CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 44 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.012958.H14 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
2 1.012954.H14 Cho phép trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
3 3.000315.H14 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4 3.000316.H14 Cho phép trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
5 1.012988.H14 Giải thể trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
6 1.000288.000.00.00.H14 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
7 1.000716.000.00.00.H14 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
8 1.000718.000.00.00.H14 Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
9 1.000939.000.00.00.H14 Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
10 1.001492.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
11 1.001493.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
12 1.001495.000.00.00.H14 Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn;cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
13 1.001496.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
14 1.001497.000.00.00.H14 Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
15 1.001499.000.00.00.H14 Phê duyệt liên kết giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo)