CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2060 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 2.000424.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
47 2.001885.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
48 1.002662.000.00.00.H14 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
49 1.003456.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
50 1.001612.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
51 1.001699.000.00.00.H14 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
52 2.001783.000.00.00.H14 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
53 1.004228.000.00.00.H14 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
54 2.000063.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
55 2.001384.000.00.00.H14 Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện Sở Công thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)
56 2.000136.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
57 2.000110.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công thương Giám định thương mại (Bộ Công thương)
58 2.001175.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
59 2.001636.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
60 2.000631.000.00.00.H14 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công thương Quản lý bán hàng đa cấp (Bộ Công Thương)