CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 33 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.001523.000.00.00.H14 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ (Bộ Y tế)
2 1.001514.000.00.00.H14 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ (Bộ Y tế)
3 1.004593.000.00.00.H14 Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
4 1.002399.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
5 1.004585.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
6 1.012257.H14 Cho phép tổ chức hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo theo đợt, khám bệnh, chữa bệnh lưu động thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 79 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh hoặc cá nhân khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
7 1.012260.H14 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
8 1.012261.H14 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
9 1.012262.H14 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
10 1.012271.H14 Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
11 1.012272.H14 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
12 1.012273.H14 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
13 1.012275.H14 Đăng ký hành nghề Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
14 1.012276.H14 Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
15 1.012278.H14 Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)