CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2030 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1096 1.012991.H14 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1097 1.012992.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1098 1.012993.H14 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Y tế Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1099 2.000051.000.00.00.H14 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1100 2.000056.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1101 2.000062.000.00.00.H14 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1102 2.000135.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1103 2.000282 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1104 2.000286 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1105 2.000477 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1106 1.012990.H14 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
1107 1.005388.000.00.00.H14 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Y tế Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
1108 1.004539.H14 Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Sở Y tế Đào tạo và Nghiên cứu khoa học (Bộ Y tế)
1109 1.001396.H14 Cung cấp thuốc phóng xạ Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
1110 1.001893.000.00.00.H14 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)