CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2030 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1231 1.008896.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1232 1.003654.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1233 1.000922.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1234 2.001564.000.00.00.H14 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1235 2.001737.000.00.00.H14 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1236 2.001740.000.00.00.H14 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1237 2.001584.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1238 2.001594.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1239 2.001744.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1240 2.002394.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Giải quyết tố cáo (Thanh tra Chính phủ)
1241 1.010943.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ)
1242 2.002407.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
1243 2.002411.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
1244 2.002499.000.00.00.H14 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Xử lý đơn thư (Thanh tra Chính phủ)
1245 2.002742.H14 Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)