16 |
1.008675.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
17 |
1.008682.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
18 |
1.004346.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
19 |
1.004363.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
20 |
1.004493.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
21 |
1.007931.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
22 |
1.007932.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
23 |
1.007933.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
24 |
1.003984.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
25 |
1.008603.000.00.00.H14 |
|
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
26 |
1.013040.H14 |
|
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
|
27 |
1.008126.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
28 |
1.008127.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
29 |
1.008128.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
30 |
1.008129.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|