CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2097 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.000049.000.00.00.H14 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
2 1.004232.000.00.00.H14 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
3 2.000142.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
4 1.005190.000.00.00.H14 Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công thương Giám định thương mại (Bộ Công thương)
5 2.001547.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
6 2.001646.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
7 2.000309.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công thương Quản lý bán hàng đa cấp (Bộ Công Thương)
8 2.000063.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
9 2.000229.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (Bộ Công thương)
10 2.000591.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện Sở Công thương An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương)
11 2.000004.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
12 1.012958.H14 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
13 1.005092.000.00.00.H14 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
14 2.000189.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
15 1.005132.000.00.00.H14 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước (Bộ Nội vụ)