CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1953 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.001770.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
107 2.001209.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ)
108 1.004346.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
109 1.003712.000.00.00.H14 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
110 1.004022.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
111 2.001683.000.00.00.H14 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên (Bộ Nội vụ)
112 2.002354.000.00.00.H14 Thủ tục cấp công hàm đề nghị phía nước ngoài cấp thị thực tại cơ quan trong nước của Bộ Ngoại giao Sở Ngoại vụ Công tác lãnh sự
113 2.002192.000.00.00.H14 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
114 1.001153.000.00.00.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
115 1.002153.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
116 1.003160.000.00.00.H14 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
117 1.004878.000.00.00.H14 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
118 2.002036.000.00.00.H14 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Bộ Tư pháp)
119 2.000587.000.00.00.H14 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
120 1.004616.000.00.00.H14 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)