1 |
1.003695.000.00.00.H14 |
|
Công nhận làng nghề
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
2 |
1.003727.000.00.00.H14 |
|
Công nhận làng nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
3 |
1.003712.000.00.00.H14 |
|
Công nhận nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
4 |
2.001827.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
5 |
1.007917.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
6 |
1.012832.H14 |
|
Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
7 |
1.012833.H14 |
|
Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
8 |
1.012834.H14 |
|
Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
9 |
1.000045.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận bảng kê lâm sản.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
10 |
1.012688.H14 |
|
Quyết định giao rừng cho tổ chức
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
11 |
1.012689.H14 |
|
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
12 |
1.012690.H14 |
|
Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
13 |
1.012692.H14 |
|
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
14 |
1.007916.000.00.00.H14 |
|
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
15 |
1.007918.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|