CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2030 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1471 1.001296.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
1472 1.004557.000.00.00.H14 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
1473 1.002467.000.00.00.H14 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
1474 1.001976.H14 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1475 1.005161.000.00.00.H14 Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1476 1.004563.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1477 2.000629.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
1478 2.001009.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1479 2.000180.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
1480 2.000622.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
1481 2.000272.000.00.00.H14 Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
1482 1.012957.H14 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1483 2.002478.000.00.00.H14 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1484 1.005114.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
1485 2.001525.000.00.00.H14 Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)