CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1981 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
886 2.002020.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
887 2.002022.000.00.00.H14 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
888 2.002023.000.00.00.H14 Giải thể doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
889 2.002029.000.00.00.H14 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
890 2.002031.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
891 2.002032.000.00.00.H14 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
892 2.002033.000.00.00.H14 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
893 2.002034.000.00.00.H14 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
894 2.002041.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
895 2.002042.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
896 2.002043.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
897 2.002044.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
898 2.002045.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
899 2.002057.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)
900 2.002059.000.00.00.H14 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Tài chính)