|
91 |
2.002011.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh, đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
92 |
2.002015.000.00.00.H14 |
|
Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
93 |
2.002016.000.00.00.H14 |
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
94 |
2.002017.000.00.00.H14 |
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
95 |
2.002018.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
96 |
2.002020.000.00.00.H14 |
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
97 |
2.002023.000.00.00.H14 |
|
Giải thể doanh nghiệp, giải thể trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
98 |
2.002029.000.00.00.H14 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh)
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
99 |
2.002031.000.00.00.H14 |
|
Cấp đối Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương của doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh chuyển sang hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
100 |
2.002032.000.00.00.H14 |
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
101 |
2.002033.000.00.00.H14 |
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
102 |
2.002034.000.00.00.H14 |
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
103 |
2.002041.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính, đăng ký đổi tên của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
104 |
2.002042.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|
|
105 |
2.002043.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
Sở Tài Chính |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính) |
|