|
76 |
1.010026.000.00.00.H14 |
|
Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
77 |
1.010029.000.00.00.H14 |
|
Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
78 |
2.000368.000.00.00.H14 |
|
Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
79 |
2.000375.000.00.00.H14 |
|
Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
80 |
2.000416.000.00.00.H14 |
|
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
81 |
2.001199.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
82 |
2.001583.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
83 |
2.001610.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
84 |
2.001954.000.00.00.H14 |
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế)
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
85 |
2.001993.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
86 |
2.001996.000.00.00.H14 |
|
Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
87 |
2.002000.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
88 |
2.002008.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
89 |
2.002009.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
90 |
2.002010.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|