STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.18.2.1-250701-0007 01/07/2025 08/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGỌC THỊ HỢI - ĐẤT THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
2 H14.18.2.9-250102-0006 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ
3 H14.18.2.9-250102-0007 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ
4 H14.18.2.9-250102-0008 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ
5 H14.18.2.9-250102-0009 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ
6 H14.18.2.9-250102-0012 02/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ THÚY
7 H14.18.2.8-250402-0002 02/04/2025 08/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ VĂN QUYỀN
8 H14.18.2.1-250602-0008 02/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
9 H14.18.2.1-250602-0010 02/06/2025 09/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
10 H14.18.2.1-250602-0011 02/06/2025 09/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG THANH TÙNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
11 H14.18.2.1-250602-0018 02/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH HẰNG
12 H14.18.2.1-250602-0019 02/06/2025 09/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG LA HỢP - ĐẤT HƯNG ĐẠO -CẤP ĐỔI
13 H14.18.2.8-250702-0001 02/07/2025 07/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HIỂN
14 H14.18.2.9-250103-0007 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ DUYÊN
15 H14.18.2.9-250103-0008 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG QUANG THÙY
16 H14.18.2.9-250103-0010 03/01/2025 08/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
MÔNG THỊ PHÁCH
17 H14.18.2.9-250103-0011 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH
18 H14.18.2.1-250303-0028 03/03/2025 10/03/2025 03/07/2025
Trễ hạn 81 ngày.
LỤC THỊ HIẾU - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
19 H14.18.2.8-250403-0001 03/04/2025 11/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 54 ngày.
BẾ THANH TỊNH
20 H14.18.2.8-250403-0002 03/04/2025 11/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 54 ngày.
BẾ XUÂN TIẾN
21 H14.18.2.1-250603-0011 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CÂP ĐỔI
22 H14.18.2.1-250603-0014 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÙ NGỌC DŨNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CÂP ĐỔI
23 H14.18.2.1-250603-0019 03/06/2025 10/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
24 H14.18.2.1-250603-0035 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN NGỌC TRÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
25 H14.18-240703-0015 03/07/2024 15/07/2024 29/04/2025
Trễ hạn 204 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
26 H14.20.100-250703-0001 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU NGỌC VÒONG- ĐẤT HƯNG ĐẠO (THỤC PHÁN ) - CẤP ĐỔI
27 H14.20.100-250703-0002 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HÙNG VƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO( THỤC PHÁN) -CẤP ĐỔI
28 H14.20.100-250703-0003 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HÙNG VƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO( THỤC PHÁN) -CẤP ĐỔI
29 H14.20.100-250703-0004 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ LAN ANH - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI
30 H14.18.2.9-250304-0002 04/03/2025 07/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BẾ THÀNH VINH
31 H14.18.2.9-250304-0007 04/03/2025 11/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ QUANG THÙY
32 H14.18.2.9-250304-0008 04/03/2025 11/03/2025 20/06/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ QUANG THÙY
33 H14.18.2.1-250604-0006 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ HIỆP - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
34 H14.18.2.1-250604-0007 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO HẢI LONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
35 H14.18.2.1-250604-0010 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
36 H14.18.2.1-250604-0012 04/06/2025 11/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG VĂN VIÊN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
37 H14.18.2.1-250604-0021 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
38 H14.18.2.1-250604-0023 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HẢI BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI
39 H14.18.2.1-250604-0040 04/06/2025 11/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
40 H14.18.2.1-250604-0042 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC HỌP - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
41 H14.18.2.1-250604-0044 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
42 H14.18.2.9-250704-0002 04/07/2025 09/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 14 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN
43 H14.18.2.1-241004-0010 04/10/2024 15/10/2024 21/05/2025
Trễ hạn 153 ngày.
LƯU CÔNG CHINH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
44 H14.18.2.9-250305-0003 05/03/2025 10/03/2025 18/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LA THỊ THU HỒNG
45 H14.18.2.9-250305-0007 05/03/2025 10/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUÝ QUÂN
46 H14.18.2.1-250505-0007 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI
47 H14.18.2.1-250505-0009 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
48 H14.18.2.1-250505-0012 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY KHOA- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
49 H14.18.2.1-250505-0017 05/05/2025 12/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
50 H14.18.2.1-250505-0025 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ CAO BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
51 H14.18.2.1-250505-0031 05/05/2025 12/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG THỊ VIỄN - ĐÂT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
52 H14.18.2.1-250605-0009 05/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI GCN- QUA BƯU ĐIỆN
53 H14.18.2.1-250605-0013 05/06/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ XUÂN HƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
54 H14.18.2.1-250605-0018 05/06/2025 12/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
55 H14.18.2.1-250605-0031 05/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ RÁNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
56 H14.18.2.9-250106-0002 06/01/2025 13/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 112 ngày.
HOÀNG THỊ NƠI
57 H14.18.2.9-250106-0004 06/01/2025 09/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LEO THỊ THU
58 H14.18.2.9-250106-0005 06/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM VĂN ĐẠO
59 H14.18.2.1-250506-0001 06/05/2025 13/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM VĂN AN- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
60 H14.18.2.1-250506-0003 06/05/2025 13/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CHU THỊ PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
61 H14.18.2.1-250506-0008 06/05/2025 13/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 37 ngày.
PHAN NHÂN- ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
62 H14.18.2.1-250506-0022 06/05/2025 13/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
63 H14.18.2.1-250506-0023 06/05/2025 13/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
64 H14.18.2.1-250506-0025 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THỊ SẮN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
65 H14.18.2.1-250506-0030 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
66 H14.18.2.1-250506-0035 06/05/2025 13/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ THỊ LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
67 H14.18.2.1-250506-0037 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
68 H14.18.2.1-250506-0038 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
69 H14.18.2.1-250606-0038 06/06/2025 13/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LINH QUANG HƯNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
70 H14.18.2.1-250606-0041 06/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HÀ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
71 H14.18-241106-0009 06/11/2024 04/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ NHAN (CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP CAO BẰNG)
72 H14.18.2.9-250107-0004 07/01/2025 28/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG
73 H14.18.2.9-250107-0007 07/01/2025 14/01/2025 18/06/2025
Trễ hạn 109 ngày.
HOÀNG VĂN TẮC
74 H14.18.2.1-250507-0002 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
75 H14.18.2.1-250507-0003 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
76 H14.18.2.1-250507-0015 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THANH CẦU - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
77 H14.18.2.1-250507-0017 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THUÝ ANH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
78 H14.18.2.1-250507-0020 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH THỊ ẢNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
79 H14.18.2.1-250507-0029 07/05/2025 14/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TĂNG THỊ QUỲNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
80 H14.18.2.1-250507-0030 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG LƯƠNG BỘ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
81 H14.18.2.1-250507-0037 07/05/2025 14/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
82 H14.20-250707-0004 07/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐẾN
83 H14.18.2.1-241107-0021 07/11/2024 18/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 129 ngày.
TRẦN THUÝ GIỚI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
84 H14.18-241107-0018 07/11/2024 19/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68)
85 H14.18.2.9-250108-0007 08/01/2025 15/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 110 ngày.
NÔNG VĂN CHỦ
86 H14.18.2.9-250108-0009 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THÙY
87 H14.18.2.1-250508-0003 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
88 H14.18.2.1-250508-0005 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
89 H14.18.2.1-250508-0007 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ THUÝ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
90 H14.18.2.1-250508-0009 08/05/2025 15/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
91 H14.18.2.1-250508-0014 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
92 H14.18.2.1-250508-0015 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NAM - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
93 H14.18.2.1-250508-0019 08/05/2025 15/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
94 H14.18.2.1-250508-0023 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH VÂN KHÁNH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
95 H14.18.2.1-241108-0011 08/11/2024 19/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 128 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
96 H14.18-241108-0003 08/11/2024 20/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH (CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68)
97 H14.18.2.9-250109-0006 09/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
98 H14.18.2.1-250509-0012 09/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CHÍ VÒ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
99 H14.18.2.1-250509-0021 09/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
100 H14.18.2.1-250509-0024 09/05/2025 16/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
101 H14.18.2.1-250609-0031 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
102 H14.18.2.9-250210-0004 10/02/2025 17/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BẾ THỊ HẢO
103 H14.18.2.1-250610-0012 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN GIỚI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
104 H14.18.2.1-250610-0022 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRẦN - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
105 H14.18.2.1-250610-0027 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM MẠNH LINH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
106 H14.18.2.1-250610-0030 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THỊ VIẾT - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
107 H14.18.2.1-250610-0035 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
108 H14.18.2.1-250610-0036 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
109 H14.18.2.1-250610-0043 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC VĂN CHIẾN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
110 H14.126-250710-0025 10/07/2025 20/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG THỊ PHÚC
111 H14.18.2.9-250311-0002 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ BIỂN
112 H14.18.2.9-250311-0004 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG VĂN TRỌNG
113 H14.18.2.9-250311-0005 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ RAO
114 H14.18.2.1-250611-0003 11/06/2025 18/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ VIẾT HẢI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
115 H14.18.2.1-250611-0017 11/06/2025 16/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU HOÀI THƯƠNG
116 H14.18.2.1-250611-0032 11/06/2025 18/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
117 H14.18-241111-0003 11/11/2024 23/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 43 ngày.
SẦM THỊ HẠNH (SỞ TÀI CHÍNH TỈNH CAO BẰNG)
118 H14.18.2.9-241111-0010 11/11/2024 20/11/2024 10/07/2025
Trễ hạn 163 ngày.
HOÀNG ĐỨC CHINH
119 H14.18.2.9-241111-0013 11/11/2024 02/12/2024 04/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
120 H14.18.2.9-241211-0010 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
121 H14.18.2.9-241211-0011 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
122 H14.18.2.9-241211-0012 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
123 H14.18.2.9-250212-0001 12/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THUẬN
124 H14.18.2.9-250212-0004 12/02/2025 19/02/2025 29/05/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
125 H14.18.2.9-250312-0003 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC LAN
126 H14.18.2.9-250312-0004 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ THUYỀN
127 H14.18.2.1-250512-0002 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG- ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
128 H14.18.2.1-250512-0003 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
129 H14.18.2.1-250512-0005 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
130 H14.18.2.1-250512-0009 12/05/2025 19/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ XUÂN MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
131 H14.18.2.1-250512-0041 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ XUÂN TÌNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
132 H14.18.2.1-250612-0003 12/06/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ MẠNH NGỌC - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
133 H14.18.2.1-250612-0014 12/06/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THỊ QUỲNH HƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
134 H14.18.2.1-250612-0016 12/06/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TÔ QUANG CHUYÊN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
135 H14.18.2.1-250612-0018 12/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
136 H14.18.2.1-250612-0029 12/06/2025 19/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ DUNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
137 H14.18.2.1-250612-0037 12/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ TRUNG NGHĨA - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
138 H14.18.2.1-250612-0038 12/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
139 H14.18.2.9-250113-0001 13/01/2025 20/01/2025 29/05/2025
Trễ hạn 91 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI
140 H14.18.2.9-250113-0005 13/01/2025 20/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 107 ngày.
NÔNG THỊ HOA
141 H14.18.2.1-250513-0002 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI
142 H14.18.2.1-250513-0003 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
143 H14.18.2.1-250513-0005 13/05/2025 20/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH
144 H14.18.2.1-250513-0006 13/05/2025 20/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
145 H14.18.2.1-250513-0028 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
146 H14.18.2.1-250513-0032 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI
147 H14.18.2.1-250613-0001 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ KIỀU LOAN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
148 H14.18.2.1-250613-0002 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
MA HOÀNG TƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
149 H14.18.2.1-250613-0008 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
150 H14.18.2.1-250613-0009 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
151 H14.18.2.1-250613-0010 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
152 H14.18.2.1-250613-0011 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
153 H14.18.2.1-250613-0017 13/06/2025 20/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HOA - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
154 H14.18.2.1-250613-0018 13/06/2025 20/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ MAI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
155 H14.18.2.9-241113-0001 13/11/2024 27/11/2024 19/06/2025
Trễ hạn 143 ngày.
LA THỊ XIÊM (HOÀNG THỊ LANH)
156 H14.18.2.9-250114-0009 14/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
157 H14.18.2.9-250214-0001 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LÙ
158 H14.18.2.9-250214-0002 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN THƠ
159 H14.18.2.9-250314-0001 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THỊ CÀNH
160 H14.18.2.1-250414-0020 14/04/2025 21/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
161 H14.18.2.1-250414-0021 14/04/2025 21/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
162 H14.18.2.1-250514-0005 14/05/2025 21/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
163 H14.18.2.1-250514-0018 14/05/2025 21/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
164 H14.18.2.1-250514-0020 14/05/2025 21/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
165 H14.18.2.1-250514-0029 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
MÃ MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI
166 H14.18.2.1-250514-0035 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG KHÁNH HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
167 H14.18.2.1-250514-0038 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ BÁ ĐẠI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
168 H14.18.2.1-250514-0045 14/05/2025 21/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ TƠ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
169 H14.18.2.9-250115-0003 15/01/2025 22/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 105 ngày.
LÂM VĂN MÔNG
170 H14.18-240415-0040 15/04/2024 09/05/2024 10/04/2025
Trễ hạn 238 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
171 H14.18.2.1-250415-0001 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
172 H14.18.2.1-250415-0017 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUANG VIỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
173 H14.18.2.1-250415-0030 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐOÀN NGỌC CÁNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
174 H14.18.2.1-250415-0040 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
175 H14.18.2.1-250415-0041 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
176 H14.18.2.1-250515-0002 15/05/2025 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
MẠC THỊ DUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
177 H14.18.2.1-250515-0007 15/05/2025 22/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TỌOC - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
178 H14.18.2.1-250515-0011 15/05/2025 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
179 H14.18.2.1-241115-0017 15/11/2024 26/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 123 ngày.
HOÀNG ĐỨC DŨNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
180 H14.18.2.9-250116-0006 16/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG
181 H14.18.2.1-250416-0001 16/04/2025 23/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN ĐĂNG PHONG- TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG
182 H14.18.2.1-250416-0017 16/04/2025 23/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG TUẤN KHẢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - TẶNG CHO
183 H14.18.2.1-250416-0018 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
184 H14.18.2.1-250416-0020 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
185 H14.18.2.1-250416-0022 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG MINH PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
186 H14.18.2.1-250516-0030 16/05/2025 23/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
187 H14.18.2.9-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN
188 H14.18.2.9-250117-0005 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM
189 H14.18.2.9-250217-0002 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PIÊN
190 H14.18.2.9-250217-0004 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ƠN
191 H14.18.2.8-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 45 ngày.
MÔNG QUỐC TRANG
192 H14.18.2.1-250417-0006 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
193 H14.18.2.1-250417-0013 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN LÃNH ƯU -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
194 H14.18.2.1-250417-0019 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
195 H14.18.2.1-250417-0021 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN LA THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
196 H14.18.2.1-250417-0030 17/04/2025 24/04/2025 03/07/2025
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI NGUYÊN HỒNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
197 H14.18.2.1-250617-0004 17/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
198 H14.18.2.1-250617-0029 17/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
199 H14.100-250717-0073 17/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
200 H14.18.2.1-250418-0008 18/04/2025 25/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN MINH HUYỀN -ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
201 H14.18.2.1-250418-0012 18/04/2025 25/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐÀM THỊ PHƯỢNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
202 H14.18.2.1-250618-0003 18/06/2025 25/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ ĐỨC PHẬN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
203 H14.18.2.1-250618-0026 18/06/2025 25/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
204 H14.18.2.8-250618-0002 18/06/2025 25/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THANH HƯNG
205 H14.18.2.1-250618-0038 18/06/2025 25/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ QUỐC KHÁNH - ĐẤT SÔNG BẰNG - QUA BƯU ĐIỆN -CẤP ĐỔI
206 H14.18.2.1-250618-0041 18/06/2025 25/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
207 H14.100-250718-0055 18/07/2025 28/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MẠNH NGỌC -ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
208 H14.18.2.1-241118-0003 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
209 H14.18.2.1-241118-0004 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI
210 H14.18.2.1-241118-0005 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
211 H14.18.2.9-241118-0004 18/11/2024 02/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 140 ngày.
LÝ VĂN THUẬT
212 H14.18.2.1-241118-0019 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG ( ĐÂT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
213 H14.18.2.9-241118-0007 18/11/2024 27/11/2024 10/07/2025
Trễ hạn 158 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐỊNH
214 H14.18.2.9-241218-0008 18/12/2024 25/12/2024 20/06/2025
Trễ hạn 124 ngày.
TRƯƠNG THỊ NẾT
215 H14.18.2.9-250319-0002 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUYẾT ĐỊNH
216 H14.18.2.8-250319-0003 19/03/2025 26/03/2025 30/06/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRIỆU QUANG HỢP
217 H14.18.2.9-250319-0004 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN
218 H14.18.2.9-250319-0005 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN
219 H14.18.2.9-250319-0006 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẢO
220 H14.18.2.9-250319-0007 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC CHIẾN VŨ THỊ CẢNH
221 H14.18.2.9-250319-0008 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC TOẢN VŨ THỊ CẢNH
222 H14.18.2.9-250319-0009 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HÓA
223 H14.18.2.9-250319-0010 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NINH
224 H14.18.2.9-250319-0011 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ PẮM NGUYỄN BÁ XUÂN
225 H14.18.2.9-250319-0012 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁO
226 H14.18.2.1-250519-0002 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
227 H14.18.2.1-250519-0012 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG NA DƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
228 H14.18.2.1-250519-0014 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH NGỌC TỤC - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
229 H14.18.2.1-250519-0015 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
230 H14.18.2.1-250519-0016 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU MẠNH THẮNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
231 H14.18.2.1-250519-0019 19/05/2025 26/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU THỊ THANH HOÀI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI QUA BƯU ĐIỆN
232 H14.18.2.1-250519-0023 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HIỆP - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
233 H14.18.2.1-250519-0024 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VI THỊ NGUYỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
234 H14.18.2.1-250519-0025 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH THEO CCCD
235 H14.18.2.1-250519-0031 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀM THỊ CHUNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
236 H14.18.2.1-250519-0034 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
237 H14.18.2.1-250519-0036 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ NÀNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
238 H14.18.2.1-250519-0038 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC NAM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
239 H14.18.2.1-250619-0017 19/06/2025 26/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH HỒNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
240 H14.18.2.1-250619-0031 19/06/2025 26/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LOAN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
241 H14.18.2.1-250619-0035 19/06/2025 26/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
242 H14.18.2.8-250619-0003 19/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ HOAN
243 H14.18.2.1-250619-0042 19/06/2025 26/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
244 H14.18.2.9-241119-0003 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC
245 H14.18.2.9-241119-0004 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC
246 H14.18.2.9-241119-0005 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐÀM THỊ HUỆ
247 H14.18.2.9-241119-0008 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯU THỊ SI
248 H14.18.2.9-241119-0010 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯƠNG THỊ HUỐT
249 H14.18.2.9-241219-0005 19/12/2024 24/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN
250 H14.18.2.9-250120-0003 20/01/2025 23/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ PHỦNG
251 H14.18.2.9-250220-0002 20/02/2025 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN BẮC
252 H14.18.2.1-250520-0002 20/05/2025 27/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẮC - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
253 H14.18.2.1-250520-0006 20/05/2025 27/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MA VĂN HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
254 H14.18.2.1-250520-0016 20/05/2025 27/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ HOÀI PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
255 H14.18.2.1-250520-0032 20/05/2025 27/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH VĂN NÚNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
256 H14.18.2.1-250520-0034 20/05/2025 27/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ DINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
257 H14.18.2.1-250620-0004 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ÍCH HƯỚNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
258 H14.18.2.1-250620-0011 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỂM - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
259 H14.18.2.1-250620-0020 20/06/2025 27/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ NGOÀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
260 H14.18.2.8-250620-0001 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH TUẤN
261 H14.18.2.9-250620-0001 20/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI
262 H14.18.2.9-250620-0002 20/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ TRỌNG HÀM
263 H14.18.2.9-250620-0003 20/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ DIỄM NƯƠNG
264 H14.18.2.1-250620-0028 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
265 H14.18.2.1-250620-0033 20/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
266 H14.18.2.1-240920-0012 20/09/2024 01/10/2024 21/05/2025
Trễ hạn 163 ngày.
LƯU MINH CHÂU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
267 H14.18.2.9-241120-0002 20/11/2024 04/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 138 ngày.
HOÀNG MẠNH HÙNG
268 H14.18.2.9-250121-0004 21/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TÀI
269 H14.18.2.1-250421-0004 21/04/2025 28/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
270 H14.18.2.1-250421-0015 21/04/2025 28/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
271 H14.18.2.1-250421-0026 21/04/2025 28/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG TUẤN CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
272 H14.18.2.1-250521-0006 21/05/2025 28/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LỤC THỊ LIÊN - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI
273 H14.18.2.1-250521-0023 21/05/2025 28/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
274 H14.18.2.1-241121-0017 21/11/2024 05/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO
275 H14.18.2.9-250122-0001 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG
276 H14.18.2.9-250122-0002 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN HÙNG
277 H14.18.2.9-250122-0007 22/01/2025 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN
278 H14.18.2.1-250422-0008 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
279 H14.18.2.1-250422-0009 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
280 H14.18.2.1-250422-0014 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
281 H14.18.2.1-250422-0016 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
282 H14.18.2.1-250422-0019 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
283 H14.18.2.1-250422-0023 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
PHAN VĂN HOÀN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
284 H14.18.2.1-250522-0011 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
285 H14.18.2.1-250522-0030 22/05/2025 29/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN QUÝ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
286 H14.18.2.1-250522-0032 22/05/2025 29/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYẾT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
287 H14.18.2.1-250522-0035 22/05/2025 29/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
288 H14.18.2.1-250522-0038 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
289 H14.18.2.1-241122-0010 22/11/2024 03/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 118 ngày.
TRIỆU THẾ HUẤN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
290 H14.18.2.1-241122-0022 22/11/2024 06/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 115 ngày.
BẾ THỊ NHÂM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) NHẬN TS TRONG HÔN NHÂN
291 H14.18.2.1-250423-0014 23/04/2025 05/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN NGỌC VŨ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN-CẤP ĐỔI
292 H14.18.2.1-250423-0018 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THẾ HẢI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
293 H14.18.2.1-250423-0019 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI NGUYỄN SỬ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
294 H14.18.2.1-250423-0025 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐOÀN NGỌC LỰC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
295 H14.18.2.1-250423-0026 23/04/2025 05/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
BẾ ĐỨC TRUNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
296 H14.18.2.1-250423-0029 23/04/2025 05/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ MINH TÂM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
297 H14.18.2.1-250523-0005 23/05/2025 28/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - THẾ CHẤP
298 H14.18.2.1-250523-0026 23/05/2025 30/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HẠNH - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
299 H14.18.2.1-250523-0027 23/05/2025 30/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
300 H14.18.2.1-250623-0023 23/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM DUNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
301 H14.18.2.9-250623-0001 23/06/2025 30/06/2025 09/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CHUNG THỊ ÁNH
302 H14.18.2.1-250623-0025 23/06/2025 30/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC THỊ HIẾU - ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN -CẤP ĐỔI
303 H14.18.2.9-250623-0002 23/06/2025 26/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ LỚP
304 H14.18.2.9-250623-0003 23/06/2025 07/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUỲNH MAI
305 H14.18.2.1-250623-0039 23/06/2025 30/06/2025 28/07/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
306 H14.18.2.1-250623-0048 23/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HOA - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
307 H14.18.2.1-241023-0019 23/10/2024 01/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 140 ngày.
NÔNG VĂN CHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
308 H14.18.2.1-241223-0006 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MẠC QUỐC HÙNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
309 H14.18.2.9-241223-0002 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN TRUYỀN
310 H14.18.2.9-241223-0003 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THÚY
311 H14.18.2.9-241223-0004 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN THAO (LA VĂN TRUYỀN)
312 H14.18.2.1-241223-0015 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ VANH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) BĐ CẤP GCN MỚI
313 H14.18.2.1-241223-0022 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨ THỊ BĂNG ( ĐẤT TÂN GIANG) ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT
314 H14.18.2.1-241223-0023 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN MÈN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO
315 H14.18.2.1-241223-0027 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CHÍ CƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CHUYỂN MỤC ĐÍCH SD ĐẤT
316 H14.18.2.9-241223-0009 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ KIM DUNG
317 H14.18.2.1-241223-0033 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ THAY ĐỔI SỐ CMND THÀNH CCCD
318 H14.18.2.9-241223-0012 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PÁO (HOÀNG VĂN CÔNG)
319 H14.18.2.9-250124-0001 24/01/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM
320 H14.18.2.1-250424-0027 24/04/2025 06/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LINH THỊ GẤM
321 H14.18-240524-0011 24/05/2024 05/06/2024 29/04/2025
Trễ hạn 232 ngày.
CHU XUÂN THÔNG ( BĐ THU HỒI ĐẤT - ĐẤT SÔNG HIẾN)
322 H14.18.2.9-250624-0001 24/06/2025 27/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MINH QUỐC
323 H14.18.2.8-250624-0005 24/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG NGỌC HÀ
324 H14.18.2.1-241024-0018 24/10/2024 04/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯƠNG MINH THÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
325 H14.18.2.9-241224-0010 24/12/2024 27/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ BÁCH DIỆP
326 H14.18.2.9-250325-0004 25/03/2025 01/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ BIỂU
327 H14.18.2.1-250425-0002 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN BÁ GIAI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
328 H14.18.2.1-250425-0010 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI
329 H14.18.2.1-250425-0011 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
330 H14.18.2.1-250425-0017 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
BẾ MINH NGHĨA - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
331 H14.18.2.1-250425-0021 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUANG VĂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
332 H14.18.2.1-250425-0022 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUANG HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
333 H14.18.2.1-250425-0029 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ QUỲNH ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
334 H14.18.2.9-250625-0002 25/06/2025 30/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ NINH
335 H14.18.2.9-250625-0004 25/06/2025 30/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG QUỐC CHẤN HOÀNG THỊ ĐOAN
336 H14.18.2.9-250625-0005 25/06/2025 02/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ THOA
337 H14.18.2.1-241025-0014 25/10/2024 05/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 138 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
338 H14.18.2.1-241025-0023 25/10/2024 05/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 138 ngày.
LÊ QUỐC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
339 H14.18.2.9-241125-0001 25/11/2024 09/12/2024 29/05/2025
Trễ hạn 120 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG VI
340 H14.18.2.9-241225-0006 25/12/2024 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HỒNG TƯỜNG
341 H14.18.2.9-250226-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ SIM
342 H14.18.2.1-250426-0001 26/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẮC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
343 H14.18.2.1-250426-0014 26/04/2025 07/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 41 ngày.
MẠC HẢI ĐƯỜNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
344 H14.18.2.1-250426-0018 26/04/2025 07/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ TOAN- ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
345 H14.18.2.1-250426-0026 26/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG THỊ TÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
346 H14.18.2.1-250426-0029 26/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ THU HÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
347 H14.18.2.1-250526-0018 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM NGỌC TIÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
348 H14.18.2.1-250526-0019 26/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
349 H14.18.2.1-250526-0022 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG HOÀNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
350 H14.18.2.1-250526-0023 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HIỂN - ĐẤT NGỌC XUÂN- HỢP TS RIÊNG THÀNH CHUNG
351 H14.18.2.1-250526-0027 26/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
352 H14.18.2.1-250526-0028 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH TƯ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CHUYỂN NHƯỢNG
353 H14.18.2.1-250526-0036 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU PHƯƠNG CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
354 H14.18.2.9-250626-0002 26/06/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TUYỂN
355 H14.18.2.9-250626-0003 26/06/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ LUYẾN
356 000.00.18.H14-230726-0061 26/07/2023 26/06/2025 21/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG LỆ HẰNG(CÔNG TY CỔ PHẦN TM&DV XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG BẮC )
357 H14.18.2.9-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC
358 H14.18.2.9-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC
359 H14.18.2.1-250527-0004 27/05/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN TRÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
360 H14.18.2.9-250627-0001 27/06/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHÌNH BẾ THỊ HẢO
361 H14.18.2.9-250627-0002 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN- CHUNG TOÀN THẮNG
362 H14.18.2.9-250627-0003 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
363 H14.18.2.9-250627-0004 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
364 H14.18.2.9-250627-0006 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN ĐUNG - LƯƠNG THỊ VÂN
365 H14.18.2.1-250627-0018 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ VŨ TUÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
366 H14.18.2.9-250627-0007 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN TÙNG LÂM VĂN MÔNG
367 H14.18.2.9-250627-0008 27/06/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN MÔNG
368 H14.18.2.1-250428-0009 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
369 H14.18.2.1-250428-0014 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BẾ XUÂN DANH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
370 H14.18.2.1-250428-0027 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUANG CHUNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
371 H14.18.2.1-250428-0030 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI SƠN THẠCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI GCN MẤT TRANG BS
372 H14.18.2.1-250528-0024 28/05/2025 04/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ XUÂN THẾ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
373 H14.18.2.1-250528-0028 28/05/2025 04/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN NGỌC MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
374 H14.18.2.1-250528-0039 28/05/2025 04/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
375 H14.18.2.1-250528-0043 28/05/2025 04/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TÔ QUANG BƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
376 H14.18.2.1-241028-0009 28/10/2024 06/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 137 ngày.
HOÀNG THỊ THE ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
377 H14.18.2.1-241028-0014 28/10/2024 18/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 129 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
378 H14.18.2.1-241028-0018 28/10/2024 06/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 137 ngày.
LÝ THẾ HÙNG ( ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
379 H14.18.2.1-250429-0009 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH TRỌNG TRINH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
380 H14.18.2.1-250429-0013 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
381 H14.18.2.1-250429-0021 29/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VẠN CẦN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
382 H14.18.2.1-250429-0024 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HỨA THỊ THUÝ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
383 H14.18.2.1-250529-0012 29/05/2025 05/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG HỒNG QUÂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP GCN
384 H14.18.2.1-250529-0026 29/05/2025 05/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MẼ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
385 H14.18.2.1-250529-0032 29/05/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN TOẢN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
386 H14.18.2.1-250529-0033 29/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐỨC KHÁNH -ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
387 H14.18.2.1-250530-0020 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HỮU KHẢI
388 H14.18.2.1-250530-0023 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
389 H14.18.2.1-250530-0031 30/05/2025 06/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ NGÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
390 H14.18.2.1-250530-0035 30/05/2025 06/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN TRỌNG HUẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
391 H14.18.2.1-241030-0019 30/10/2024 08/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 135 ngày.
PHẠM THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
392 H14.18.2.9-241230-0007 30/12/2024 07/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 116 ngày.
HÀ THÚY VÂN
393 H14.18.2.1-241031-0007 31/10/2024 11/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 134 ngày.
TRỊNH THỊ NHUNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
394 H14.18.2.1-241031-0009 31/10/2024 14/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 131 ngày.
NÔNG MINH HUẤN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
395 H14.18.2.1-250401-0001 01/04/2025 09/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
396 H14.18.2.1-250401-0002 01/04/2025 09/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
397 H14.18.2.1-250401-0003 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THẾ ÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
398 H14.18.2.1-250401-0006 01/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
399 H14.18.2.1-250401-0021 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC ĐÔNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
400 H14.18-240701-0003 01/07/2024 02/10/2024 09/05/2025
Trễ hạn 154 ngày.
ĐINH THỊ DUNG (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN)
401 H14.18-240701-0010 01/07/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
NÔNG LIỄU THÀNH (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
402 H14.18-240701-0027 01/07/2024 16/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ ( GỘP THỬA SÔNG BẰNG)
403 H14.18-240701-0047 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO)
404 H14.18-240701-0056 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO)
405 H14.18-240701-0074 01/07/2024 28/08/2024 15/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỲNH ( CẤP ĐỔI ĐẤT TÂN GIANG) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
406 H14.18.2.9-250701-0001 01/07/2025 04/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN NHẤT
407 H14.18-240801-0010 01/08/2024 22/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
LÊ HỒNG THỦY
408 H14.18-240801-0015 01/08/2024 22/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
PHẠM TRUNG HÙNG
409 H14.18-240801-0038 01/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN QUÝ LỢI ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
410 H14.18.2.1-241001-0009 01/10/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
PHAN VĂN DỰNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI
411 H14.18.2.1-241101-0012 01/11/2024 22/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
412 H14.18.2.1-241101-0013 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐỀ ĐẤT THÁM ) CẤP ĐỔI
413 H14.18.2.1-241101-0020 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
414 H14.18.2.1-241101-0028 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
415 H14.18.2.9-250102-0003 02/01/2025 09/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
416 H14.18.2.2-250102-0001 02/01/2025 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ HIỀN
417 H14.18.2.3-250102-0002 02/01/2025 09/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
LƯƠNG VĂN THẦN
418 H14.18.2.9-250402-0001 02/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ PHÉN
419 H14.18.2.1-250402-0006 02/04/2025 10/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
420 H14.18.2.1-250402-0007 02/04/2025 10/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
421 H14.18.2.9-250402-0002 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LẰNG NÔNG VĂN HÀ
422 H14.18.2.9-250402-0003 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỜI
423 H14.18.2.1-250402-0012 02/04/2025 10/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
424 H14.18.2.1-250402-0015 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
425 H14.18.2.9-250402-0004 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI
426 H14.18.2.9-250402-0009 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐẠI
427 H14.18.2.1-250402-0020 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
428 H14.18.2.9-250402-0010 02/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁ TƯỚC
429 H14.18.2.9-250402-0011 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ ĐIỀU
430 H14.18.2.9-250402-0012 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỜI
431 H14.18.2.1-250402-0027 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ CHU XUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
432 H14.18.2.1-250402-0028 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐĂNG QUỐC ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
433 H14.18.2.9-250402-0014 02/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LÀU
434 H14.18.2.9-250402-0015 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DANH
435 H14.18.2.9-250402-0016 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ VĂN ĐẠO
436 H14.18.2.9-250402-0017 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN NỘI
437 H14.18.2.9-250402-0018 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN CHIÊM
438 H14.18.2.9-250602-0003 02/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ NGÂN
439 H14.18.2.1-250602-0009 02/06/2025 09/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
440 H14.18.2.8-250602-0002 02/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUANG LINH
441 H14.18.2.9-250602-0005 02/06/2025 05/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG TRƯỜNG GIANG
442 H14.18.2.9-250602-0006 02/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ THU
443 H14.18-240702-0003 02/07/2024 11/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 193 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯỜNG
444 H14.18-240702-0039 02/07/2024 12/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 219 ngày.
HỨA QUỲNH NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
445 H14.18-240702-0064 02/07/2024 11/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 219 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯƠNG (CẤP ĐỔI ĐẤT HƯNG ĐẠO)
446 H14.20.100-250702-0001 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÍCH LAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO (THỤC PHÁN) - CẤP ĐỔI
447 H14.20.100-250702-0002 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VI THỊ NGUYỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
448 H14.20.100-250702-0003 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
449 H14.20.100-250702-0004 02/07/2025 16/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ DIÊN - ĐẤT ĐỀ THÁM (THỤC PHÁN ) - CẤP GCN
450 H14.20.100-250702-0005 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHƯƠNG LAN HƯƠNG - DĐẤT ĐỀ THÁM THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
451 H14.20.100-250702-0006 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG ĐOAN PHƯỢNG - ĐẤT HỢP GIANG THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
452 H14.20.100-250702-0007 02/07/2025 18/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGỌC THỊ KIỀU - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN- HỢP THỬA
453 H14.18-241129-0001 02/12/2024 09/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH CHÂU (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẮC MINH)
454 H14.18.2.9-241202-0002 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN)
455 H14.18.2.9-241202-0004 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN)
456 H14.18.2.9-241202-0007 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG VĂN TẮC
457 H14.18.2.1-241202-0034 02/12/2024 09/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG LÝ HÙNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
458 H14.18.2.2-250103-0002 03/01/2025 08/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ LÀNH
459 H14.18.2.10-250103-0002 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN VĨNH
460 H14.18.2.10-250103-0003 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC HIỆP
461 H14.18-250103-0003 03/01/2025 26/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG QUANG DUY (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT NAM)
462 H14.18.2.1-250203-0007 03/02/2025 10/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH NGỌC TUYẾN - ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆNCẤP ĐỔI
463 H14.18.2.1-250203-0008 03/02/2025 10/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN -QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
464 H14.18.2.1-250203-0014 03/02/2025 10/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
465 H14.18.2.1-250203-0015 03/02/2025 10/02/2025 01/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
466 H14.18.2.1-250303-0001 03/03/2025 10/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ MAI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
467 H14.18.2.1-250303-0015 03/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ ĐƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
468 H14.18.2.1-250303-0017 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG
469 H14.18.2.10-250303-0004 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ANH DOÃN
470 H14.18.2.1-250303-0023 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
471 H14.18.2.1-250303-0024 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN
472 H14.18.2.10-250303-0005 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU HƯỜNG
473 H14.18.2.1-250403-0011 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH TÚC- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
474 H14.18.2.9-250403-0004 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ VẠN
475 H14.18.2.9-250403-0005 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÁP
476 H14.18.2.1-250403-0024 03/04/2025 11/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG HỮU HIỆP - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
477 H14.18.2.1-250403-0033 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
478 H14.18.2.9-250403-0007 03/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG
479 H14.18.2.1-250403-0034 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
480 H14.18.2.1-250403-0035 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
481 H14.18.2.1-250403-0036 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
482 H14.18-240603-0037 03/06/2024 24/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 163 ngày.
LỤC HUY HOÀNG
483 H14.18-240603-0058 03/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT HỢP GIANG)
484 H14.18.2.9-250603-0001 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ĐỊNH
485 H14.18.2.9-250603-0002 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT
486 H14.18.2.9-250603-0003 03/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LINH
487 H14.18.2.9-250603-0004 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THẾ CƯƠNG
488 H14.18.2.9-250603-0005 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN NGHỊ NGUYỄN VĂN BÌNH
489 H14.18.2.9-250603-0007 03/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TRƯỜNG
490 H14.18.2.9-250603-0008 03/06/2025 06/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG SÌNH SÍNH
491 H14.18.2.9-250603-0009 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HẢI
492 H14.18-240703-0008 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
493 H14.18-240703-0010 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
494 H14.18-240703-0014 03/07/2024 15/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
495 H14.18-240703-0030 03/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
TRIỆU THỊ TUYẾT ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) TÁCH THỬA
496 H14.18-240703-0065 03/07/2024 15/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
ĐÀM THỊ LIỄU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
497 H14.18-240703-0067 03/07/2024 30/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 140 ngày.
LẠI ĐẮC NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
498 H14.18.2.1-250623-0033 03/07/2025 04/07/2025 07/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ)
499 H14.18.2.3-250703-0001 03/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ NGHINH ( ĐẤT TẠI TT XUÂN HÒA CŨ)
500 H14.20.100-250703-0005 03/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG - ĐẤT ĐỀ THÁM ( THỤC PHÁN) - CẤP GCN
501 H14.20.100-250703-0006 03/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH LOẠI ĐẤT
502 H14.20.100-250703-0007 03/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THANH THƯƠNG - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN - CẤP GCN
503 H14.20.100-250703-0008 03/07/2025 21/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THUỴ- ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- TÁCH THỬA
504 H14.18.2.1-241003-0019 03/10/2024 14/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
505 H14.18.2.9-241203-0001 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NÔNG VĂN TÀI
506 H14.18.2.9-241203-0011 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
VY VĂN DUY
507 H14.18.2.1-250304-0006 04/03/2025 11/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
508 H14.18.2.9-250304-0004 04/03/2025 11/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VY VĂN DUY
509 H14.18.2.1-250304-0015 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ QUANG LẠC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
510 H14.18.2.1-250304-0020 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ NGOAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
511 H14.18.2.8-250304-0001 04/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HẬU
512 H14.18.2.1-250304-0024 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
513 H14.18.2.1-250304-0026 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU ĐÀM TRUNG KIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
514 H14.18.2.1-250404-0012 04/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MỘNG XUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
515 H14.18.2.1-250404-0024 04/04/2025 14/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THANH TÙNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
516 H14.18.2.1-250404-0029 04/04/2025 14/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM THỊ VIỄN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
517 H14.18.2.1-250404-0036 04/04/2025 14/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN DÂN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
518 H14.18.2.10-250404-0007 04/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÀN
519 H14.18-240604-0028 04/06/2024 14/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 239 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN)
520 H14.18-240604-0042 04/06/2024 26/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 187 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
521 H14.18-240604-0050 04/06/2024 14/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 239 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYỆT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT SÔNG HIẾN)
522 H14.18.2.9-250604-0002 04/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM THỊ CHĂN
523 H14.18.2.1-250604-0009 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
524 H14.18.2.9-250604-0003 04/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ ANH
525 H14.18-240704-0053 04/07/2024 16/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
526 H14.18-240704-0067 04/07/2024 24/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
LỤC VĂN COÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA
527 H14.20.100-250704-0001 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI
528 H14.20.100-250704-0002 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
529 H14.20.100-250704-0003 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ KHÁNH LINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG CHÍ CAO- CẤP ĐỔI
530 H14.20.100-250704-0004 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
531 H14.20.100-250704-0005 04/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN HIỆN - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CẤP GCN
532 H14.20.100-250704-0007 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TƯ- ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI
533 H14.20.100-250704-0008 04/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ CA - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG CHÍ CAO- CẤP GCN
534 H14.18.2.9-241204-0013 04/12/2024 11/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 76 ngày.
LÃ VĂN HỮU
535 H14.18.2.1-250205-0023 05/02/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠNH - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI
536 H14.18.2.1-250305-0001 05/03/2025 12/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN RỒNG ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
537 H14.18.2.1-250305-0014 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
538 H14.18.2.9-250305-0011 05/03/2025 12/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN SOÒNG
539 H14.18.2.1-250305-0024 05/03/2025 12/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
540 H14.18.2.1-250305-0028 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
541 H14.18-250305-0001 05/03/2025 15/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM NGỌC TUÂN (CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG)
542 H14.18-250505-0001 05/05/2025 28/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THANH TOÀN (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LỤC LONG)
543 H14.18.2.9-250505-0001 05/05/2025 08/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
SÁI VĂN MẠNH
544 H14.18.2.9-250505-0004 05/05/2025 12/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LỤC THỊ TRIỀU
545 H14.18.2.9-250505-0005 05/05/2025 12/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN
546 H14.18-240605-0060 05/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
LỤC THỊ GIỂNG (ĐẤT NGỌC XUÂN)
547 H14.18-240605-0063 05/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
HÀ THỊ ĐÀ ( ĐẤT TÂN GIANG)
548 H14.18-240605-0075 05/06/2024 06/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 179 ngày.
LINH THỊ ĐẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
549 H14.18-240605-0082 05/06/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
PHẠM HỒNG MINH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
550 H14.18.2.9-250605-0001 05/06/2025 12/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HUỆ
551 H14.18.2.9-250605-0002 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM THỊ THANH MAI
552 H14.18.2.9-250605-0003 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HƯƠNG GIANG
553 H14.18.2.9-250605-0004 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIẾT NAM
554 H14.18.2.1-250605-0026 05/06/2025 19/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN LỆNH QUANG - ĐẤT SÔNG HIẾN- TẶNG CHO
555 H14.18.2.9-250605-0005 05/06/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH ÍCH THẾ
556 H14.18.2.9-250605-0006 05/06/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH ÍCH THẾ
557 H14.18-250605-0011 05/06/2025 19/06/2025 14/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
558 H14.18-240705-0007 05/07/2024 27/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
559 H14.18-240705-0055 05/07/2024 11/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 131 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA ĐẤT
560 H14.18-240705-0074 05/07/2024 17/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 216 ngày.
HOÀNG ĐỨC HIỆU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT
561 H14.18-240805-0005 05/08/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
562 H14.18.2.1-241105-0006 05/11/2024 14/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN CAO ĐẠT ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI
563 H14.18.2.1-241105-0020 05/11/2024 26/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ( ĐẤT HOÀCHUNG) TÁCH THỬA
564 H14.18.2.1-241105-0026 05/11/2024 14/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG NAM HƯNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
565 H14.18.2.9-241205-0006 05/12/2024 12/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NÔNG THU OANH
566 H14.18.2.1-250106-0004 06/01/2025 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU LÂM DUY ĐẤT TÂN GIANG CẤP ĐỔI
567 H14.18.2.2-250106-0005 06/01/2025 09/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ CÚC
568 H14.18.2.10-250106-0004 06/01/2025 20/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG LONG
569 H14.18.2.1-250206-0009 06/02/2025 13/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN THỊ PHÈM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
570 H14.18.2.1-250206-0011 06/02/2025 13/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
571 H14.18.2.9-250206-0003 06/02/2025 13/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ THỊ CẢNH
572 H14.18.2.1-250306-0011 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
573 H14.18.2.1-250306-0013 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN- ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI
574 H14.18.2.1-250306-0014 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
575 H14.18.2.1-250306-0015 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
576 H14.18.2.1-250306-0020 06/03/2025 13/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG MÃ DOANH -ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
577 H14.18.2.1-250306-0024 06/03/2025 13/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CHUNG CHÍ QUÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI
578 H14.18.2.1-250506-0004 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI
579 H14.18.2.1-250506-0005 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
580 H14.18.2.1-250506-0010 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI
581 H14.18.2.1-250506-0011 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
582 H14.18.2.1-250506-0013 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÁI SƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
583 H14.18.2.9-250506-0003 06/05/2025 13/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN MỤC
584 H14.18.2.1-250506-0033 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ENG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
585 H14.18.2.9-250506-0004 06/05/2025 20/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN PHÁN
586 H14.18.2.9-250506-0005 06/05/2025 20/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ DẤU-LƯƠNG VĂN ĐỨC
587 H14.18-240606-0001 06/06/2024 10/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 106 ngày.
HOÀNG SƠN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
588 H14.18-240606-0024 06/06/2024 18/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 237 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA ( ĐÍNH CHÍNH HỘ ÔNG BÀ THÀNH ÔNG BÀ - SÔNG HIẾN)
589 H14.18-240606-0027 06/06/2024 23/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÂN ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
590 H14.18-240606-0052 06/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
LÝ THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
591 H14.18-240606-0057 06/06/2024 18/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 237 ngày.
MÔNG THỊ TRANG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN)
592 H14.18-240606-0061 06/06/2024 05/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
ĐÀM QUỐC KHÁNH ( ĐẤT HÒA CHUNG)
593 H14.18.2.1-250606-0027 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH QUÝ
594 H14.18.2.9-250606-0005 06/06/2025 13/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÃI
595 H14.18.2.9-250606-0008 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
596 H14.18-240806-0076 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
ĐÀM MINH QUYỀN
597 H14.18-240806-0079 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
DƯƠNG VĂN CƯỜNG
598 H14.18-240806-0080 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG TRUNG THỰC
599 H14.18-240806-0082 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
LẦN VĂN PHÌN
600 H14.18-241105-0023 06/11/2024 14/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYÊN
601 H14.18.2.9-241206-0009 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGÂN THỊ HUẾ
602 H14.18.2.1-241206-0017 06/12/2024 13/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG THỊ THIẾM ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI
603 H14.18.2.9-241206-0011 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NÔNG THỊ HẠC
604 H14.18.2.9-250207-0002 07/02/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN NỘI
605 H14.18.2.1-250207-0009 07/02/2025 14/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
606 H14.18.2.1-250207-0010 07/02/2025 14/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ LƯU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
607 H14.18.2.1-250207-0017 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
608 H14.18.2.1-250207-0025 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ KIM - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
609 H14.18.2.1-250307-0008 07/03/2025 14/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ HỒNG PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
610 H14.18.2.9-250307-0001 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ VĂN HỢP
611 H14.18.2.9-250307-0002 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG QUỲNH MAI
612 H14.18.2.1-250507-0009 07/05/2025 14/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
613 H14.18-250507-0001 07/05/2025 17/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ MẠNH LỰC (HTX CỔ PHẦN PHÚC TIẾN)
614 H14.18.2.9-250507-0002 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BẺ
615 H14.18.2.9-250507-0003 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ ÂM
616 H14.18.2.9-250507-0004 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THƯ
617 H14.18.2.9-250507-0005 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ QUANG KHANG
618 H14.18.2.9-250507-0007 07/05/2025 12/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NÔNG VĂN NGÔN
619 H14.18-240607-0002 07/06/2024 12/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
TRIỆU VĂN CHUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
620 H14.18-240607-0003 07/06/2024 18/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 236 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG
621 H14.18-240607-0012 07/06/2024 02/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 161 ngày.
TRẦN THỊ THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
622 H14.18-240607-0021 07/06/2024 19/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 236 ngày.
HỨA THỊ LÓT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN)
623 H14.20.100-250707-0001 07/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHÚC - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- CẤP GCN
624 H14.20-250707-0006 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN PHƯƠNG KIỀU - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
625 H14.20-250707-0007 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CHIẾN THẮNG- ĐẤT VĨNH QUANG NÙNG TRÍ CAO - TẶNG CHO
626 H14.20.100-250707-0003 07/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP GCN
627 H14.20-250707-0009 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CAO TỜI - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO
628 H14.20.100-250707-0004 07/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN LÂM - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNGTRI CAO - CẤP N
629 H14.20-250707-0011 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ ANH - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - THỪA KẾ
630 H14.20-250707-0012 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ NÂM- ĐẤT HOÀ CHUNG- TÂN GIANG- THỪA KẾ
631 H14.20-250707-0013 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THU THÊU - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG - QUA BƯU ĐIỆN
632 H14.20-250707-0015 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ QUẾ - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO
633 H14.20-250707-0016 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU HÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - THỪA KẾ
634 H14.20-250707-0017 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT VĨNH QUANG -NÙNG TRÍ CAO
635 H14.18-240807-0002 07/08/2024 13/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
NỘI THỊ NHÍU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
636 H14.18-240807-0005 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
TÔ ĐỨC BÌNH
637 H14.18-240807-0008 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG
638 H14.18-240807-0046 07/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯU VĂN ĐÔNG
639 H14.18-240807-0048 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG GIA LÂM
640 H14.18-240807-0053 07/08/2024 16/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 122 ngày.
NÔNG NGỌC THẠCH
641 H14.18-240807-0057 07/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
LỤC VĂN SINH
642 H14.18-241007-0019 07/10/2024 18/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ NGUYỄN SƠN (ĐOÀN KTQP 799/QUÂN KHU 1)
643 H14.18.2.1-241207-0005 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
644 H14.18.2.1-241207-0006 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
645 H14.18.2.1-241207-0007 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
646 H14.18.2.8-250108-0003 08/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN CƯƠNG
647 H14.18.2.10-250108-0006 08/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN BỒNG
648 H14.18.2.1-250108-0034 08/01/2025 15/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN PHONG ĐẤT NGỌC XUÂN - QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
649 H14.18.2.1-250408-0009 08/04/2025 15/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ ƯƠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
650 H14.18.2.9-250408-0002 08/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG
651 H14.18.2.1-250408-0020 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
652 H14.18.2.1-250408-0021 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
653 H14.18.2.1-250408-0022 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC NAM - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
654 H14.18.2.9-250408-0003 08/04/2025 15/04/2025 20/06/2025
Trễ hạn 46 ngày.
TRIỆU THỊ ANH THƯ
655 H14.18.2.9-250408-0004 08/04/2025 15/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀM THỊ MAI
656 H14.18.2.1-250408-0027 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU THU - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
657 H14.18.2.3-250408-0003 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ DUYẾN
658 H14.18.2.1-250508-0022 08/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KẾ - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
659 H14.18.2.1-250508-0024 08/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĨNH THUỶ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
660 H14.18.2.1-250508-0033 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
661 H14.18-240708-0009 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
662 H14.18-240708-0010 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
663 H14.18-240708-0011 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
664 H14.18-240708-0059 08/07/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN LÊ ( CLĐ- 756-ĐẤT CHU TRINH) CẤP LẦN ĐẦU
665 H14.18-240708-0077 08/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
NÔNG THỊ THU HIỀN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
666 H14.20-250708-0001 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
667 H14.20-250708-0006 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ THƯƠNG - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
668 H14.20-250708-0007 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU BIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG
669 H14.20-250708-0008 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ
670 H14.20-250708-0010 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ LAN ANH- ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- TẶNG CHO - QUA BƯU ĐIỆN
671 H14.20-250708-0011 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ
672 H14.120-250708-0007 08/07/2025 28/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN HƯU
673 H14.20-250708-0012 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG LÊ VÂN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
674 H14.120-250708-0009 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỜNG
675 H14.20-250708-0014 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ
676 H14.20-250708-0015 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
677 H14.20-250708-0017 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- NHẬN TẶNG CHO
678 H14.20-250708-0018 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THUY THỦY - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- TẶNG CHO
679 H14.20-250708-0019 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HỒNG CHUYÊN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ
680 H14.18-240808-0005 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
HÀ VĂN SÙNG
681 H14.18-240808-0006 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
TRIỆU VĂN THANH
682 H14.18-240808-0014 08/08/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
PHẠM THÙY LINH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
683 H14.18-240808-0048 08/08/2024 30/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
684 H14.18.2.1-241108-0001 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG THỊ MINH ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI
685 H14.18.2.1-241108-0007 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TUẤN SƠN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
686 H14.18.2.1-241108-0008 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN SƠN TUẤN (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
687 H14.18.2.1-250109-0003 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ HƯƠNG ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
688 H14.18.2.1-250109-0007 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌ ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI -QUA BƯU ĐIỆN
689 H14.18-250109-0001 09/01/2025 06/02/2025 01/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM)
690 H14.18.2.1-250109-0013 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI
691 H14.18.2.1-250109-0014 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI
692 H14.18.2.9-250109-0003 09/01/2025 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ
693 H14.18-250109-0004 09/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN (CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIÊT NAM)
694 H14.18.2.1-250109-0017 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG ĐẤT HƯNG ĐẠO CẤP ĐỔI
695 H14.18.2.1-250109-0018 09/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
696 H14.18.2.1-250109-0024 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN NGHIỆP ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
697 H14.18.2.1-250109-0030 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
698 H14.18.2.9-250409-0001 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC VĂN PẬU
699 H14.18.2.9-250409-0002 09/04/2025 16/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 43 ngày.
ĐÀM THỊ OANH
700 H14.18.2.9-250409-0003 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG DƯƠNG SƠN
701 H14.18.2.9-250409-0004 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG VI
702 H14.18.2.9-250409-0005 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ QUYÊN
703 H14.18.2.9-250409-0006 09/04/2025 16/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 44 ngày.
MẠC PHÚC KHÒONG
704 H14.18.2.9-250409-0007 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG DOÃN TOÀN
705 H14.18.2.1-250409-0025 09/04/2025 16/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ THỊ TOÁN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
706 H14.18.2.9-250409-0008 09/04/2025 14/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
MA ÍCH THIỆN
707 H14.18.2.9-250409-0009 09/04/2025 14/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
708 H14.18.2.9-250409-0010 09/04/2025 16/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH ĐÊ
709 H14.18.2.9-250509-0003 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ KIM NGỌC
710 H14.18.2.1-250509-0011 09/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU QUANG MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CÂP ĐỔI
711 H14.18.2.9-250509-0005 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH ĐỨC
712 H14.18.2.9-250509-0006 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THANG VĂN TRƯỜNG
713 H14.18.2.9-250509-0007 09/05/2025 23/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ TỰ ĐOÀN
714 H14.18.2.9-250509-0011 09/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THỊ NINH
715 H14.18.2.9-250509-0012 09/05/2025 23/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN MỌC
716 H14.18.2.8-250609-0001 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THẮM
717 H14.18-240709-0001 09/07/2024 19/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 214 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯƠNG TRÚ VÀ CCCD
718 H14.18-240709-0007 09/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
LÝ THIẾU KIẾM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
719 H14.18-240709-0045 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN
720 H14.18-240709-0047 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN
721 H14.20-250709-0002 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ ĐÌNH HUÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
722 H14.20-250709-0003 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA KIÊN THUẪN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
723 H14.20-250709-0005 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
724 H14.20.100-250709-0004 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH
725 H14.20-250709-0006 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN LONG - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
726 H14.20-250709-0008 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MIỀU - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO
727 H14.120-250709-0005 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ HIỀN
728 H14.20-250709-0009 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ NGỌC KHANH - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
729 H14.20-250709-0010 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ HÒA -ĐẤT ĐỀ THÁM -THỤC PHÁN- TẶNG CHO
730 H14.20-250709-0011 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HỢP - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - THỪA KẾ
731 H14.20-250709-0012 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HỢP - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- TẶNG CHO
732 H14.20-250709-0014 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN HOÀI - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - THỪA KẾ
733 H14.20-250709-0015 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH - ĐẤT BẠCH ĐẰNG- CHUYỂN NHƯỢNG
734 H14.20-250709-0016 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG PHÚC VINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ
735 H14.120-250709-0008 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN VÂN
736 H14.20-250709-0018 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VIỆT HOÀNG - ĐẤT NGUYỄN HUỆ - THỪA KẾ
737 H14.20-250709-0020 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TIẾN NGHỊ - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
738 H14.120-250709-0011 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HUẤN
739 H14.20-250709-0021 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM HIỆP - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
740 H14.18-240809-0002 09/08/2024 25/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LANG THỊ HÀ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
741 H14.18-240809-0013 09/08/2024 20/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LÊ THỊ YẾN
742 H14.18-240809-0016 09/08/2024 30/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN
743 H14.18-240809-0029 09/08/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
744 H14.18-240809-0041 09/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
LÊ VĂN LÂM (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
745 H14.18.2.1-241209-0011 09/12/2024 16/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
746 H14.18.2.9-241209-0008 09/12/2024 16/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỨA THỜI
747 H14.18.2.9-250110-0002 10/01/2025 15/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
748 H14.18.2.10-250110-0003 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG VĂN THẮNG
749 H14.18.2.10-250110-0004 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN DÂM
750 H14.18.2.10-250110-0006 10/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG ANH LƯƠNG ĐẤT THỊ TRẤN
751 H14.18.2.1-250110-0018 10/01/2025 31/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ĐẤT NGỌC XUÂN - TÁCH THỬA
752 H14.18.2.1-250110-0027 10/01/2025 17/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
753 H14.18.2.1-250210-0003 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
754 H14.18.2.1-250210-0011 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
755 H14.18.2.1-250210-0012 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
756 H14.18.2.1-250210-0024 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
757 H14.18.2.1-250210-0025 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
758 H14.18.2.1-250210-0027 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
759 H14.18.2.1-250310-0001 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY LÂM - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
760 H14.18.2.1-250310-0003 10/03/2025 17/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN QUANG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
761 H14.18.2.2-250310-0004 10/03/2025 13/03/2025 24/06/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LƯU LÊ HIỆU
762 H14.18.2.1-250310-0015 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
763 H14.18.2.1-250310-0022 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
764 H14.18.2.3-250310-0004 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN RANH
765 H14.18.2.1-250310-0025 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VI THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
766 H14.18.2.1-250310-0029 10/03/2025 17/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
MÃ HÙNG VINH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
767 H14.18.2.1-250410-0006 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
768 H14.18.2.1-250410-0007 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
769 H14.18.2.1-250410-0008 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
770 H14.18.2.9-250410-0001 10/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
771 H14.18.2.9-250410-0002 10/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG THỊ ENG
772 H14.18.2.9-250410-0003 10/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG
773 H14.18.2.1-250410-0032 10/04/2025 17/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VI QUỐC HIỂN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
774 H14.18.2.1-250410-0034 10/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LINH VĂN PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
775 H14.18-240610-0003 10/06/2024 10/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 177 ngày.
TRIỆU HOÀI THƯƠNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
776 H14.18-240610-0074 10/06/2024 14/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 153 ngày.
ĐẶNG NGỌC XUÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
777 H14.18.2.9-250610-0001 10/06/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
778 H14.18.2.9-250610-0002 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN DỤC
779 H14.18.2.9-250610-0008 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HIẾU
780 H14.18.2.9-250610-0009 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THU OANH
781 H14.18.2.9-250610-0011 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẠNH
782 H14.18-240710-0001 10/07/2024 31/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 179 ngày.
ĐÀM THỊ OANH
783 H14.18-240710-0006 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 759- ĐẤT NGỌC XUÂN)
784 H14.18-240710-0009 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 760- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU
785 H14.18-240710-0031 10/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯƠNG TRUNG HẬU ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
786 H14.18-240710-0050 10/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LA THỊ CỔ
787 H14.120-250710-0006 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TIẾN NHÂN
788 H14.20-250710-0013 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ BĂNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - TẶNG CHO
789 H14.126-250710-0020 10/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ XUYÊN
790 H14.20-250710-0014 10/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN THẮNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - TẶNG CHO
791 H14.126-250710-0021 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN CAO ỦY QUYỀN CHO HOÀNG THỊ XUYÊN - ĐẤT TẠI XÃ TRƯỜNG HÀ CŨ
792 H14.20-250710-0015 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ KIỀU - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
793 H14.20-250710-0017 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THU HẠNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- TẶNG CHO
794 H14.18.2.1-241210-0026 10/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VI MẠNH TƯỜNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
795 H14.18.2.1-250211-0003 11/02/2025 18/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
MÔNG THỊ THƠM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
796 H14.18.2.1-250211-0014 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG -CẤP ĐỔI
797 H14.18.2.1-250211-0015 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
798 H14.18.2.1-250211-0017 11/02/2025 18/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI
799 H14.18.2.1-250211-0024 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
800 H14.18.2.3-250311-0003 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
801 H14.18.2.1-250311-0011 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
802 H14.18.2.9-250411-0001 11/04/2025 18/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ PHÉN
803 H14.18.2.1-250411-0013 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHU THỊ THU - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
804 H14.18.2.1-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
805 H14.18.2.1-250411-0015 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
806 H14.18.2.1-250411-0018 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG ĐÀM PHỦ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
807 H14.18.2.9-250411-0006 11/04/2025 16/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN
808 H14.18.2.1-250411-0027 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ VĂN THỌ- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
809 H14.18.2.2-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ THU HẢI
810 H14.18.2.1-250411-0034 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
811 H14.18.2.1-250411-0035 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
812 H14.18.2.1-250411-0036 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
813 H14.18.2.1-250411-0037 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
814 H14.18-240611-0018 11/06/2024 05/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
NÔNG VĂN ĐÔ ( ĐẤT HÒA CHUNG)
815 H14.18-240611-0023 11/06/2024 20/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 165 ngày.
ĐOÀN THỊ MẠNH (HOÀNG ĐOÀN GIA)
816 H14.18-240611-0039 11/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
HOÀNG ĐỨC HẠ ( ĐẤT TÂN GIANG)
817 H14.18-240611-0051 11/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG)
818 H14.18.2.9-250611-0005 11/06/2025 16/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM NHƯ PHƯƠNG
819 H14.18-240711-0021 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
PHÙNG VĂN NGAY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY TT THỬA ĐẤT
820 H14.18-240711-0042 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD
821 H14.18-240711-0043 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
822 H14.126-250711-0003 11/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN PHỤC
823 H14.20-250711-0001 11/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ BẠCH - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- THỪA KẾ
824 H14.20-250711-0002 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- THỪA KẾ
825 H14.20-250711-0003 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ BIỂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ
826 H14.126-250711-0006 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN SÍNH
827 H14.20-250711-0005 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ HƯỜNG - ĐẤT HOÀNG TUNG- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
828 H14.20-250711-0010 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM LƯƠNG HIỆP - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- THỪA KẾ
829 H14.126-250711-0013 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LINH
830 H14.20-250711-0011 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ KÝ - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ
831 H14.20-250711-0012 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐÌNH VINH - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
832 H14.126-250711-0016 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH
833 H14.20-250711-0013 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐỨC HUY - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
834 H14.20-250711-0015 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ THỊ VÂN ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN- TẶNG CHO
835 H14.20-250711-0016 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ÍCH ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN -CHUYỂN NHƯỢNG
836 H14.20-250711-0019 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC DIỆP - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN- TẶNG CHO
837 H14.18.2.1-241111-0026 11/11/2024 20/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CHUYÊN NHƯỢNG
838 H14.18-241210-0002 11/12/2024 28/06/2025 04/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CHU THỊ THANH THÙY (CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
839 H14.18.2.1-250212-0009 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ MẠNH HUY - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
840 H14.18.2.9-250212-0005 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
HOÀNG THỊ MÃO
841 H14.18.2.9-250212-0011 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
HOÀNG VĂN CỰ
842 H14.18.2.9-250212-0012 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ VÓC
843 H14.18.2.9-250212-0013 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ VÓC
844 H14.18.2.10-250212-0007 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN DÍNH
845 H14.18.2.1-250212-0019 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG TÂN HỘI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
846 H14.18.2.10-250212-0008 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN HẢI
847 H14.18.2.9-250312-0001 12/03/2025 19/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NÔNG VĂN TUYÊN
848 H14.18.2.1-250312-0014 12/03/2025 19/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
849 H14.18.2.9-250312-0002 12/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ LƯƠNG GIÁP
850 H14.18.2.1-250312-0037 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG CƯỜNG BÍNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
851 H14.18.2.9-250512-0002 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH ĐỨC
852 H14.18.2.9-250512-0003 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ÍCH TRƯỞNG
853 H14.18.2.9-250512-0004 12/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁCH
854 H14.18.2.9-250512-0005 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN TÌNH
855 H14.18.2.8-250512-0002 12/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ XÍN
856 H14.18-240612-0075 12/06/2024 13/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 174 ngày.
SẦM VĂN AN ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
857 H14.18-240612-0101 12/06/2024 13/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 174 ngày.
TRƯƠNG THỊ THƠM ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
858 H14.20-250612-0001 12/06/2025 02/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DANH HẢI (CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP CAO BẰNG)
859 H14.18.2.9-250612-0005 12/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM THỊ THANH MAI
860 H14.18-240812-0036 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN VĂN CỬ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI GCN
861 H14.18-240812-0037 12/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
THẨM HOÀNG TUYỂN
862 H14.18-240812-0041 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
863 H14.18-240812-0047 12/08/2024 21/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
LÊ THỊ TÚC
864 H14.18-241112-0001 12/11/2024 02/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
865 H14.18.2.1-241112-0001 12/11/2024 26/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 62 ngày.
CHU THỊ DUNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) TẶNG CHO
866 H14.18.2.1-241112-0009 12/11/2024 26/11/2024 25/02/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG QUANG DÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIÊNJ) CHUYỂN MĐSDĐ
867 H14.18-241112-0009 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
868 H14.18-241112-0010 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
869 H14.18-241112-0011 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
870 H14.18-241212-0003 12/12/2024 10/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT
871 H14.18.2.10-250113-0001 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TUYỀN
872 H14.18.2.10-250113-0005 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MA VĂN LƯỢC
873 H14.18.2.1-250113-0011 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HẰNG ĐẤT HỢP GIANG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
874 H14.18.2.1-250113-0018 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
875 H14.18.2.1-250113-0020 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI- QUA BƯU ĐIỆN
876 H14.18.2.1-250113-0022 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
877 H14.18-250113-0002 13/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN ( CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIỆT NAM)
878 H14.18.2.10-250113-0006 13/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THÓ
879 H14.18.2.1-250113-0035 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN MÃ ĐỐI ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI GCN
880 H14.18.2.1-250213-0012 13/02/2025 20/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SẦM MINH HỒ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
881 H14.18.2.1-250213-0023 13/02/2025 20/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN MINH HÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
882 H14.18.2.1-250313-0004 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ NGỌC ĐỘI -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
883 H14.18.2.1-250313-0011 13/03/2025 20/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN VỊNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
884 H14.18.2.1-250313-0012 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ GIANG NAM -ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI
885 H14.18.2.1-250313-0016 13/03/2025 20/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
886 H14.18.2.1-250313-0017 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN THỊ THU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
887 H14.18.2.1-250313-0018 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ LIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
888 H14.18.2.1-250313-0019 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY NHẤT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
889 H14.18.2.9-250313-0001 13/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ RƯỢNG
890 H14.18.2.1-250313-0022 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN NGỌC NĂM - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
891 H14.18.2.1-250313-0027 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
892 H14.18.2.9-250513-0003 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÁI VĂN MẠNH
893 H14.18.2.9-250513-0004 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÁI VĂN MẠNH
894 H14.18.2.9-250513-0006 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ VĂN GIA
895 H14.18.2.9-250513-0007 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ VĂN GIA
896 H14.18-240613-0019 13/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LIÊN ( ĐẤT TÂN GIANG)
897 H14.18-240613-0044 13/06/2024 14/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 195 ngày.
LƯU THỊ LỊCH ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
898 H14.18-240613-0051 13/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
HOÀNG THẾ QUANG ( ĐẤT TÂN GIANG)
899 H14.18-240613-0052 13/06/2024 25/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 232 ngày.
PHAN THỊ XUÂN ( THAY ĐỔI NĂM SINH -ĐẤT SÔNG HIẾN)
900 H14.18-240613-0059 13/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
NGÔ VĂN VƯỢNG ( ĐẤT HỢP GIANG)
901 H14.18-240813-0013 13/08/2024 30/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 159 ngày.
CHU THỊ THUÝ VÂN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
902 H14.18-240813-0017 13/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN THẾ LUYỆN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
903 H14.18-240813-0019 13/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
THẨM THÁI CHƯƠNG( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
904 H14.18-240813-0024 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
905 H14.18-240813-0027 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
ĐINH THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
906 H14.18-240813-0028 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
907 H14.18-240813-0035 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN QUANG HÀO ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
908 H14.18-240813-0043 13/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
LÊ ĐÌNH TÍCH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
909 H14.18-240813-0049 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
910 H14.18-240813-0052 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
911 H14.18-240813-0054 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
912 H14.18-240813-0055 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
913 H14.18-240813-0056 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
914 H14.18-240813-0057 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
915 H14.18-240813-0058 13/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
916 H14.18-241113-0009 13/11/2024 12/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG (UBND HUYỆN THẠCH AN)
917 H14.18.2.1-241213-0002 13/12/2024 20/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN SẦM LƯU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
918 H14.18.2.9-241213-0004 13/12/2024 20/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG
919 H14.18.2.9-241213-0013 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LỤC VĂN THÂM
920 H14.18.2.9-241213-0015 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ MỚI
921 H14.18.2.1-250114-0009 14/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ UYÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
922 H14.18.2.9-250114-0003 14/01/2025 21/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 105 ngày.
NÔNG HỒNG NINH NGÂN THỊ HUẾ
923 H14.18.2.9-250114-0004 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
924 H14.18.2.9-250114-0005 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
925 H14.18.2.9-250114-0008 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LỤC THỊ LIÊN
926 H14.18.2.3-250114-0003 14/01/2025 17/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN LIỆT
927 H14.18.2.1-250114-0025 14/01/2025 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
928 H14.18.2.1-250214-0017 14/02/2025 21/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG CHÍ TUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
929 H14.18.2.10-250214-0006 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN ĐẤT ĐÔNG KHÊ
930 H14.18.2.9-250214-0004 14/02/2025 19/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
931 H14.18.2.1-250314-0028 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
932 H14.18.2.1-250314-0029 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ ANH DŨNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
933 H14.18.2.1-250314-0032 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC LUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
934 H14.18.2.9-250414-0001 14/04/2025 21/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ KHÈN
935 H14.18.2.9-250414-0004 14/04/2025 21/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ PHÒNG
936 H14.18.2.1-250414-0010 14/04/2025 21/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TÙNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
937 H14.18.2.1-250414-0014 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
938 H14.18.2.9-250414-0007 14/04/2025 17/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHU THANH THÁI
939 H14.18.2.1-250414-0025 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ XUÂN NGHIÊM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
940 H14.18.2.1-250414-0027 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LÀM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
941 H14.18.2.9-250514-0002 14/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN ĐỊNH
942 H14.18-250513-0001 14/05/2025 06/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TIÊN THÀNH)
943 H14.18.2.9-250514-0005 14/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG -DƯƠNG THỊ BÍCH
944 H14.18.2.9-250514-0009 14/05/2025 19/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
MÃ VĂN CÔNG
945 000.00.18.H14-230614-0026 14/06/2023 12/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
QUÁCH HỮU HIỆU(CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHOÁNG SẢN BẢO LÂM)
946 H14.18-240614-0020 14/06/2024 25/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
947 H14.18-240614-0022 14/06/2024 25/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) - NHẬP LẦN 2 VI KO IN PHIẾU HẸN
948 H14.18-240614-0025 14/06/2024 26/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
ĐÀM THỊ MƯỜI XOAN ( THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT- ĐẤT SÔNG HIẾN)
949 H14.18-240614-0034 14/06/2024 17/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 150 ngày.
LƯƠNG VĂN TRIỀU ( ĐẤT HÒA CHUNG)
950 H14.18-240614-0038 14/06/2024 01/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 162 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
951 H14.18-240614-0044 14/06/2024 22/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG)
952 H14.18-240614-0046 14/06/2024 30/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 176 ngày.
TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG)
953 H14.20-250714-0006 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ DUNG - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
954 H14.20-250714-0008 14/07/2025 19/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BAN HỒNG TỚI
955 H14.110-250714-0011 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN AN
956 H14.110-250714-0012 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VẦN KINH
957 H14.110-250714-0013 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ TUYẾN
958 H14.110-250714-0014 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG MINH TÙNG
959 H14.110-250714-0015 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHÂM
960 H14.110-250714-0016 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGA
961 H14.110-250714-0017 14/07/2025 24/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN HOÀN
962 H14.20-250714-0010 14/07/2025 24/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ GÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- THỪA KẾ
963 H14.20-250714-0011 14/07/2025 24/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN SƠN - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- TẶNG CHO
964 H14.18-240814-0001 14/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
965 H14.18-240814-0002 14/08/2024 23/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 161 ngày.
TRIỆU THỊ BỬA ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
966 H14.18-240814-0004 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
CHU THỊ HIÊN
967 H14.18-240814-0014 14/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
ĐINH THỊ TƯỜNG VY ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
968 H14.18-240814-0034 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
TRIỆU THỊ LUYÊN
969 H14.18-240814-0060 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
970 H14.18-240814-0063 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
971 H14.18-240814-0064 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
972 H14.18-240814-0067 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
973 H14.18.2.9-241114-0002 14/11/2024 28/11/2024 29/05/2025
Trễ hạn 127 ngày.
LÝ TIẾN TAM
974 H14.18.2.1-250115-0004 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐĂNG GIÁP - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
975 H14.18.2.1-250115-0011 15/01/2025 22/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN TRUNG MỸ - ĐẤT SÔNG HIẾN- QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI
976 H14.18.2.1-250115-0013 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
977 H14.18.2.9-250115-0001 15/01/2025 22/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG NGỌC MINH
978 H14.18.2.1-250115-0014 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
979 H14.18.2.1-250115-0022 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHANH- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
980 H14.18-240415-0002 15/04/2024 25/04/2024 08/04/2025
Trễ hạn 244 ngày.
ĐINH NGỌC CHIỀU ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
981 H14.18.2.9-250415-0001 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN TƯỜNG
982 H14.18.2.9-250415-0002 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ CHINH
983 H14.18.2.1-250415-0011 15/04/2025 22/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
984 H14.18.2.9-250415-0003 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VIỆT HẬU
985 H14.18.2.9-250415-0004 15/04/2025 18/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ THU HÒA
986 H14.18.2.1-250415-0014 15/04/2025 22/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG VĂN CHỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
987 H14.18.2.1-250415-0016 15/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM VĂN LUẬT - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
988 H14.18.2.9-250415-0005 15/04/2025 29/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC THỊ LÊ
989 H14.18.2.1-250415-0024 15/04/2025 22/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THUÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
990 H14.18.2.9-250515-0001 15/05/2025 20/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
991 H14.18.2.8-250515-0002 15/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN HIỆU
992 H14.18.2.9-250515-0005 15/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRỌNG
993 H14.18.2.9-250515-0011 15/05/2025 20/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
994 H14.18-240715-0017 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
995 H14.18-240715-0019 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
996 H14.18-240715-0025 15/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TRIỆU VĂN CHÍNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TÁCH THỬA
997 H14.18-240715-0042 15/07/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
NÔNG VĂN ĐOÀN
998 H14.18-240715-0048 15/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRƯƠNG THỊ TUYẾN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
999 000.00.18.H14-230815-0032 15/08/2023 28/09/2023 10/02/2025
Trễ hạn 352 ngày.
BẾ THỊ THƠM
1000 H14.18-240815-0013 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1001 H14.18-240815-0016 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1002 H14.18-240815-0031 15/08/2024 28/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 116 ngày.
VŨ THỊ CHÂM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1003 H14.18-240815-0039 15/08/2024 26/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 160 ngày.
HOÀNG VĂN KHIÊM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1004 H14.18-240815-0040 15/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
HOÀNG THU HUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1005 H14.18-240815-0051 15/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
PHAN TIẾN DŨNG ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1006 H14.18-240815-0067 15/08/2024 14/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 126 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1007 H14.18-240815-0069 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĨNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1008 H14.18-241115-0008 15/11/2024 27/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HÀ NGỌC NHUNG (BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG)
1009 H14.18.2.1-250116-0005 16/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LIÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
1010 H14.18.2.9-250116-0002 16/01/2025 21/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG VĂN HÙNG
1011 H14.18.2.9-250116-0003 16/01/2025 23/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 104 ngày.
DƯƠNG VĂN LÂM
1012 H14.18.2.9-250116-0004 16/01/2025 23/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NÔNG THỊ BỘ
1013 H14.18.2.8-250116-0002 16/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ BỜI
1014 H14.18.2.9-250416-0001 16/04/2025 23/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG BÁCH
1015 H14.18.2.9-250416-0002 16/04/2025 23/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN
1016 H14.18.2.9-250416-0003 16/04/2025 23/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN
1017 H14.18.2.1-250416-0029 16/04/2025 23/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ TUẤN LÂM -ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
1018 H14.18.2.1-250416-0032 16/04/2025 23/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGỌC BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1019 H14.18.2.10-250416-0009 16/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HUYỀN TRÂM
1020 H14.18.2.1-250616-0024 16/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LỢI
1021 H14.18.2.1-250616-0036 16/06/2025 23/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG BÍCH HẠNH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1022 H14.18.2.10-250616-0011 16/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN DÂNG
1023 H14.18-240716-0004 16/07/2024 20/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
NÔNG VĂN NHẬT
1024 H14.18-240716-0008 16/07/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
NỊNH VĂN VÕ
1025 H14.18-240716-0031 16/07/2024 25/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN QUỐC HOÀN
1026 H14.18-240716-0042 16/07/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
BẾ THỊ NHOI
1027 H14.18-240716-0052 16/07/2024 20/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
HOÀNG TRUNG PÁO
1028 H14.18-240816-0007 16/08/2024 08/11/2024 09/04/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐÀM VĂN TUÂN
1029 H14.18.2.1-240916-0021 16/09/2024 25/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
ROÃN THỊ NGÂN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI NHẬN CN
1030 H14.18.2.1-241016-0017 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1031 H14.18.2.1-241016-0018 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1032 H14.18.2.10-241216-0004 16/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ÉN
1033 H14.18.2.9-250117-0001 17/01/2025 24/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 103 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG HOÀNG VĂN TƯ
1034 H14.18.2.10-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU KHÁNH HÒA
1035 H14.18.2.1-250317-0002 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1036 H14.18.2.9-250317-0001 17/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN NHẬT
1037 H14.18.2.1-250317-0004 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT
1038 H14.18.2.3-250317-0003 17/03/2025 24/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ XUÂN DANH
1039 H14.18.2.1-250317-0014 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MẠNH HÙNG- ĐẤT NGỌC XUÂN - THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
1040 H14.18.2.1-250317-0015 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN NGỌC LONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1041 H14.18.2.1-250317-0016 17/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TUYẾT - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
1042 H14.18.2.1-250317-0018 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1043 H14.18.2.9-250317-0003 17/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PỎI
1044 H14.18.2.1-250317-0026 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1045 H14.18-250317-0001 17/03/2025 06/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN
1046 H14.18.2.1-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC XUÂN ĐĂM - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
1047 H14.18.2.9-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN
1048 H14.18.2.9-250417-0002 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN TIỀM
1049 H14.18.2.9-250417-0003 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THU HƯƠNG
1050 H14.18.2.9-250417-0004 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN TÀNG
1051 H14.18.2.9-250417-0005 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN
1052 H14.18.2.9-250417-0006 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA KIÊN HANH
1053 H14.18.2.1-250417-0016 17/04/2025 24/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỐN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1054 H14.18.2.9-250417-0007 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
1055 H14.18.2.9-250417-0008 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
1056 H14.18.2.9-250417-0009 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
1057 H14.18.2.9-250417-0010 17/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN
1058 H14.18.2.9-250417-0011 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ HƯỜNG
1059 H14.18.2.1-250417-0031 17/04/2025 24/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SỸ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
1060 H14.18-240517-0007 17/05/2024 23/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRIỆU VĂN HÙNG
1061 H14.18-240517-0078 17/05/2024 28/05/2024 10/02/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG ĐÌNH DIỆN
1062 H14.18-240617-0029 17/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
LƯƠNG ĐỨC THẮNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)- CẤP ĐỔI GCN
1063 H14.18-240617-0046 17/06/2024 12/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LƯƠNG ĐẠI QUÝ (ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI GCN
1064 H14.20-250617-0013 17/06/2025 18/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
1065 H14.18.2.1-250617-0030 17/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
1066 H14.18.2.1-250617-0033 17/06/2025 24/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG NA DƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
1067 H14.18-240717-0010 17/07/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1068 H14.18-240717-0019 17/07/2024 26/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU
1069 H14.18-240717-0025 17/07/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
ĐÀM VĂN CHĂNG (TÁCH THỬA)
1070 H14.18-240717-0063 17/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NÔNG VĂN TÁM ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
1071 H14.18-240717-0070 17/07/2024 06/09/2024 16/01/2025
Trễ hạn 93 ngày.
PHƯƠNG ÍCH CẦU
1072 H14.18-241017-0013 17/10/2024 14/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 70 ngày.
HOÀNG KIM TUYẾN (TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THẠCH AN)
1073 H14.18-241217-0001 17/12/2024 30/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
1074 H14.18.2.1-250218-0006 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐƯỜNG THỊ CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1075 H14.18.2.9-250218-0001 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
SẦM THỊ HỒNG SEN
1076 H14.18.2.9-250218-0003 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYỆT
1077 H14.18.2.1-250218-0013 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1078 H14.18.2.4-250218-0007 18/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÃNH HƯNG
1079 H14.18.2.9-250218-0006 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HỚI
1080 H14.18.2.1-250218-0021 18/02/2025 25/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CAO THỊ HIỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
1081 H14.18.2.1-250218-0023 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH -ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
1082 H14.18.2.9-250218-0009 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU THỊ SIM
1083 H14.18.2.1-250318-0009 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ MINH HẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1084 H14.18.2.1-250318-0012 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC TUY - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1085 H14.18.2.1-250318-0015 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DIỆP THÀNH TRUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1086 H14.18.2.1-250318-0021 18/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN SỸ - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
1087 H14.18.2.9-250318-0010 18/03/2025 25/03/2025 20/06/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ HẢI VINH
1088 H14.18.2.9-250318-0011 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG CÔNG LUÂN
1089 H14.18.2.1-250418-0005 18/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ CAO SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1090 H14.18.2.1-250418-0007 18/04/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC XUÂN KIM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1091 H14.18.2.9-250418-0002 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐĂNG HOÀNG VĂN TUYÊN
1092 H14.18.2.1-250418-0014 18/04/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ THỊNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1093 H14.18.2.1-250418-0037 18/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÔ HÀ BA - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
1094 H14.18-240618-0006 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1095 H14.18-240618-0007 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1096 H14.18-240618-0008 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1097 H14.18-240618-0009 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1098 H14.18-240618-0010 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1099 H14.18-240618-0012 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1100 H14.18-240618-0013 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1101 H14.18-240618-0018 18/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
NÔNG THỊ HƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA
1102 H14.18-240618-0020 18/06/2024 15/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 167 ngày.
HOÀNG THỊ VỮNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1103 H14.18-240618-0021 18/06/2024 06/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN NGỌC TỊCH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1104 H14.18-240618-0024 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
1105 H14.18-240618-0025 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
1106 H14.18-240618-0034 18/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
NÔNG ĐÌNH KIÊN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1107 H14.18-240618-0037 18/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
LÔ ÍCH ĐẠI ( ĐẤT HƯNG ĐẠO ) TÁCH THỬA
1108 H14.18-240618-0038 18/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) TÁCH THỬA
1109 H14.18-240618-0043 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
MÃ THỊ NHẬT (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1110 H14.18-240618-0045 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
MÃ THỊ NHẬT ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1111 H14.18-240618-0062 18/06/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
ĐÀM THỊ ÈNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1112 H14.18-240618-0067 18/06/2024 11/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 169 ngày.
SẦM THỊ CẢNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1113 H14.18-240718-0001 18/07/2024 04/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LƯƠNG THỊ YẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1114 H14.18-240718-0034 18/07/2024 22/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 189 ngày.
NÔNG VĂN TÙNG
1115 H14.18-240718-0039 18/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRẦN THỊ PIAI ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
1116 H14.18-240718-0040 18/07/2024 29/07/2024 05/04/2025
Trễ hạn 177 ngày.
DƯƠNG THANH HOÀN
1117 H14.18-240718-0056 18/07/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
HOÀNG VĂN CỜ
1118 H14.18-240718-0059 18/07/2024 29/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 184 ngày.
BẾ VĂN HOÀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1119 H14.18.2.4-250718-0002 18/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ TIÊN
1120 H14.18.2.9-241118-0006 18/11/2024 30/12/2024 02/04/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGÔ VĂN THIỆN
1121 H14.18.2.1-250219-0003 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
1122 H14.18.2.1-250219-0004 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
1123 H14.18.2.1-250219-0005 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
1124 H14.18.2.9-250219-0002 19/02/2025 26/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ BƯỚM
1125 H14.18.2.9-250219-0003 19/02/2025 24/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN HOÀN
1126 H14.18.2.1-250219-0020 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
1127 H14.18.2.1-250219-0021 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1128 H14.18.2.1-250219-0022 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1129 H14.18.2.1-250219-0025 19/02/2025 26/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ THỊ HƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1130 H14.18.2.9-250319-0003 19/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA
1131 H14.18.2.9-250519-0001 19/05/2025 22/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ HẢO
1132 H14.18.2.9-250519-0003 19/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG KHÁNH AN
1133 H14.18.2.9-250519-0004 19/05/2025 26/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN
1134 H14.18.2.1-250519-0026 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
1135 H14.18.2.9-250519-0007 19/05/2025 26/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG VĂN TUYÊN
1136 H14.18.2.9-250519-0011 19/05/2025 26/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VI THỊ NIÊN
1137 H14.18-240619-0005 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
HÀ MINH CHẮN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1138 H14.18-240619-0026 19/06/2024 12/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 168 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1139 H14.18-240619-0032 19/06/2024 28/06/2024 09/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
HOÀNG THỊ KIM OANH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1140 H14.18-240619-0038 19/06/2024 28/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 202 ngày.
LỤC THỊ HIỀN
1141 H14.18-240619-0042 19/06/2024 25/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN THỊ THÚY ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
1142 H14.18-240619-0045 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN VIỆT HỒNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1143 H14.18-240619-0054 19/06/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
PHẠM ĐÌNH HÒA ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1144 H14.18-240619-0056 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
HOÀNG TRUNG HIẾU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
1145 H14.20-250619-0021 19/06/2025 29/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KIỂM THỬ TTPVHCC
1146 H14.18-240719-0001 19/07/2024 30/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
HOÀNG THANH TỊNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1147 H14.18-240719-0011 19/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
LÊ VĂN GIANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1148 H14.18-240719-0026 19/07/2024 09/08/2024 08/04/2025
Trễ hạn 170 ngày.
ĐÀM NGỌC SỸ
1149 H14.18-240719-0043 19/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
CHU HỒNG PHẤN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1150 H14.18-240719-0053 19/07/2024 23/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
HOÀNG THỊ CHIN
1151 H14.18-240719-0055 19/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1152 H14.18-240719-0059 19/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
ĐỖ THỊ TUYÊN
1153 H14.18-240719-0063 19/07/2024 09/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LA THỊ DƯƠNG
1154 H14.18-240719-0075 19/07/2024 16/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
CHU CAO KHỞI ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1155 H14.18.2.1-240919-0001 19/09/2024 30/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 83 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI
1156 H14.18.2.1-240919-0011 19/09/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA
1157 H14.18.2.1-241119-0019 19/11/2024 28/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
TRIỆU THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1158 H14.18-241219-0001 19/12/2024 03/01/2025 04/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID)
1159 H14.18-241219-0002 19/12/2024 03/01/2025 05/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID)
1160 H14.18.2.10-250120-0003 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ XUYẾN
1161 H14.18.2.1-250120-0017 20/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ ĐÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1162 H14.18.2.4-250120-0002 20/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THẾ MINH
1163 H14.18.2.10-250120-0004 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ YÊN
1164 H14.18.2.1-250220-0017 20/02/2025 27/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
1165 H14.18.2.7-250320-0001 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ QUANG ĐẢNG TÁCH THỬA
1166 H14.18.2.3-250320-0001 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM
1167 H14.18.2.1-250320-0006 20/03/2025 27/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THỊ CHUYỀN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
1168 H14.18-250320-0001 20/03/2025 09/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG)
1169 H14.18.2.1-250320-0011 20/03/2025 27/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LƯU THỊ HOÀI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
1170 H14.18-250320-0002 20/03/2025 09/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG)
1171 H14.18.2.1-250320-0014 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
1172 H14.18.2.1-250320-0015 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1173 H14.18.2.7-250320-0005 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BẾ TỴ TÁCH THỬA
1174 H14.18.2.7-250320-0009 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TÀ TÁCH THỬA
1175 H14.18-250520-0001 20/05/2025 30/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM)
1176 H14.18.2.9-250520-0004 20/05/2025 23/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NẠI THỊ HUYÊN
1177 H14.18.2.9-250520-0007 20/05/2025 27/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LỤC ĐÌNH DUYÊN
1178 H14.18-240620-0004 20/06/2024 02/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 227 ngày.
ĐÀM CHÍ KIỀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1179 H14.18-240620-0008 20/06/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) HỢP THỬA ĐẤT
1180 H14.18-240620-0016 20/06/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
MỒNG LĂNG LỚN
1181 H14.18-240620-0025 20/06/2024 02/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 227 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI NĂM SINH
1182 H14.18-240620-0031 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1183 H14.18-240620-0034 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1184 H14.18-240620-0038 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1185 H14.18.2.1-240820-0002 20/08/2024 29/08/2024 24/01/2025
Trễ hạn 104 ngày.
HOÀNG THỊ NƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1186 H14.18.2.1-241120-0007 20/11/2024 29/11/2024 06/05/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NÔNG DUY QUỲNH ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1187 H14.18.2.9-241220-0001 20/12/2024 27/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HÀ VĂN NGHỊ
1188 H14.18-241220-0002 20/12/2024 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TUẤN KIỀU (CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÌNH VĂN)
1189 H14.18.2.8-241220-0003 20/12/2024 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN RAO
1190 H14.18.2.1-250121-0021 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
1191 H14.18.2.1-250121-0022 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
1192 H14.18.2.9-250121-0005 21/01/2025 04/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
NÔNG VĂN TÀI
1193 H14.18.2.1-250221-0025 21/02/2025 28/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN NĂM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
1194 H14.18.2.10-250221-0003 21/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĨNH KỲ
1195 H14.18.2.1-250221-0035 21/02/2025 28/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUANG CỬU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1196 H14.18.2.9-250321-0003 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MINH THÔNG
1197 H14.18.2.9-250321-0004 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA XUÂN VŨ
1198 H14.18.2.1-250321-0023 21/03/2025 28/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
1199 H14.18.2.1-250421-0001 21/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
1200 H14.18.2.1-250421-0013 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NÀO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1201 H14.18.2.9-250421-0001 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TỰ NGÔN
1202 H14.18.2.1-250421-0020 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1203 H14.18.2.9-250421-0002 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN SINH
1204 H14.18.2.9-250421-0003 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGUYỄN
1205 H14.18.2.1-250421-0029 21/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THUỶ
1206 H14.18-250421-0002 21/04/2025 11/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
1207 H14.18.2.9-250421-0005 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THUYỀN
1208 H14.18.2.1-250421-0032 21/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG XUÂN HẢI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1209 H14.18.2.1-250421-0033 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG MINH THƠ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1210 H14.18.2.1-250421-0035 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ VIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1211 H14.18.2.9-250421-0006 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÂN BÁ THUẬN
1212 H14.18-240521-0046 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
NÔNG ĐỨC MẠNH ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1213 H14.18-240521-0069 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG )
1214 H14.18.2.9-250521-0001 21/05/2025 28/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ PHÒNG
1215 H14.18.2.9-250521-0002 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN VUI
1216 H14.18.2.9-250521-0003 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG VĂN BIÊN
1217 H14.18.2.9-250521-0004 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI
1218 H14.18.2.9-250521-0005 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
1219 H14.18.2.9-250521-0006 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
1220 H14.18.2.9-250521-0007 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
1221 H14.18.2.9-250521-0008 21/05/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
1222 H14.18.2.9-250521-0009 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN
1223 H14.18.2.9-250521-0010 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN
1224 H14.18.2.9-250521-0011 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN
1225 H14.18-240621-0015 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1226 H14.18-240621-0016 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1227 H14.18-240621-0026 21/06/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
VŨ NAM CAO ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1228 H14.18-240621-0074 21/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
LÔ ĐỨC TRUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1229 H14.18-240621-0075 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1230 H14.18-240621-0077 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1231 H14.18-240621-0079 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1232 H14.18-240821-0006 21/08/2024 26/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG
1233 H14.18-241021-0003 21/10/2024 25/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC LY
1234 H14.18.2.9-241121-0001 21/11/2024 05/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 137 ngày.
NÔNG CÔNG ĐỘNG
1235 H14.18.2.1-250122-0011 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
1236 H14.18.2.1-250122-0013 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH TRỌNG HẢI - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
1237 H14.18.2.8-250122-0002 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM HUYÊN NGOẠN
1238 H14.18.2.1-250122-0017 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
1239 H14.18.2.1-250122-0018 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1240 H14.18.2.1-250422-0003 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG BÍCH DIỆP - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
1241 H14.18.2.1-250422-0004 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TẠ QUYẾT THẮNG
1242 H14.18.2.1-250422-0007 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ VÂN HỒNG- ĐÂT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
1243 H14.18.2.1-250422-0013 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
1244 H14.18.2.9-250422-0006 22/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN LƯỢNG
1245 H14.18.2.1-250422-0027 22/04/2025 29/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU THỊ HOÀI TRÂM- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
1246 H14.18.2.1-250422-0029 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN HƯNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
1247 H14.18.2.1-250422-0031 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THUÝ HẰNG
1248 H14.18.2.1-250422-0034 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MA VĂN HIẾU
1249 H14.18.2.1-250422-0037 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM MINH TUÂN
1250 H14.18.2.9-250422-0008 22/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRIỆU VĂN LỊCH
1251 H14.18.2.9-250422-0009 22/04/2025 25/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠ
1252 H14.18.2.1-250422-0039 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ THỊ HẢI YẾN
1253 H14.18.2.9-250422-0010 22/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀ
1254 H14.18.2.1-250422-0043 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN HOÀNG HẬU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
1255 H14.18.2.9-250522-0001 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN NGHIỆP
1256 H14.18.2.9-250522-0002 22/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH
1257 H14.18.2.9-250522-0003 22/05/2025 27/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LA VĂN CHINH
1258 H14.18.2.2-250522-0009 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG TRƯỜNG
1259 H14.18.2.9-250522-0004 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN XUÂN
1260 H14.18.2.9-250522-0005 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN DUY
1261 H14.18.2.9-250522-0006 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN LÝ
1262 H14.18.2.9-250522-0007 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QUANG THƯỢNG
1263 H14.18.2.9-250522-0008 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN
1264 H14.18.2.9-250522-0009 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN
1265 H14.18-240722-0005 22/07/2024 31/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 205 ngày.
HOÀNG THỊ HÒE
1266 H14.18-240722-0012 22/07/2024 31/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 205 ngày.
ĐÀM THỊ HÒA
1267 H14.18-240722-0020 22/07/2024 08/11/2024 15/04/2025
Trễ hạn 111 ngày.
ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐẤT NGỌC XUÂN ) CẤP ĐỔI
1268 H14.18-240722-0061 22/07/2024 12/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 197 ngày.
PHẠM THU THÊU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) TÁCH THỬA
1269 H14.18-240722-0074 22/07/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN ( CLĐ - 771- ĐẤT TÂN GIANG) CẤP LẦN ĐẦU
1270 H14.18-240722-0078 22/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
1271 H14.18-240722-0082 22/07/2024 31/07/2024 04/04/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN
1272 H14.18-240722-0111 22/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG
1273 H14.18-241122-0001 22/11/2024 06/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 96 ngày.
NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO)
1274 H14.18-241122-0002 22/11/2024 06/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 96 ngày.
NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO)
1275 H14.18.2.9-241122-0003 22/11/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NÔNG NHẬT HÙNG
1276 H14.18.2.9-241122-0004 22/11/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LÝ THỊ KÍNH
1277 H14.18.2.9-250123-0001 23/01/2025 04/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ MẠC CƯƠNG
1278 H14.18.2.9-250123-0003 23/01/2025 04/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG
1279 H14.18.2.9-250123-0004 23/01/2025 06/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LƯƠNG THỊ THƠM
1280 H14.18-250123-0002 23/01/2025 24/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH PHƯƠNG ANH (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG THĂNG LONG)
1281 H14.18.2.9-250423-0001 23/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ NƠM
1282 H14.18.2.9-250423-0002 23/04/2025 05/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI - DƯƠNG THỊ NINH
1283 H14.18.2.9-250423-0003 23/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI
1284 H14.18.2.9-250423-0004 23/04/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI
1285 H14.18.2.9-250423-0005 23/04/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SO
1286 H14.18-240523-0002 23/05/2024 03/06/2024 06/02/2025
Trễ hạn 176 ngày.
NÔNG BÍCH DIỆP (ĐẤT SÔNG HIẾN)
1287 H14.18.2.9-250523-0001 23/05/2025 28/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN MỸ THỦY
1288 H14.18.2.9-250523-0005 23/05/2025 30/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ NIÊN
1289 H14.20-250623-0006 23/06/2025 13/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ)
1290 H14.20-250623-0009 23/06/2025 13/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ)
1291 H14.18-240723-0010 23/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN
1292 H14.18-240723-0024 23/07/2024 05/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 100 ngày.
LƯƠNG VĂN THẠCH ( CLĐ - 772- ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP LẦN ĐẦU
1293 H14.18-240723-0025 23/07/2024 05/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
BẾ THU THƠM
1294 H14.18-240723-0036 23/07/2024 01/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN
1295 H14.18.2.1-240923-0001 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC BIỂU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO
1296 H14.18.2.1-240923-0002 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO
1297 H14.18.2.1-241023-0007 23/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
BẾ TRẦN NGHĨA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1298 H14.18.2.1-241223-0004 23/12/2024 30/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ ĐỨC LUẬN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1299 H14.18.2.9-241223-0011 23/12/2024 26/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SON
1300 H14.18.2.1-250124-0011 24/01/2025 07/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
1301 H14.18.2.1-250124-0014 24/01/2025 07/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LA THỊ BÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1302 H14.18.2.1-250224-0012 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
1303 H14.18.2.1-250224-0013 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
1304 H14.18.2.3-250224-0003 24/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
1305 H14.18.2.9-250224-0009 24/02/2025 03/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 76 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN
1306 H14.18.2.1-250324-0004 24/03/2025 31/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ HÀNH - DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
1307 H14.18.2.1-250324-0006 24/03/2025 31/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀM VĂN HÓN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
1308 H14.18.2.7-250324-0002 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VY THỊ TẦN - NÔNG VĂN BAO CHUYỂN THUẾ
1309 H14.18.2.1-250324-0012 24/03/2025 31/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1310 H14.18.2.7-250324-0003 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ VĂN GIÁP BIẾN ĐỘNG
1311 H14.18.2.9-250324-0001 24/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHIỀU
1312 H14.18-250324-0001 24/03/2025 20/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
SẦM THỊ THUẤN
1313 H14.18.2.8-250324-0002 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN CẢNH
1314 H14.18.2.3-250324-0005 24/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG THANH SƠN
1315 H14.18.2.7-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG BIẾN ĐỘNG
1316 H14.18.2.9-250324-0003 24/03/2025 27/03/2025 20/06/2025
Trễ hạn 59 ngày.
BẾ NGỌC HUÂN
1317 H14.18.2.9-250324-0004 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC
1318 H14.18.2.1-250324-0025 24/03/2025 31/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
BẾ THỊ KIỀU TRINH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
1319 H14.18.2.9-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN DANH
1320 H14.18.2.9-250324-0006 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BỒNG
1321 H14.18.2.1-250324-0028 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH HÙNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
1322 H14.18.2.9-250324-0007 24/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG THÚY HOÀN
1323 H14.18.2.1-250324-0031 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ LOAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
1324 H14.18.2.9-250424-0001 24/04/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ NGUYỆT
1325 H14.18.2.1-250424-0012 24/04/2025 06/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1326 H14.18.2.1-250424-0017 24/04/2025 06/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MA VĂN THƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1327 H14.18.2.9-250424-0010 24/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ VÂN
1328 H14.18.2.9-250424-0011 24/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ VÂN
1329 H14.18-240524-0035 24/05/2024 20/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 98 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1330 H14.18-240624-0022 24/06/2024 25/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 209 ngày.
LƯU VĂN LONG (CẤP ĐỔI TÂN GIANG)
1331 H14.18-240624-0053 24/06/2024 03/07/2024 09/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
TRIỆU QUANG RINH
1332 H14.18-240624-0070 24/06/2024 27/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 179 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬU (CẤP ĐỔI HOÀ CHUNG)
1333 H14.18.2.2-250624-0005 24/06/2025 01/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ TUYỂN
1334 H14.18-240724-0005 24/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1335 H14.18-240724-0028 24/07/2024 26/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 142 ngày.
LƯƠNG TUYẾT MAI
1336 H14.18-240724-0057 24/07/2024 06/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÒA
1337 H14.18-240724-0058 24/07/2024 01/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐINH NGỌC NHẤT (ĐẤT SÔNG BẰNG) TÁCH THỬA
1338 H14.18-240724-0067 24/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG ( ĐẤT HỢP GIANG ) CẤP ĐỔI
1339 H14.18-240724-0071 24/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
MA VĂN CHÌNH
1340 H14.18.2.1-241024-0019 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG VĂN TẾ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1341 H14.18.2.1-241024-0022 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1342 H14.18.2.1-241024-0023 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1343 H14.18.2.1-241224-0022 24/12/2024 31/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1344 H14.18.2.1-250225-0001 25/02/2025 04/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
1345 H14.18.2.1-250225-0029 25/02/2025 04/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI ÁNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
1346 H14.18.2.7-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG NGỌC LANG BIẾN ĐỘNG
1347 H14.18.2.9-250325-0001 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG KIM
1348 H14.18.2.7-250325-0003 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ NGUYỆT BIẾN ĐỘNG
1349 H14.18.2.1-250325-0007 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1350 H14.18.2.7-250325-0004 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THỊNH - HỨA VĂN HUẤN CHUYỂN THUẾ
1351 H14.18.2.9-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ VÂN
1352 H14.18.2.9-250325-0003 25/03/2025 01/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NÔNG CÔNG LUÂN
1353 H14.18.2.1-250325-0019 25/03/2025 01/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN VĂN TÂM- ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
1354 H14.18.2.9-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM KHÁNH DUY
1355 H14.18.2.9-250325-0006 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TRUNG HIẾU
1356 H14.18.2.9-250325-0007 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THU
1357 H14.18.2.1-250325-0027 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ HOÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
1358 H14.18.2.7-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ MÒN BIẾN ĐỘNG
1359 H14.18.2.9-250325-0008 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THOAN
1360 H14.18.2.1-250425-0001 25/04/2025 07/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN NÓONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1361 H14.18.2.1-250425-0016 25/04/2025 07/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN CHÍ - ĐẤT NGỌC XUÂN- TÁCH THỬA
1362 H14.18.2.9-250425-0005 25/04/2025 05/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
CHU THANH THÁI
1363 H14.18.2.9-250425-0007 25/04/2025 05/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRIỆU HỒNG TUYÊN
1364 H14.18-240625-0044 25/06/2024 05/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 224 ngày.
ĐINH THỊ NƠI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) 02 HỒ SƠ
1365 H14.18-240625-0051 25/06/2024 05/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 224 ngày.
LÊ THỊ LOAN (THU HỒI ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1366 H14.18-240625-0055 25/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN)
1367 H14.18-240625-0056 25/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN)
1368 H14.18-240725-0018 25/07/2024 09/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRIỆU THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
1369 H14.18-240725-0028 25/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
TRẦN THẾ PHÚ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1370 H14.18-240725-0034 25/07/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG
1371 H14.18-240725-0053 25/07/2024 15/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 128 ngày.
TRỊNH THỊ LÀNH
1372 H14.18-240725-0060 25/07/2024 03/10/2024 11/04/2025
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
1373 H14.18.2.1-241025-0002 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGÂN BÁ HOÀNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1374 H14.18.2.1-241025-0010 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1375 H14.18.2.1-241025-0011 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1376 H14.18.2.1-241025-0012 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1377 H14.18.2.1-241025-0013 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1378 H14.18.2.1-241025-0015 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1379 H14.18.2.1-241025-0018 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1380 H14.18.2.1-241025-0019 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1381 H14.18.2.1-241025-0024 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐÀO VĂN HOÀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1382 H14.18.2.1-241025-0026 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1383 H14.18.2.9-241125-0006 25/11/2024 09/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
1384 H14.18.2.1-241225-0004 25/12/2024 02/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HỒNG TIẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1385 H14.18.2.10-241225-0006 25/12/2024 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN QUỐC KIỂM
1386 H14.18.2.9-241225-0007 25/12/2024 02/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN
1387 H14.18.2.1-250226-0007 26/02/2025 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRIỆU THẾ HUẤN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
1388 H14.18.2.1-250226-0013 26/02/2025 05/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
1389 H14.18.2.1-250226-0014 26/02/2025 05/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
1390 H14.18.2.1-250326-0002 26/03/2025 02/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HOÀNG VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1391 H14.18.2.7-250326-0001 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ ÍCH HIÊN 004064001558
1392 H14.18.2.7-250326-0002 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY
1393 H14.18.2.7-250326-0003 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ NHA CHUYỂN THUẾ
1394 H14.18.2.9-250326-0001 26/03/2025 17/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA VĂN XUYÊN
1395 H14.18.2.7-250326-0004 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ PHƯỢNG CHUYỂN THUẾ
1396 H14.18.2.9-250326-0002 26/03/2025 31/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỀU
1397 H14.18.2.7-250326-0005 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔI VĂN TƯỜNG - HOÀNG THỊ HON CHUYỂN THUẾ
1398 H14.18.2.7-250326-0006 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LÂN BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY
1399 H14.18.2.9-250326-0003 26/03/2025 31/03/2025 29/05/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
1400 H14.18.2.1-250326-0029 26/03/2025 02/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MÃ DANH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
1401 H14.18.2.9-250326-0004 26/03/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HIỆU
1402 H14.18.2.9-250426-0001 26/04/2025 14/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
1403 H14.18.2.9-250426-0002 26/04/2025 07/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐÀN
1404 H14.18.2.9-250526-0001 26/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NINH
1405 H14.18.2.9-250526-0003 26/05/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NINH THỊ LƯỢNG NINH THỊ LAN
1406 H14.18.2.9-250526-0004 26/05/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH QUỐC
1407 H14.18-240626-0008 26/06/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
BÙI THỊ THÙY DƯƠNG (GỘP THỬA HƯNG ĐẠO)
1408 H14.18-240626-0032 26/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN (CẤP ĐỔI TÂN GIANG)
1409 H14.18-240726-0016 26/07/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
CHU TRIỀU THẮNG
1410 H14.18-240726-0023 26/07/2024 06/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 132 ngày.
LÝ TIẾN TAM
1411 H14.18-240726-0027 26/07/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN XUÂN LỰU
1412 H14.18-240726-0031 26/07/2024 21/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1413 H14.18-240726-0079 26/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
HỨA VĂN HÀM
1414 H14.18.2.1-240826-0001 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1415 H14.18.2.1-240826-0007 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1416 H14.18.2.1-240826-0008 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1417 H14.18-241125-0002 26/11/2024 23/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TỐNG THỊ CHÂM
1418 H14.18-241126-0001 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THỊNH (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT)
1419 H14.18.2.1-241126-0009 26/11/2024 03/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 118 ngày.
ĐẶNG THỊ NHUNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1420 H14.18-241126-0002 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM)
1421 H14.18-241126-0003 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM)
1422 H14.18.2.9-241126-0003 26/11/2024 03/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
HOÀNG THỊ KÝ
1423 H14.18-241226-0002 26/12/2024 15/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
GIÁP THỊ THU TRÀ (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CT)
1424 H14.18.2.9-241226-0004 26/12/2024 03/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VƯƠNG THỊ CHẤM
1425 H14.18.2.8-241226-0003 26/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN MẠNH
1426 H14.18.2.3-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN HẢO
1427 H14.18.2.1-250227-0003 27/02/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1428 H14.18.2.1-250227-0009 27/02/2025 06/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
1429 H14.18.2.3-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ KẾT
1430 H14.18.2.9-250227-0005 27/02/2025 06/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỨA THỊ THÙY
1431 H14.18.2.1-250227-0011 27/02/2025 06/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU VĂN TÒNG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1432 H14.18.2.2-250227-0001 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG NGUYỄN DƯƠNG
1433 H14.18.2.1-250227-0033 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA
1434 H14.18.2.9-250327-0002 27/03/2025 03/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH
1435 H14.18.2.7-250327-0003 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾN CHUYỂN THUẾ
1436 H14.18.2.7-250327-0004 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN THẮNG - PHÙNG VĂN HIỀN CHUYỂN THUẾ
1437 H14.18.2.7-250327-0006 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN CHĂNG - ĐÀM VĂN GIANG CHUYỂN THUẾ
1438 H14.18.2.1-250327-0042 27/03/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1439 H14.18-240527-0033 27/05/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
LÊ THỊ VÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG)
1440 H14.18.2.9-250527-0002 27/05/2025 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG
1441 H14.18.2.9-250527-0009 27/05/2025 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI YẾN
1442 H14.18-240627-0034 27/06/2024 06/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG (CẤP ĐỔI HỢP GIANG)
1443 H14.18-240627-0055 27/06/2024 06/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC (CẤP ĐỔI ĐẤT HỢP GIANG)
1444 H14.18.2.1-240927-0010 27/09/2024 08/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN HỮU NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI
1445 H14.18.2.9-241127-0011 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
1446 H14.18.2.9-241127-0012 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
1447 H14.18-241227-0002 27/12/2024 18/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯƠNG ĐỨC NHẤT (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN ĐÔNG BẮC)
1448 H14.18.2.10-241227-0004 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU
1449 H14.18.2.8-241227-0003 27/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CẦU
1450 H14.18.2.10-241227-0005 27/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ ĐEM
1451 H14.18.2.10-241227-0006 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN CAO
1452 H14.18.2.1-250228-0006 28/02/2025 07/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1453 H14.18.2.1-250228-0022 28/02/2025 07/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ THU HẰNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
1454 H14.18.2.10-250228-0010 28/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG
1455 H14.18.2.1-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
1456 H14.18.2.1-250328-0005 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
1457 H14.18.2.1-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC VĂN BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
1458 H14.18.2.1-250328-0017 28/03/2025 04/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NGỌC LÃNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1459 H14.18.2.1-250328-0019 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
1460 H14.18.2.9-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG LÝ DŨNG
1461 H14.18.2.9-250328-0005 28/03/2025 04/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NÔNG THI MẶT, HOÀN VĂN QUỐC
1462 H14.18.2.1-250328-0021 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ THAO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1463 H14.18.2.9-250328-0006 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ CẤP
1464 H14.18.2.8-250328-0001 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN RIN
1465 H14.18.2.9-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TUYỂN, ĐÀM THỊ THƠM
1466 H14.18.2.9-250328-0008 28/03/2025 02/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ HỒNG HIÊN
1467 H14.18.2.1-250328-0034 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HUỆ LAN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1468 H14.18.2.1-250328-0035 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH TOÀN- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
1469 H14.18.2.9-250428-0001 28/04/2025 06/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THỊ LAN HƯƠNG
1470 H14.18.2.9-250428-0002 28/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ THU
1471 H14.18.2.9-250428-0004 28/04/2025 06/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH
1472 H14.18.2.9-250428-0005 28/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
1473 H14.18-240528-0029 28/05/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
BẾ THỊ PHƯƠNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1474 H14.18-240528-0051 28/05/2024 05/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NHAN TRIỆU MẦN ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
1475 H14.18.2.9-250528-0002 28/05/2025 02/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LINH
1476 H14.18.2.9-250528-0003 28/05/2025 04/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN
1477 H14.18.2.9-250528-0004 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ THOAN
1478 H14.18.2.1-250528-0042 28/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
1479 H14.18-240628-0003 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
HOÀNG THỊ YỂNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG)
1480 H14.18-240628-0039 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG)
1481 H14.18-240628-0050 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
TRẦN LỆNH VINH (ĐÃ CHẾT) - TRẦN LỆNH QUANG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN)
1482 H14.18-240628-0069 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
BÙI VĂN DUY (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN)
1483 H14.18-240628-0071 28/06/2024 25/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 159 ngày.
LƯU HỒNG NHƯƠNG (GỘP THỬA NGỌC XUÂN)
1484 H14.18-240628-0075 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ SÔNG HIẾN)
1485 H14.18-240628-0076 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN)
1486 H14.100-250728-0029 28/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃNH VĂN LUÂN - ĐẤT HOÀ AN
1487 H14.18.2.1-241028-0004 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1488 H14.18.2.1-241028-0005 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1489 H14.18.2.1-241028-0006 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1490 H14.18.2.1-241028-0007 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1491 H14.18.2.1-241028-0019 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1492 H14.18.2.1-241028-0020 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1493 H14.18.2.1-241028-0022 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐÀM ĐÌNH LUYỆN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1494 H14.18.2.9-241128-0008 28/11/2024 05/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 80 ngày.
MẠC PHÚC KHOÒNG
1495 H14.18.2.1-250429-0012 29/04/2025 09/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ HUYỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI GIẤY CN MẤT TRANG BS
1496 H14.18.2.9-250429-0001 29/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUÝ
1497 H14.18.2.9-250429-0002 29/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HUẾ
1498 H14.18.2.9-250429-0003 29/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ TRANH
1499 H14.18-240529-0007 29/05/2024 18/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 214 ngày.
NGÔ VĂN VƯỢNG( ĐẤT HỢP GIANG)
1500 H14.18-240529-0027 29/05/2024 07/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 217 ngày.
NGÔN VĂN MỌC
1501 H14.18.2.9-250529-0001 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC ÍCH XUYỀN
1502 H14.18.2.9-250529-0002 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
1503 H14.18-240729-0011 29/07/2024 07/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
CHU THỊ MAI HUỆ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1504 H14.18-240729-0022 29/07/2024 19/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 126 ngày.
ĐẶNG THỊ CÔNG
1505 H14.18-240729-0063 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
1506 H14.18-240729-0065 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
1507 H14.18-240729-0083 29/07/2024 21/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 163 ngày.
MA ĐỨC HOAN
1508 H14.18-240729-0087 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1509 H14.18-240729-0094 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1510 H14.18.2.9-241129-0004 29/11/2024 06/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 79 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN
1511 H14.18.2.2-250530-0001 30/05/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN HẠNH
1512 H14.18.2.9-250530-0001 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ TRANH
1513 H14.18.2.1-250530-0011 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN THỊ THU
1514 H14.18.2.1-250530-0012 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TĂNG THỊ DUYÊN
1515 H14.18.2.1-250530-0017 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH CAO
1516 H14.18.2.9-250530-0002 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ LIÊN
1517 H14.18.2.1-250530-0022 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
BẾ THỊ DIỆP
1518 H14.18.2.9-250530-0003 30/05/2025 06/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG ĐÌNH ĐẠI
1519 H14.18.2.9-250530-0004 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ĐÌNH ĐẠI
1520 H14.18-240730-0020 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
ĐÀO THỊ NGỌC ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1521 H14.18-240730-0043 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1522 H14.18-240730-0045 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1523 H14.18-240730-0048 30/07/2024 20/08/2024 19/06/2025
Trễ hạn 213 ngày.
TRIỆU THỊ LÀU
1524 H14.18-240730-0044 30/07/2024 08/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 133 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC
1525 H14.18.2.9-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
LỤC THỊ LIÊN
1526 H14.18.2.10-241230-0001 30/12/2024 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN DŨNG
1527 H14.18.2.2-241230-0008 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN TRUNG PHÚC
1528 H14.18.2.2-241230-0011 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN
1529 H14.18.2.1-250331-0002 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1530 H14.18.2.1-250331-0003 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI ĐIA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1531 H14.18.2.1-250331-0004 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ
1532 H14.18.2.1-250331-0010 31/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CÂP ĐỔI
1533 H14.18.2.1-250331-0011 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
1534 H14.18.2.1-250331-0012 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NOA- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
1535 H14.18.2.1-250331-0018 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG - ĐẤT HỢP GIANG - THU HỒI
1536 H14.18-240531-0008 31/05/2024 12/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 241 ngày.
NÔNG THỊ LỆ HẰNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐC VÀ TÊN ĐỆM- ĐẤT SỒNG HIẾN)
1537 H14.18-240531-0068 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1538 H14.18-240531-0069 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1539 H14.18-240531-0070 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1540 H14.18-240531-0072 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1541 H14.18-240731-0002 31/07/2024 06/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HOÀNG THỊ THƯƠNG ( CLĐ- 775- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU
1542 H14.18-240731-0016 31/07/2024 12/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 131 ngày.
DƯƠNG THỊ HÀ
1543 H14.18-240731-0059 31/07/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TẠ QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1544 H14.18.2.1-241031-0002 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1545 H14.18.2.1-241031-0003 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1546 H14.18.2.1-241031-0004 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1547 H14.18.2.1-241031-0008 31/10/2024 21/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐINH THỊ NGUYÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
1548 H14.18.2.1-241031-0014 31/10/2024 11/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ XINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI