CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 2.001583.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
77 2.001610.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
78 2.001954.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
79 2.001992.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
80 2.001993.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
81 2.001996.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
82 2.002000.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
83 2.002008.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
84 2.002009.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
85 2.002010.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
86 2.002011.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
87 2.002015.000.00.00.H14 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
88 2.002016.000.00.00.H14 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
89 2.002017.000.00.00.H14 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
90 2.002018.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)