CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2030 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1396 2.000815.000.00.00.H14 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1397 2.000884.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1398 2.000908.000.00.00.H14 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1399 2.000913.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1400 2.000927.000.00.00.H14 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1401 2.000942.000.00.00.H14 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1402 2.001406.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1403 1.012971.H14 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1404 1.012972.H14 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1405 1.012973.H14 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1406 1.012974.H14 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1407 1.012975.H14 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1408 1.012812.H14 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1409 1.013274.H14 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Cấp Quận/huyện Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
1410 1.013313.H14 Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú (Bộ Công an)