CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.000656.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
77 1.003583.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
78 1.000593.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
79 1.000419.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
80 1.000110.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
81 1.000094.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
82 1.000080.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
83 1.011609.000.00.00.H14 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
84 1.004827.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
85 1.002211.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
86 2.000930.000.00.00.H14 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
87 1.010945.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ)
88 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
89 2.002501.000.00.00.H14 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư (Thanh tra Chính phủ)
90 2.002396.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo (Thanh tra Chính phủ)