CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 37 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.013313.H14 Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú (Bộ Công an)
2 1.013314.H14 Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú (Bộ Công an)
3 1.012084.H14 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
4 1.012085.H14 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
5 1.012693.H14 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
6 1.010736.000.00.00.H14 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7 2.002226.000.00.00.H14 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
8 2.002228.000.00.00.H14 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
9 2.002227.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
10 1.008004.H14 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
11 1.001193.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
12 1.000894.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
13 1.001022.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
14 1.000689.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
15 1.000656.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)