CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2285 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1576 2.001087.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1577 2.001091.000.00.00.H14 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1578 2.001098.000.00.00.H14 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1579 1.003384.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1580 1.013794.H14 Thủ tục gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1581 2.001765.000.00.00.H14 Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1582 2.002772.H14 Thủ tục cấp giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1583 2.002773.H14 Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1584 2.002774.H14 Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1585 1.000564.000.00.00.H14 Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1586 1.000871.000.00.00.H14 Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1587 1.000971.000.00.00.H14 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1588 1.001032.000.00.00.H14 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1589 1.001108.000.00.00.H14 Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1590 1.001376.000.00.00.H14 Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)