CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 152 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 2.002188.000.00.00.H14 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
107 1.001440.000.00.00.H14 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
108 1.000842.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
109 1.000518.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
110 1.004614.000.00.00.H14 Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
111 1.000847.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
112 1.004605.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
113 1.000920.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
114 1.000485.000.00.00.H14 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
115 1.001782.000.00.00.H14 Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
116 1.003114.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông)
117 1.003483.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông)
118 1.003725.000.00.00.H14 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông)
119 1.003729.000.00.00.H14 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông)
120 1.003868.000.00.00.H14 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông)