STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.27.16-250102-0003 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ NHẤT | UBND XÃ LÝ BÔN |
2 | H14.27.25-250107-0004 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ THIÊN | UBND XÃ THÁI SƠN |
3 | H14.27.15-250109-0006 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN TÌNH | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
4 | H14.27.15-250109-0005 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN DÀNH | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
5 | H14.27.15-250109-0004 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DÔNG | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
6 | H14.27.25-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀM THỊ THIÊN | UBND XÃ THÁI SƠN |
7 | H14.27.26-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ CÚC | UBND XÃ THÁI HỌC |
8 | H14.27.14-250117-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHẢI | UBND TT PÁC MIẦU |
9 | H14.27.16-250123-0006 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ANH THỊ VƠI | UBND XÃ LÝ BÔN |
10 | H14.27.16-250123-0007 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LẦU A HÙA | UBND XÃ LÝ BÔN |
11 | H14.27.16-250214-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÒ MÍ GIÀ | UBND XÃ LÝ BÔN |
12 | H14.27.27-250214-0006 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG VĂN LƯƠNG | UBND XÃ YÊN THỔ |
13 | H14.27.27-250214-0004 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LƯƠNG | UBND XÃ YÊN THỔ |
14 | H14.27.27-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LƯƠNG | UBND XÃ YÊN THỔ |
15 | H14.27.27-250214-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀN | UBND XÃ YÊN THỔ |
16 | H14.27.27-250213-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ KHUÊ | UBND XÃ YÊN THỔ |
17 | H14.27.14-250214-0004 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN A LAI | UBND TT PÁC MIẦU |
18 | H14.27.14-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN A LAI | UBND TT PÁC MIẦU |
19 | H14.27.27-250214-0005 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN PHÚ | UBND XÃ YÊN THỔ |
20 | H14.27.27-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ SO | UBND XÃ YÊN THỔ |
21 | H14.27.27-250214-0008 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỀN | UBND XÃ YÊN THỔ |
22 | H14.27.16-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÒ MÍ GIÀ | UBND XÃ LÝ BÔN |
23 | H14.27.16-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÒ MÍ GIÀ | UBND XÃ LÝ BÔN |
24 | H14.27.15-250218-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LĂNG VĂN THƯỚNG | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
25 | H14.27.15-250214-0001 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÙ THỊ LANH | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
26 | H14.27.16-250304-0002 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MA VĂN LĂNG | UBND XÃ LÝ BÔN |
27 | H14.27.17-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG MỸ CHÍNH | UBND XÃ NAM CAO |
28 | H14.27.15-250312-0003 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG MÍ GIÀ | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
29 | H14.27.26-250317-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY CHUNG | UBND XÃ THÁI HỌC |
30 | H14.27.17-250320-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỒNG | UBND XÃ NAM CAO |
31 | H14.27-250317-0002 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LẦU THỊ MỴ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
32 | H14.27.20-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠ THỊ SÀI | UBND XÃ QUẢNG LÂM |
33 | H14.27.20-250324-0003 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HOA | UBND XÃ QUẢNG LÂM |
34 | H14.27.20-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HOA | UBND XÃ QUẢNG LÂM |
35 | H14.27.20-250324-0004 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠ THỊ SÀI | UBND XÃ QUẢNG LÂM |
36 | H14.27.20-250324-0001 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠ THỊ SÀI | UBND XÃ QUẢNG LÂM |
37 | H14.27.15-250327-0002 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
38 | H14.27.17-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG MÍ SÌ | UBND XÃ NAM CAO |
39 | H14.27.17-250328-0002 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG MÍ SÌ | UBND XÃ NAM CAO |
40 | H14.27.16-250401-0003 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN QUYẾN | UBND XÃ LÝ BÔN |
41 | H14.27.17-250411-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ VA | UBND XÃ NAM CAO |
42 | H14.27.15-250410-0002 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN LỦNG | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
43 | H14.27.15-250415-0004 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THÁO | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
44 | H14.27.14-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU THỊ HOA | UBND TT PÁC MIẦU |