14/06/2023 12/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
QUÁCH HỮU HIỆU(CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHOÁNG SẢN BẢO LÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
2 000.00.18.H14-230726-0061 26/07/2023 26/06/2025 21/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG LỆ HẰNG(CÔNG TY CỔ PHẦN TM&DV XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG BẮC ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
3 000.00.18.H14-230815-0032 15/08/2023 28/09/2023 10/02/2025
Trễ hạn 352 ngày.
BẾ THỊ THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
4 H14.18-240415-0002 15/04/2024 25/04/2024 08/04/2025
Trễ hạn 244 ngày.
ĐINH NGỌC CHIỀU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
5 H14.18-240415-0040 15/04/2024 09/05/2024 10/04/2025
Trễ hạn 238 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
6 H14.18-240517-0007 17/05/2024 23/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRIỆU VĂN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
7 H14.18-240517-0078 17/05/2024 28/05/2024 10/02/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG ĐÌNH DIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
8 H14.18-240521-0046 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
NÔNG ĐỨC MẠNH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
9 H14.18-240521-0069 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
10 H14.18-240523-0002 23/05/2024 03/06/2024 06/02/2025
Trễ hạn 176 ngày.
NÔNG BÍCH DIỆP (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
11 H14.18-240524-0011 24/05/2024 05/06/2024 29/04/2025
Trễ hạn 232 ngày.
CHU XUÂN THÔNG ( BĐ THU HỒI ĐẤT - ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
12 H14.18-240524-0035 24/05/2024 20/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 98 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
13 H14.18-240527-0033 27/05/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
LÊ THỊ VÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
14 H14.18-240528-0029 28/05/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
BẾ THỊ PHƯƠNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
15 H14.18-240528-0051 28/05/2024 05/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NHAN TRIỆU MẦN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
16 H14.18-240529-0007 29/05/2024 18/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 214 ngày.
NGÔ VĂN VƯỢNG( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
17 H14.18-240529-0027 29/05/2024 07/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 217 ngày.
NGÔN VĂN MỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
18 H14.18-240531-0008 31/05/2024 12/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 241 ngày.
NÔNG THỊ LỆ HẰNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐC VÀ TÊN ĐỆM- ĐẤT SỒNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
19 H14.18-240531-0068 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
20 H14.18-240531-0069 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
21 H14.18-240531-0070 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
22 H14.18-240531-0072 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
23 H14.18-240603-0037 03/06/2024 24/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 163 ngày.
LỤC HUY HOÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
24 H14.18-240603-0058 03/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
25 H14.18-240604-0028 04/06/2024 14/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 239 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
26 H14.18-240604-0042 04/06/2024 26/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 187 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
27 H14.18-240604-0050 04/06/2024 14/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 239 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYỆT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
28 H14.18-240605-0060 05/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
LỤC THỊ GIỂNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
29 H14.18-240605-0063 05/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
HÀ THỊ ĐÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
30 H14.18-240605-0075 05/06/2024 06/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 179 ngày.
LINH THỊ ĐẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
31 H14.18-240605-0082 05/06/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
PHẠM HỒNG MINH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
32 H14.18-240606-0001 06/06/2024 10/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 106 ngày.
HOÀNG SƠN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
33 H14.18-240606-0024 06/06/2024 18/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 237 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA ( ĐÍNH CHÍNH HỘ ÔNG BÀ THÀNH ÔNG BÀ - SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
34 H14.18-240606-0027 06/06/2024 23/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÂN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
35 H14.18-240606-0052 06/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
LÝ THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
36 H14.18-240606-0057 06/06/2024 18/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 237 ngày.
MÔNG THỊ TRANG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
37 H14.18-240606-0061 06/06/2024 05/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
ĐÀM QUỐC KHÁNH ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
38 H14.18-240607-0002 07/06/2024 12/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
TRIỆU VĂN CHUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
39 H14.18-240607-0003 07/06/2024 18/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 236 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
40 H14.18-240607-0012 07/06/2024 02/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 161 ngày.
TRẦN THỊ THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
41 H14.18-240607-0021 07/06/2024 19/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 236 ngày.
HỨA THỊ LÓT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
42 H14.18-240610-0003 10/06/2024 10/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 177 ngày.
TRIỆU HOÀI THƯƠNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
43 H14.18-240610-0074 10/06/2024 14/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 153 ngày.
ĐẶNG NGỌC XUÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
44 H14.18-240611-0018 11/06/2024 05/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
NÔNG VĂN ĐÔ ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
45 H14.18-240611-0023 11/06/2024 20/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 165 ngày.
ĐOÀN THỊ MẠNH (HOÀNG ĐOÀN GIA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
46 H14.18-240611-0039 11/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
HOÀNG ĐỨC HẠ ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
47 H14.18-240611-0051 11/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
48 H14.18-240612-0075 12/06/2024 13/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 174 ngày.
SẦM VĂN AN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
49 H14.18-240612-0101 12/06/2024 13/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 174 ngày.
TRƯƠNG THỊ THƠM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
50 H14.18-240613-0019 13/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LIÊN ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
51 H14.18-240613-0044 13/06/2024 14/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 195 ngày.
LƯU THỊ LỊCH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
52 H14.18-240613-0051 13/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
HOÀNG THẾ QUANG ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
53 H14.18-240613-0052 13/06/2024 25/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 232 ngày.
PHAN THỊ XUÂN ( THAY ĐỔI NĂM SINH -ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
54 H14.18-240613-0059 13/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
NGÔ VĂN VƯỢNG ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
55 H14.18-240614-0020 14/06/2024 25/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
56 H14.18-240614-0022 14/06/2024 25/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) - NHẬP LẦN 2 VI KO IN PHIẾU HẸN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
57 H14.18-240614-0025 14/06/2024 26/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
ĐÀM THỊ MƯỜI XOAN ( THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT- ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
58 H14.18-240614-0034 14/06/2024 17/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 150 ngày.
LƯƠNG VĂN TRIỀU ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
59 H14.18-240614-0038 14/06/2024 01/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 162 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
60 H14.18-240614-0044 14/06/2024 22/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
61 H14.18-240614-0046 14/06/2024 30/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 176 ngày.
TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
62 H14.18-240617-0029 17/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
LƯƠNG ĐỨC THẮNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)- CẤP ĐỔI GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
63 H14.18-240617-0046 17/06/2024 12/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LƯƠNG ĐẠI QUÝ (ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
64 H14.18-240618-0007 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
65 H14.18-240618-0009 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
66 H14.18-240618-0006 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
67 H14.18-240618-0008 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
68 H14.18-240618-0010 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
69 H14.18-240618-0012 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
70 H14.18-240618-0013 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
71 H14.18-240618-0018 18/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
NÔNG THỊ HƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
72 H14.18-240618-0020 18/06/2024 15/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 167 ngày.
HOÀNG THỊ VỮNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
73 H14.18-240618-0021 18/06/2024 06/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN NGỌC TỊCH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
74 H14.18-240618-0025 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
75 H14.18-240618-0024 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
76 H14.18-240618-0034 18/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
NÔNG ĐÌNH KIÊN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
77 H14.18-240618-0037 18/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
LÔ ÍCH ĐẠI ( ĐẤT HƯNG ĐẠO ) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
78 H14.18-240618-0038 18/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
79 H14.18-240618-0043 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
MÃ THỊ NHẬT (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
80 H14.18-240618-0045 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
MÃ THỊ NHẬT ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
81 H14.18-240618-0062 18/06/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
ĐÀM THỊ ÈNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
82 H14.18-240618-0067 18/06/2024 11/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 169 ngày.
SẦM THỊ CẢNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
83 H14.18-240619-0005 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
HÀ MINH CHẮN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
84 H14.18-240619-0026 19/06/2024 12/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 168 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
85 H14.18-240619-0032 19/06/2024 28/06/2024 09/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
HOÀNG THỊ KIM OANH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
86 H14.18-240619-0038 19/06/2024 28/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 202 ngày.
LỤC THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
87 H14.18-240619-0042 19/06/2024 25/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN THỊ THÚY ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
88 H14.18-240619-0045 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN VIỆT HỒNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
89 H14.18-240619-0054 19/06/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
PHẠM ĐÌNH HÒA ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
90 H14.18-240619-0056 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
HOÀNG TRUNG HIẾU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
91 H14.18-240620-0004 20/06/2024 02/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 227 ngày.
ĐÀM CHÍ KIỀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
92 H14.18-240620-0008 20/06/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) HỢP THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
93 H14.18-240620-0016 20/06/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
MỒNG LĂNG LỚN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
94 H14.18-240620-0025 20/06/2024 02/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 227 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI NĂM SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
95 H14.18-240620-0038 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
96 H14.18-240620-0031 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
97 H14.18-240620-0034 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
98 H14.18-240621-0015 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
99 H14.18-240621-0016 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
100 H14.18-240621-0026 21/06/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
VŨ NAM CAO ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
101 H14.18-240621-0074 21/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
LÔ ĐỨC TRUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
102 H14.18-240621-0075 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
103 H14.18-240621-0077 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
104 H14.18-240621-0079 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
105 H14.18-240624-0022 24/06/2024 25/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 209 ngày.
LƯU VĂN LONG (CẤP ĐỔI TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
106 H14.18-240624-0053 24/06/2024 03/07/2024 09/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
TRIỆU QUANG RINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
107 H14.18-240624-0070 24/06/2024 27/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 179 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬU (CẤP ĐỔI HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
108 H14.18-240625-0044 25/06/2024 05/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 224 ngày.
ĐINH THỊ NƠI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) 02 HỒ SƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
109 H14.18-240625-0051 25/06/2024 05/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 224 ngày.
LÊ THỊ LOAN (THU HỒI ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
110 H14.18-240625-0055 25/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
111 H14.18-240625-0056 25/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
112 H14.18-240626-0008 26/06/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
BÙI THỊ THÙY DƯƠNG (GỘP THỬA HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
113 H14.18-240626-0032 26/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN (CẤP ĐỔI TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
114 H14.18-240627-0034 27/06/2024 06/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG (CẤP ĐỔI HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
115 H14.18-240627-0055 27/06/2024 06/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC (CẤP ĐỔI ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
116 H14.18-240628-0003 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
HOÀNG THỊ YỂNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
117 H14.18-240628-0039 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
118 H14.18-240628-0050 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
TRẦN LỆNH VINH (ĐÃ CHẾT) - TRẦN LỆNH QUANG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
119 H14.18-240628-0069 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
BÙI VĂN DUY (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
120 H14.18-240628-0071 28/06/2024 25/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 159 ngày.
LƯU HỒNG NHƯƠNG (GỘP THỬA NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
121 H14.18-240628-0076 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
122 H14.18-240628-0075 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
123 H14.18-240701-0003 01/07/2024 02/10/2024 09/05/2025
Trễ hạn 154 ngày.
ĐINH THỊ DUNG (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
124 H14.18-240701-0010 01/07/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
NÔNG LIỄU THÀNH (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
125 H14.18-240701-0027 01/07/2024 16/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ ( GỘP THỬA SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
126 H14.18-240701-0047 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
127 H14.18-240701-0056 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
128 H14.18-240701-0074 01/07/2024 28/08/2024 15/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỲNH ( CẤP ĐỔI ĐẤT TÂN GIANG) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
129 H14.18-240702-0003 02/07/2024 11/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 193 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
130 H14.18-240702-0039 02/07/2024 12/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 219 ngày.
HỨA QUỲNH NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
131 H14.18-240702-0064 02/07/2024 11/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 219 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯƠNG (CẤP ĐỔI ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
132 H14.18-240703-0008 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
133 H14.18-240703-0010 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
134 H14.18-240703-0014 03/07/2024 15/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
135 H14.18-240703-0015 03/07/2024 15/07/2024 29/04/2025
Trễ hạn 204 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
136 H14.18-240703-0030 03/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
TRIỆU THỊ TUYẾT ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
137 H14.18-240703-0065 03/07/2024 15/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
ĐÀM THỊ LIỄU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
138 H14.18-240703-0067 03/07/2024 30/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 140 ngày.
LẠI ĐẮC NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
139 H14.18-240704-0053 04/07/2024 16/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
140 H14.18-240704-0067 04/07/2024 24/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
LỤC VĂN COÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
141 H14.18-240705-0007 05/07/2024 27/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
142 H14.18-240705-0055 05/07/2024 11/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 131 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
143 H14.18-240705-0074 05/07/2024 17/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 216 ngày.
HOÀNG ĐỨC HIỆU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
144 H14.18-240708-0011 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
145 H14.18-240708-0009 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
146 H14.18-240708-0010 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
147 H14.18-240708-0059 08/07/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN LÊ ( CLĐ- 756-ĐẤT CHU TRINH) CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
148 H14.18-240708-0077 08/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
NÔNG THỊ THU HIỀN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
149 H14.18-240709-0001 09/07/2024 19/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 214 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯƠNG TRÚ VÀ CCCD Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
150 H14.18-240709-0007 09/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
LÝ THIẾU KIẾM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
151 H14.18-240709-0045 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
152 H14.18-240709-0047 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
153 H14.18-240710-0001 10/07/2024 31/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 179 ngày.
ĐÀM THỊ OANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
154 H14.18-240710-0006 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 759- ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
155 H14.18-240710-0009 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 760- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
156 H14.18-240710-0031 10/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯƠNG TRUNG HẬU ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
157 H14.18-240710-0050 10/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LA THỊ CỔ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
158 H14.18-240711-0021 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
PHÙNG VĂN NGAY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
159 H14.18-240711-0042 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
160 H14.18-240711-0043 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
161 H14.18-240715-0017 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
162 H14.18-240715-0019 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
163 H14.18-240715-0025 15/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TRIỆU VĂN CHÍNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
164 H14.18-240715-0042 15/07/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
NÔNG VĂN ĐOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
165 H14.18-240715-0048 15/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRƯƠNG THỊ TUYẾN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
166 H14.18-240716-0004 16/07/2024 20/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
NÔNG VĂN NHẬT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
167 H14.18-240716-0008 16/07/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
NỊNH VĂN VÕ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
168 H14.18-240716-0031 16/07/2024 25/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN QUỐC HOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
169 H14.18-240716-0042 16/07/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
BẾ THỊ NHOI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
170 H14.18-240716-0052 16/07/2024 20/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
HOÀNG TRUNG PÁO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
171 H14.18-240717-0010 17/07/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
172 H14.18-240717-0019 17/07/2024 26/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
173 H14.18-240717-0025 17/07/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
ĐÀM VĂN CHĂNG (TÁCH THỬA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
174 H14.18-240717-0063 17/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NÔNG VĂN TÁM ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
175 H14.18-240717-0070 17/07/2024 06/09/2024 16/01/2025
Trễ hạn 93 ngày.
PHƯƠNG ÍCH CẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
176 H14.18-240718-0001 18/07/2024 04/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LƯƠNG THỊ YẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
177 H14.18-240718-0034 18/07/2024 22/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 189 ngày.
NÔNG VĂN TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
178 H14.18-240718-0040 18/07/2024 29/07/2024 05/04/2025
Trễ hạn 177 ngày.
DƯƠNG THANH HOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
179 H14.18-240718-0039 18/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRẦN THỊ PIAI ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
180 H14.18-240718-0056 18/07/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
HOÀNG VĂN CỜ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
181 H14.18-240718-0059 18/07/2024 29/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 184 ngày.
BẾ VĂN HOÀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
182 H14.18-240719-0001 19/07/2024 30/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
HOÀNG THANH TỊNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
183 H14.18-240719-0011 19/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
LÊ VĂN GIANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
184 H14.18-240719-0026 19/07/2024 09/08/2024 08/04/2025
Trễ hạn 170 ngày.
ĐÀM NGỌC SỸ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
185 H14.18-240719-0043 19/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
CHU HỒNG PHẤN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
186 H14.18-240719-0053 19/07/2024 23/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
HOÀNG THỊ CHIN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
187 H14.18-240719-0055 19/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
188 H14.18-240719-0059 19/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
ĐỖ THỊ TUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
189 H14.18-240719-0063 19/07/2024 09/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LA THỊ DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
190 H14.18-240719-0075 19/07/2024 16/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
CHU CAO KHỞI ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
191 H14.18-240722-0005 22/07/2024 31/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 205 ngày.
HOÀNG THỊ HÒE Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
192 H14.18-240722-0012 22/07/2024 31/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 205 ngày.
ĐÀM THỊ HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
193 H14.18-240722-0020 22/07/2024 08/11/2024 15/04/2025
Trễ hạn 111 ngày.
ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐẤT NGỌC XUÂN ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
194 H14.18-240722-0061 22/07/2024 12/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 197 ngày.
PHẠM THU THÊU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
195 H14.18-240722-0074 22/07/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN ( CLĐ - 771- ĐẤT TÂN GIANG) CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
196 H14.18-240722-0078 22/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
197 H14.18-240722-0082 22/07/2024 31/07/2024 04/04/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
198 H14.18-240722-0111 22/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
199 H14.18-240723-0010 23/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
200 H14.18-240723-0024 23/07/2024 05/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 100 ngày.
LƯƠNG VĂN THẠCH ( CLĐ - 772- ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
201 H14.18-240723-0025 23/07/2024 05/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
BẾ THU THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
202 H14.18-240723-0036 23/07/2024 01/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
203 H14.18-240724-0005 24/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
204 H14.18-240724-0028 24/07/2024 26/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 142 ngày.
LƯƠNG TUYẾT MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
205 H14.18-240724-0057 24/07/2024 06/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
206 H14.18-240724-0058 24/07/2024 01/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐINH NGỌC NHẤT (ĐẤT SÔNG BẰNG) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
207 H14.18-240724-0067 24/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG ( ĐẤT HỢP GIANG ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
208 H14.18-240724-0071 24/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
MA VĂN CHÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
209 H14.18-240725-0018 25/07/2024 09/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRIỆU THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
210 H14.18-240725-0028 25/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
TRẦN THẾ PHÚ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
211 H14.18-240725-0034 25/07/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
212 H14.18-240725-0053 25/07/2024 15/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 128 ngày.
TRỊNH THỊ LÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
213 H14.18-240725-0060 25/07/2024 03/10/2024 11/04/2025
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
214 H14.18-240726-0016 26/07/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
CHU TRIỀU THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
215 H14.18-240726-0023 26/07/2024 06/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 132 ngày.
LÝ TIẾN TAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
216 H14.18-240726-0027 26/07/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN XUÂN LỰU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
217 H14.18-240726-0031 26/07/2024 21/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
218 H14.18-240726-0079 26/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
HỨA VĂN HÀM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
219 H14.18-240729-0011 29/07/2024 07/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
CHU THỊ MAI HUỆ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
220 H14.18-240729-0022 29/07/2024 19/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 126 ngày.
ĐẶNG THỊ CÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
221 H14.18-240729-0063 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
222 H14.18-240729-0065 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
223 H14.18-240729-0083 29/07/2024 21/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 163 ngày.
MA ĐỨC HOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
224 H14.18-240729-0087 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
225 H14.18-240729-0094 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
226 H14.18-240730-0020 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
ĐÀO THỊ NGỌC ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
227 H14.18-240730-0043 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
228 H14.18-240730-0045 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
229 H14.18-240730-0048 30/07/2024 20/08/2024 19/06/2025
Trễ hạn 213 ngày.
TRIỆU THỊ LÀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
230 H14.18-240730-0044 30/07/2024 08/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 133 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
231 H14.18-240731-0002 31/07/2024 06/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HOÀNG THỊ THƯƠNG ( CLĐ- 775- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
232 H14.18-240731-0016 31/07/2024 12/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 131 ngày.
DƯƠNG THỊ HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
233 H14.18-240731-0059 31/07/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TẠ QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
234 H14.18-240801-0010 01/08/2024 22/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
LÊ HỒNG THỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
235 H14.18-240801-0015 01/08/2024 22/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
PHẠM TRUNG HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
236 H14.18-240801-0038 01/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN QUÝ LỢI ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
237 H14.18-240805-0005 05/08/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
238 H14.18-240806-0076 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
ĐÀM MINH QUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
239 H14.18-240806-0079 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
DƯƠNG VĂN CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
240 H14.18-240806-0080 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG TRUNG THỰC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
241 H14.18-240806-0082 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
LẦN VĂN PHÌN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
242 H14.18-240807-0002 07/08/2024 13/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
NỘI THỊ NHÍU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
243 H14.18-240807-0005 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
TÔ ĐỨC BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
244 H14.18-240807-0008 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
245 H14.18-240807-0046 07/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯU VĂN ĐÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
246 H14.18-240807-0048 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG GIA LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
247 H14.18-240807-0053 07/08/2024 16/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 122 ngày.
NÔNG NGỌC THẠCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
248 H14.18-240807-0057 07/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
LỤC VĂN SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
249 H14.18-240808-0005 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
HÀ VĂN SÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
250 H14.18-240808-0006 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
TRIỆU VĂN THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
251 H14.18-240808-0014 08/08/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
PHẠM THÙY LINH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
252 H14.18-240808-0048 08/08/2024 30/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
253 H14.18-240809-0002 09/08/2024 25/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LANG THỊ HÀ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
254 H14.18-240809-0013 09/08/2024 20/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LÊ THỊ YẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
255 H14.18-240809-0016 09/08/2024 30/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
256 H14.18-240809-0029 09/08/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
257 H14.18-240809-0041 09/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
LÊ VĂN LÂM (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
258 H14.18-240812-0037 12/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
THẨM HOÀNG TUYỂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
259 H14.18-240812-0036 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN VĂN CỬ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
260 H14.18-240812-0041 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
261 H14.18-240812-0047 12/08/2024 21/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
LÊ THỊ TÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
262 H14.18-240813-0013 13/08/2024 30/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 159 ngày.
CHU THỊ THUÝ VÂN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
263 H14.18-240813-0017 13/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN THẾ LUYỆN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
264 H14.18-240813-0019 13/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
THẨM THÁI CHƯƠNG( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
265 H14.18-240813-0024 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
266 H14.18-240813-0027 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
ĐINH THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
267 H14.18-240813-0028 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
268 H14.18-240813-0035 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN QUANG HÀO ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
269 H14.18-240813-0043 13/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
LÊ ĐÌNH TÍCH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
270 H14.18-240813-0049 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
271 H14.18-240813-0052 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
272 H14.18-240813-0058 13/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
273 H14.18-240813-0054 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
274 H14.18-240813-0055 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
275 H14.18-240813-0056 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
276 H14.18-240813-0057 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
277 H14.18-240814-0002 14/08/2024 23/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 161 ngày.
TRIỆU THỊ BỬA ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
278 H14.18-240814-0001 14/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
279 H14.18-240814-0004 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
CHU THỊ HIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
280 H14.18-240814-0014 14/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
ĐINH THỊ TƯỜNG VY ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
281 H14.18-240814-0034 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
TRIỆU THỊ LUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
282 H14.18-240814-0064 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
283 H14.18-240814-0067 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
284 H14.18-240814-0060 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
285 H14.18-240814-0063 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
286 H14.18-240815-0013 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
287 H14.18-240815-0016 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
288 H14.18-240815-0031 15/08/2024 28/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 116 ngày.
VŨ THỊ CHÂM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
289 H14.18-240815-0039 15/08/2024 26/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 160 ngày.
HOÀNG VĂN KHIÊM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
290 H14.18-240815-0040 15/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
HOÀNG THU HUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
291 H14.18-240815-0051 15/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
PHAN TIẾN DŨNG ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
292 H14.18-240815-0067 15/08/2024 14/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 126 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
293 H14.18-240815-0069 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĨNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
294 H14.18-240816-0007 16/08/2024 08/11/2024 09/04/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐÀM VĂN TUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
295 H14.18.2.1-240820-0002 20/08/2024 29/08/2024 24/01/2025
Trễ hạn 104 ngày.
HOÀNG THỊ NƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
296 H14.18-240821-0006 21/08/2024 26/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
297 H14.18.2.1-240826-0001 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
298 H14.18.2.1-240826-0008 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
299 H14.18.2.1-240826-0007 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
300 H14.18.2.1-240916-0021 16/09/2024 25/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
ROÃN THỊ NGÂN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI NHẬN CN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
301 H14.18.2.1-240919-0001 19/09/2024 30/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 83 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
302 H14.18.2.1-240919-0011 19/09/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
303 H14.18.2.1-240920-0012 20/09/2024 01/10/2024 21/05/2025
Trễ hạn 163 ngày.
LƯU MINH CHÂU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
304 H14.18.2.1-240923-0001 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC BIỂU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
305 H14.18.2.1-240923-0002 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
306 H14.18.2.1-240927-0010 27/09/2024 08/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN HỮU NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
307 H14.18.2.1-241001-0009 01/10/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
PHAN VĂN DỰNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
308 H14.18.2.1-241003-0019 03/10/2024 14/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
309 H14.18.2.1-241004-0010 04/10/2024 15/10/2024 21/05/2025
Trễ hạn 153 ngày.
LƯU CÔNG CHINH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
310 H14.18-241007-0019 07/10/2024 18/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ NGUYỄN SƠN (ĐOÀN KTQP 799/QUÂN KHU 1) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
311 H14.18.2.1-241016-0017 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
312 H14.18.2.1-241016-0018 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
313 H14.18-241017-0013 17/10/2024 14/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 70 ngày.
HOÀNG KIM TUYẾN (TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THẠCH AN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
314 H14.18-241021-0003 21/10/2024 25/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC LY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
315 H14.18.2.1-241023-0007 23/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
BẾ TRẦN NGHĨA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
316 H14.18.2.1-241023-0019 23/10/2024 01/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 140 ngày.
NÔNG VĂN CHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
317 H14.18.2.1-241024-0018 24/10/2024 04/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯƠNG MINH THÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
318 H14.18.2.1-241024-0019 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG VĂN TẾ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
319 H14.18.2.1-241024-0023 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
320 H14.18.2.1-241024-0022 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
321 H14.18.2.1-241025-0002 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGÂN BÁ HOÀNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
322 H14.18.2.1-241025-0012 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
323 H14.18.2.1-241025-0010 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
324 H14.18.2.1-241025-0011 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
325 H14.18.2.1-241025-0013 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
326 H14.18.2.1-241025-0014 25/10/2024 05/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 138 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
327 H14.18.2.1-241025-0015 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
328 H14.18.2.1-241025-0019 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
329 H14.18.2.1-241025-0018 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
330 H14.18.2.1-241025-0023 25/10/2024 05/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 138 ngày.
LÊ QUỐC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
331 H14.18.2.1-241025-0024 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐÀO VĂN HOÀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
332 H14.18.2.1-241025-0026 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
333 H14.18.2.1-241028-0004 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
334 H14.18.2.1-241028-0005 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
335 H14.18.2.1-241028-0006 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
336 H14.18.2.1-241028-0007 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
337 H14.18.2.1-241028-0009 28/10/2024 06/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 137 ngày.
HOÀNG THỊ THE ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
338 H14.18.2.1-241028-0014 28/10/2024 18/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 129 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
339 H14.18.2.1-241028-0018 28/10/2024 06/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 137 ngày.
LÝ THẾ HÙNG ( ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
340 H14.18.2.1-241028-0019 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
341 H14.18.2.1-241028-0020 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
342 H14.18.2.1-241028-0022 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐÀM ĐÌNH LUYỆN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
343 H14.18.2.1-241030-0019 30/10/2024 08/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 135 ngày.
PHẠM THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
344 H14.18.2.1-241031-0004 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
345 H14.18.2.1-241031-0002 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
346 H14.18.2.1-241031-0003 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
347 H14.18.2.1-241031-0007 31/10/2024 11/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 134 ngày.
TRỊNH THỊ NHUNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
348 H14.18.2.1-241031-0008 31/10/2024 21/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐINH THỊ NGUYÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
349 H14.18.2.1-241031-0009 31/10/2024 14/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 131 ngày.
NÔNG MINH HUẤN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
350 H14.18.2.1-241031-0014 31/10/2024 11/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ XINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
351 H14.18.2.1-241101-0012 01/11/2024 22/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
352 H14.18.2.1-241101-0013 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐỀ ĐẤT THÁM ) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
353 H14.18.2.1-241101-0020 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
354 H14.18.2.1-241101-0028 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
355 H14.18.2.1-241105-0006 05/11/2024 14/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN CAO ĐẠT ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
356 H14.18.2.1-241105-0020 05/11/2024 26/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ( ĐẤT HOÀCHUNG) TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
357 H14.18.2.1-241105-0026 05/11/2024 14/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG NAM HƯNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
358 H14.18-241105-0023 06/11/2024 14/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
359 H14.18-241106-0009 06/11/2024 04/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ NHAN (CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
360 H14.18.2.1-241107-0021 07/11/2024 18/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 129 ngày.
TRẦN THUÝ GIỚI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
361 H14.18-241107-0018 07/11/2024 19/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
362 H14.18.2.1-241108-0001 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG THỊ MINH ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
363 H14.18.2.1-241108-0007 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TUẤN SƠN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
364 H14.18.2.1-241108-0008 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN SƠN TUẤN (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
365 H14.18.2.1-241108-0011 08/11/2024 19/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 128 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
366 H14.18-241108-0003 08/11/2024 20/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH (CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
367 H14.18-241111-0003 11/11/2024 23/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 43 ngày.
SẦM THỊ HẠNH (SỞ TÀI CHÍNH TỈNH CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
368 H14.18.2.9-241111-0010 11/11/2024 20/11/2024 10/07/2025
Trễ hạn 163 ngày.
HOÀNG ĐỨC CHINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
369 H14.18.2.9-241111-0013 11/11/2024 02/12/2024 04/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
370 H14.18.2.1-241111-0026 11/11/2024 20/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CHUYÊN NHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
371 H14.18-241112-0001 12/11/2024 02/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
372 H14.18.2.1-241112-0001 12/11/2024 26/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 62 ngày.
CHU THỊ DUNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
373 H14.18.2.1-241112-0009 12/11/2024 26/11/2024 25/02/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG QUANG DÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIÊNJ) CHUYỂN MĐSDĐ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
374 H14.18-241112-0009 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
375 H14.18-241112-0010 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
376 H14.18-241112-0011 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
377 H14.18.2.9-241113-0001 13/11/2024 27/11/2024 19/06/2025
Trễ hạn 143 ngày.
LA THỊ XIÊM (HOÀNG THỊ LANH) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
378 H14.18-241113-0009 13/11/2024 12/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG (UBND HUYỆN THẠCH AN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
379 H14.18.2.9-241114-0002 14/11/2024 28/11/2024 29/05/2025
Trễ hạn 127 ngày.
LÝ TIẾN TAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
380 H14.18.2.1-241115-0017 15/11/2024 26/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 123 ngày.
HOÀNG ĐỨC DŨNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
381 H14.18-241115-0008 15/11/2024 27/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HÀ NGỌC NHUNG (BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
382 H14.18.2.1-241118-0003 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
383 H14.18.2.1-241118-0004 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
384 H14.18.2.1-241118-0005 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
385 H14.18.2.9-241118-0004 18/11/2024 02/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 140 ngày.
LÝ VĂN THUẬT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
386 H14.18.2.9-241118-0006 18/11/2024 30/12/2024 02/04/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGÔ VĂN THIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
387 H14.18.2.1-241118-0019 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG ( ĐÂT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
388 H14.18.2.9-241118-0007 18/11/2024 27/11/2024 10/07/2025
Trễ hạn 158 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐỊNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
389 H14.18.2.9-241119-0003 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
390 H14.18.2.9-241119-0004 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
391 H14.18.2.9-241119-0005 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐÀM THỊ HUỆ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
392 H14.18.2.9-241119-0008 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯU THỊ SI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
393 H14.18.2.9-241119-0010 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯƠNG THỊ HUỐT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
394 H14.18.2.1-241119-0019 19/11/2024 28/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
TRIỆU THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
395 H14.18.2.1-241120-0007 20/11/2024 29/11/2024 06/05/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NÔNG DUY QUỲNH ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
396 H14.18.2.9-241120-0002 20/11/2024 04/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 138 ngày.
HOÀNG MẠNH HÙNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
397 H14.18.2.9-241121-0001 21/11/2024 05/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 137 ngày.
NÔNG CÔNG ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
398 H14.18.2.1-241121-0017 21/11/2024 05/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
399 H14.18-241122-0001 22/11/2024 06/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 96 ngày.
NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
400 H14.18-241122-0002 22/11/2024 06/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 96 ngày.
NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
401 H14.18.2.1-241122-0010 22/11/2024 03/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 118 ngày.
TRIỆU THẾ HUẤN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
402 H14.18.2.9-241122-0003 22/11/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NÔNG NHẬT HÙNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
403 H14.18.2.9-241122-0004 22/11/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LÝ THỊ KÍNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
404 H14.18.2.1-241122-0022 22/11/2024 06/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 115 ngày.
BẾ THỊ NHÂM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) NHẬN TS TRONG HÔN NHÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
405 H14.18.2.9-241125-0001 25/11/2024 09/12/2024 29/05/2025
Trễ hạn 120 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG VI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
406 H14.18.2.9-241125-0006 25/11/2024 09/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
407 H14.18-241125-0002 26/11/2024 23/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TỐNG THỊ CHÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
408 H14.18-241126-0001 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THỊNH (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
409 H14.18.2.1-241126-0009 26/11/2024 03/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 118 ngày.
ĐẶNG THỊ NHUNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
410 H14.18-241126-0002 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
411 H14.18-241126-0003 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
412 H14.18.2.9-241126-0003 26/11/2024 03/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
HOÀNG THỊ KÝ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
413 H14.18.2.9-241127-0012 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
414 H14.18.2.9-241127-0011 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
415 H14.18.2.9-241128-0008 28/11/2024 05/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 80 ngày.
MẠC PHÚC KHOÒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
416 H14.18.2.9-241129-0004 29/11/2024 06/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 79 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
417 H14.18-241129-0001 02/12/2024 09/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH CHÂU (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẮC MINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
418 H14.18.2.9-241202-0004 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
419 H14.18.2.9-241202-0002 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
420 H14.18.2.9-241202-0007 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG VĂN TẮC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
421 H14.18.2.1-241202-0034 02/12/2024 09/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG LÝ HÙNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
422 H14.18.2.9-241203-0001 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NÔNG VĂN TÀI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
423 H14.18.2.9-241203-0011 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
VY VĂN DUY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
424 H14.18.2.9-241204-0013 04/12/2024 11/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 76 ngày.
LÃ VĂN HỮU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
425 H14.18.2.9-241205-0006 05/12/2024 12/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NÔNG THU OANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
426 H14.18.2.9-241206-0009 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGÂN THỊ HUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
427 H14.18.2.1-241206-0017 06/12/2024 13/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG THỊ THIẾM ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
428 H14.18.2.9-241206-0011 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NÔNG THỊ HẠC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
429 H14.18.2.1-241207-0005 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
430 H14.18.2.1-241207-0006 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
431 H14.18.2.1-241207-0007 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
432 H14.18.2.1-241209-0011 09/12/2024 16/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
433 H14.18.2.9-241209-0008 09/12/2024 16/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỨA THỜI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
434 H14.18.2.1-241210-0026 10/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VI MẠNH TƯỜNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
435 H14.18-241210-0002 11/12/2024 28/06/2025 04/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CHU THỊ THANH THÙY (CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
436 H14.18.2.9-241211-0010 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
437 H14.18.2.9-241211-0011 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
438 H14.18.2.9-241211-0012 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
439 H14.18-241212-0003 12/12/2024 10/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
440 H14.18.2.1-241213-0002 13/12/2024 20/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN SẦM LƯU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
441 H14.18.2.9-241213-0004 13/12/2024 20/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
442 H14.18.2.9-241213-0013 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LỤC VĂN THÂM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
443 H14.18.2.9-241213-0015 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ MỚI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
444 H14.18.2.10-241216-0004 16/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ÉN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
445 H14.18-241217-0001 17/12/2024 30/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
446 H14.18.2.9-241218-0008 18/12/2024 25/12/2024 20/06/2025
Trễ hạn 124 ngày.
TRƯƠNG THỊ NẾT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
447 H14.18-241219-0001 19/12/2024 03/01/2025 04/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
448 H14.18-241219-0002 19/12/2024 03/01/2025 05/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
449 H14.18.2.9-241219-0005 19/12/2024 24/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
450 H14.18.2.9-241220-0001 20/12/2024 27/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HÀ VĂN NGHỊ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
451 H14.18-241220-0002 20/12/2024 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TUẤN KIỀU (CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÌNH VĂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
452 H14.18.2.8-241220-0003 20/12/2024 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN RAO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
453 H14.18.2.1-241223-0004 23/12/2024 30/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ ĐỨC LUẬN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
454 H14.18.2.1-241223-0006 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MẠC QUỐC HÙNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
455 H14.18.2.9-241223-0002 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN TRUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
456 H14.18.2.9-241223-0003 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THÚY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
457 H14.18.2.9-241223-0004 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN THAO (LA VĂN TRUYỀN) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
458 H14.18.2.1-241223-0015 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ VANH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) BĐ CẤP GCN MỚI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
459 H14.18.2.1-241223-0022 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨ THỊ BĂNG ( ĐẤT TÂN GIANG) ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
460 H14.18.2.1-241223-0023 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN MÈN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
461 H14.18.2.1-241223-0027 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CHÍ CƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CHUYỂN MỤC ĐÍCH SD ĐẤT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
462 H14.18.2.9-241223-0009 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ KIM DUNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
463 H14.18.2.9-241223-0011 23/12/2024 26/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SON Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
464 H14.18.2.1-241223-0033 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ THAY ĐỔI SỐ CMND THÀNH CCCD Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
465 H14.18.2.9-241223-0012 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PÁO (HOÀNG VĂN CÔNG) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
466 H14.18.2.1-241224-0022 24/12/2024 31/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
467 H14.18.2.9-241224-0010 24/12/2024 27/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ BÁCH DIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
468 H14.18.2.1-241225-0004 25/12/2024 02/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HỒNG TIẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
469 H14.18.2.10-241225-0006 25/12/2024 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN QUỐC KIỂM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
470 H14.18.2.9-241225-0006 25/12/2024 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HỒNG TƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
471 H14.18.2.9-241225-0007 25/12/2024 02/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
472 H14.18-241226-0002 26/12/2024 15/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
GIÁP THỊ THU TRÀ (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
473 H14.18.2.9-241226-0004 26/12/2024 03/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VƯƠNG THỊ CHẤM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
474 H14.18.2.8-241226-0003 26/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN MẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
475 H14.18-241227-0002 27/12/2024 18/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯƠNG ĐỨC NHẤT (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN ĐÔNG BẮC) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
476 H14.18.2.10-241227-0004 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
477 H14.18.2.8-241227-0003 27/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CẦU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
478 H14.18.2.10-241227-0005 27/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ ĐEM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
479 H14.18.2.10-241227-0006 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN CAO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
480 H14.18.2.9-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
LỤC THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
481 H14.18.2.10-241230-0001 30/12/2024 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN DŨNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
482 H14.18.2.9-241230-0007 30/12/2024 07/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 116 ngày.
HÀ THÚY VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
483 H14.18.2.2-241230-0008 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN TRUNG PHÚC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An (Hòa An)
484 H14.18.2.2-241230-0011 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An (Hòa An)
485 H14.18.2.9-250102-0003 02/01/2025 09/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
486 H14.18.2.9-250102-0006 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
487 H14.18.2.9-250102-0007 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
488 H14.18.2.9-250102-0009 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
489 H14.18.2.9-250102-0008 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
490 H14.18.2.2-250102-0001 02/01/2025 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ HIỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An (Hòa An)
491 H14.18.2.3-250102-0002 02/01/2025 09/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
LƯƠNG VĂN THẦN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
492 H14.18.2.9-250102-0012 02/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ THÚY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
493 H14.18.2.2-250103-0002 03/01/2025 08/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ LÀNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An (Hòa An)
494 H14.18.2.10-250103-0002 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN VĨNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
495 H14.18.2.10-250103-0003 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC HIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
496 H14.18-250103-0003 03/01/2025 26/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG QUANG DUY (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
497 H14.18.2.9-250103-0007 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ DUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
498 H14.18.2.9-250103-0008 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG QUANG THÙY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
499 H14.18.2.9-250103-0011 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
500 H14.18.2.9-250103-0010 03/01/2025 08/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
MÔNG THỊ PHÁCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
501 H14.18.2.1-250106-0004 06/01/2025 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU LÂM DUY ĐẤT TÂN GIANG CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
502 H14.18.2.2-250106-0005 06/01/2025 09/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ CÚC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An (Hòa An)
503 H14.18.2.9-250106-0002 06/01/2025 13/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 112 ngày.
HOÀNG THỊ NƠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
504 H14.18.2.10-250106-0004 06/01/2025 20/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG LONG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
505 H14.18.2.9-250106-0005 06/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM VĂN ĐẠO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
506 H14.18.2.9-250106-0004 06/01/2025 09/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LEO THỊ THU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
507 H14.18.2.9-250107-0004 07/01/2025 28/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
508 H14.18.2.9-250107-0007 07/01/2025 14/01/2025 18/06/2025
Trễ hạn 109 ngày.
HOÀNG VĂN TẮC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
509 H14.18.2.9-250108-0007 08/01/2025 15/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 110 ngày.
NÔNG VĂN CHỦ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
510 H14.18.2.9-250108-0009 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THÙY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
511 H14.18.2.8-250108-0003 08/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN CƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
512 H14.18.2.10-250108-0006 08/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN BỒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
513 H14.18.2.1-250108-0034 08/01/2025 15/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN PHONG ĐẤT NGỌC XUÂN - QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
514 H14.18.2.1-250109-0003 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ HƯƠNG ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
515 H14.18.2.1-250109-0007 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌ ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI -QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
516 H14.18-250109-0001 09/01/2025 06/02/2025 01/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
517 H14.18.2.1-250109-0013 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
518 H14.18.2.1-250109-0014 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
519 H14.18.2.9-250109-0003 09/01/2025 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
520 H14.18.2.1-250109-0017 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG ĐẤT HƯNG ĐẠO CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
521 H14.18-250109-0004 09/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN (CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIÊT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
522 H14.18.2.1-250109-0018 09/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
523 H14.18.2.9-250109-0006 09/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MINH THIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
524 H14.18.2.1-250109-0024 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN NGHIỆP ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
525 H14.18.2.1-250109-0030 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
526 H14.18.2.9-250110-0002 10/01/2025 15/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG MINH THIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
527 H14.18.2.10-250110-0003 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG VĂN THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
528 H14.18.2.10-250110-0004 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN DÂM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
529 H14.18.2.1-250110-0018 10/01/2025 31/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ĐẤT NGỌC XUÂN - TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
530 H14.18.2.10-250110-0006 10/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG ANH LƯƠNG ĐẤT THỊ TRẤN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
531 H14.18.2.1-250110-0027 10/01/2025 17/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
532 H14.18.2.10-250113-0001 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
533 H14.18.2.9-250113-0001 13/01/2025 20/01/2025 29/05/2025
Trễ hạn 91 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
534 H14.18.2.10-250113-0005 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MA VĂN LƯỢC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
535 H14.18.2.1-250113-0011 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HẰNG ĐẤT HỢP GIANG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
536 H14.18.2.1-250113-0018 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
537 H14.18.2.1-250113-0020 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI- QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
538 H14.18.2.1-250113-0022 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
539 H14.18-250113-0002 13/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN ( CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
540 H14.18.2.10-250113-0006 13/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THÓ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
541 H14.18.2.9-250113-0005 13/01/2025 20/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 107 ngày.
NÔNG THỊ HOA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
542 H14.18.2.1-250113-0035 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN MÃ ĐỐI ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI GCN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
543 H14.18.2.1-250114-0009 14/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ UYÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
544 H14.18.2.9-250114-0003 14/01/2025 21/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 105 ngày.
NÔNG HỒNG NINH NGÂN THỊ HUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
545 H14.18.2.9-250114-0004 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
546 H14.18.2.9-250114-0005 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
547 H14.18.2.9-250114-0008 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LỤC THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
548 H14.18.2.9-250114-0009 14/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH THIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
549 H14.18.2.3-250114-0003 14/01/2025 17/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN LIỆT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
550 H14.18.2.1-250114-0025 14/01/2025 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
551 H14.18.2.1-250115-0004 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐĂNG GIÁP - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
552 H14.18.2.9-250115-0001 15/01/2025 22/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG NGỌC MINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
553 H14.18.2.1-250115-0014 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
554 H14.18.2.1-250115-0011 15/01/2025 22/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN TRUNG MỸ - ĐẤT SÔNG HIẾN- QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
555 H14.18.2.1-250115-0013 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
556 H14.18.2.9-250115-0003 15/01/2025 22/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 105 ngày.
LÂM VĂN MÔNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
557 H14.18.2.1-250115-0022 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHANH- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
558 H14.18.2.9-250116-0002 16/01/2025 21/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG VĂN HÙNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
559 H14.18.2.1-250116-0005 16/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LIÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
560 H14.18.2.9-250116-0003 16/01/2025 23/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 104 ngày.
DƯƠNG VĂN LÂM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
561 H14.18.2.9-250116-0004 16/01/2025 23/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NÔNG THỊ BỘ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
562 H14.18.2.8-250116-0002 16/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ BỜI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
563 H14.18.2.9-250116-0006 16/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
564 H14.18.2.9-250117-0001 17/01/2025 24/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 103 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG HOÀNG VĂN TƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
565 H14.18.2.9-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
566 H14.18.2.9-250117-0005 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
567 H14.18.2.10-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU KHÁNH HÒA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
568 H14.18.2.10-250120-0003 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ XUYẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
569 H14.18.2.1-250120-0017 20/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ ĐÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
570 H14.18.2.4-250120-0002 20/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THẾ MINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Nguyên Bình (Nguyên Bình)
571 H14.18.2.10-250120-0004 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ YÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
572 H14.18.2.9-250120-0003 20/01/2025 23/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ PHỦNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
573 H14.18.2.1-250121-0021 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
574 H14.18.2.1-250121-0022 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
575 H14.18.2.9-250121-0004 21/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TÀI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
576 H14.18.2.9-250121-0005 21/01/2025 04/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
NÔNG VĂN TÀI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
577 H14.18.2.9-250122-0002 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN HÙNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
578 H14.18.2.9-250122-0001 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
579 H14.18.2.1-250122-0011 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
580 H14.18.2.1-250122-0013 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH TRỌNG HẢI - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
581 H14.18.2.8-250122-0002 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM HUYÊN NGOẠN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
582 H14.18.2.1-250122-0017 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
583 H14.18.2.1-250122-0018 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
584 H14.18.2.9-250122-0007 22/01/2025 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
585 H14.18.2.9-250123-0001 23/01/2025 04/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ MẠC CƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
586 H14.18.2.9-250123-0003 23/01/2025 04/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
587 H14.18.2.9-250123-0004 23/01/2025 06/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LƯƠNG THỊ THƠM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
588 H14.18-250123-0002 23/01/2025 24/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH PHƯƠNG ANH (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG THĂNG LONG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
589 H14.18.2.1-250124-0011 24/01/2025 07/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
590 H14.18.2.1-250124-0014 24/01/2025 07/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LA THỊ BÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
591 H14.18.2.9-250124-0001 24/01/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
592 H14.18.2.1-250203-0007 03/02/2025 10/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH NGỌC TUYẾN - ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆNCẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
593 H14.18.2.1-250203-0008 03/02/2025 10/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN -QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
594 H14.18.2.1-250203-0014 03/02/2025 10/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
595 H14.18.2.1-250203-0015 03/02/2025 10/02/2025 01/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
596 H14.18.2.1-250205-0023 05/02/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠNH - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
597 H14.18.2.1-250206-0009 06/02/2025 13/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN THỊ PHÈM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
598 H14.18.2.1-250206-0011 06/02/2025 13/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
599 H14.18.2.9-250206-0003 06/02/2025 13/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ THỊ CẢNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
600 H14.18.2.9-250207-0002 07/02/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN NỘI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
601 H14.18.2.1-250207-0009 07/02/2025 14/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
602 H14.18.2.1-250207-0010 07/02/2025 14/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ LƯU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
603 H14.18.2.1-250207-0017 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
604 H14.18.2.1-250207-0025 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ KIM - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
605 H14.18.2.1-250210-0003 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
606 H14.18.2.1-250210-0011 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
607 H14.18.2.1-250210-0012 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
608 H14.18.2.9-250210-0004 10/02/2025 17/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BẾ THỊ HẢO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
609 H14.18.2.1-250210-0024 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
610 H14.18.2.1-250210-0025 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
611 H14.18.2.1-250210-0027 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
612 H14.18.2.1-250211-0003 11/02/2025 18/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
MÔNG THỊ THƠM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
613 H14.18.2.1-250211-0014 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
614 H14.18.2.1-250211-0015 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
615 H14.18.2.1-250211-0017 11/02/2025 18/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
616 H14.18.2.1-250211-0024 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
617 H14.18.2.1-250212-0009 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ MẠNH HUY - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
618 H14.18.2.9-250212-0001 12/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THUẬN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
619 H14.18.2.9-250212-0004 12/02/2025 19/02/2025 29/05/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
620 H14.18.2.9-250212-0005 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
HOÀNG THỊ MÃO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
621 H14.18.2.9-250212-0011 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
HOÀNG VĂN CỰ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
622 H14.18.2.9-250212-0012 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ VÓC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
623 H14.18.2.9-250212-0013 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ VÓC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
624 H14.18.2.10-250212-0007 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN DÍNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
625 H14.18.2.10-250212-0008 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
626 H14.18.2.1-250212-0019 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG TÂN HỘI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
627 H14.18.2.1-250213-0012 13/02/2025 20/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SẦM MINH HỒ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
628 H14.18.2.1-250213-0023 13/02/2025 20/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN MINH HÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
629 H14.18.2.9-250214-0001 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LÙ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
630 H14.18.2.9-250214-0002 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN THƠ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
631 H14.18.2.1-250214-0017 14/02/2025 21/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG CHÍ TUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
632 H14.18.2.10-250214-0006 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN ĐẤT ĐÔNG KHÊ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
633 H14.18.2.9-250214-0004 14/02/2025 19/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG MINH THIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
634 H14.18.2.9-250217-0002 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
635 H14.18.2.9-250217-0004 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ƠN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
636 H14.18.2.1-250218-0006 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐƯỜNG THỊ CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
637 H14.18.2.9-250218-0001 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
SẦM THỊ HỒNG SEN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
638 H14.18.2.9-250218-0003 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYỆT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
639 H14.18.2.1-250218-0013 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
640 H14.18.2.4-250218-0007 18/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÃNH HƯNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Nguyên Bình (Nguyên Bình)
641 H14.18.2.9-250218-0006 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HỚI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
642 H14.18.2.1-250218-0021 18/02/2025 25/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CAO THỊ HIỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
643 H14.18.2.1-250218-0023 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH -ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
644 H14.18.2.9-250218-0009 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU THỊ SIM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
645 H14.18.2.1-250219-0003 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
646 H14.18.2.1-250219-0004 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
647 H14.18.2.1-250219-0005 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
648 H14.18.2.9-250219-0002 19/02/2025 26/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ BƯỚM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
649 H14.18.2.9-250219-0003 19/02/2025 24/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN HOÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
650 H14.18.2.1-250219-0022 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
651 H14.18.2.1-250219-0020 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
652 H14.18.2.1-250219-0021 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
653 H14.18.2.1-250219-0025 19/02/2025 26/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ THỊ HƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
654 H14.18.2.9-250220-0002 20/02/2025 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN BẮC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
655 H14.18.2.1-250220-0017 20/02/2025 27/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
656 H14.18.2.1-250221-0025 21/02/2025 28/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN NĂM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
657 H14.18.2.10-250221-0003 21/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĨNH KỲ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
658 H14.18.2.1-250221-0035 21/02/2025 28/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUANG CỬU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
659 H14.18.2.1-250224-0012 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
660 H14.18.2.1-250224-0013 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
661 H14.18.2.3-250224-0003 24/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
662 H14.18.2.9-250224-0009 24/02/2025 03/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 76 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
663 H14.18.2.1-250225-0001 25/02/2025 04/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
664 H14.18.2.1-250225-0029 25/02/2025 04/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI ÁNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
665 H14.18.2.9-250226-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ SIM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
666 H14.18.2.1-250226-0007 26/02/2025 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRIỆU THẾ HUẤN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
667 H14.18.2.1-250226-0014 26/02/2025 05/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
668 H14.18.2.1-250226-0013 26/02/2025 05/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
669 H14.18.2.3-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN HẢO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
670 H14.18.2.9-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
671 H14.18.2.9-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
672 H14.18.2.1-250227-0003 27/02/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
673 H14.18.2.1-250227-0009 27/02/2025 06/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
674 H14.18.2.3-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ KẾT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
675 H14.18.2.9-250227-0005 27/02/2025 06/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỨA THỊ THÙY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
676 H14.18.2.1-250227-0011 27/02/2025 06/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU VĂN TÒNG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
677 H14.18.2.2-250227-0001 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG NGUYỄN DƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An (Hòa An)
678 H14.18.2.1-250227-0033 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
679 H14.18.2.1-250228-0006 28/02/2025 07/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
680 H14.18.2.1-250228-0022 28/02/2025 07/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ THU HẰNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
681 H14.18.2.10-250228-0010 28/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
682 H14.18.2.1-250303-0001 03/03/2025 10/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ MAI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
683 H14.18.2.1-250303-0015 03/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ ĐƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
684 H14.18.2.1-250303-0017 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
685 H14.18.2.10-250303-0004 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ANH DOÃN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
686 H14.18.2.1-250303-0023 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
687 H14.18.2.1-250303-0024 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
688 H14.18.2.10-250303-0005 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU HƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
689 H14.18.2.1-250303-0028 03/03/2025 10/03/2025 03/07/2025
Trễ hạn 81 ngày.
LỤC THỊ HIẾU - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
690 H14.18.2.9-250304-0002 04/03/2025 07/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BẾ THÀNH VINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
691 H14.18.2.1-250304-0006 04/03/2025 11/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
692 H14.18.2.9-250304-0004 04/03/2025 11/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VY VĂN DUY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
693 H14.18.2.1-250304-0015 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ QUANG LẠC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
694 H14.18.2.1-250304-0020 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ NGOAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
695 H14.18.2.8-250304-0001 04/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HẬU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
696 H14.18.2.9-250304-0007 04/03/2025 11/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ QUANG THÙY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
697 H14.18.2.1-250304-0024 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
698 H14.18.2.9-250304-0008 04/03/2025 11/03/2025 20/06/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ QUANG THÙY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
699 H14.18.2.1-250304-0026 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU ĐÀM TRUNG KIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
700 H14.18.2.1-250305-0001 05/03/2025 12/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN RỒNG ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
701 H14.18.2.9-250305-0003 05/03/2025 10/03/2025 18/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LA THỊ THU HỒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
702 H14.18.2.9-250305-0007 05/03/2025 10/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUÝ QUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
703 H14.18.2.1-250305-0014 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
704 H14.18.2.1-250305-0024 05/03/2025 12/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
705 H14.18.2.9-250305-0011 05/03/2025 12/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN SOÒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
706 H14.18.2.1-250305-0028 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
707 H14.18-250305-0001 05/03/2025 15/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM NGỌC TUÂN (CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
708 H14.18.2.1-250306-0011 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
709 H14.18.2.1-250306-0013 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN- ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
710 H14.18.2.1-250306-0014 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
711 H14.18.2.1-250306-0015 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
712 H14.18.2.1-250306-0020 06/03/2025 13/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG MÃ DOANH -ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
713 H14.18.2.1-250306-0024 06/03/2025 13/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CHUNG CHÍ QUÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
714 H14.18.2.1-250307-0008 07/03/2025 14/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ HỒNG PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
715 H14.18.2.9-250307-0001 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ VĂN HỢP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
716 H14.18.2.9-250307-0002 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG QUỲNH MAI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
717 H14.18.2.1-250310-0001 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY LÂM - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
718 H14.18.2.1-250310-0003 10/03/2025 17/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN QUANG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
719 H14.18.2.2-250310-0004 10/03/2025 13/03/2025 24/06/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LƯU LÊ HIỆU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An (Hòa An)
720 H14.18.2.1-250310-0015 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
721 H14.18.2.1-250310-0022 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
722 H14.18.2.3-250310-0004 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN RANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
723 H14.18.2.1-250310-0025 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VI THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
724 H14.18.2.1-250310-0029 10/03/2025 17/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
MÃ HÙNG VINH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
725 H14.18.2.9-250311-0002 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ BIỂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
726 H14.18.2.3-250311-0003 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
727 H14.18.2.1-250311-0011 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
728 H14.18.2.9-250311-0004 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG VĂN TRỌNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
729 H14.18.2.9-250311-0005 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ RAO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
730 H14.18.2.9-250312-0001 12/03/2025 19/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NÔNG VĂN TUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
731 H14.18.2.1-250312-0014 12/03/2025 19/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
732 H14.18.2.9-250312-0002 12/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ LƯƠNG GIÁP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
733 H14.18.2.9-250312-0003 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC LAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
734 H14.18.2.9-250312-0004 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ THUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
735 H14.18.2.1-250312-0037 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG CƯỜNG BÍNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
736 H14.18.2.1-250313-0004 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ NGỌC ĐỘI -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
737 H14.18.2.1-250313-0012 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ GIANG NAM -ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
738 H14.18.2.1-250313-0011 13/03/2025 20/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN VỊNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
739 H14.18.2.1-250313-0016 13/03/2025 20/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
740 H14.18.2.1-250313-0017 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN THỊ THU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
741 H14.18.2.1-250313-0018 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ LIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
742 H14.18.2.1-250313-0019 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY NHẤT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
743 H14.18.2.9-250313-0001 13/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ RƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
744 H14.18.2.1-250313-0022 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN NGỌC NĂM - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
745 H14.18.2.1-250313-0027 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
746 H14.18.2.9-250314-0001 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THỊ CÀNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
747 H14.18.2.1-250314-0028 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
748 H14.18.2.1-250314-0029 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ ANH DŨNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
749 H14.18.2.1-250314-0032 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC LUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
750 H14.18.2.9-250317-0001 17/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN NHẬT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
751 H14.18.2.1-250317-0002 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
752 H14.18.2.1-250317-0004 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
753 H14.18.2.3-250317-0003 17/03/2025 24/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ XUÂN DANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
754 H14.18.2.1-250317-0014 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MẠNH HÙNG- ĐẤT NGỌC XUÂN - THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
755 H14.18.2.1-250317-0015 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN NGỌC LONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
756 H14.18.2.1-250317-0016 17/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TUYẾT - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
757 H14.18.2.1-250317-0018 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
758 H14.18.2.9-250317-0003 17/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PỎI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
759 H14.18.2.1-250317-0026 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
760 H14.18-250317-0001 17/03/2025 06/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
761 H14.18.2.1-250318-0009 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ MINH HẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
762 H14.18.2.1-250318-0012 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC TUY - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
763 H14.18.2.1-250318-0015 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DIỆP THÀNH TRUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
764 H14.18.2.1-250318-0021 18/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN SỸ - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
765 H14.18.2.9-250318-0010 18/03/2025 25/03/2025 20/06/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ HẢI VINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
766 H14.18.2.9-250318-0011 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG CÔNG LUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
767 H14.18.2.9-250319-0002 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUYẾT ĐỊNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
768 H14.18.2.9-250319-0003 19/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
769 H14.18.2.8-250319-0003 19/03/2025 26/03/2025 30/06/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRIỆU QUANG HỢP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
770 H14.18.2.9-250319-0004 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
771 H14.18.2.9-250319-0005 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
772 H14.18.2.9-250319-0006 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẢO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
773 H14.18.2.9-250319-0007 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC CHIẾN VŨ THỊ CẢNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
774 H14.18.2.9-250319-0008 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC TOẢN VŨ THỊ CẢNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
775 H14.18.2.9-250319-0009 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HÓA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
776 H14.18.2.9-250319-0010 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
777 H14.18.2.9-250319-0011 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ PẮM NGUYỄN BÁ XUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
778 H14.18.2.9-250319-0012 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
779 H14.18.2.7-250320-0001 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ QUANG ĐẢNG TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
780 H14.18.2.3-250320-0001 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
781 H14.18.2.1-250320-0006 20/03/2025 27/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THỊ CHUYỀN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
782 H14.18-250320-0001 20/03/2025 09/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
783 H14.18-250320-0002 20/03/2025 09/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
784 H14.18.2.1-250320-0011 20/03/2025 27/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LƯU THỊ HOÀI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
785 H14.18.2.1-250320-0014 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
786 H14.18.2.1-250320-0015 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
787 H14.18.2.7-250320-0005 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BẾ TỴ TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
788 H14.18.2.7-250320-0009 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TÀ TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
789 H14.18.2.9-250321-0003 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MINH THÔNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
790 H14.18.2.9-250321-0004 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA XUÂN VŨ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
791 H14.18.2.1-250321-0023 21/03/2025 28/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
792 H14.18.2.1-250324-0004 24/03/2025 31/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ HÀNH - DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
793 H14.18.2.1-250324-0006 24/03/2025 31/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀM VĂN HÓN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
794 H14.18.2.7-250324-0002 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VY THỊ TẦN - NÔNG VĂN BAO CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
795 H14.18.2.1-250324-0012 24/03/2025 31/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
796 H14.18.2.7-250324-0003 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ VĂN GIÁP BIẾN ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
797 H14.18.2.9-250324-0001 24/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHIỀU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
798 H14.18-250324-0001 24/03/2025 20/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
SẦM THỊ THUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
799 H14.18.2.8-250324-0002 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN CẢNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
800 H14.18.2.3-250324-0005 24/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG THANH SƠN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
801 H14.18.2.7-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG BIẾN ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
802 H14.18.2.9-250324-0003 24/03/2025 27/03/2025 20/06/2025
Trễ hạn 59 ngày.
BẾ NGỌC HUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
803 H14.18.2.9-250324-0004 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
804 H14.18.2.1-250324-0025 24/03/2025 31/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
BẾ THỊ KIỀU TRINH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
805 H14.18.2.9-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN DANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
806 H14.18.2.9-250324-0007 24/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG THÚY HOÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
807 H14.18.2.9-250324-0006 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BỒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
808 H14.18.2.1-250324-0028 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH HÙNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
809 H14.18.2.1-250324-0031 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ LOAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
810 H14.18.2.7-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG NGỌC LANG BIẾN ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
811 H14.18.2.9-250325-0001 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG KIM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
812 H14.18.2.7-250325-0003 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ NGUYỆT BIẾN ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
813 H14.18.2.1-250325-0007 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
814 H14.18.2.7-250325-0004 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THỊNH - HỨA VĂN HUẤN CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
815 H14.18.2.9-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
816 H14.18.2.9-250325-0003 25/03/2025 01/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NÔNG CÔNG LUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
817 H14.18.2.9-250325-0004 25/03/2025 01/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ BIỂU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
818 H14.18.2.1-250325-0019 25/03/2025 01/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN VĂN TÂM- ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
819 H14.18.2.9-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM KHÁNH DUY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
820 H14.18.2.9-250325-0006 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TRUNG HIẾU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
821 H14.18.2.9-250325-0007 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
822 H14.18.2.1-250325-0027 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ HOÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
823 H14.18.2.7-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ MÒN BIẾN ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
824 H14.18.2.9-250325-0008 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
825 H14.18.2.1-250326-0002 26/03/2025 02/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HOÀNG VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
826 H14.18.2.7-250326-0001 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ ÍCH HIÊN 004064001558 Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
827 H14.18.2.7-250326-0002 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
828 H14.18.2.7-250326-0003 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ NHA CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
829 H14.18.2.9-250326-0001 26/03/2025 17/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA VĂN XUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
830 H14.18.2.7-250326-0004 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ PHƯỢNG CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
831 H14.18.2.9-250326-0002 26/03/2025 31/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỀU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
832 H14.18.2.7-250326-0005 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔI VĂN TƯỜNG - HOÀNG THỊ HON CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
833 H14.18.2.7-250326-0006 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LÂN BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
834 H14.18.2.9-250326-0003 26/03/2025 31/03/2025 29/05/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
835 H14.18.2.1-250326-0029 26/03/2025 02/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MÃ DANH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
836 H14.18.2.9-250326-0004 26/03/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HIỆU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
837 H14.18.2.9-250327-0002 27/03/2025 03/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
838 H14.18.2.7-250327-0003 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾN CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
839 H14.18.2.7-250327-0004 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN THẮNG - PHÙNG VĂN HIỀN CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
840 H14.18.2.7-250327-0006 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN CHĂNG - ĐÀM VĂN GIANG CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa (Quảng Uyên)
841 H14.18.2.1-250327-0042 27/03/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
842 H14.18.2.1-250328-0005 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
843 H14.18.2.1-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
844 H14.18.2.1-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC VĂN BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
845 H14.18.2.1-250328-0017 28/03/2025 04/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NGỌC LÃNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
846 H14.18.2.1-250328-0019 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
847 H14.18.2.9-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG LÝ DŨNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
848 H14.18.2.1-250328-0021 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ THAO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
849 H14.18.2.9-250328-0005 28/03/2025 04/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NÔNG THI MẶT, HOÀN VĂN QUỐC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
850 H14.18.2.9-250328-0006 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ CẤP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
851 H14.18.2.8-250328-0001 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN RIN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
852 H14.18.2.9-250328-0008 28/03/2025 02/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ HỒNG HIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
853 H14.18.2.9-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TUYỂN, ĐÀM THỊ THƠM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
854 H14.18.2.1-250328-0034 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HUỆ LAN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
855 H14.18.2.1-250328-0035 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH TOÀN- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
856 H14.18.2.1-250331-0003 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI ĐIA CHỈ THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
857 H14.18.2.1-250331-0004 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
858 H14.18.2.1-250331-0002 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
859 H14.18.2.1-250331-0012 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NOA- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
860 H14.18.2.1-250331-0010 31/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CÂP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
861 H14.18.2.1-250331-0011 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
862 H14.18.2.1-250331-0018 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG - ĐẤT HỢP GIANG - THU HỒI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
863 H14.18.2.1-250401-0003 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THẾ ÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
864 H14.18.2.1-250401-0001 01/04/2025 09/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
865 H14.18.2.1-250401-0002 01/04/2025 09/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
866 H14.18.2.1-250401-0006 01/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
867 H14.18.2.1-250401-0021 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC ĐÔNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
868 H14.18.2.9-250402-0001 02/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ PHÉN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
869 H14.18.2.1-250402-0006 02/04/2025 10/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
870 H14.18.2.1-250402-0007 02/04/2025 10/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
871 H14.18.2.9-250402-0002 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LẰNG NÔNG VĂN HÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
872 H14.18.2.8-250402-0002 02/04/2025 08/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ VĂN QUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
873 H14.18.2.9-250402-0003 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỜI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
874 H14.18.2.1-250402-0012 02/04/2025 10/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
875 H14.18.2.1-250402-0015 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
876 H14.18.2.9-250402-0004 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
877 H14.18.2.9-250402-0009 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
878 H14.18.2.1-250402-0020 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
879 H14.18.2.9-250402-0010 02/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁ TƯỚC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
880 H14.18.2.9-250402-0011 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ ĐIỀU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
881 H14.18.2.9-250402-0012 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỜI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
882 H14.18.2.1-250402-0027 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ CHU XUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
883 H14.18.2.1-250402-0028 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐĂNG QUỐC ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
884 H14.18.2.9-250402-0014 02/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LÀU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
885 H14.18.2.9-250402-0015 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
886 H14.18.2.9-250402-0016 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ VĂN ĐẠO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
887 H14.18.2.9-250402-0017 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN NỘI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
888 H14.18.2.9-250402-0018 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN CHIÊM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
889 H14.18.2.1-250403-0011 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH TÚC- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
890 H14.18.2.8-250403-0001 03/04/2025 11/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 54 ngày.
BẾ THANH TỊNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
891 H14.18.2.8-250403-0002 03/04/2025 11/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 54 ngày.
BẾ XUÂN TIẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
892 H14.18.2.9-250403-0004 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ VẠN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
893 H14.18.2.9-250403-0005 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÁP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
894 H14.18.2.1-250403-0024 03/04/2025 11/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG HỮU HIỆP - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
895 H14.18.2.1-250403-0033 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
896 H14.18.2.9-250403-0007 03/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
897 H14.18.2.1-250403-0035 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
898 H14.18.2.1-250403-0034 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
899 H14.18.2.1-250403-0036 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
900 H14.18.2.1-250404-0012 04/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MỘNG XUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
901 H14.18.2.1-250404-0024 04/04/2025 14/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THANH TÙNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
902 H14.18.2.1-250404-0029 04/04/2025 14/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM THỊ VIỄN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
903 H14.18.2.1-250404-0036 04/04/2025 14/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN DÂN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
904 H14.18.2.10-250404-0007 04/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
905 H14.18.2.1-250408-0009 08/04/2025 15/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ ƯƠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
906 H14.18.2.9-250408-0002 08/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
907 H14.18.2.1-250408-0020 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
908 H14.18.2.1-250408-0021 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
909 H14.18.2.1-250408-0022 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC NAM - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
910 H14.18.2.9-250408-0004 08/04/2025 15/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀM THỊ MAI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
911 H14.18.2.9-250408-0003 08/04/2025 15/04/2025 20/06/2025
Trễ hạn 46 ngày.
TRIỆU THỊ ANH THƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
912 H14.18.2.1-250408-0027 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU THU - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
913 H14.18.2.3-250408-0003 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ DUYẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
914 H14.18.2.9-250409-0001 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC VĂN PẬU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
915 H14.18.2.9-250409-0002 09/04/2025 16/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 43 ngày.
ĐÀM THỊ OANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
916 H14.18.2.9-250409-0003 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG DƯƠNG SƠN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
917 H14.18.2.9-250409-0004 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG VI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
918 H14.18.2.9-250409-0005 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ QUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
919 H14.18.2.9-250409-0006 09/04/2025 16/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 44 ngày.
MẠC PHÚC KHÒONG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
920 H14.18.2.9-250409-0007 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG DOÃN TOÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
921 H14.18.2.1-250409-0025 09/04/2025 16/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ THỊ TOÁN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
922 H14.18.2.9-250409-0008 09/04/2025 14/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
MA ÍCH THIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
923 H14.18.2.9-250409-0010 09/04/2025 16/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH ĐÊ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
924 H14.18.2.9-250409-0009 09/04/2025 14/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
925 H14.18.2.1-250410-0006 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
926 H14.18.2.1-250410-0007 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
927 H14.18.2.1-250410-0008 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
928 H14.18.2.9-250410-0001 10/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
929 H14.18.2.9-250410-0002 10/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG THỊ ENG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
930 H14.18.2.9-250410-0003 10/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
931 H14.18.2.1-250410-0032 10/04/2025 17/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VI QUỐC HIỂN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
932 H14.18.2.1-250410-0034 10/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LINH VĂN PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
933 H14.18.2.9-250411-0001 11/04/2025 18/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ PHÉN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
934 H14.18.2.1-250411-0015 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
935 H14.18.2.1-250411-0013 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHU THỊ THU - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
936 H14.18.2.1-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
937 H14.18.2.1-250411-0018 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG ĐÀM PHỦ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
938 H14.18.2.9-250411-0006 11/04/2025 16/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
939 H14.18.2.1-250411-0027 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ VĂN THỌ- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
940 H14.18.2.2-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ THU HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An (Hòa An)
941 H14.18.2.1-250411-0036 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
942 H14.18.2.1-250411-0034 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
943 H14.18.2.1-250411-0035 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
944 H14.18.2.1-250411-0037 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
945 H14.18.2.9-250414-0001 14/04/2025 21/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ KHÈN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
946 H14.18.2.9-250414-0004 14/04/2025 21/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ PHÒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
947 H14.18.2.1-250414-0010 14/04/2025 21/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TÙNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
948 H14.18.2.1-250414-0014 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
949 H14.18.2.1-250414-0020 14/04/2025 21/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
950 H14.18.2.9-250414-0007 14/04/2025 17/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHU THANH THÁI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
951 H14.18.2.1-250414-0021 14/04/2025 21/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
952 H14.18.2.1-250414-0025 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ XUÂN NGHIÊM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
953 H14.18.2.1-250414-0027 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LÀM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
954 H14.18.2.1-250415-0001 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
955 H14.18.2.9-250415-0001 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN TƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
956 H14.18.2.9-250415-0002 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ CHINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
957 H14.18.2.1-250415-0011 15/04/2025 22/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
958 H14.18.2.9-250415-0003 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VIỆT HẬU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
959 H14.18.2.9-250415-0004 15/04/2025 18/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ THU HÒA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
960 H14.18.2.1-250415-0014 15/04/2025 22/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG VĂN CHỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
961 H14.18.2.1-250415-0016 15/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM VĂN LUẬT - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
962 H14.18.2.1-250415-0017 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUANG VIỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
963 H14.18.2.9-250415-0005 15/04/2025 29/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC THỊ LÊ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
964 H14.18.2.1-250415-0024 15/04/2025 22/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THUÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
965 H14.18.2.1-250415-0030 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐOÀN NGỌC CÁNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
966 H14.18.2.1-250415-0040 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
967 H14.18.2.1-250415-0041 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
968 H14.18.2.1-250416-0001 16/04/2025 23/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN ĐĂNG PHONG- TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
969 H14.18.2.9-250416-0001 16/04/2025 23/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG BÁCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
970 H14.18.2.9-250416-0002 16/04/2025 23/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
971 H14.18.2.9-250416-0003 16/04/2025 23/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
972 H14.18.2.1-250416-0017 16/04/2025 23/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG TUẤN KHẢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
973 H14.18.2.1-250416-0018 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
974 H14.18.2.1-250416-0020 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
975 H14.18.2.1-250416-0022 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG MINH PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
976 H14.18.2.1-250416-0029 16/04/2025 23/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ TUẤN LÂM -ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
977 H14.18.2.1-250416-0032 16/04/2025 23/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGỌC BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
978 H14.18.2.10-250416-0009 16/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HUYỀN TRÂM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
979 H14.18.2.1-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC XUÂN ĐĂM - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
980 H14.18.2.8-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 45 ngày.
MÔNG QUỐC TRANG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
981 H14.18.2.1-250417-0006 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
982 H14.18.2.9-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
983 H14.18.2.1-250417-0013 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN LÃNH ƯU -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
984 H14.18.2.9-250417-0002 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN TIỀM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
985 H14.18.2.9-250417-0003 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THU HƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
986 H14.18.2.9-250417-0004 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN TÀNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
987 H14.18.2.9-250417-0006 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA KIÊN HANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
988 H14.18.2.9-250417-0005 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
989 H14.18.2.1-250417-0016 17/04/2025 24/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỐN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
990 H14.18.2.1-250417-0019 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
991 H14.18.2.9-250417-0007 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
992 H14.18.2.9-250417-0009 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
993 H14.18.2.9-250417-0008 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
994 H14.18.2.1-250417-0021 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN LA THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
995 H14.18.2.9-250417-0010 17/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
996 H14.18.2.9-250417-0011 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ HƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
997 H14.18.2.1-250417-0031 17/04/2025 24/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SỸ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
998 H14.18.2.1-250417-0030 17/04/2025 24/04/2025 03/07/2025
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI NGUYÊN HỒNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
999 H14.18.2.1-250418-0005 18/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ CAO SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1000 H14.18.2.1-250418-0007 18/04/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC XUÂN KIM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1001 H14.18.2.1-250418-0008 18/04/2025 25/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN MINH HUYỀN -ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1002 H14.18.2.1-250418-0012 18/04/2025 25/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐÀM THỊ PHƯỢNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1003 H14.18.2.9-250418-0002 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐĂNG HOÀNG VĂN TUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1004 H14.18.2.1-250418-0014 18/04/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ THỊNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1005 H14.18.2.1-250418-0037 18/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÔ HÀ BA - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1006 H14.18.2.1-250421-0001 21/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1007 H14.18.2.1-250421-0004 21/04/2025 28/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1008 H14.18.2.1-250421-0013 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NÀO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1009 H14.18.2.9-250421-0001 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TỰ NGÔN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1010 H14.18.2.1-250421-0015 21/04/2025 28/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1011 H14.18.2.1-250421-0020 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1012 H14.18.2.9-250421-0002 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN SINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1013 H14.18.2.1-250421-0026 21/04/2025 28/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG TUẤN CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1014 H14.18.2.9-250421-0003 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGUYỄN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1015 H14.18.2.1-250421-0029 21/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THUỶ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1016 H14.18-250421-0002 21/04/2025 11/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1017 H14.18.2.9-250421-0005 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1018 H14.18.2.1-250421-0032 21/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG XUÂN HẢI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1019 H14.18.2.1-250421-0033 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG MINH THƠ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1020 H14.18.2.1-250421-0035 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ VIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1021 H14.18.2.9-250421-0006 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÂN BÁ THUẬN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1022 H14.18.2.1-250422-0003 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG BÍCH DIỆP - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1023 H14.18.2.1-250422-0004 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TẠ QUYẾT THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1024 H14.18.2.1-250422-0008 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1025 H14.18.2.1-250422-0009 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1026 H14.18.2.1-250422-0007 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ VÂN HỒNG- ĐÂT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1027 H14.18.2.1-250422-0013 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1028 H14.18.2.1-250422-0014 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1029 H14.18.2.1-250422-0016 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1030 H14.18.2.1-250422-0019 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1031 H14.18.2.9-250422-0006 22/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN LƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1032 H14.18.2.1-250422-0023 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
PHAN VĂN HOÀN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1033 H14.18.2.1-250422-0027 22/04/2025 29/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU THỊ HOÀI TRÂM- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1034 H14.18.2.1-250422-0029 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN HƯNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1035 H14.18.2.1-250422-0031 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THUÝ HẰNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1036 H14.18.2.1-250422-0034 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MA VĂN HIẾU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1037 H14.18.2.1-250422-0037 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM MINH TUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1038 H14.18.2.9-250422-0008 22/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRIỆU VĂN LỊCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1039 H14.18.2.9-250422-0009 22/04/2025 25/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1040 H14.18.2.1-250422-0039 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ THỊ HẢI YẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1041 H14.18.2.9-250422-0010 22/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1042 H14.18.2.1-250422-0043 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN HOÀNG HẬU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1043 H14.18.2.9-250423-0001 23/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ NƠM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1044 H14.18.2.1-250423-0014 23/04/2025 05/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN NGỌC VŨ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN-CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1045 H14.18.2.1-250423-0019 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI NGUYỄN SỬ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1046 H14.18.2.1-250423-0018 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THẾ HẢI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1047 H14.18.2.9-250423-0002 23/04/2025 05/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI - DƯƠNG THỊ NINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1048 H14.18.2.1-250423-0025 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐOÀN NGỌC LỰC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1049 H14.18.2.1-250423-0026 23/04/2025 05/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
BẾ ĐỨC TRUNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1050 H14.18.2.1-250423-0029 23/04/2025 05/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ MINH TÂM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1051 H14.18.2.9-250423-0003 23/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1052 H14.18.2.9-250423-0004 23/04/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1053 H14.18.2.9-250423-0005 23/04/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1054 H14.18.2.9-250424-0001 24/04/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ NGUYỆT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1055 H14.18.2.1-250424-0012 24/04/2025 06/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1056 H14.18.2.1-250424-0017 24/04/2025 06/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MA VĂN THƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1057 H14.18.2.9-250424-0011 24/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1058 H14.18.2.9-250424-0010 24/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1059 H14.18.2.1-250424-0027 24/04/2025 06/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LINH THỊ GẤM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1060 H14.18.2.1-250425-0002 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN BÁ GIAI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1061 H14.18.2.1-250425-0001 25/04/2025 07/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN NÓONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1062 H14.18.2.1-250425-0011 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1063 H14.18.2.1-250425-0010 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1064 H14.18.2.1-250425-0017 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
BẾ MINH NGHĨA - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1065 H14.18.2.1-250425-0016 25/04/2025 07/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN CHÍ - ĐẤT NGỌC XUÂN- TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1066 H14.18.2.1-250425-0021 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUANG VĂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1067 H14.18.2.1-250425-0022 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUANG HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1068 H14.18.2.1-250425-0029 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ QUỲNH ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1069 H14.18.2.9-250425-0005 25/04/2025 05/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
CHU THANH THÁI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1070 H14.18.2.9-250425-0007 25/04/2025 05/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRIỆU HỒNG TUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1071 H14.18.2.1-250426-0001 26/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẮC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1072 H14.18.2.9-250426-0001 26/04/2025 14/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1073 H14.18.2.1-250426-0014 26/04/2025 07/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 41 ngày.
MẠC HẢI ĐƯỜNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1074 H14.18.2.1-250426-0018 26/04/2025 07/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ TOAN- ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1075 H14.18.2.1-250426-0029 26/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ THU HÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1076 H14.18.2.1-250426-0026 26/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG THỊ TÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1077 H14.18.2.9-250426-0002 26/04/2025 07/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1078 H14.18.2.9-250428-0001 28/04/2025 06/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THỊ LAN HƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1079 H14.18.2.1-250428-0009 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1080 H14.18.2.9-250428-0002 28/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ THU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1081 H14.18.2.1-250428-0014 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BẾ XUÂN DANH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1082 H14.18.2.9-250428-0004 28/04/2025 06/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1083 H14.18.2.9-250428-0005 28/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1084 H14.18.2.1-250428-0027 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUANG CHUNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1085 H14.18.2.1-250428-0030 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI SƠN THẠCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI GCN MẤT TRANG BS Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1086 H14.18.2.1-250429-0009 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH TRỌNG TRINH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1087 H14.18.2.1-250429-0012 29/04/2025 09/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ HUYỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI GIẤY CN MẤT TRANG BS Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1088 H14.18.2.1-250429-0013 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1089 H14.18.2.9-250429-0001 29/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUÝ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1090 H14.18.2.1-250429-0021 29/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VẠN CẦN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1091 H14.18.2.9-250429-0002 29/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1092 H14.18.2.1-250429-0024 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HỨA THỊ THUÝ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1093 H14.18.2.9-250429-0003 29/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ TRANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1094 H14.18-250505-0001 05/05/2025 28/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THANH TOÀN (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LỤC LONG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1095 H14.18.2.1-250505-0007 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1096 H14.18.2.9-250505-0001 05/05/2025 08/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
SÁI VĂN MẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1097 H14.18.2.1-250505-0009 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1098 H14.18.2.1-250505-0012 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY KHOA- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1099 H14.18.2.1-250505-0017 05/05/2025 12/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1100 H14.18.2.9-250505-0004 05/05/2025 12/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LỤC THỊ TRIỀU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1101 H14.18.2.1-250505-0025 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ CAO BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1102 H14.18.2.9-250505-0005 05/05/2025 12/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1103 H14.18.2.1-250505-0031 05/05/2025 12/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG THỊ VIỄN - ĐÂT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1104 H14.18.2.1-250506-0001 06/05/2025 13/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM VĂN AN- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1105 H14.18.2.1-250506-0003 06/05/2025 13/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CHU THỊ PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1106 H14.18.2.1-250506-0005 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1107 H14.18.2.1-250506-0004 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1108 H14.18.2.1-250506-0008 06/05/2025 13/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 37 ngày.
PHAN NHÂN- ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1109 H14.18.2.1-250506-0010 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1110 H14.18.2.1-250506-0011 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1111 H14.18.2.1-250506-0013 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÁI SƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1112 H14.18.2.1-250506-0022 06/05/2025 13/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1113 H14.18.2.1-250506-0023 06/05/2025 13/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1114 H14.18.2.1-250506-0025 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THỊ SẮN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1115 H14.18.2.9-250506-0003 06/05/2025 13/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN MỤC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1116 H14.18.2.1-250506-0030 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1117 H14.18.2.1-250506-0033 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ENG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1118 H14.18.2.9-250506-0004 06/05/2025 20/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN PHÁN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1119 H14.18.2.1-250506-0035 06/05/2025 13/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ THỊ LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1120 H14.18.2.1-250506-0037 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1121 H14.18.2.9-250506-0005 06/05/2025 20/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ DẤU-LƯƠNG VĂN ĐỨC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1122 H14.18.2.1-250507-0002 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1123 H14.18.2.1-250506-0038 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1124 H14.18.2.1-250507-0003 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1125 H14.18.2.1-250507-0009 07/05/2025 14/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1126 H14.18-250507-0001 07/05/2025 17/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ MẠNH LỰC (HTX CỔ PHẦN PHÚC TIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1127 H14.18.2.1-250507-0017 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THUÝ ANH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1128 H14.18.2.9-250507-0003 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ ÂM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1129 H14.18.2.9-250507-0002 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BẺ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1130 H14.18.2.1-250507-0015 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THANH CẦU - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1131 H14.18.2.1-250507-0020 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH THỊ ẢNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1132 H14.18.2.9-250507-0004 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1133 H14.18.2.9-250507-0005 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ QUANG KHANG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1134 H14.18.2.1-250507-0029 07/05/2025 14/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TĂNG THỊ QUỲNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1135 H14.18.2.1-250507-0030 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG LƯƠNG BỘ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1136 H14.18.2.9-250507-0007 07/05/2025 12/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NÔNG VĂN NGÔN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1137 H14.18.2.1-250507-0037 07/05/2025 14/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1138 H14.18.2.1-250508-0003 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1139 H14.18.2.1-250508-0005 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1140 H14.18.2.1-250508-0007 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ THUÝ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1141 H14.18.2.1-250508-0009 08/05/2025 15/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1142 H14.18.2.1-250508-0014 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1143 H14.18.2.1-250508-0015 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NAM - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1144 H14.18.2.1-250508-0019 08/05/2025 15/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1145 H14.18.2.1-250508-0022 08/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KẾ - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1146 H14.18.2.1-250508-0023 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH VÂN KHÁNH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1147 H14.18.2.1-250508-0024 08/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĨNH THUỶ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1148 H14.18.2.1-250508-0033 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1149 H14.18.2.1-250509-0012 09/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CHÍ VÒ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1150 H14.18.2.9-250509-0003 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ KIM NGỌC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1151 H14.18.2.1-250509-0011 09/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU QUANG MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CÂP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1152 H14.18.2.9-250509-0005 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH ĐỨC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1153 H14.18.2.9-250509-0006 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THANG VĂN TRƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1154 H14.18.2.9-250509-0007 09/05/2025 23/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ TỰ ĐOÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1155 H14.18.2.1-250509-0021 09/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1156 H14.18.2.1-250509-0024 09/05/2025 16/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1157 H14.18.2.9-250509-0011 09/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THỊ NINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1158 H14.18.2.9-250509-0012 09/05/2025 23/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN MỌC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1159 H14.18.2.9-250512-0002 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH ĐỨC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1160 H14.18.2.1-250512-0003 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1161 H14.18.2.1-250512-0002 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG- ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1162 H14.18.2.9-250512-0003 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ÍCH TRƯỞNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1163 H14.18.2.1-250512-0005 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1164 H14.18.2.9-250512-0004 12/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1165 H14.18.2.9-250512-0005 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN TÌNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1166 H14.18.2.1-250512-0009 12/05/2025 19/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ XUÂN MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1167 H14.18.2.8-250512-0002 12/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ XÍN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
1168 H14.18.2.1-250512-0041 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ XUÂN TÌNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1169 H14.18.2.9-250513-0003 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÁI VĂN MẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1170 H14.18.2.1-250513-0002 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1171 H14.18.2.9-250513-0004 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÁI VĂN MẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1172 H14.18.2.1-250513-0003 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1173 H14.18.2.1-250513-0006 13/05/2025 20/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1174 H14.18.2.1-250513-0005 13/05/2025 20/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1175 H14.18.2.9-250513-0006 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ VĂN GIA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1176 H14.18.2.9-250513-0007 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ VĂN GIA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1177 H14.18.2.1-250513-0028 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1178 H14.18.2.1-250513-0032 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1179 H14.18.2.1-250514-0005 14/05/2025 21/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1180 H14.18.2.9-250514-0002 14/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN ĐỊNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1181 H14.18-250513-0001 14/05/2025 06/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TIÊN THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1182 H14.18.2.9-250514-0005 14/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG -DƯƠNG THỊ BÍCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1183 H14.18.2.1-250514-0018 14/05/2025 21/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1184 H14.18.2.1-250514-0020 14/05/2025 21/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1185 H14.18.2.9-250514-0009 14/05/2025 19/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
MÃ VĂN CÔNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1186 H14.18.2.1-250514-0029 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
MÃ MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1187 H14.18.2.1-250514-0035 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG KHÁNH HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1188 H14.18.2.1-250514-0038 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ BÁ ĐẠI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1189 H14.18.2.1-250514-0045 14/05/2025 21/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ TƠ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1190 H14.18.2.1-250515-0002 15/05/2025 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
MẠC THỊ DUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1191 H14.18.2.9-250515-0001 15/05/2025 20/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1192 H14.18.2.1-250515-0007 15/05/2025 22/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TỌOC - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1193 H14.18.2.8-250515-0002 15/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN HIỆU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
1194 H14.18.2.9-250515-0005 15/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRỌNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1195 H14.18.2.1-250515-0011 15/05/2025 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1196 H14.18.2.9-250515-0011 15/05/2025 20/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1197 H14.18.2.1-250516-0030 16/05/2025 23/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1198 H14.18.2.1-250519-0002 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1199 H14.18.2.9-250519-0001 19/05/2025 22/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ HẢO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1200 H14.18.2.9-250519-0003 19/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG KHÁNH AN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1201 H14.18.2.9-250519-0004 19/05/2025 26/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1202 H14.18.2.1-250519-0012 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG NA DƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1203 H14.18.2.1-250519-0014 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH NGỌC TỤC - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1204 H14.18.2.1-250519-0015 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1205 H14.18.2.1-250519-0016 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU MẠNH THẮNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1206 H14.18.2.1-250519-0019 19/05/2025 26/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU THỊ THANH HOÀI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1207 H14.18.2.1-250519-0023 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HIỆP - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1208 H14.18.2.1-250519-0024 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VI THỊ NGUYỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1209 H14.18.2.1-250519-0025 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH THEO CCCD Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1210 H14.18.2.9-250519-0007 19/05/2025 26/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG VĂN TUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1211 H14.18.2.1-250519-0026 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1212 H14.18.2.9-250519-0011 19/05/2025 26/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VI THỊ NIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1213 H14.18.2.1-250519-0031 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀM THỊ CHUNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1214 H14.18.2.1-250519-0034 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1215 H14.18.2.1-250519-0036 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ NÀNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1216 H14.18.2.1-250519-0038 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC NAM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1217 H14.18.2.1-250520-0002 20/05/2025 27/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẮC - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1218 H14.18-250520-0001 20/05/2025 30/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1219 H14.18.2.1-250520-0006 20/05/2025 27/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MA VĂN HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1220 H14.18.2.1-250520-0016 20/05/2025 27/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ HOÀI PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1221 H14.18.2.1-250520-0032 20/05/2025 27/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH VĂN NÚNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1222 H14.18.2.1-250520-0034 20/05/2025 27/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ DINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1223 H14.18.2.9-250520-0004 20/05/2025 23/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NẠI THỊ HUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1224 H14.18.2.9-250520-0007 20/05/2025 27/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LỤC ĐÌNH DUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1225 H14.18.2.9-250521-0002 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN VUI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1226 H14.18.2.9-250521-0001 21/05/2025 28/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ PHÒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1227 H14.18.2.1-250521-0006 21/05/2025 28/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LỤC THỊ LIÊN - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1228 H14.18.2.9-250521-0003 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG VĂN BIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1229 H14.18.2.9-250521-0004 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1230 H14.18.2.9-250521-0005 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1231 H14.18.2.9-250521-0006 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1232 H14.18.2.9-250521-0007 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1233 H14.18.2.9-250521-0008 21/05/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1234 H14.18.2.1-250521-0023 21/05/2025 28/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1235 H14.18.2.9-250521-0009 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1236 H14.18.2.9-250521-0010 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1237 H14.18.2.9-250521-0011 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1238 H14.18.2.9-250522-0001 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN NGHIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1239 H14.18.2.9-250522-0002 22/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1240 H14.18.2.1-250522-0011 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1241 H14.18.2.9-250522-0003 22/05/2025 27/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LA VĂN CHINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1242 H14.18.2.1-250522-0030 22/05/2025 29/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN QUÝ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1243 H14.18.2.1-250522-0032 22/05/2025 29/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYẾT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1244 H14.18.2.2-250522-0009 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG TRƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An (Hòa An)
1245 H14.18.2.9-250522-0004 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN XUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1246 H14.18.2.1-250522-0035 22/05/2025 29/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1247 H14.18.2.9-250522-0005 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN DUY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1248 H14.18.2.9-250522-0006 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN LÝ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1249 H14.18.2.9-250522-0007 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QUANG THƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1250 H14.18.2.1-250522-0038 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1251 H14.18.2.9-250522-0008 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1252 H14.18.2.9-250522-0009 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1253 H14.18.2.1-250523-0005 23/05/2025 28/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - THẾ CHẤP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1254 H14.18.2.9-250523-0001 23/05/2025 28/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN MỸ THỦY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1255 H14.18.2.9-250523-0005 23/05/2025 30/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ NIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1256 H14.18.2.1-250523-0026 23/05/2025 30/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HẠNH - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1257 H14.18.2.1-250523-0027 23/05/2025 30/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1258 H14.18.2.9-250526-0001 26/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1259 H14.18.2.1-250526-0018 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM NGỌC TIÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1260 H14.18.2.1-250526-0019 26/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1261 H14.18.2.1-250526-0022 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG HOÀNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1262 H14.18.2.1-250526-0023 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HIỂN - ĐẤT NGỌC XUÂN- HỢP TS RIÊNG THÀNH CHUNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1263 H14.18.2.9-250526-0003 26/05/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NINH THỊ LƯỢNG NINH THỊ LAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1264 H14.18.2.1-250526-0027 26/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1265 H14.18.2.1-250526-0028 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH TƯ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CHUYỂN NHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1266 H14.18.2.9-250526-0004 26/05/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH QUỐC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1267 H14.18.2.1-250526-0036 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU PHƯƠNG CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1268 H14.18.2.1-250527-0004 27/05/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN TRÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1269 H14.18.2.9-250527-0002 27/05/2025 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1270 H14.18.2.9-250527-0009 27/05/2025 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI YẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1271 H14.18.2.9-250528-0002 28/05/2025 02/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1272 H14.18.2.1-250528-0024 28/05/2025 04/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ XUÂN THẾ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1273 H14.18.2.9-250528-0003 28/05/2025 04/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1274 H14.18.2.9-250528-0004 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ THOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1275 H14.18.2.1-250528-0028 28/05/2025 04/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN NGỌC MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1276 H14.18.2.1-250528-0039 28/05/2025 04/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1277 H14.18.2.1-250528-0043 28/05/2025 04/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TÔ QUANG BƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1278 H14.18.2.1-250528-0042 28/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1279 H14.18.2.1-250529-0012 29/05/2025 05/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG HỒNG QUÂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP GCN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1280 H14.18.2.1-250529-0026 29/05/2025 05/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MẼ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1281 H14.18.2.9-250529-0001 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC ÍCH XUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1282 H14.18.2.1-250529-0032 29/05/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN TOẢN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1283 H14.18.2.1-250529-0033 29/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐỨC KHÁNH -ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1284 H14.18.2.9-250529-0002 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1285 H14.18.2.2-250530-0001 30/05/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN HẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An (Hòa An)
1286 H14.18.2.1-250530-0011 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN THỊ THU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1287 H14.18.2.9-250530-0001 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ TRANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1288 H14.18.2.1-250530-0012 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TĂNG THỊ DUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1289 H14.18.2.1-250530-0017 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH CAO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1290 H14.18.2.1-250530-0022 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
BẾ THỊ DIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1291 H14.18.2.1-250530-0023 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1292 H14.18.2.9-250530-0002 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1293 H14.18.2.1-250530-0020 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HỮU KHẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1294 H14.18.2.1-250530-0031 30/05/2025 06/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ NGÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1295 H14.18.2.1-250530-0035 30/05/2025 06/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN TRỌNG HUẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1296 H14.18.2.9-250530-0003 30/05/2025 06/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG ĐÌNH ĐẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1297 H14.18.2.9-250530-0004 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ĐÌNH ĐẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1298 H14.18.2.9-250602-0003 02/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ NGÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1299 H14.18.2.1-250602-0008 02/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1300 H14.18.2.1-250602-0009 02/06/2025 09/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1301 H14.18.2.1-250602-0010 02/06/2025 09/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1302 H14.18.2.1-250602-0011 02/06/2025 09/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG THANH TÙNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1303 H14.18.2.1-250602-0018 02/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH HẰNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1304 H14.18.2.1-250602-0019 02/06/2025 09/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG LA HỢP - ĐẤT HƯNG ĐẠO -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1305 H14.18.2.8-250602-0002 02/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUANG LINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
1306 H14.18.2.9-250602-0005 02/06/2025 05/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG TRƯỜNG GIANG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1307 H14.18.2.9-250602-0006 02/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ THU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1308 H14.18.2.9-250603-0001 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ĐỊNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1309 H14.18.2.1-250603-0011 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CÂP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1310 H14.18.2.1-250603-0014 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÙ NGỌC DŨNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CÂP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1311 H14.18.2.1-250603-0019 03/06/2025 10/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1312 H14.18.2.9-250603-0002 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1313 H14.18.2.9-250603-0003 03/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1314 H14.18.2.9-250603-0004 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THẾ CƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1315 H14.18.2.9-250603-0005 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN NGHỊ NGUYỄN VĂN BÌNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1316 H14.18.2.1-250603-0035 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN NGỌC TRÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1317 H14.18.2.9-250603-0007 03/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TRƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1318 H14.18.2.9-250603-0008 03/06/2025 06/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG SÌNH SÍNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1319 H14.18.2.9-250603-0009 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1320 H14.18.2.1-250604-0006 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ HIỆP - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1321 H14.18.2.1-250604-0007 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO HẢI LONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1322 H14.18.2.9-250604-0002 04/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM THỊ CHĂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1323 H14.18.2.1-250604-0009 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1324 H14.18.2.9-250604-0003 04/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ ANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1325 H14.18.2.1-250604-0010 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1326 H14.18.2.1-250604-0012 04/06/2025 11/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG VĂN VIÊN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1327 H14.18.2.1-250604-0021 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1328 H14.18.2.1-250604-0023 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HẢI BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1329 H14.18.2.1-250604-0040 04/06/2025 11/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1330 H14.18.2.1-250604-0042 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC HỌP - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1331 H14.18.2.1-250604-0044 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1332 H14.18.2.1-250605-0009 05/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI GCN- QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1333 H14.18.2.1-250605-0013 05/06/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ XUÂN HƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1334 H14.18.2.1-250605-0018 05/06/2025 12/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1335 H14.18.2.9-250605-0001 05/06/2025 12/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HUỆ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1336 H14.18.2.9-250605-0002 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM THỊ THANH MAI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1337 H14.18.2.9-250605-0003 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HƯƠNG GIANG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1338 H14.18.2.9-250605-0004 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIẾT NAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1339 H14.18.2.1-250605-0026 05/06/2025 19/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN LỆNH QUANG - ĐẤT SÔNG HIẾN- TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1340 H14.18.2.9-250605-0005 05/06/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH ÍCH THẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1341 H14.18.2.9-250605-0006 05/06/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH ÍCH THẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1342 H14.18.2.1-250605-0031 05/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ RÁNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1343 H14.18-250605-0011 05/06/2025 19/06/2025 14/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1344 H14.18.2.1-250606-0027 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH QUÝ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1345 H14.18.2.9-250606-0005 06/06/2025 13/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÃI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1346 H14.18.2.9-250606-0008 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1347 H14.18.2.1-250606-0038 06/06/2025 13/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LINH QUANG HƯNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1348 H14.18.2.1-250606-0041 06/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HÀ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1349 H14.18.2.8-250609-0001 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THẮM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
1350 H14.18.2.1-250609-0031 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1351 H14.18.2.9-250610-0001 10/06/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1352 H14.18.2.9-250610-0002 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN DỤC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1353 H14.18.2.1-250610-0012 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN GIỚI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1354 H14.18.2.9-250610-0008 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HIẾU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1355 H14.18.2.1-250610-0022 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRẦN - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1356 H14.18.2.9-250610-0009 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THU OANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1357 H14.18.2.1-250610-0027 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM MẠNH LINH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1358 H14.18.2.1-250610-0030 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THỊ VIẾT - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1359 H14.18.2.9-250610-0011 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1360 H14.18.2.1-250610-0035 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1361 H14.18.2.1-250610-0036 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1362 H14.18.2.1-250610-0043 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC VĂN CHIẾN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1363 H14.18.2.1-250611-0003 11/06/2025 18/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ VIẾT HẢI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1364 H14.18.2.1-250611-0017 11/06/2025 16/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU HOÀI THƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1365 H14.18.2.9-250611-0005 11/06/2025 16/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM NHƯ PHƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1366 H14.18.2.1-250611-0032 11/06/2025 18/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1367 H14.20-250612-0001 12/06/2025 02/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DANH HẢI (CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1368 H14.18.2.1-250612-0003 12/06/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ MẠNH NGỌC - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1369 H14.18.2.1-250612-0014 12/06/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THỊ QUỲNH HƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1370 H14.18.2.1-250612-0016 12/06/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TÔ QUANG CHUYÊN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1371 H14.18.2.1-250612-0018 12/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1372 H14.18.2.1-250612-0029 12/06/2025 19/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ DUNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1373 H14.18.2.1-250612-0037 12/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ TRUNG NGHĨA - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1374 H14.18.2.1-250612-0038 12/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1375 H14.18.2.9-250612-0005 12/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM THỊ THANH MAI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1376 H14.18.2.1-250613-0001 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ KIỀU LOAN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1377 H14.18.2.1-250613-0002 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
MA HOÀNG TƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1378 H14.18.2.1-250613-0009 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1379 H14.18.2.1-250613-0008 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1380 H14.18.2.1-250613-0010 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1381 H14.18.2.1-250613-0011 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1382 H14.18.2.1-250613-0017 13/06/2025 20/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HOA - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1383 H14.18.2.1-250613-0018 13/06/2025 20/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ MAI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1384 H14.18.2.1-250616-0024 16/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LỢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1385 H14.18.2.1-250616-0036 16/06/2025 23/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG BÍCH HẠNH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1386 H14.18.2.10-250616-0011 16/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN DÂNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An (Thạch An)
1387 H14.18.2.1-250617-0004 17/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1388 H14.18.2.1-250617-0029 17/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1389 H14.20-250617-0013 17/06/2025 18/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1390 H14.18.2.1-250617-0030 17/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1391 H14.18.2.1-250617-0033 17/06/2025 24/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG NA DƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1392 H14.18.2.1-250618-0003 18/06/2025 25/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ ĐỨC PHẬN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1393 H14.18.2.1-250618-0026 18/06/2025 25/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1394 H14.18.2.8-250618-0002 18/06/2025 25/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THANH HƯNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
1395 H14.18.2.1-250618-0038 18/06/2025 25/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ QUỐC KHÁNH - ĐẤT SÔNG BẰNG - QUA BƯU ĐIỆN -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1396 H14.18.2.1-250618-0041 18/06/2025 25/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1397 H14.18.2.1-250619-0017 19/06/2025 26/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH HỒNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1398 H14.18.2.1-250619-0031 19/06/2025 26/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LOAN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1399 H14.18.2.1-250619-0035 19/06/2025 26/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1400 H14.18.2.8-250619-0003 19/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ HOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
1401 H14.20-250619-0021 19/06/2025 29/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KIỂM THỬ TTPVHCC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1402 H14.18.2.1-250619-0042 19/06/2025 26/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1403 H14.18.2.1-250620-0004 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ÍCH HƯỚNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1404 H14.18.2.1-250620-0011 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỂM - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1405 H14.18.2.1-250620-0020 20/06/2025 27/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ NGOÀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1406 H14.18.2.8-250620-0001 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH TUẤN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
1407 H14.18.2.9-250620-0001 20/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1408 H14.18.2.9-250620-0002 20/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ TRỌNG HÀM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1409 H14.18.2.9-250620-0003 20/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ DIỄM NƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1410 H14.18.2.1-250620-0028 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1411 H14.18.2.1-250620-0033 20/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1412 H14.20-250623-0006 23/06/2025 13/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1413 H14.20-250623-0009 23/06/2025 13/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1414 H14.18.2.1-250623-0023 23/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM DUNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1415 H14.18.2.9-250623-0001 23/06/2025 30/06/2025 09/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CHUNG THỊ ÁNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1416 H14.18.2.1-250623-0025 23/06/2025 30/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC THỊ HIẾU - ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1417 H14.18.2.9-250623-0002 23/06/2025 26/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ LỚP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1418 H14.18.2.9-250623-0003 23/06/2025 07/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUỲNH MAI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1419 H14.18.2.1-250623-0039 23/06/2025 30/06/2025 28/07/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1420 H14.18.2.1-250623-0048 23/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HOA - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1421 H14.18.2.2-250624-0005 24/06/2025 01/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ TUYỂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An (Hòa An)
1422 H14.18.2.9-250624-0001 24/06/2025 27/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MINH QUỐC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1423 H14.18.2.8-250624-0005 24/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG NGỌC HÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
1424 H14.18.2.9-250625-0002 25/06/2025 30/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ NINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1425 H14.18.2.9-250625-0004 25/06/2025 30/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG QUỐC CHẤN HOÀNG THỊ ĐOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1426 H14.18.2.9-250625-0005 25/06/2025 02/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ THOA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1427 H14.18.2.9-250626-0002 26/06/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TUYỂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1428 H14.18.2.9-250626-0003 26/06/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ LUYẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1429 H14.18.2.9-250627-0001 27/06/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHÌNH BẾ THỊ HẢO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1430 H14.18.2.9-250627-0002 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN- CHUNG TOÀN THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1431 H14.18.2.9-250627-0003 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1432 H14.18.2.9-250627-0004 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1433 H14.18.2.1-250627-0018 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ VŨ TUÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1434 H14.18.2.9-250627-0006 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN ĐUNG - LƯƠNG THỊ VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1435 H14.18.2.9-250627-0007 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN TÙNG LÂM VĂN MÔNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1436 H14.18.2.9-250627-0008 27/06/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN MÔNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1437 H14.18.2.1-250701-0007 01/07/2025 08/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGỌC THỊ HỢI - ĐẤT THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1438 H14.18.2.9-250701-0001 01/07/2025 04/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN NHẤT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1439 H14.20.100-250702-0001 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÍCH LAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO (THỤC PHÁN) - CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1440 H14.18.2.8-250702-0001 02/07/2025 07/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HIỂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang (Hạ Lang)
1441 H14.20.100-250702-0002 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VI THỊ NGUYỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1442 H14.20.100-250702-0003 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1443 H14.20.100-250702-0004 02/07/2025 16/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ DIÊN - ĐẤT ĐỀ THÁM (THỤC PHÁN ) - CẤP GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1444 H14.20.100-250702-0005 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHƯƠNG LAN HƯƠNG - DĐẤT ĐỀ THÁM THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1445 H14.20.100-250702-0006 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG ĐOAN PHƯỢNG - ĐẤT HỢP GIANG THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1446 H14.20.100-250702-0007 02/07/2025 18/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGỌC THỊ KIỀU - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN- HỢP THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1447 H14.20.100-250703-0001 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU NGỌC VÒONG- ĐẤT HƯNG ĐẠO (THỤC PHÁN ) - CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1448 H14.18.2.1-250623-0033 03/07/2025 04/07/2025 07/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng (Thục Phán)
1449 H14.20.100-250703-0003 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HÙNG VƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO( THỤC PHÁN) -CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1450 H14.18.2.3-250703-0001 03/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ NGHINH ( ĐẤT TẠI TT XUÂN HÒA CŨ) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng (Hà Quảng)
1451 H14.20.100-250703-0002 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HÙNG VƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO( THỤC PHÁN) -CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1452 H14.20.100-250703-0004 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ LAN ANH - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1453 H14.20.100-250703-0005 03/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG - ĐẤT ĐỀ THÁM ( THỤC PHÁN) - CẤP GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1454 H14.20.100-250703-0006 03/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH LOẠI ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1455 H14.20.100-250703-0007 03/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THANH THƯƠNG - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN - CẤP GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1456 H14.20.100-250703-0008 03/07/2025 21/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THUỴ- ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1457 H14.20.100-250704-0001 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1458 H14.20.100-250704-0003 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ KHÁNH LINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG CHÍ CAO- CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1459 H14.20.100-250704-0002 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1460 H14.20.100-250704-0004 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1461 H14.18.2.9-250704-0002 04/07/2025 09/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 14 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh (Trùng Khánh)
1462 H14.20.100-250704-0005 04/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN HIỆN - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CẤP GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1463 H14.20.100-250704-0007 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TƯ- ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1464 H14.20.100-250704-0008 04/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ CA - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG CHÍ CAO- CẤP GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1465 H14.20.100-250707-0001 07/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHÚC - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- CẤP GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1466 H14.20-250707-0004 07/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1467 H14.20-250707-0006 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN PHƯƠNG KIỀU - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1468 H14.20-250707-0007 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CHIẾN THẮNG- ĐẤT VĨNH QUANG NÙNG TRÍ CAO - TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1469 H14.20.100-250707-0003 07/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1470 H14.20-250707-0009 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CAO TỜI - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1471 H14.20.100-250707-0004 07/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN LÂM - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNGTRI CAO - CẤP N Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1472 H14.20-250707-0011 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ ANH - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1473 H14.20-250707-0012 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ NÂM- ĐẤT HOÀ CHUNG- TÂN GIANG- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1474 H14.20-250707-0013 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THU THÊU - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG - QUA BƯU ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1475 H14.20-250707-0015 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ QUẾ - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1476 H14.20-250707-0016 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU HÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1477 H14.20-250707-0017 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT VĨNH QUANG -NÙNG TRÍ CAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1478 H14.20-250708-0001 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1479 H14.20-250708-0006 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ THƯƠNG - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1480 H14.20-250708-0007 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU BIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1481 H14.20-250708-0008 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1482 H14.20-250708-0010 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ LAN ANH- ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- TẶNG CHO - QUA BƯU ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1483 H14.20-250708-0011 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1484 H14.120-250708-0007 08/07/2025 28/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN HƯU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1485 H14.20-250708-0012 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG LÊ VÂN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1486 H14.120-250708-0009 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1487 H14.20-250708-0014 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1488 H14.20-250708-0015 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1489 H14.20-250708-0017 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- NHẬN TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1490 H14.20-250708-0018 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THUY THỦY - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1491 H14.20-250708-0019 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HỒNG CHUYÊN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1492 H14.20-250709-0002 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ ĐÌNH HUÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1493 H14.20-250709-0003 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA KIÊN THUẪN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1494 H14.20-250709-0005 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1495 H14.20.100-250709-0004 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1496 H14.20-250709-0006 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN LONG - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1497 H14.20-250709-0008 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MIỀU - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1498 H14.120-250709-0005 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1499 H14.20-250709-0009 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ NGỌC KHANH - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1500 H14.20-250709-0010 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ HÒA -ĐẤT ĐỀ THÁM -THỤC PHÁN- TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1501 H14.20-250709-0011 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HỢP - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1502 H14.20-250709-0012 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HỢP - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1503 H14.20-250709-0014 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN HOÀI - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1504 H14.20-250709-0015 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH - ĐẤT BẠCH ĐẰNG- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1505 H14.20-250709-0018 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VIỆT HOÀNG - ĐẤT NGUYỄN HUỆ - THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1506 H14.20-250709-0016 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG PHÚC VINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1507 H14.120-250709-0008 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1508 H14.20-250709-0020 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TIẾN NGHỊ - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1509 H14.120-250709-0011 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1510 H14.20-250709-0021 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM HIỆP - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1511 H14.120-250710-0006 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TIẾN NHÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1512 H14.126-250710-0021 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN CAO ỦY QUYỀN CHO HOÀNG THỊ XUYÊN - ĐẤT TẠI XÃ TRƯỜNG HÀ CŨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1513 H14.20-250710-0013 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ BĂNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1514 H14.126-250710-0020 10/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ XUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1515 H14.20-250710-0014 10/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN THẮNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1516 H14.20-250710-0015 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ KIỀU - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1517 H14.20-250710-0017 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THU HẠNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1518 H14.126-250710-0025 10/07/2025 20/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG THỊ PHÚC Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Trường Hà
1519 H14.126-250711-0003 11/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN PHỤC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1520 H14.20-250711-0001 11/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ BẠCH - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1521 H14.20-250711-0002 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1522 H14.20-250711-0003 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ BIỂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1523 H14.126-250711-0006 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN SÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1524 H14.20-250711-0005 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ HƯỜNG - ĐẤT HOÀNG TUNG- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1525 H14.126-250711-0013 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1526 H14.20-250711-0010 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM LƯƠNG HIỆP - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1527 H14.20-250711-0011 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ KÝ - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1528 H14.126-250711-0016 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1529 H14.20-250711-0012 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐÌNH VINH - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1530 H14.20-250711-0013 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐỨC HUY - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1531 H14.20-250711-0015 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ THỊ VÂN ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN- TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1532 H14.20-250711-0016 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ÍCH ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN -CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1533 H14.20-250711-0019 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC DIỆP - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN- TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1534 H14.20-250714-0006 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ DUNG - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1535 H14.20-250714-0008 14/07/2025 19/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BAN HỒNG TỚI Bộ phận TN&TKQ huyện Hòa An
1536 H14.110-250714-0011 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN AN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1537 H14.110-250714-0012 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VẦN KINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1538 H14.110-250714-0013 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ TUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1539 H14.110-250714-0014 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG MINH TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1540 H14.110-250714-0015 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1541 H14.110-250714-0016 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1542 H14.110-250714-0017 14/07/2025 24/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN HOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1543 H14.20-250714-0010 14/07/2025 24/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ GÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- THỪA KẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1544 H14.20-250714-0011 14/07/2025 24/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN SƠN - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- TẶNG CHO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1545 H14.100-250717-0073 17/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ  Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Nam Quang
1546 H14.100-250718-0055 18/07/2025 28/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MẠNH NGỌC -ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI  Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Nam Quang
1547 H14.18.2.4-250718-0002 18/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ TIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Nguyên Bình (Nguyên Bình)
1548 H14.100-250728-0029 28/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃNH VĂN LUÂN - ĐẤT HOÀ AN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường