76 |
1.008003.000.00.00.H14 |
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
77 |
1.012074.H14 |
|
Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
78 |
1.012075.H14 |
|
Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
79 |
1.012848.H14 |
|
Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
80 |
1.012847.H14 |
|
Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
81 |
1.009794.000.00.00.H14 |
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
82 |
1.009973.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
83 |
1.009972.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
84 |
1.013234.H14 |
|
Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh;
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
85 |
1.013239.H14 |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
86 |
1.002338.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
87 |
2.000873.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
88 |
1.007931.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
89 |
1.007932.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
90 |
1.007933.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|