CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2035 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1726 1.008993.000.00.00.H14 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
1727 1.003001.000.00.00.H14 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
1728 1.005162.000.00.00.H14 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1729 1.001000.000.00.00.H14 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1730 1.004901.000.00.00.H14 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
1731 2.002481.000.00.00.H14 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1732 2.002482.000.00.00.H14 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1733 2.000547.000.00.00.H14 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1734 1.010939.000.00.00.H14 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Y tế)
1735 1.011609.000.00.00.H14 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1736 1.004827.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1737 1.002211.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
1738 2.000930.000.00.00.H14 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
1739 1.010945.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ)
1740 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)