CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2030 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1036 1.009444.000.00.00.H14 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1037 1.009445.000.00.00.H14 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1038 1.009446.000.00.00.H14 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1039 1.009447.000.00.00.H14 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1040 1.009448.000.00.00.H14 Thiết lập khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1041 1.009449.000.00.00.H14 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1042 1.009450.000.00.00.H14 Công bố đóng khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1043 1.009451.000.00.00.H14 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1044 1.009456.000.00.00.H14 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1045 1.009458.000.00.00.H14 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1046 1.009459.000.00.00.H14 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1047 1.009460.000.00.00.H14 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1048 1.009461.000.00.00.H14 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1049 2.001659.000.00.00.H14 Xóa đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
1050 2.001711.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)