CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1953 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
166 2.000620.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
167 2.001786.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
168 1.003471.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
169 1.001266.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
170 1.001662.000.00.00.H14 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
171 2.001781.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
172 1.004179.000.00.00.H14 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm; Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000m3/ ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
173 2.000314.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
174 2.000191.000.00.00.H14 Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công thương Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (Bộ Công Thương)
175 2.000207.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
176 2.001161.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
177 2.001619.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
178 2.000314.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
179 2.001434.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (Bộ Công thương)
180 2.000131.000.00.00.H14 Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)