CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1954 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
466 1.001686.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
467 1.011475.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
468 1.011477.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
469 1.011478.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
470 1.011479.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
471 1.002338.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
472 2.000873.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
473 1.009794.000.00.00.H14 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
474 1.009972.000.00.00.H14 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
475 1.009973.000.00.00.H14 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
476 1.013234.H14 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
477 1.013239.H14 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
478 1.009742.000.00.00.H14 Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh sân gôn Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Đầu tư tại Việt nam (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
479 1.009759.000.00.00.H14 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý Khu kinh tế Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Đầu tư tại Việt nam (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
480 2.002725.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Đầu tư tại Việt nam (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)