CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 118 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.001853.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
62 1.001823.000.00.00.H14 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
63 2.000205.000.00.00.H14 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
64 1.010826.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
65 2.000192.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
66 1.000459.000.00.00.H14 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
67 1.011382.000.00.00.H14 Thủ tục sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công đã chuyển ra Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Chính sách (Bộ Quốc Phòng)
68 1.010927.000.00.00.H14 Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
69 1.010813.000.00.00.H14 Đưa người có công đối với trường hợp đang được nuôi dưỡng tại cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý về nuôi dưỡng tại gia đình Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
70 1.001966.000.00.00.H14 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
71 1.010806.000.00.00.H14 Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
72 1.010821.000.00.00.H14 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
73 1.000401.000.00.00.H14 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
74 1.001978.000.00.00.H14 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
75 1.009811.000.00.00.H14 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)