STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.18.2.1-250401-0003 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THẾ ÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
2 H14.18.2.1-250401-0021 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC ĐÔNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
3 H14.18-240701-0074 01/07/2024 28/08/2024 15/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỲNH ( CẤP ĐỔI ĐẤT TÂN GIANG) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
4 H14.18-240801-0038 01/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN QUÝ LỢI ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
5 H14.18.2.1-241101-0012 01/11/2024 22/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
6 H14.18.2.9-250102-0003 02/01/2025 09/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
7 H14.18.2.9-250102-0012 02/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ THÚY
8 H14.18.2.9-250402-0001 02/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ PHÉN
9 H14.18.2.9-250402-0002 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LẰNG NÔNG VĂN HÀ
10 H14.18.2.9-250402-0003 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỜI
11 H14.18.2.1-250402-0012 02/04/2025 10/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
12 H14.18.2.1-250402-0015 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
13 H14.18.2.9-250402-0004 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI
14 H14.18.2.9-250402-0009 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐẠI
15 H14.18.2.1-250402-0020 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
16 H14.18.2.9-250402-0010 02/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁ TƯỚC
17 H14.18.2.9-250402-0011 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ ĐIỀU
18 H14.18.2.9-250402-0012 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỜI
19 H14.18.2.1-250402-0027 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ CHU XUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
20 H14.18.2.1-250402-0028 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐĂNG QUỐC ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
21 H14.18.2.9-250402-0014 02/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LÀU
22 H14.18.2.9-250402-0015 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DANH
23 H14.18.2.9-250402-0016 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ VĂN ĐẠO
24 H14.18.2.9-250402-0017 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN NỘI
25 H14.18.2.9-250402-0018 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN CHIÊM
26 H14.18.2.9-241202-0002 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN)
27 H14.18.2.9-241202-0004 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN)
28 H14.18.2.9-241202-0007 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG VĂN TẮC
29 H14.18.2.1-241202-0034 02/12/2024 09/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG LÝ HÙNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
30 H14.18.2.9-250103-0007 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ DUYÊN
31 H14.18.2.9-250103-0008 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG QUANG THÙY
32 H14.18.2.9-250103-0010 03/01/2025 08/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
MÔNG THỊ PHÁCH
33 H14.18.2.9-250103-0011 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH
34 H14.18.2.1-250303-0015 03/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ ĐƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
35 H14.18.2.1-250303-0017 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG
36 H14.18.2.1-250303-0023 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
37 H14.18.2.1-250303-0024 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN
38 H14.18.2.1-250403-0011 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH TÚC- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
39 H14.18.2.9-250403-0004 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ VẠN
40 H14.18.2.9-250403-0005 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÁP
41 H14.18.2.1-250403-0033 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
42 H14.18.2.1-250403-0034 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
43 H14.18.2.1-250403-0035 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
44 H14.18.2.1-250403-0036 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
45 H14.18-240703-0030 03/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
TRIỆU THỊ TUYẾT ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) TÁCH THỬA
46 H14.18-240703-0067 03/07/2024 30/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 140 ngày.
LẠI ĐẮC NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
47 H14.18.2.9-241203-0001 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NÔNG VĂN TÀI
48 H14.18.2.9-241203-0011 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
VY VĂN DUY
49 H14.18.2.9-250304-0002 04/03/2025 07/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BẾ THÀNH VINH
50 H14.18.2.1-250404-0012 04/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MỘNG XUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
51 H14.18.2.1-250404-0029 04/04/2025 14/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM THỊ VIỄN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
52 H14.18.2.1-250404-0036 04/04/2025 14/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN DÂN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
53 H14.18-240704-0067 04/07/2024 24/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
LỤC VĂN COÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA
54 H14.18.2.9-241204-0013 04/12/2024 11/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 76 ngày.
LÃ VĂN HỮU
55 H14.18.2.9-250305-0007 05/03/2025 10/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUÝ QUÂN
56 H14.18.2.1-250305-0024 05/03/2025 12/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
57 H14.18-240705-0007 05/07/2024 27/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
58 H14.18-240705-0055 05/07/2024 11/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 131 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA ĐẤT
59 H14.18.2.1-241105-0006 05/11/2024 14/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN CAO ĐẠT ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI
60 H14.18.2.1-241105-0020 05/11/2024 26/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ( ĐẤT HOÀCHUNG) TÁCH THỬA
61 H14.18.2.9-241205-0006 05/12/2024 12/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NÔNG THU OANH
62 H14.18.2.9-250106-0004 06/01/2025 09/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LEO THỊ THU
63 H14.18.2.9-250106-0005 06/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM VĂN ĐẠO
64 H14.18.2.9-250206-0003 06/02/2025 13/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ THỊ CẢNH
65 H14.18.2.1-250306-0024 06/03/2025 13/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CHUNG CHÍ QUÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI
66 H14.18-241106-0009 06/11/2024 04/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ NHAN (CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP CAO BẰNG)
67 H14.18.2.9-241206-0009 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGÂN THỊ HUẾ
68 H14.18.2.1-241206-0017 06/12/2024 13/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG THỊ THIẾM ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI
69 H14.18.2.9-241206-0011 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NÔNG THỊ HẠC
70 H14.18.2.9-250107-0004 07/01/2025 28/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG
71 H14.18.2.9-250207-0002 07/02/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN NỘI
72 H14.18.2.9-250307-0001 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ VĂN HỢP
73 H14.18.2.9-250307-0002 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG QUỲNH MAI
74 H14.18-240807-0002 07/08/2024 13/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
NỘI THỊ NHÍU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
75 H14.18-241107-0018 07/11/2024 19/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68)
76 H14.18.2.9-250108-0009 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THÙY
77 H14.18.2.1-250408-0009 08/04/2025 15/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ ƯƠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
78 H14.18.2.9-250408-0002 08/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG
79 H14.18.2.1-250408-0020 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
80 H14.18.2.1-250408-0021 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
81 H14.18.2.1-250408-0022 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC NAM - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
82 H14.18.2.1-250408-0027 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU THU - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
83 H14.18.2.3-250408-0003 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ DUYẾN
84 H14.18-240708-0009 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
85 H14.18-240708-0010 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
86 H14.18-240708-0011 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
87 H14.18-240708-0077 08/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
NÔNG THỊ THU HIỀN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
88 H14.18-240808-0014 08/08/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
PHẠM THÙY LINH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
89 H14.18-240808-0048 08/08/2024 30/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
90 H14.18-241108-0003 08/11/2024 20/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH (CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68)
91 H14.18.2.9-250109-0003 09/01/2025 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ
92 H14.18.2.9-250109-0006 09/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
93 H14.18.2.9-250409-0001 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC VĂN PẬU
94 H14.18.2.9-250409-0003 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG DƯƠNG SƠN
95 H14.18.2.9-250409-0008 09/04/2025 14/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
MA ÍCH THIỆN
96 H14.18-240709-0007 09/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
LÝ THIẾU KIẾM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
97 H14.18-240809-0002 09/08/2024 25/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LANG THỊ HÀ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
98 H14.18-240809-0029 09/08/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
99 H14.18-240809-0041 09/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
LÊ VĂN LÂM (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
100 H14.18.2.9-241209-0008 09/12/2024 16/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỨA THỜI
101 H14.18.2.9-250110-0002 10/01/2025 15/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
102 H14.18.2.1-250210-0011 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
103 H14.18.2.1-250210-0012 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
104 H14.18.2.9-250210-0004 10/02/2025 17/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BẾ THỊ HẢO
105 H14.18.2.1-250310-0025 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VI THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
106 H14.18.2.1-250310-0029 10/03/2025 17/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
MÃ HÙNG VINH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
107 H14.18.2.9-250410-0001 10/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
108 H14.18.2.1-250410-0034 10/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LINH VĂN PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
109 H14.18-240710-0031 10/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯƠNG TRUNG HẬU ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
110 H14.18.2.1-241210-0026 10/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VI MẠNH TƯỜNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
111 H14.18.2.9-250311-0002 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ BIỂN
112 H14.18.2.1-250311-0011 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
113 H14.18.2.9-250311-0004 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG VĂN TRỌNG
114 H14.18.2.9-250311-0005 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ RAO
115 H14.18.2.1-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
116 H14.18.2.1-250411-0015 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
117 H14.18.2.1-250411-0027 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ VĂN THỌ- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
118 H14.18-241111-0003 11/11/2024 23/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 43 ngày.
SẦM THỊ HẠNH (SỞ TÀI CHÍNH TỈNH CAO BẰNG)
119 H14.18.2.9-241111-0013 11/11/2024 02/12/2024 04/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
120 H14.18.2.9-241211-0010 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
121 H14.18.2.9-241211-0011 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
122 H14.18.2.9-241211-0012 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
123 H14.18.2.9-250212-0001 12/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THUẬN
124 H14.18.2.9-250312-0002 12/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ LƯƠNG GIÁP
125 H14.18.2.9-250312-0003 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC LAN
126 H14.18.2.9-250312-0004 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ THUYỀN
127 H14.18.2.1-241112-0001 12/11/2024 26/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 62 ngày.
CHU THỊ DUNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) TẶNG CHO
128 H14.18.2.1-250213-0012 13/02/2025 20/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SẦM MINH HỒ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
129 H14.18.2.1-250313-0019 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY NHẤT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
130 H14.18.2.9-250313-0001 13/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ RƯỢNG
131 H14.18-240813-0013 13/08/2024 30/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 159 ngày.
CHU THỊ THUÝ VÂN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
132 H14.18-241113-0009 13/11/2024 12/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG (UBND HUYỆN THẠCH AN)
133 H14.18.2.9-241213-0004 13/12/2024 20/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG
134 H14.18.2.9-241213-0013 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LỤC VĂN THÂM
135 H14.18.2.9-241213-0015 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ MỚI
136 H14.18.2.9-250114-0004 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
137 H14.18.2.9-250114-0005 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
138 H14.18.2.9-250114-0008 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LỤC THỊ LIÊN
139 H14.18.2.9-250114-0009 14/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
140 H14.18.2.9-250214-0001 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LÙ
141 H14.18.2.9-250214-0002 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN THƠ
142 H14.18.2.9-250214-0004 14/02/2025 19/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
143 H14.18.2.9-250314-0001 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THỊ CÀNH
144 H14.18.2.1-250414-0010 14/04/2025 21/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TÙNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
145 H14.18.2.9-250115-0001 15/01/2025 22/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG NGỌC MINH
146 H14.18-240415-0040 15/04/2024 09/05/2024 10/04/2025
Trễ hạn 238 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
147 H14.18.2.1-250415-0016 15/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM VĂN LUẬT - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
148 H14.18-240715-0025 15/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TRIỆU VĂN CHÍNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TÁCH THỬA
149 H14.18-240715-0048 15/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRƯƠNG THỊ TUYẾN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
150 H14.18.2.9-250116-0002 16/01/2025 21/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG VĂN HÙNG
151 H14.18.2.9-250116-0006 16/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG
152 H14.18.2.9-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN
153 H14.18.2.9-250117-0005 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM
154 H14.18.2.9-250217-0002 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PIÊN
155 H14.18.2.9-250217-0004 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ƠN
156 H14.18.2.9-250317-0001 17/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN NHẬT
157 H14.18.2.9-250317-0003 17/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PỎI
158 H14.18.2.1-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC XUÂN ĐĂM - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
159 H14.18.2.9-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN
160 H14.18.2.9-250417-0002 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN TIỀM
161 H14.18.2.9-250417-0003 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THU HƯƠNG
162 H14.18.2.9-250417-0006 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA KIÊN HANH
163 H14.18-240717-0063 17/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NÔNG VĂN TÁM ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
164 H14.18.2.9-250218-0001 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
SẦM THỊ HỒNG SEN
165 H14.18.2.9-250218-0003 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYỆT
166 H14.18.2.9-250218-0006 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HỚI
167 H14.18.2.9-250218-0009 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU THỊ SIM
168 H14.18.2.9-250318-0011 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG CÔNG LUÂN
169 H14.18.2.9-250418-0002 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐĂNG HOÀNG VĂN TUYÊN
170 H14.18-240718-0001 18/07/2024 04/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LƯƠNG THỊ YẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
171 H14.18-240718-0039 18/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRẦN THỊ PIAI ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
172 H14.18-240718-0059 18/07/2024 29/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 184 ngày.
BẾ VĂN HOÀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
173 H14.18.2.9-241118-0006 18/11/2024 30/12/2024 02/04/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGÔ VĂN THIỆN
174 H14.18.2.1-250219-0003 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
175 H14.18.2.1-250219-0004 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
176 H14.18.2.1-250219-0005 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
177 H14.18.2.9-250219-0002 19/02/2025 26/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ BƯỚM
178 H14.18.2.9-250219-0003 19/02/2025 24/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN HOÀN
179 H14.18.2.9-250319-0002 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUYẾT ĐỊNH
180 H14.18.2.9-250319-0003 19/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA
181 H14.18.2.9-250319-0004 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN
182 H14.18.2.9-250319-0005 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN
183 H14.18.2.9-250319-0006 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẢO
184 H14.18.2.9-250319-0007 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC CHIẾN VŨ THỊ CẢNH
185 H14.18.2.9-250319-0008 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC TOẢN VŨ THỊ CẢNH
186 H14.18.2.9-250319-0009 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HÓA
187 H14.18.2.9-250319-0010 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NINH
188 H14.18.2.9-250319-0011 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ PẮM NGUYỄN BÁ XUÂN
189 H14.18.2.9-250319-0012 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁO
190 H14.18-240719-0001 19/07/2024 30/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
HOÀNG THANH TỊNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
191 H14.18-240719-0043 19/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
CHU HỒNG PHẤN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
192 H14.18-240719-0075 19/07/2024 16/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
CHU CAO KHỞI ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
193 H14.18.2.9-241219-0005 19/12/2024 24/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN
194 H14.18.2.9-250120-0003 20/01/2025 23/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ PHỦNG
195 H14.18.2.9-250220-0002 20/02/2025 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN BẮC
196 H14.18.2.3-250320-0001 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM
197 H14.18.2.9-241220-0001 20/12/2024 27/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HÀ VĂN NGHỊ
198 H14.18.2.9-250121-0004 21/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TÀI
199 H14.18.2.9-250321-0003 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MINH THÔNG
200 H14.18.2.9-250321-0004 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA XUÂN VŨ
201 H14.18.2.9-250122-0001 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG
202 H14.18.2.9-250122-0002 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN HÙNG
203 H14.18.2.9-250122-0007 22/01/2025 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN
204 H14.18-240722-0020 22/07/2024 08/11/2024 15/04/2025
Trễ hạn 111 ngày.
ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐẤT NGỌC XUÂN ) CẤP ĐỔI
205 H14.18.2.9-250123-0001 23/01/2025 04/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ MẠC CƯƠNG
206 H14.18.2.9-250123-0003 23/01/2025 04/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG
207 H14.18.2.9-250123-0004 23/01/2025 06/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LƯƠNG THỊ THƠM
208 H14.18.2.1-241223-0006 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MẠC QUỐC HÙNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
209 H14.18.2.9-241223-0002 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN TRUYỀN
210 H14.18.2.9-241223-0003 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THÚY
211 H14.18.2.9-241223-0004 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN THAO (LA VĂN TRUYỀN)
212 H14.18.2.1-241223-0015 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ VANH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) BĐ CẤP GCN MỚI
213 H14.18.2.1-241223-0022 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨ THỊ BĂNG ( ĐẤT TÂN GIANG) ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT
214 H14.18.2.1-241223-0023 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN MÈN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO
215 H14.18.2.1-241223-0027 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CHÍ CƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CHUYỂN MỤC ĐÍCH SD ĐẤT
216 H14.18.2.9-241223-0009 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ KIM DUNG
217 H14.18.2.9-241223-0011 23/12/2024 26/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SON
218 H14.18.2.1-241223-0033 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ THAY ĐỔI SỐ CMND THÀNH CCCD
219 H14.18.2.9-241223-0012 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PÁO (HOÀNG VĂN CÔNG)
220 H14.18.2.9-250124-0001 24/01/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM
221 H14.18.2.1-250324-0004 24/03/2025 31/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ HÀNH - DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
222 H14.18.2.9-250324-0001 24/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHIỀU
223 H14.18.2.9-250324-0004 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC
224 H14.18.2.9-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN DANH
225 H14.18.2.9-250324-0006 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BỒNG
226 H14.18.2.9-250324-0007 24/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG THÚY HOÀN
227 H14.18-240724-0005 24/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
228 H14.18-240724-0028 24/07/2024 26/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 142 ngày.
LƯƠNG TUYẾT MAI
229 H14.18-240724-0058 24/07/2024 01/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐINH NGỌC NHẤT (ĐẤT SÔNG BẰNG) TÁCH THỬA
230 H14.18-240724-0067 24/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG ( ĐẤT HỢP GIANG ) CẤP ĐỔI
231 H14.18.2.9-241224-0010 24/12/2024 27/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ BÁCH DIỆP
232 H14.18.2.1-250225-0001 25/02/2025 04/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
233 H14.18.2.9-250325-0001 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG KIM
234 H14.18.2.1-250325-0007 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
235 H14.18.2.9-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ VÂN
236 H14.18.2.9-250325-0004 25/03/2025 01/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ BIỂU
237 H14.18.2.9-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM KHÁNH DUY
238 H14.18.2.9-250325-0006 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TRUNG HIẾU
239 H14.18.2.9-250325-0007 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THU
240 H14.18.2.1-250325-0027 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ HOÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
241 H14.18.2.9-250325-0008 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THOAN
242 H14.18-240725-0018 25/07/2024 09/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRIỆU THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
243 H14.18-240725-0028 25/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
TRẦN THẾ PHÚ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
244 H14.18.2.9-241225-0006 25/12/2024 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HỒNG TƯỜNG
245 H14.18.2.9-241225-0007 25/12/2024 02/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN
246 H14.18.2.9-250226-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ SIM
247 H14.18.2.1-250226-0007 26/02/2025 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRIỆU THẾ HUẤN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
248 H14.18.2.1-250226-0014 26/02/2025 05/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
249 H14.18.2.9-250326-0001 26/03/2025 17/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA VĂN XUYÊN
250 H14.18.2.9-250326-0004 26/03/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HIỆU
251 H14.18-240726-0031 26/07/2024 21/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
252 H14.18.2.9-241126-0003 26/11/2024 03/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
HOÀNG THỊ KÝ
253 H14.18.2.9-241226-0004 26/12/2024 03/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VƯƠNG THỊ CHẤM
254 H14.18.2.9-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC
255 H14.18.2.9-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC
256 H14.18.2.1-250227-0033 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA
257 H14.18.2.9-241127-0011 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
258 H14.18.2.9-241127-0012 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
259 H14.18.2.1-250228-0022 28/02/2025 07/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ THU HẰNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
260 H14.18.2.1-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
261 H14.18.2.1-250328-0005 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
262 H14.18.2.1-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC VĂN BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
263 H14.18.2.1-250328-0017 28/03/2025 04/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NGỌC LÃNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
264 H14.18.2.1-250328-0019 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
265 H14.18.2.9-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG LÝ DŨNG
266 H14.18.2.9-250328-0006 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ CẤP
267 H14.18.2.9-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TUYỂN, ĐÀM THỊ THƠM
268 H14.18.2.9-250328-0008 28/03/2025 02/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ HỒNG HIÊN
269 H14.18.2.9-241128-0008 28/11/2024 05/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 80 ngày.
MẠC PHÚC KHOÒNG
270 H14.18-240729-0011 29/07/2024 07/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
CHU THỊ MAI HUỆ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
271 H14.18-240729-0063 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
272 H14.18-240729-0065 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
273 H14.18-240729-0087 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
274 H14.18-240729-0094 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
275 H14.18.2.9-241129-0004 29/11/2024 06/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 79 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN
276 H14.18-240730-0020 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
ĐÀO THỊ NGỌC ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
277 H14.18-240730-0043 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
278 H14.18-240730-0045 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
279 H14.18.2.9-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
LỤC THỊ LIÊN
280 H14.18.2.1-250331-0010 31/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CÂP ĐỔI
281 H14.18.2.1-250331-0011 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
282 H14.18.2.1-250331-0012 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NOA- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
283 H14.18-240731-0059 31/07/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TẠ QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
284 H14.18.2.1-241031-0014 31/10/2024 11/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ XINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
285 H14.18.2.1-250401-0006 01/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
286 H14.18-240701-0010 01/07/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
NÔNG LIỄU THÀNH (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
287 H14.18-240701-0047 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO)
288 H14.18-240701-0056 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO)
289 H14.18-240801-0010 01/08/2024 22/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
LÊ HỒNG THỦY
290 H14.18-240801-0015 01/08/2024 22/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
PHẠM TRUNG HÙNG
291 H14.18.2.1-241001-0009 01/10/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
PHAN VĂN DỰNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI
292 H14.18.2.1-241101-0013 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐỀ ĐẤT THÁM ) CẤP ĐỔI
293 H14.18.2.1-241101-0020 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
294 H14.18.2.1-241101-0028 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
295 H14.18.2.2-250102-0001 02/01/2025 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ HIỀN
296 H14.18.2.3-250102-0002 02/01/2025 09/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
LƯƠNG VĂN THẦN
297 H14.18-240702-0003 02/07/2024 11/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 193 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯỜNG
298 H14.18.2.2-250103-0002 03/01/2025 08/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ LÀNH
299 H14.18.2.10-250103-0002 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN VĨNH
300 H14.18.2.10-250103-0003 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC HIỆP
301 H14.18-250103-0003 03/01/2025 26/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG QUANG DUY (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT NAM)
302 H14.18.2.1-250203-0007 03/02/2025 10/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH NGỌC TUYẾN - ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆNCẤP ĐỔI
303 H14.18.2.1-250203-0008 03/02/2025 10/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN -QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
304 H14.18.2.1-250203-0014 03/02/2025 10/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
305 H14.18.2.1-250203-0015 03/02/2025 10/02/2025 01/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
306 H14.18.2.1-250303-0001 03/03/2025 10/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ MAI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
307 H14.18.2.10-250303-0004 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ANH DOÃN
308 H14.18.2.10-250303-0005 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU HƯỜNG
309 H14.18-240603-0037 03/06/2024 24/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 163 ngày.
LỤC HUY HOÀNG
310 H14.18-240703-0008 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
311 H14.18-240703-0010 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
312 H14.18.2.1-241003-0019 03/10/2024 14/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
313 H14.18.2.1-250304-0006 04/03/2025 11/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
314 H14.18.2.1-250304-0015 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ QUANG LẠC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
315 H14.18.2.1-250304-0020 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ NGOAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
316 H14.18.2.8-250304-0001 04/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HẬU
317 H14.18.2.1-250304-0024 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
318 H14.18.2.1-250304-0026 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU ĐÀM TRUNG KIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
319 H14.18.2.10-250404-0007 04/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÀN
320 H14.18.2.1-250205-0023 05/02/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠNH - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI
321 H14.18.2.1-250305-0001 05/03/2025 12/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN RỒNG ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
322 H14.18.2.1-250305-0014 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
323 H14.18.2.1-250305-0028 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
324 H14.18-250305-0001 05/03/2025 15/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM NGỌC TUÂN (CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG)
325 H14.18-240805-0005 05/08/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
326 H14.18.2.1-241105-0026 05/11/2024 14/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG NAM HƯNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
327 H14.18.2.1-250106-0004 06/01/2025 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU LÂM DUY ĐẤT TÂN GIANG CẤP ĐỔI
328 H14.18.2.2-250106-0005 06/01/2025 09/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ CÚC
329 H14.18.2.10-250106-0004 06/01/2025 20/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG LONG
330 H14.18.2.1-250206-0009 06/02/2025 13/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN THỊ PHÈM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
331 H14.18.2.1-250206-0011 06/02/2025 13/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
332 H14.18.2.1-250306-0011 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
333 H14.18.2.1-250306-0013 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN- ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI
334 H14.18.2.1-250306-0014 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
335 H14.18.2.1-250306-0015 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
336 H14.18.2.1-250306-0020 06/03/2025 13/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG MÃ DOANH -ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
337 H14.18-240606-0001 06/06/2024 10/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 106 ngày.
HOÀNG SƠN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
338 H14.18-240806-0076 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
ĐÀM MINH QUYỀN
339 H14.18-240806-0079 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
DƯƠNG VĂN CƯỜNG
340 H14.18-240806-0080 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG TRUNG THỰC
341 H14.18-240806-0082 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
LẦN VĂN PHÌN
342 H14.18-241105-0023 06/11/2024 14/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYÊN
343 H14.18.2.1-250207-0009 07/02/2025 14/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
344 H14.18.2.1-250207-0010 07/02/2025 14/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ LƯU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
345 H14.18.2.1-250207-0017 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
346 H14.18.2.1-250207-0025 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ KIM - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
347 H14.18.2.1-250307-0008 07/03/2025 14/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ HỒNG PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
348 H14.18-240807-0005 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
TÔ ĐỨC BÌNH
349 H14.18-240807-0008 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG
350 H14.18-240807-0046 07/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯU VĂN ĐÔNG
351 H14.18-240807-0048 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG GIA LÂM
352 H14.18-240807-0053 07/08/2024 16/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 122 ngày.
NÔNG NGỌC THẠCH
353 H14.18-240807-0057 07/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
LỤC VĂN SINH
354 H14.18-241007-0019 07/10/2024 18/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ NGUYỄN SƠN (ĐOÀN KTQP 799/QUÂN KHU 1)
355 H14.18.2.1-241207-0005 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
356 H14.18.2.1-241207-0006 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
357 H14.18.2.1-241207-0007 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
358 H14.18.2.8-250108-0003 08/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN CƯƠNG
359 H14.18.2.10-250108-0006 08/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN BỒNG
360 H14.18.2.1-250108-0034 08/01/2025 15/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN PHONG ĐẤT NGỌC XUÂN - QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
361 H14.18-240708-0059 08/07/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN LÊ ( CLĐ- 756-ĐẤT CHU TRINH) CẤP LẦN ĐẦU
362 H14.18-240808-0005 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
HÀ VĂN SÙNG
363 H14.18-240808-0006 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
TRIỆU VĂN THANH
364 H14.18.2.1-241108-0001 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG THỊ MINH ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI
365 H14.18.2.1-241108-0007 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TUẤN SƠN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
366 H14.18.2.1-241108-0008 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN SƠN TUẤN (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
367 H14.18.2.1-250109-0003 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ HƯƠNG ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
368 H14.18.2.1-250109-0007 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌ ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI -QUA BƯU ĐIỆN
369 H14.18-250109-0001 09/01/2025 06/02/2025 01/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM)
370 H14.18.2.1-250109-0013 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI
371 H14.18.2.1-250109-0014 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI
372 H14.18-250109-0004 09/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN (CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIÊT NAM)
373 H14.18.2.1-250109-0017 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG ĐẤT HƯNG ĐẠO CẤP ĐỔI
374 H14.18.2.1-250109-0018 09/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
375 H14.18.2.1-250109-0024 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN NGHIỆP ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
376 H14.18.2.1-250109-0030 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
377 H14.18-240709-0045 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN
378 H14.18-240709-0047 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN
379 H14.18-240809-0013 09/08/2024 20/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LÊ THỊ YẾN
380 H14.18-240809-0016 09/08/2024 30/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN
381 H14.18.2.1-241209-0011 09/12/2024 16/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
382 H14.18.2.10-250110-0003 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG VĂN THẮNG
383 H14.18.2.10-250110-0004 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN DÂM
384 H14.18.2.10-250110-0006 10/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG ANH LƯƠNG ĐẤT THỊ TRẤN
385 H14.18.2.1-250110-0018 10/01/2025 31/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ĐẤT NGỌC XUÂN - TÁCH THỬA
386 H14.18.2.1-250110-0027 10/01/2025 17/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
387 H14.18.2.1-250210-0003 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
388 H14.18.2.1-250210-0024 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
389 H14.18.2.1-250210-0025 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
390 H14.18.2.1-250210-0027 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
391 H14.18.2.1-250310-0001 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY LÂM - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
392 H14.18.2.1-250310-0003 10/03/2025 17/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN QUANG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
393 H14.18.2.1-250310-0015 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
394 H14.18.2.1-250310-0022 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
395 H14.18.2.3-250310-0004 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN RANH
396 H14.18-240710-0001 10/07/2024 31/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 179 ngày.
ĐÀM THỊ OANH
397 H14.18-240710-0006 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 759- ĐẤT NGỌC XUÂN)
398 H14.18-240710-0009 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 760- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU
399 H14.18-240710-0050 10/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LA THỊ CỔ
400 H14.18.2.1-250211-0003 11/02/2025 18/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
MÔNG THỊ THƠM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
401 H14.18.2.1-250211-0014 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG -CẤP ĐỔI
402 H14.18.2.1-250211-0015 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
403 H14.18.2.1-250211-0017 11/02/2025 18/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI
404 H14.18.2.1-250211-0024 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
405 H14.18.2.3-250311-0003 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
406 H14.18.2.2-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ THU HẢI
407 H14.18-240611-0023 11/06/2024 20/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 165 ngày.
ĐOÀN THỊ MẠNH (HOÀNG ĐOÀN GIA)
408 H14.18.2.1-241111-0026 11/11/2024 20/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CHUYÊN NHƯỢNG
409 H14.18.2.1-250212-0009 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ MẠNH HUY - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
410 H14.18.2.10-250212-0007 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN DÍNH
411 H14.18.2.1-250212-0019 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG TÂN HỘI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
412 H14.18.2.10-250212-0008 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN HẢI
413 H14.18.2.1-250312-0037 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG CƯỜNG BÍNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
414 H14.18-240812-0036 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN VĂN CỬ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI GCN
415 H14.18-240812-0037 12/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
THẨM HOÀNG TUYỂN
416 H14.18-240812-0041 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
417 H14.18-240812-0047 12/08/2024 21/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
LÊ THỊ TÚC
418 H14.18-241112-0001 12/11/2024 02/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
419 H14.18.2.1-241112-0009 12/11/2024 26/11/2024 25/02/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG QUANG DÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIÊNJ) CHUYỂN MĐSDĐ
420 H14.18.2.10-250113-0001 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TUYỀN
421 H14.18.2.10-250113-0005 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MA VĂN LƯỢC
422 H14.18.2.1-250113-0011 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HẰNG ĐẤT HỢP GIANG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
423 H14.18.2.1-250113-0018 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
424 H14.18.2.1-250113-0020 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI- QUA BƯU ĐIỆN
425 H14.18.2.1-250113-0022 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
426 H14.18-250113-0002 13/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN ( CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIỆT NAM)
427 H14.18.2.10-250113-0006 13/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THÓ
428 H14.18.2.1-250113-0035 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN MÃ ĐỐI ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI GCN
429 H14.18.2.1-250213-0023 13/02/2025 20/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN MINH HÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
430 H14.18.2.1-250313-0004 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ NGỌC ĐỘI -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
431 H14.18.2.1-250313-0011 13/03/2025 20/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN VỊNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
432 H14.18.2.1-250313-0012 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ GIANG NAM -ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI
433 H14.18.2.1-250313-0016 13/03/2025 20/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
434 H14.18.2.1-250313-0017 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN THỊ THU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
435 H14.18.2.1-250313-0018 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ LIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
436 H14.18.2.1-250313-0022 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN NGỌC NĂM - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
437 H14.18.2.1-250313-0027 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
438 H14.18-240613-0059 13/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
NGÔ VĂN VƯỢNG ( ĐẤT HỢP GIANG)
439 H14.18-240813-0017 13/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN THẾ LUYỆN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
440 H14.18-240813-0019 13/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
THẨM THÁI CHƯƠNG( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
441 H14.18-240813-0024 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
442 H14.18-240813-0027 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
ĐINH THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
443 H14.18-240813-0028 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
444 H14.18-240813-0035 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN QUANG HÀO ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
445 H14.18-240813-0043 13/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
LÊ ĐÌNH TÍCH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
446 H14.18-240813-0049 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
447 H14.18-240813-0052 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
448 H14.18-240813-0054 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
449 H14.18-240813-0055 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
450 H14.18-240813-0056 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
451 H14.18-240813-0057 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
452 H14.18-240813-0058 13/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
453 H14.18.2.1-241213-0002 13/12/2024 20/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN SẦM LƯU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
454 H14.18.2.1-250114-0009 14/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ UYÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
455 H14.18.2.3-250114-0003 14/01/2025 17/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN LIỆT
456 H14.18.2.1-250114-0025 14/01/2025 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
457 H14.18.2.1-250214-0017 14/02/2025 21/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG CHÍ TUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
458 H14.18.2.10-250214-0006 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN ĐẤT ĐÔNG KHÊ
459 H14.18.2.1-250314-0028 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
460 H14.18.2.1-250314-0029 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ ANH DŨNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
461 H14.18.2.1-250314-0032 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC LUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
462 H14.18-240614-0044 14/06/2024 22/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG)
463 H14.18-240814-0001 14/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
464 H14.18-240814-0002 14/08/2024 23/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 161 ngày.
TRIỆU THỊ BỬA ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
465 H14.18-240814-0004 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
CHU THỊ HIÊN
466 H14.18-240814-0014 14/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
ĐINH THỊ TƯỜNG VY ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
467 H14.18-240814-0034 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
TRIỆU THỊ LUYÊN
468 H14.18-240814-0060 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
469 H14.18-240814-0063 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
470 H14.18-240814-0064 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
471 H14.18-240814-0067 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
472 H14.18.2.1-250115-0004 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐĂNG GIÁP - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
473 H14.18.2.1-250115-0011 15/01/2025 22/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN TRUNG MỸ - ĐẤT SÔNG HIẾN- QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI
474 H14.18.2.1-250115-0013 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
475 H14.18.2.1-250115-0014 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
476 H14.18.2.1-250115-0022 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHANH- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
477 H14.18-240415-0002 15/04/2024 25/04/2024 08/04/2025
Trễ hạn 244 ngày.
ĐINH NGỌC CHIỀU ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
478 H14.18-240715-0017 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
479 H14.18-240715-0019 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
480 000.00.18.H14-230815-0032 15/08/2023 28/09/2023 10/02/2025
Trễ hạn 352 ngày.
BẾ THỊ THƠM
481 H14.18-240815-0013 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
482 H14.18-240815-0016 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
483 H14.18-240815-0031 15/08/2024 28/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 116 ngày.
VŨ THỊ CHÂM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
484 H14.18-240815-0039 15/08/2024 26/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 160 ngày.
HOÀNG VĂN KHIÊM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
485 H14.18-240815-0040 15/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
HOÀNG THU HUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
486 H14.18-240815-0051 15/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
PHAN TIẾN DŨNG ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
487 H14.18-240815-0067 15/08/2024 14/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 126 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
488 H14.18-240815-0069 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĨNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
489 H14.18-241115-0008 15/11/2024 27/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HÀ NGỌC NHUNG (BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG)
490 H14.18.2.1-250116-0005 16/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LIÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
491 H14.18.2.8-250116-0002 16/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ BỜI
492 H14.18-240716-0008 16/07/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
NỊNH VĂN VÕ
493 H14.18-240716-0031 16/07/2024 25/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN QUỐC HOÀN
494 H14.18-240816-0007 16/08/2024 08/11/2024 09/04/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐÀM VĂN TUÂN
495 H14.18.2.1-240916-0021 16/09/2024 25/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
ROÃN THỊ NGÂN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI NHẬN CN
496 H14.18.2.1-241016-0017 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
497 H14.18.2.1-241016-0018 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
498 H14.18.2.10-241216-0004 16/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ÉN
499 H14.18.2.10-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU KHÁNH HÒA
500 H14.18.2.1-250317-0002 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
501 H14.18.2.1-250317-0004 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT
502 H14.18.2.3-250317-0003 17/03/2025 24/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ XUÂN DANH
503 H14.18.2.1-250317-0014 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MẠNH HÙNG- ĐẤT NGỌC XUÂN - THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
504 H14.18.2.1-250317-0015 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN NGỌC LONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
505 H14.18.2.1-250317-0016 17/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TUYẾT - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
506 H14.18.2.1-250317-0018 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
507 H14.18.2.1-250317-0026 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
508 H14.18-240517-0007 17/05/2024 23/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRIỆU VĂN HÙNG
509 H14.18-240517-0078 17/05/2024 28/05/2024 10/02/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG ĐÌNH DIỆN
510 H14.18-240717-0019 17/07/2024 26/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU
511 H14.18-240717-0070 17/07/2024 06/09/2024 16/01/2025
Trễ hạn 93 ngày.
PHƯƠNG ÍCH CẦU
512 H14.18-241017-0013 17/10/2024 14/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 70 ngày.
HOÀNG KIM TUYẾN (TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THẠCH AN)
513 H14.18-241217-0001 17/12/2024 30/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
514 H14.18.2.1-250218-0006 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐƯỜNG THỊ CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
515 H14.18.2.1-250218-0013 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
516 H14.18.2.4-250218-0007 18/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÃNH HƯNG
517 H14.18.2.1-250218-0021 18/02/2025 25/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CAO THỊ HIỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
518 H14.18.2.1-250218-0023 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH -ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
519 H14.18.2.1-250318-0009 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ MINH HẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
520 H14.18.2.1-250318-0012 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC TUY - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
521 H14.18.2.1-250318-0015 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DIỆP THÀNH TRUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
522 H14.18.2.1-250318-0021 18/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN SỸ - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
523 H14.18-240618-0010 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
524 H14.18-240618-0012 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
525 H14.18-240618-0013 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
526 H14.18-240618-0020 18/06/2024 15/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 167 ngày.
HOÀNG THỊ VỮNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
527 H14.18-240718-0040 18/07/2024 29/07/2024 05/04/2025
Trễ hạn 177 ngày.
DƯƠNG THANH HOÀN
528 H14.18.2.1-250219-0020 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
529 H14.18.2.1-250219-0021 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
530 H14.18.2.1-250219-0022 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
531 H14.18.2.1-250219-0025 19/02/2025 26/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ THỊ HƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
532 H14.18-240619-0038 19/06/2024 28/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 202 ngày.
LỤC THỊ HIỀN
533 H14.18-240719-0026 19/07/2024 09/08/2024 08/04/2025
Trễ hạn 170 ngày.
ĐÀM NGỌC SỸ
534 H14.18-240719-0059 19/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
ĐỖ THỊ TUYÊN
535 H14.18-240719-0063 19/07/2024 09/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LA THỊ DƯƠNG
536 H14.18.2.1-240919-0001 19/09/2024 30/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 83 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI
537 H14.18.2.1-240919-0011 19/09/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA
538 H14.18.2.1-241119-0019 19/11/2024 28/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
TRIỆU THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
539 H14.18-241219-0001 19/12/2024 03/01/2025 04/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID)
540 H14.18-241219-0002 19/12/2024 03/01/2025 05/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID)
541 H14.18.2.10-250120-0003 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ XUYẾN
542 H14.18.2.1-250120-0017 20/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ ĐÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
543 H14.18.2.4-250120-0002 20/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THẾ MINH
544 H14.18.2.10-250120-0004 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ YÊN
545 H14.18.2.1-250220-0017 20/02/2025 27/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
546 H14.18.2.7-250320-0001 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ QUANG ĐẢNG TÁCH THỬA
547 H14.18.2.1-250320-0011 20/03/2025 27/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LƯU THỊ HOÀI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
548 H14.18.2.1-250320-0014 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
549 H14.18.2.1-250320-0015 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
550 H14.18.2.7-250320-0005 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BẾ TỴ TÁCH THỬA
551 H14.18.2.7-250320-0009 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TÀ TÁCH THỬA
552 H14.18-240620-0008 20/06/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) HỢP THỬA ĐẤT
553 H14.18-240620-0016 20/06/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
MỒNG LĂNG LỚN
554 H14.18-240620-0031 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
555 H14.18-240620-0034 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
556 H14.18-240620-0038 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
557 H14.18.2.1-240820-0002 20/08/2024 29/08/2024 24/01/2025
Trễ hạn 104 ngày.
HOÀNG THỊ NƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
558 H14.18-241220-0002 20/12/2024 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TUẤN KIỀU (CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÌNH VĂN)
559 H14.18.2.8-241220-0003 20/12/2024 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN RAO
560 H14.18.2.1-250121-0021 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
561 H14.18.2.1-250121-0022 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
562 H14.18.2.1-250221-0025 21/02/2025 28/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN NĂM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
563 H14.18.2.10-250221-0003 21/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĨNH KỲ
564 H14.18.2.1-250221-0035 21/02/2025 28/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUANG CỬU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
565 H14.18-240521-0046 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
NÔNG ĐỨC MẠNH ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
566 H14.18-240521-0069 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG )
567 H14.18-240621-0015 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
568 H14.18-240621-0016 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
569 H14.18-240821-0006 21/08/2024 26/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG
570 H14.18-241021-0003 21/10/2024 25/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC LY
571 H14.18.2.1-250122-0011 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
572 H14.18.2.1-250122-0013 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH TRỌNG HẢI - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
573 H14.18.2.8-250122-0002 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM HUYÊN NGOẠN
574 H14.18.2.1-250122-0017 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
575 H14.18.2.1-250122-0018 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
576 H14.18-240722-0074 22/07/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN ( CLĐ - 771- ĐẤT TÂN GIANG) CẤP LẦN ĐẦU
577 H14.18-240722-0078 22/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
578 H14.18-240722-0082 22/07/2024 31/07/2024 04/04/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN
579 H14.18-240722-0111 22/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG
580 H14.18-250123-0002 23/01/2025 24/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH PHƯƠNG ANH (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG THĂNG LONG)
581 H14.18-240523-0002 23/05/2024 03/06/2024 06/02/2025
Trễ hạn 176 ngày.
NÔNG BÍCH DIỆP (ĐẤT SÔNG HIẾN)
582 H14.18-240723-0010 23/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN
583 H14.18-240723-0024 23/07/2024 05/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 100 ngày.
LƯƠNG VĂN THẠCH ( CLĐ - 772- ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP LẦN ĐẦU
584 H14.18-240723-0025 23/07/2024 05/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
BẾ THU THƠM
585 H14.18-240723-0036 23/07/2024 01/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN
586 H14.18.2.1-240923-0001 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC BIỂU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO
587 H14.18.2.1-240923-0002 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO
588 H14.18.2.1-241023-0007 23/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
BẾ TRẦN NGHĨA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
589 H14.18.2.1-241223-0004 23/12/2024 30/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ ĐỨC LUẬN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
590 H14.18.2.1-250124-0011 24/01/2025 07/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
591 H14.18.2.1-250124-0014 24/01/2025 07/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LA THỊ BÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
592 H14.18.2.1-250224-0012 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
593 H14.18.2.1-250224-0013 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
594 H14.18.2.3-250224-0003 24/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
595 H14.18.2.7-250324-0002 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VY THỊ TẦN - NÔNG VĂN BAO CHUYỂN THUẾ
596 H14.18.2.1-250324-0012 24/03/2025 31/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
597 H14.18.2.7-250324-0003 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ VĂN GIÁP BIẾN ĐỘNG
598 H14.18.2.8-250324-0002 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN CẢNH
599 H14.18.2.3-250324-0005 24/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG THANH SƠN
600 H14.18.2.7-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG BIẾN ĐỘNG
601 H14.18.2.1-250324-0028 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH HÙNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
602 H14.18.2.1-250324-0031 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ LOAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
603 H14.18-240524-0035 24/05/2024 20/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 98 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
604 H14.18-240724-0057 24/07/2024 06/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÒA
605 H14.18.2.1-241024-0019 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG VĂN TẾ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
606 H14.18.2.1-241024-0022 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
607 H14.18.2.1-241024-0023 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
608 H14.18.2.1-241224-0022 24/12/2024 31/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
609 H14.18.2.1-250225-0029 25/02/2025 04/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI ÁNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
610 H14.18.2.7-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG NGỌC LANG BIẾN ĐỘNG
611 H14.18.2.7-250325-0003 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ NGUYỆT BIẾN ĐỘNG
612 H14.18.2.7-250325-0004 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THỊNH - HỨA VĂN HUẤN CHUYỂN THUẾ
613 H14.18.2.7-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ MÒN BIẾN ĐỘNG
614 H14.18-240725-0053 25/07/2024 15/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 128 ngày.
TRỊNH THỊ LÀNH
615 H14.18-240725-0060 25/07/2024 03/10/2024 11/04/2025
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
616 H14.18.2.1-241025-0002 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGÂN BÁ HOÀNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
617 H14.18.2.1-241025-0010 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
618 H14.18.2.1-241025-0011 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
619 H14.18.2.1-241025-0012 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
620 H14.18.2.1-241025-0013 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
621 H14.18.2.1-241025-0015 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
622 H14.18.2.1-241025-0018 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
623 H14.18.2.1-241025-0019 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
624 H14.18.2.1-241025-0024 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐÀO VĂN HOÀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
625 H14.18.2.1-241025-0026 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
626 H14.18.2.1-241225-0004 25/12/2024 02/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HỒNG TIẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
627 H14.18.2.10-241225-0006 25/12/2024 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN QUỐC KIỂM
628 H14.18.2.1-250226-0013 26/02/2025 05/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
629 H14.18.2.1-250326-0002 26/03/2025 02/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HOÀNG VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
630 H14.18.2.7-250326-0001 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ ÍCH HIÊN 004064001558
631 H14.18.2.7-250326-0002 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY
632 H14.18.2.7-250326-0003 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ NHA CHUYỂN THUẾ
633 H14.18.2.7-250326-0004 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ PHƯỢNG CHUYỂN THUẾ
634 H14.18.2.7-250326-0005 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔI VĂN TƯỜNG - HOÀNG THỊ HON CHUYỂN THUẾ
635 H14.18.2.7-250326-0006 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LÂN BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY
636 H14.18.2.1-250326-0029 26/03/2025 02/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MÃ DANH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
637 H14.18-240726-0023 26/07/2024 06/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 132 ngày.
LÝ TIẾN TAM
638 H14.18-240726-0027 26/07/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN XUÂN LỰU
639 H14.18-240726-0079 26/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
HỨA VĂN HÀM
640 H14.18.2.1-240826-0001 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
641 H14.18.2.1-240826-0007 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
642 H14.18.2.1-240826-0008 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
643 H14.18-241125-0002 26/11/2024 23/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TỐNG THỊ CHÂM
644 H14.18-241126-0001 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THỊNH (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT)
645 H14.18-241126-0002 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM)
646 H14.18-241126-0003 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM)
647 H14.18-241226-0002 26/12/2024 15/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
GIÁP THỊ THU TRÀ (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CT)
648 H14.18.2.8-241226-0003 26/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN MẠNH
649 H14.18.2.3-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN HẢO
650 H14.18.2.1-250227-0003 27/02/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
651 H14.18.2.1-250227-0009 27/02/2025 06/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
652 H14.18.2.3-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ KẾT
653 H14.18.2.1-250227-0011 27/02/2025 06/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU VĂN TÒNG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
654 H14.18.2.2-250227-0001 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG NGUYỄN DƯƠNG
655 H14.18.2.7-250327-0003 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾN CHUYỂN THUẾ
656 H14.18.2.7-250327-0004 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN THẮNG - PHÙNG VĂN HIỀN CHUYỂN THUẾ
657 H14.18.2.7-250327-0006 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN CHĂNG - ĐÀM VĂN GIANG CHUYỂN THUẾ
658 H14.18.2.1-250327-0042 27/03/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
659 H14.18-240627-0055 27/06/2024 06/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC (CẤP ĐỔI ĐẤT HỢP GIANG)
660 H14.18.2.1-240927-0010 27/09/2024 08/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN HỮU NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI
661 H14.18.2.10-241227-0004 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU
662 H14.18.2.8-241227-0003 27/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CẦU
663 H14.18.2.10-241227-0005 27/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ ĐEM
664 H14.18.2.10-241227-0006 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN CAO
665 H14.18.2.1-250228-0006 28/02/2025 07/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
666 H14.18.2.10-250228-0010 28/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG
667 H14.18.2.1-250328-0021 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ THAO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
668 H14.18.2.8-250328-0001 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN RIN
669 H14.18.2.1-250328-0034 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HUỆ LAN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
670 H14.18.2.1-250328-0035 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH TOÀN- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
671 H14.18-240528-0051 28/05/2024 05/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NHAN TRIỆU MẦN ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
672 H14.18.2.1-241028-0004 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
673 H14.18.2.1-241028-0005 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
674 H14.18.2.1-241028-0006 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
675 H14.18.2.1-241028-0007 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
676 H14.18.2.1-241028-0019 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
677 H14.18.2.1-241028-0020 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
678 H14.18.2.1-241028-0022 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐÀM ĐÌNH LUYỆN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
679 H14.18-240529-0027 29/05/2024 07/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 217 ngày.
NGÔN VĂN MỌC
680 H14.18-240729-0022 29/07/2024 19/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 126 ngày.
ĐẶNG THỊ CÔNG
681 H14.18-240729-0083 29/07/2024 21/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 163 ngày.
MA ĐỨC HOAN
682 H14.18-240730-0044 30/07/2024 08/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 133 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC
683 H14.18.2.10-241230-0001 30/12/2024 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN DŨNG
684 H14.18.2.2-241230-0008 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN TRUNG PHÚC
685 H14.18.2.2-241230-0011 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN
686 H14.18.2.1-250331-0002 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
687 H14.18.2.1-250331-0003 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI ĐIA CHỈ THƯỜNG TRÚ
688 H14.18.2.1-250331-0004 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ
689 H14.18.2.1-250331-0018 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG - ĐẤT HỢP GIANG - THU HỒI
690 H14.18-240731-0002 31/07/2024 06/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HOÀNG THỊ THƯƠNG ( CLĐ- 775- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU
691 H14.18-240731-0016 31/07/2024 12/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 131 ngày.
DƯƠNG THỊ HÀ
692 H14.18.2.1-241031-0002 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
693 H14.18.2.1-241031-0003 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
694 H14.18.2.1-241031-0004 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
695 H14.18.2.1-241031-0008 31/10/2024 21/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐINH THỊ NGUYÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA