CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 54 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.002191.000.00.00.H14 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
2 1.001071.000.00.00.H14 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
3 2.000890.000.00.00.H14 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
4 1.002626.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
5 2.002193.000.00.00.H14 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
6 1.001125.000.00.00.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
7 2.000823.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
8 2.002192.000.00.00.H14 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
9 1.002153.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
10 2.000587.000.00.00.H14 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
11 2.000568.000.00.00.H14 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
12 2.002047.000.00.00.H14 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp)
13 1.002079.000.00.00.H14 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
14 1.001842.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
15 1.008727.000.00.00.H14 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)