CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2060 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.001955.000.00.00.H14 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
17 2.000025.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Y tế)
18 1.003695.000.00.00.H14 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
19 1.001686.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
20 2.000465.000.00.00.H14 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương (Bộ Nội vụ)
21 2.001717.000.00.00.H14 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên (Bộ Nội vụ)
22 2.002352.000.00.00.H14 Thủ tục cấp hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ (không gắn chip điện tử) tại cơ quan trong nước của Bộ Ngoại giao Sở Ngoại vụ Công tác lãnh sự
23 2.002191.000.00.00.H14 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
24 1.001071.000.00.00.H14 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
25 2.000908.000.00.00.H14 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực (Bộ Tư pháp)
26 2.000890.000.00.00.H14 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
27 1.009284.000.00.00.H14 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp)
28 1.002010.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
29 1.003179.000.00.00.H14 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
30 2.002039.000.00.00.H14 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Bộ Tư pháp)