STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.37-250402-0001 | 02/04/2025 | 07/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ HIỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Nguyên Bình |
2 | H14.37.28-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG MÙI PHIN | UBND XÃ PHAN THANH |
3 | H14.37.28-250121-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ QUỲNH HOA | UBND XÃ PHAN THANH |
4 | H14.37.28-250226-0001 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀN MÙI MÁN | UBND XÃ PHAN THANH |
5 | H14.37.30-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | UBND XÃ TAM KIM |
6 | H14.37.14-250108-0002 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THANH TÚ | UBND THỊ TRẤN NGUYÊN BÌNH |
7 | H14.37.14-250108-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯỜNG | UBND THỊ TRẤN NGUYÊN BÌNH |
8 | H14.37.16-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỨA THỊ MẾN | UBND XÃ YÊN LẠC |
9 | H14.37.16-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MÙI KHE | UBND XÃ YÊN LẠC |