CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 61 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 2.002709.H14 Thủ tục xác định nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
32 2.002710.H14 Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
33 2.002711.H14 Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
34 2.002722.H14 Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
35 2.002723.H14 Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
36 2.002724.H14 Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
37 1.011937.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
38 1.011938.H14 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
39 1.011939.H14 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
40 1.000449.000.00.00.H14 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
41 2.000212.000.00.00.H14 Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
42 2.001100.000.00.00.H14 Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
43 2.001207.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
44 2.001208.000.00.00.H14 Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
45 2.001259.000.00.00.H14 Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)