CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 137 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.004600.000.00.00.H14 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện cho người nghiện chất dạng thuốc phiện được trở về cộng đồng từ cơ sở quản lý Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
107 1.004606.000.00.00.H14 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện giữa các cơ sở quản lý Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
108 1.004612.000.00.00.H14 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện ngoài cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
109 1.006422.000.00.00.H14 Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
110 1.006425.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
111 1.006431.000.00.00.H14 Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
112 2.000972.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
113 2.000981.000.00.00.H14 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
114 2.000993.000.00.00.H14 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
115 2.000997.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
116 1.004557.000.00.00.H14 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
117 1.002467.000.00.00.H14 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
118 1.004532.000.00.00.H14 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
119 1.004529.000.00.00.H14 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
120 1.004516.000.00.00.H14 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)