CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.001061.000.00.00.H14 Hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý Sở Tài Chính Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ (Bộ Tài Chính)
62 1.005114.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
63 1.005169.000.00.00.H14 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
64 1.005176.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
65 1.010010.000.00.00.H14 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
66 1.010023.000.00.00.H14 Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
67 1.010026.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
68 1.010027.000.00.00.H14 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
69 1.010029.000.00.00.H14 Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
70 1.010030.000.00.00.H14 Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
71 1.010031.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
72 2.000368.000.00.00.H14 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
73 2.000375.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
74 2.000416.000.00.00.H14 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
75 2.001199.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)