1 |
2.000189.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
2 |
1.005132.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
3 |
2.001955.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
4 |
2.000025.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
5 |
1.000389.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
6 |
2.002028.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
7 |
2.000027.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
8 |
2.000111.000.00.00.H14 |
|
Hỗ trợ kinh phí huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
9 |
1.010928.000.00.00.H14 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
10 |
1.010936.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
11 |
2.000032.000.00.00.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
12 |
1.000031.000.00.00.H14 |
|
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
13 |
1.000266.000.00.00.H14 |
|
Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
14 |
1.000553.000.00.00.H14 |
|
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
15 |
2.000036.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|