CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 146 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.010707.000.00.00.H14 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Xây dựng)
47 2.000769.H14 Cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ (trường hợp cơ sở đào tạo đã cấp chứng chỉ không còn hoạt động) Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Xây dựng)
48 2.001034.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Xây dựng)
49 1.009462.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
50 1.009463.000.00.00.H14 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
51 1.009464.000.00.00.H14 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
52 1.009465.000.00.00.H14 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
53 2.002615.H14 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
54 2.002616.H14 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
55 2.002617.H14 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
56 1.003135.H14 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
57 1.003930.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
58 1.003970.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
59 1.004002.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
60 1.004036.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)