|
1 |
2.002206.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách
|
Sở Tài Chính |
Tin học - Thống kê (Bộ Tài chính) |
|
|
2 |
2.002665.H14 |
|
Chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty TNHH MTV do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ
|
Sở Tài Chính |
Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp (Bộ Tài Chính) |
|
|
3 |
2.002666.H14 |
|
Chuyển đổi công ty con chưa chuyển đổi thành công ty TNHH MTV
|
Sở Tài Chính |
Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp (Bộ Tài Chính) |
|
|
4 |
2.002667.H14 |
|
Đăng ký lại chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của công ty nhà nước và công ty con chưa chuyển đổi
|
Sở Tài Chính |
Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp (Bộ Tài Chính) |
|
|
5 |
1.001646.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đã nghỉ hưu chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo Nghị định số 14/2020/NĐ-CP
|
Sở Tài Chính |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
|
6 |
1.001742.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết chuyển hưởng sang địa bàn khác đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng
|
Sở Tài Chính |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
|
7 |
1.001939.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT
|
Sở Tài Chính |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
|
8 |
1.002051.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT
|
Sở Tài Chính |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
|
9 |
1.002179.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH
|
Sở Tài Chính |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
|
10 |
1.002759.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT
|
Sở Tài Chính |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
|
11 |
2.000762.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 613/QĐ-TTg
|
Sở Tài Chính |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
|
12 |
2.000809.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích
|
Sở Tài Chính |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
|
13 |
1.001664.000.00.00.H14 |
|
Giải ngân khoản vốn hỗ trợ cho doanh nghiệp (cấp tỉnh)
|
Sở Tài Chính |
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (Bộ Tài chính) |
|
|
14 |
2.000746.000.00.00.H14 |
|
Nghiệm thu hoàn thành các hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự án được hỗ trợ đầu tư theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (cấp tỉnh)
|
Sở Tài Chính |
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (Bộ Tài chính) |
|
|
15 |
2.000765.000.00.00.H14 |
|
Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (Cấp tỉnh)
|
Sở Tài Chính |
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (Bộ Tài chính) |
|