CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 69 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.001116.000.00.00.H14 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định tư pháp (Bộ Xây dựng)
2 1.001751.000.00.00.H14 Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
3 1.004993.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
4 2.001963.000.00.00.H14 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
5 2.002285.000.00.00.H14 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
6 2.002286.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
7 2.002287.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
8 2.002288.000.00.00.H14 Cấp, cấp lại Phù hiệu cho xe ô tô, xe bốn bánh có gắn động cơ kinh doanh vận tải Sở Xây dựng Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
9 1.009462.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
10 1.009463.000.00.00.H14 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
11 1.009464.000.00.00.H14 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
12 1.009465.000.00.00.H14 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
13 2.002615.H14 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
14 2.002616.H14 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
15 2.002617.H14 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)