CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2028 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 2.000111.000.00.00.H14 Hỗ trợ kinh phí huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
137 1.010928.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
138 1.010810.000.00.00.H14 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
139 1.010936.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Y tế)
140 2.000032.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Y tế)
141 1.004346.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
142 1.003712.000.00.00.H14 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
143 1.004022.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
144 2.001683.000.00.00.H14 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên (Bộ Nội vụ)
145 2.002354.000.00.00.H14 Thủ tục cấp công hàm đề nghị phía nước ngoài cấp thị thực tại cơ quan trong nước của Bộ Ngoại giao Sở Ngoại vụ Công tác lãnh sự
146 1.004345.000.00.00.H14 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
147 1.004223.000.00.00.H14 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
148 2.001807.000.00.00.H14 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản (Bộ Tư pháp)
149 2.002192.000.00.00.H14 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
150 1.001153.000.00.00.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)