136 |
1.009398.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
137 |
1.009399.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
138 |
1.009403.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
139 |
1.001822.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
140 |
1.002003.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
141 |
1.003901.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
142 |
1.001229.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
143 |
1.000953.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
144 |
1.008897.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
145 |
1.003676.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
146 |
2.001641.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
147 |
1.001211.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
148 |
1.001182.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
149 |
1.001191.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
150 |
1.001147.000.00.00.H14 |
|
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|