1 |
1.010810.000.00.00.H14 |
|
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
2 |
1.010811.000.00.00.H14 |
|
Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
3 |
2.002308.H14 |
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
4 |
1.012091.H14 |
|
Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Trẻ em (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
5 |
1.000105.000.00.00.H14 |
|
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
6 |
2.000219.000.00.00.H14 |
|
Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
7 |
2.000205.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
8 |
1.010826.000.00.00.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
9 |
2.000192.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
10 |
1.000459.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
11 |
1.011382.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công đã chuyển ra
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Chính sách (Bộ Quốc Phòng) |
|
12 |
1.010806.000.00.00.H14 |
|
Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
13 |
1.009811.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh).
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
14 |
1.010805.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
15 |
1.010828.000.00.00.H14 |
|
Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|