STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.18.2.1-250401-0003 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THẾ ÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
2 | H14.18.2.1-250401-0021 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN NGỌC ĐÔNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
3 | H14.18-240701-0074 | 01/07/2024 | 28/08/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỲNH ( CẤP ĐỔI ĐẤT TÂN GIANG) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | |
4 | H14.18-240801-0038 | 01/08/2024 | 06/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | TRẦN QUÝ LỢI ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
5 | H14.18.2.1-241101-0012 | 01/11/2024 | 22/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
6 | H14.18.2.9-250102-0003 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
7 | H14.18.2.9-250102-0012 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ THÚY | |
8 | H14.18.2.9-250402-0001 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ PHÉN | |
9 | H14.18.2.9-250402-0002 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LẰNG NÔNG VĂN HÀ | |
10 | H14.18.2.9-250402-0003 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỜI | |
11 | H14.18.2.1-250402-0012 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
12 | H14.18.2.1-250402-0015 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
13 | H14.18.2.9-250402-0004 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TOẠI | |
14 | H14.18.2.9-250402-0009 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐẠI | |
15 | H14.18.2.1-250402-0020 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
16 | H14.18.2.9-250402-0010 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG BÁ TƯỚC | |
17 | H14.18.2.9-250402-0011 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ ĐIỀU | |
18 | H14.18.2.9-250402-0012 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỜI | |
19 | H14.18.2.1-250402-0027 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ CHU XUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
20 | H14.18.2.1-250402-0028 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐĂNG QUỐC ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
21 | H14.18.2.9-250402-0014 | 02/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ LÀU | |
22 | H14.18.2.9-250402-0015 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ DANH | |
23 | H14.18.2.9-250402-0016 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ VĂN ĐẠO | |
24 | H14.18.2.9-250402-0017 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN NỘI | |
25 | H14.18.2.9-250402-0018 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN CHIÊM | |
26 | H14.18.2.9-241202-0002 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN) | |
27 | H14.18.2.9-241202-0004 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN) | |
28 | H14.18.2.9-241202-0007 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | HOÀNG VĂN TẮC | |
29 | H14.18.2.1-241202-0034 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG LÝ HÙNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
30 | H14.18.2.9-250103-0007 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ THỊ DUYÊN | |
31 | H14.18.2.9-250103-0008 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG QUANG THÙY | |
32 | H14.18.2.9-250103-0010 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | MÔNG THỊ PHÁCH | |
33 | H14.18.2.9-250103-0011 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC THỊNH | |
34 | H14.18.2.1-250303-0015 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ ĐƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
35 | H14.18.2.1-250303-0017 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG | |
36 | H14.18.2.1-250303-0023 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
37 | H14.18.2.1-250303-0024 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | |
38 | H14.18.2.1-250403-0011 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH TÚC- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
39 | H14.18.2.9-250403-0004 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ VẠN | |
40 | H14.18.2.9-250403-0005 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÁP | |
41 | H14.18.2.1-250403-0033 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
42 | H14.18.2.1-250403-0034 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
43 | H14.18.2.1-250403-0035 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
44 | H14.18.2.1-250403-0036 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
45 | H14.18-240703-0030 | 03/07/2024 | 11/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | TRIỆU THỊ TUYẾT ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) TÁCH THỬA | |
46 | H14.18-240703-0067 | 03/07/2024 | 30/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | LẠI ĐẮC NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
47 | H14.18.2.9-241203-0001 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NÔNG VĂN TÀI | |
48 | H14.18.2.9-241203-0011 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | VY VĂN DUY | |
49 | H14.18.2.9-250304-0002 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BẾ THÀNH VINH | |
50 | H14.18.2.1-250404-0012 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MỘNG XUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
51 | H14.18.2.1-250404-0029 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM THỊ VIỄN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
52 | H14.18.2.1-250404-0036 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG VĂN DÂN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
53 | H14.18-240704-0067 | 04/07/2024 | 24/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | LỤC VĂN COÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA | |
54 | H14.18.2.9-241204-0013 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÃ VĂN HỮU | |
55 | H14.18.2.9-250305-0007 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG QUÝ QUÂN | |
56 | H14.18.2.1-250305-0024 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
57 | H14.18-240705-0007 | 05/07/2024 | 27/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
58 | H14.18-240705-0055 | 05/07/2024 | 11/10/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | HOÀNG THỊ VĨNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA ĐẤT | |
59 | H14.18.2.1-241105-0006 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN CAO ĐẠT ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI | |
60 | H14.18.2.1-241105-0020 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ( ĐẤT HOÀCHUNG) TÁCH THỬA | |
61 | H14.18.2.9-241205-0006 | 05/12/2024 | 12/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NÔNG THU OANH | |
62 | H14.18.2.9-250106-0004 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LEO THỊ THU | |
63 | H14.18.2.9-250106-0005 | 06/01/2025 | 27/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM VĂN ĐẠO | |
64 | H14.18.2.9-250206-0003 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ THỊ CẢNH | |
65 | H14.18.2.1-250306-0024 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CHUNG CHÍ QUÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI | |
66 | H14.18-241106-0009 | 06/11/2024 | 04/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NÔNG THỊ NHAN (CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP CAO BẰNG) | |
67 | H14.18.2.9-241206-0009 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGÂN THỊ HUẾ | |
68 | H14.18.2.1-241206-0017 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRƯƠNG THỊ THIẾM ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI | |
69 | H14.18.2.9-241206-0011 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NÔNG THỊ HẠC | |
70 | H14.18.2.9-250107-0004 | 07/01/2025 | 28/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TĂNG THỊ NƯƠNG | |
71 | H14.18.2.9-250207-0002 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN NỘI | |
72 | H14.18.2.9-250307-0001 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BẾ VĂN HỢP | |
73 | H14.18.2.9-250307-0002 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG QUỲNH MAI | |
74 | H14.18-240807-0002 | 07/08/2024 | 13/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | NỘI THỊ NHÍU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
75 | H14.18-241107-0018 | 07/11/2024 | 19/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NÔNG HỮU CHÍNH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68) | |
76 | H14.18.2.9-250108-0009 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THÙY | |
77 | H14.18.2.1-250408-0009 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ ƯƠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
78 | H14.18.2.9-250408-0002 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THU PHƯƠNG | |
79 | H14.18.2.1-250408-0020 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
80 | H14.18.2.1-250408-0021 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN SÁU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | |
81 | H14.18.2.1-250408-0022 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI QUỐC NAM - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
82 | H14.18.2.1-250408-0027 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THU THU - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
83 | H14.18.2.3-250408-0003 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM THỊ DUYẾN | |
84 | H14.18-240708-0009 | 08/07/2024 | 13/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
85 | H14.18-240708-0010 | 08/07/2024 | 13/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
86 | H14.18-240708-0011 | 08/07/2024 | 13/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
87 | H14.18-240708-0077 | 08/07/2024 | 05/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | NÔNG THỊ THU HIỀN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
88 | H14.18-240808-0014 | 08/08/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | PHẠM THÙY LINH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
89 | H14.18-240808-0048 | 08/08/2024 | 30/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
90 | H14.18-241108-0003 | 08/11/2024 | 20/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NÔNG HỮU CHÍNH (CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68) | |
91 | H14.18.2.9-250109-0003 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN BỘ | |
92 | H14.18.2.9-250109-0006 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | |
93 | H14.18.2.9-250409-0001 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LỤC VĂN PẬU | |
94 | H14.18.2.9-250409-0003 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG DƯƠNG SƠN | |
95 | H14.18.2.9-250409-0008 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MA ÍCH THIỆN | |
96 | H14.18-240709-0007 | 09/07/2024 | 12/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | LÝ THIẾU KIẾM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
97 | H14.18-240809-0002 | 09/08/2024 | 25/10/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 120 ngày. | LANG THỊ HÀ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
98 | H14.18-240809-0029 | 09/08/2024 | 05/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
99 | H14.18-240809-0041 | 09/08/2024 | 06/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | LÊ VĂN LÂM (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
100 | H14.18.2.9-241209-0008 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HỨA THỜI | |
101 | H14.18.2.9-250110-0002 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | |
102 | H14.18.2.1-250210-0011 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
103 | H14.18.2.1-250210-0012 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
104 | H14.18.2.9-250210-0004 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BẾ THỊ HẢO | |
105 | H14.18.2.1-250310-0025 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VI THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
106 | H14.18.2.1-250310-0029 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | MÃ HÙNG VINH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
107 | H14.18.2.9-250410-0001 | 10/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ | |
108 | H14.18.2.1-250410-0034 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LINH VĂN PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
109 | H14.18-240710-0031 | 10/07/2024 | 06/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | LƯƠNG TRUNG HẬU ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
110 | H14.18.2.1-241210-0026 | 10/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VI MẠNH TƯỜNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
111 | H14.18.2.9-250311-0002 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ BIỂN | |
112 | H14.18.2.1-250311-0011 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
113 | H14.18.2.9-250311-0004 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHƯƠNG VĂN TRỌNG | |
114 | H14.18.2.9-250311-0005 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ RAO | |
115 | H14.18.2.1-250411-0014 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
116 | H14.18.2.1-250411-0015 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
117 | H14.18.2.1-250411-0027 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÔ VĂN THỌ- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
118 | H14.18-241111-0003 | 11/11/2024 | 23/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | SẦM THỊ HẠNH (SỞ TÀI CHÍNH TỈNH CAO BẰNG) | |
119 | H14.18.2.9-241111-0013 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 04/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NÔNG VĂN GIÁP | |
120 | H14.18.2.9-241211-0010 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ CÔNG HOAN | |
121 | H14.18.2.9-241211-0011 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ CÔNG HOAN | |
122 | H14.18.2.9-241211-0012 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ CÔNG HOAN | |
123 | H14.18.2.9-250212-0001 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN THUẬN | |
124 | H14.18.2.9-250312-0002 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ LƯƠNG GIÁP | |
125 | H14.18.2.9-250312-0003 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC LAN | |
126 | H14.18.2.9-250312-0004 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ THUYỀN | |
127 | H14.18.2.1-241112-0001 | 12/11/2024 | 26/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | CHU THỊ DUNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) TẶNG CHO | |
128 | H14.18.2.1-250213-0012 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | SẦM MINH HỒ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
129 | H14.18.2.1-250313-0019 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY NHẤT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
130 | H14.18.2.9-250313-0001 | 13/03/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ RƯỢNG | |
131 | H14.18-240813-0013 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | CHU THỊ THUÝ VÂN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
132 | H14.18-241113-0009 | 13/11/2024 | 12/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ THU HẰNG (UBND HUYỆN THẠCH AN) | |
133 | H14.18.2.9-241213-0004 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG VĂN THÒONG | |
134 | H14.18.2.9-241213-0013 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LỤC VĂN THÂM | |
135 | H14.18.2.9-241213-0015 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀM THỊ MỚI | |
136 | H14.18.2.9-250114-0004 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ĐẠI NAM | |
137 | H14.18.2.9-250114-0005 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ĐẠI NAM | |
138 | H14.18.2.9-250114-0008 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LỤC THỊ LIÊN | |
139 | H14.18.2.9-250114-0009 | 14/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | |
140 | H14.18.2.9-250214-0001 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LÙ | |
141 | H14.18.2.9-250214-0002 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN THƠ | |
142 | H14.18.2.9-250214-0004 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | |
143 | H14.18.2.9-250314-0001 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨA THỊ CÀNH | |
144 | H14.18.2.1-250414-0010 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN TÙNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
145 | H14.18.2.9-250115-0001 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG NGỌC MINH | |
146 | H14.18-240415-0040 | 15/04/2024 | 09/05/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 238 ngày. | NÔNG VĂN GIÁP | |
147 | H14.18.2.1-250415-0016 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SẦM VĂN LUẬT - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
148 | H14.18-240715-0025 | 15/07/2024 | 06/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | TRIỆU VĂN CHÍNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TÁCH THỬA | |
149 | H14.18-240715-0048 | 15/07/2024 | 12/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | TRƯƠNG THỊ TUYẾN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | |
150 | H14.18.2.9-250116-0002 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NÔNG VĂN HÙNG | |
151 | H14.18.2.9-250116-0006 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | |
152 | H14.18.2.9-250117-0003 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHUNG VĂN KHOẮN | |
153 | H14.18.2.9-250117-0005 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THỊ NIỀM | |
154 | H14.18.2.9-250217-0002 | 17/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ PIÊN | |
155 | H14.18.2.9-250217-0004 | 17/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN ƠN | |
156 | H14.18.2.9-250317-0001 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN NHẬT | |
157 | H14.18.2.9-250317-0003 | 17/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ PỎI | |
158 | H14.18.2.1-250417-0001 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC XUÂN ĐĂM - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
159 | H14.18.2.9-250417-0001 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ DUYÊN | |
160 | H14.18.2.9-250417-0002 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN TIỀM | |
161 | H14.18.2.9-250417-0003 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THU HƯƠNG | |
162 | H14.18.2.9-250417-0006 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA KIÊN HANH | |
163 | H14.18-240717-0063 | 17/07/2024 | 11/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NÔNG VĂN TÁM ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA | |
164 | H14.18.2.9-250218-0001 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | SẦM THỊ HỒNG SEN | |
165 | H14.18.2.9-250218-0003 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ NGUYỆT | |
166 | H14.18.2.9-250218-0006 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ HỚI | |
167 | H14.18.2.9-250218-0009 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRIỆU THỊ SIM | |
168 | H14.18.2.9-250318-0011 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG CÔNG LUÂN | |
169 | H14.18.2.9-250418-0002 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐĂNG HOÀNG VĂN TUYÊN | |
170 | H14.18-240718-0001 | 18/07/2024 | 04/10/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | LƯƠNG THỊ YẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
171 | H14.18-240718-0039 | 18/07/2024 | 12/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | TRẦN THỊ PIAI ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA | |
172 | H14.18-240718-0059 | 18/07/2024 | 29/07/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 184 ngày. | BẾ VĂN HOÀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
173 | H14.18.2.9-241118-0006 | 18/11/2024 | 30/12/2024 | 02/04/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGÔ VĂN THIỆN | |
174 | H14.18.2.1-250219-0003 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
175 | H14.18.2.1-250219-0004 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
176 | H14.18.2.1-250219-0005 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
177 | H14.18.2.9-250219-0002 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG THỊ BƯỚM | |
178 | H14.18.2.9-250219-0003 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN HOÀN | |
179 | H14.18.2.9-250319-0002 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUYẾT ĐỊNH | |
180 | H14.18.2.9-250319-0003 | 19/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NGA | |
181 | H14.18.2.9-250319-0004 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG TIẾN | |
182 | H14.18.2.9-250319-0005 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG TIẾN | |
183 | H14.18.2.9-250319-0006 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HẢO | |
184 | H14.18.2.9-250319-0007 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG QUỐC CHIẾN VŨ THỊ CẢNH | |
185 | H14.18.2.9-250319-0008 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG QUỐC TOẢN VŨ THỊ CẢNH | |
186 | H14.18.2.9-250319-0009 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HÓA | |
187 | H14.18.2.9-250319-0010 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NINH | |
188 | H14.18.2.9-250319-0011 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ PẮM NGUYỄN BÁ XUÂN | |
189 | H14.18.2.9-250319-0012 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN SÁO | |
190 | H14.18-240719-0001 | 19/07/2024 | 30/07/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 183 ngày. | HOÀNG THANH TỊNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
191 | H14.18-240719-0043 | 19/07/2024 | 19/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | CHU HỒNG PHẤN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | |
192 | H14.18-240719-0075 | 19/07/2024 | 16/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | CHU CAO KHỞI ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | |
193 | H14.18.2.9-241219-0005 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN | |
194 | H14.18.2.9-250120-0003 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ THỊ PHỦNG | |
195 | H14.18.2.9-250220-0002 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN BẮC | |
196 | H14.18.2.3-250320-0001 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG NAM | |
197 | H14.18.2.9-241220-0001 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | HÀ VĂN NGHỊ | |
198 | H14.18.2.9-250121-0004 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TÀI | |
199 | H14.18.2.9-250321-0003 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MINH THÔNG | |
200 | H14.18.2.9-250321-0004 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA XUÂN VŨ | |
201 | H14.18.2.9-250122-0001 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ CƯƠNG | |
202 | H14.18.2.9-250122-0002 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN HÙNG | |
203 | H14.18.2.9-250122-0007 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHUNG VĂN KHOẮN | |
204 | H14.18-240722-0020 | 22/07/2024 | 08/11/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐẤT NGỌC XUÂN ) CẤP ĐỔI | |
205 | H14.18.2.9-250123-0001 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ MẠC CƯƠNG | |
206 | H14.18.2.9-250123-0003 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TÔ THỊ CƯƠNG | |
207 | H14.18.2.9-250123-0004 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯƠNG THỊ THƠM | |
208 | H14.18.2.1-241223-0006 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MẠC QUỐC HÙNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
209 | H14.18.2.9-241223-0002 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN TRUYỀN | |
210 | H14.18.2.9-241223-0003 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THÚY | |
211 | H14.18.2.9-241223-0004 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN THAO (LA VĂN TRUYỀN) | |
212 | H14.18.2.1-241223-0015 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ VANH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) BĐ CẤP GCN MỚI | |
213 | H14.18.2.1-241223-0022 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨ THỊ BĂNG ( ĐẤT TÂN GIANG) ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT | |
214 | H14.18.2.1-241223-0023 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN MÈN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO | |
215 | H14.18.2.1-241223-0027 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG CHÍ CƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CHUYỂN MỤC ĐÍCH SD ĐẤT | |
216 | H14.18.2.9-241223-0009 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THỊ KIM DUNG | |
217 | H14.18.2.9-241223-0011 | 23/12/2024 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ SON | |
218 | H14.18.2.1-241223-0033 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ THAY ĐỔI SỐ CMND THÀNH CCCD | |
219 | H14.18.2.9-241223-0012 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PÁO (HOÀNG VĂN CÔNG) | |
220 | H14.18.2.9-250124-0001 | 24/01/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ NIỀM | |
221 | H14.18.2.1-250324-0004 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ HÀNH - DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
222 | H14.18.2.9-250324-0001 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHIỀU | |
223 | H14.18.2.9-250324-0004 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC | |
224 | H14.18.2.9-250324-0005 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN DANH | |
225 | H14.18.2.9-250324-0006 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ BỒNG | |
226 | H14.18.2.9-250324-0007 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG THÚY HOÀN | |
227 | H14.18-240724-0005 | 24/07/2024 | 06/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
228 | H14.18-240724-0028 | 24/07/2024 | 26/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 142 ngày. | LƯƠNG TUYẾT MAI | |
229 | H14.18-240724-0058 | 24/07/2024 | 01/10/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | ĐINH NGỌC NHẤT (ĐẤT SÔNG BẰNG) TÁCH THỬA | |
230 | H14.18-240724-0067 | 24/07/2024 | 05/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | HOÀNG MẠNH CƯỜNG ( ĐẤT HỢP GIANG ) CẤP ĐỔI | |
231 | H14.18.2.9-241224-0010 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ BÁCH DIỆP | |
232 | H14.18.2.1-250225-0001 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
233 | H14.18.2.9-250325-0001 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRỌNG KIM | |
234 | H14.18.2.1-250325-0007 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ VẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
235 | H14.18.2.9-250325-0002 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ VÂN | |
236 | H14.18.2.9-250325-0004 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ BIỂU | |
237 | H14.18.2.9-250325-0005 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM KHÁNH DUY | |
238 | H14.18.2.9-250325-0006 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TRUNG HIẾU | |
239 | H14.18.2.9-250325-0007 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THU | |
240 | H14.18.2.1-250325-0027 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ HOÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
241 | H14.18.2.9-250325-0008 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ THOAN | |
242 | H14.18-240725-0018 | 25/07/2024 | 09/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | TRIỆU THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI | |
243 | H14.18-240725-0028 | 25/07/2024 | 19/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | TRẦN THẾ PHÚ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
244 | H14.18.2.9-241225-0006 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG HỒNG TƯỜNG | |
245 | H14.18.2.9-241225-0007 | 25/12/2024 | 02/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÝ THỊ LUYẾN | |
246 | H14.18.2.9-250226-0001 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ SIM | |
247 | H14.18.2.1-250226-0007 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRIỆU THẾ HUẤN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
248 | H14.18.2.1-250226-0014 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
249 | H14.18.2.9-250326-0001 | 26/03/2025 | 17/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỨA VĂN XUYÊN | |
250 | H14.18.2.9-250326-0004 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN HIỆU | |
251 | H14.18-240726-0031 | 26/07/2024 | 21/10/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | NÔNG VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
252 | H14.18.2.9-241126-0003 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | HOÀNG THỊ KÝ | |
253 | H14.18.2.9-241226-0004 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | VƯƠNG THỊ CHẤM | |
254 | H14.18.2.9-250227-0001 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC | |
255 | H14.18.2.9-250227-0002 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC | |
256 | H14.18.2.1-250227-0033 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA | |
257 | H14.18.2.9-241127-0011 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ | |
258 | H14.18.2.9-241127-0012 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ | |
259 | H14.18.2.1-250228-0022 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ THỊ THU HẰNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
260 | H14.18.2.1-250328-0004 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
261 | H14.18.2.1-250328-0005 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
262 | H14.18.2.1-250328-0007 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LỤC VĂN BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
263 | H14.18.2.1-250328-0017 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN NGỌC LÃNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
264 | H14.18.2.1-250328-0019 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THẾ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
265 | H14.18.2.9-250328-0004 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG LÝ DŨNG | |
266 | H14.18.2.9-250328-0006 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ CẤP | |
267 | H14.18.2.9-250328-0007 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN TUYỂN, ĐÀM THỊ THƠM | |
268 | H14.18.2.9-250328-0008 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ HỒNG HIÊN | |
269 | H14.18.2.9-241128-0008 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | MẠC PHÚC KHOÒNG | |
270 | H14.18-240729-0011 | 29/07/2024 | 07/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | CHU THỊ MAI HUỆ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
271 | H14.18-240729-0063 | 29/07/2024 | 27/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI | |
272 | H14.18-240729-0065 | 29/07/2024 | 27/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI | |
273 | H14.18-240729-0087 | 29/07/2024 | 23/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
274 | H14.18-240729-0094 | 29/07/2024 | 23/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
275 | H14.18.2.9-241129-0004 | 29/11/2024 | 06/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | ĐẶNG VĂN DIN | |
276 | H14.18-240730-0020 | 30/07/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | ĐÀO THỊ NGỌC ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
277 | H14.18-240730-0043 | 30/07/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
278 | H14.18-240730-0045 | 30/07/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
279 | H14.18.2.9-241230-0005 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LỤC THỊ LIÊN | |
280 | H14.18.2.1-250331-0010 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM TRUNG HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CÂP ĐỔI | |
281 | H14.18.2.1-250331-0011 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
282 | H14.18.2.1-250331-0012 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NOA- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
283 | H14.18-240731-0059 | 31/07/2024 | 05/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | TẠ QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
284 | H14.18.2.1-241031-0014 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NÔNG THỊ XINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
285 | H14.18.2.1-250401-0006 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
286 | H14.18-240701-0010 | 01/07/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | NÔNG LIỄU THÀNH (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | |
287 | H14.18-240701-0047 | 01/07/2024 | 30/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO) | |
288 | H14.18-240701-0056 | 01/07/2024 | 30/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO) | |
289 | H14.18-240801-0010 | 01/08/2024 | 22/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | LÊ HỒNG THỦY | |
290 | H14.18-240801-0015 | 01/08/2024 | 22/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 119 ngày. | PHẠM TRUNG HÙNG | |
291 | H14.18.2.1-241001-0009 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | PHAN VĂN DỰNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI | |
292 | H14.18.2.1-241101-0013 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐỀ ĐẤT THÁM ) CẤP ĐỔI | |
293 | H14.18.2.1-241101-0020 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
294 | H14.18.2.1-241101-0028 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
295 | H14.18.2.2-250102-0001 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ HIỀN | |
296 | H14.18.2.3-250102-0002 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LƯƠNG VĂN THẦN | |
297 | H14.18-240702-0003 | 02/07/2024 | 11/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 193 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
298 | H14.18.2.2-250103-0002 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG THỊ LÀNH | |
299 | H14.18.2.10-250103-0002 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN VĨNH | |
300 | H14.18.2.10-250103-0003 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC HIỆP | |
301 | H14.18-250103-0003 | 03/01/2025 | 26/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG QUANG DUY (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT NAM) | |
302 | H14.18.2.1-250203-0007 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH NGỌC TUYẾN - ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆNCẤP ĐỔI | |
303 | H14.18.2.1-250203-0008 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN VĂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN -QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI | |
304 | H14.18.2.1-250203-0014 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
305 | H14.18.2.1-250203-0015 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 01/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
306 | H14.18.2.1-250303-0001 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ MAI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
307 | H14.18.2.10-250303-0004 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ANH DOÃN | |
308 | H14.18.2.10-250303-0005 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THU HƯỜNG | |
309 | H14.18-240603-0037 | 03/06/2024 | 24/06/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | LỤC HUY HOÀNG | |
310 | H14.18-240703-0008 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | HOÀNG THỊ DUYỀN | |
311 | H14.18-240703-0010 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | HOÀNG THỊ DUYỀN | |
312 | H14.18.2.1-241003-0019 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
313 | H14.18.2.1-250304-0006 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM VĂN LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
314 | H14.18.2.1-250304-0015 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÔ QUANG LẠC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
315 | H14.18.2.1-250304-0020 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHƯƠNG THỊ NGOAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
316 | H14.18.2.8-250304-0001 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HẬU | |
317 | H14.18.2.1-250304-0024 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
318 | H14.18.2.1-250304-0026 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU ĐÀM TRUNG KIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
319 | H14.18.2.10-250404-0007 | 04/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NHÀN | |
320 | H14.18.2.1-250205-0023 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠNH - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI | |
321 | H14.18.2.1-250305-0001 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG VĂN RỒNG ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
322 | H14.18.2.1-250305-0014 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
323 | H14.18.2.1-250305-0028 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
324 | H14.18-250305-0001 | 05/03/2025 | 15/03/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM NGỌC TUÂN (CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG) | |
325 | H14.18-240805-0005 | 05/08/2024 | 26/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
326 | H14.18.2.1-241105-0026 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NÔNG NAM HƯNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
327 | H14.18.2.1-250106-0004 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU LÂM DUY ĐẤT TÂN GIANG CẤP ĐỔI | |
328 | H14.18.2.2-250106-0005 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ CÚC | |
329 | H14.18.2.10-250106-0004 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LONG | |
330 | H14.18.2.1-250206-0009 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐOÀN THỊ PHÈM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
331 | H14.18.2.1-250206-0011 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN DƯỠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
332 | H14.18.2.1-250306-0011 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
333 | H14.18.2.1-250306-0013 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIỀN- ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI | |
334 | H14.18.2.1-250306-0014 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
335 | H14.18.2.1-250306-0015 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
336 | H14.18.2.1-250306-0020 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG MÃ DOANH -ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
337 | H14.18-240606-0001 | 06/06/2024 | 10/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 106 ngày. | HOÀNG SƠN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
338 | H14.18-240806-0076 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | ĐÀM MINH QUYỀN | |
339 | H14.18-240806-0079 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | DƯƠNG VĂN CƯỜNG | |
340 | H14.18-240806-0080 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | NÔNG TRUNG THỰC | |
341 | H14.18-240806-0082 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | LẦN VĂN PHÌN | |
342 | H14.18-241105-0023 | 06/11/2024 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KHUYÊN | |
343 | H14.18.2.1-250207-0009 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
344 | H14.18.2.1-250207-0010 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀM THỊ LƯU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
345 | H14.18.2.1-250207-0017 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
346 | H14.18.2.1-250207-0025 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ KIM - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
347 | H14.18.2.1-250307-0008 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BẾ HỒNG PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
348 | H14.18-240807-0005 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | TÔ ĐỨC BÌNH | |
349 | H14.18-240807-0008 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | NÔNG THỊ HẰNG | |
350 | H14.18-240807-0046 | 07/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | LƯU VĂN ĐÔNG | |
351 | H14.18-240807-0048 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | NÔNG GIA LÂM | |
352 | H14.18-240807-0053 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | NÔNG NGỌC THẠCH | |
353 | H14.18-240807-0057 | 07/08/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | LỤC VĂN SINH | |
354 | H14.18-241007-0019 | 07/10/2024 | 18/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ NGUYỄN SƠN (ĐOÀN KTQP 799/QUÂN KHU 1) | |
355 | H14.18.2.1-241207-0005 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
356 | H14.18.2.1-241207-0006 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
357 | H14.18.2.1-241207-0007 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
358 | H14.18.2.8-250108-0003 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN CƯƠNG | |
359 | H14.18.2.10-250108-0006 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN BỒNG | |
360 | H14.18.2.1-250108-0034 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG ĐẤT NGỌC XUÂN - QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI | |
361 | H14.18-240708-0059 | 08/07/2024 | 19/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | HOÀNG VĂN LÊ ( CLĐ- 756-ĐẤT CHU TRINH) CẤP LẦN ĐẦU | |
362 | H14.18-240808-0005 | 08/08/2024 | 16/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 146 ngày. | HÀ VĂN SÙNG | |
363 | H14.18-240808-0006 | 08/08/2024 | 16/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 146 ngày. | TRIỆU VĂN THANH | |
364 | H14.18.2.1-241108-0001 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NÔNG THỊ MINH ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI | |
365 | H14.18.2.1-241108-0007 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN TUẤN SƠN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
366 | H14.18.2.1-241108-0008 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN SƠN TUẤN (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
367 | H14.18.2.1-250109-0003 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ HƯƠNG ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI | |
368 | H14.18.2.1-250109-0007 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN KHÌ ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI -QUA BƯU ĐIỆN | |
369 | H14.18-250109-0001 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM) | |
370 | H14.18.2.1-250109-0013 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI | |
371 | H14.18.2.1-250109-0014 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI | |
372 | H14.18-250109-0004 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ THỊ KHUYÊN (CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIÊT NAM) | |
373 | H14.18.2.1-250109-0017 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THỊ HẰNG ĐẤT HƯNG ĐẠO CẤP ĐỔI | |
374 | H14.18.2.1-250109-0018 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
375 | H14.18.2.1-250109-0024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN NGHIỆP ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI | |
376 | H14.18.2.1-250109-0030 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
377 | H14.18-240709-0045 | 09/07/2024 | 18/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN THÚY LAN | |
378 | H14.18-240709-0047 | 09/07/2024 | 18/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN THÚY LAN | |
379 | H14.18-240809-0013 | 09/08/2024 | 20/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 120 ngày. | LÊ THỊ YẾN | |
380 | H14.18-240809-0016 | 09/08/2024 | 30/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
381 | H14.18.2.1-241209-0011 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
382 | H14.18.2.10-250110-0003 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LONG VĂN THẮNG | |
383 | H14.18.2.10-250110-0004 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN DÂM | |
384 | H14.18.2.10-250110-0006 | 10/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG ANH LƯƠNG ĐẤT THỊ TRẤN | |
385 | H14.18.2.1-250110-0018 | 10/01/2025 | 31/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN ĐẤT NGỌC XUÂN - TÁCH THỬA | |
386 | H14.18.2.1-250110-0027 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
387 | H14.18.2.1-250210-0003 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
388 | H14.18.2.1-250210-0024 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
389 | H14.18.2.1-250210-0025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
390 | H14.18.2.1-250210-0027 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
391 | H14.18.2.1-250310-0001 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DUY LÂM - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | |
392 | H14.18.2.1-250310-0003 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN QUANG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
393 | H14.18.2.1-250310-0015 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
394 | H14.18.2.1-250310-0022 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
395 | H14.18.2.3-250310-0004 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN RANH | |
396 | H14.18-240710-0001 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 179 ngày. | ĐÀM THỊ OANH | |
397 | H14.18-240710-0006 | 10/07/2024 | 09/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 759- ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
398 | H14.18-240710-0009 | 10/07/2024 | 09/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 760- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU | |
399 | H14.18-240710-0050 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | LA THỊ CỔ | |
400 | H14.18.2.1-250211-0003 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | MÔNG THỊ THƠM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
401 | H14.18.2.1-250211-0014 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG -CẤP ĐỔI | |
402 | H14.18.2.1-250211-0015 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
403 | H14.18.2.1-250211-0017 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI | |
404 | H14.18.2.1-250211-0024 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
405 | H14.18.2.3-250311-0003 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
406 | H14.18.2.2-250411-0014 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ THU HẢI | |
407 | H14.18-240611-0023 | 11/06/2024 | 20/06/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | ĐOÀN THỊ MẠNH (HOÀNG ĐOÀN GIA) | |
408 | H14.18.2.1-241111-0026 | 11/11/2024 | 20/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CHUYÊN NHƯỢNG | |
409 | H14.18.2.1-250212-0009 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ MẠNH HUY - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
410 | H14.18.2.10-250212-0007 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LUÂN VĂN DÍNH | |
411 | H14.18.2.1-250212-0019 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG TÂN HỘI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
412 | H14.18.2.10-250212-0008 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LUÂN VĂN HẢI | |
413 | H14.18.2.1-250312-0037 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG CƯỜNG BÍNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
414 | H14.18-240812-0036 | 12/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN VĂN CỬ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI GCN | |
415 | H14.18-240812-0037 | 12/08/2024 | 18/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | THẨM HOÀNG TUYỂN | |
416 | H14.18-240812-0041 | 12/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
417 | H14.18-240812-0047 | 12/08/2024 | 21/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 119 ngày. | LÊ THỊ TÚC | |
418 | H14.18-241112-0001 | 12/11/2024 | 02/01/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NÔNG TRÚC QUỲNH(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) | |
419 | H14.18.2.1-241112-0009 | 12/11/2024 | 26/11/2024 | 25/02/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | HOÀNG QUANG DÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIÊNJ) CHUYỂN MĐSDĐ | |
420 | H14.18.2.10-250113-0001 | 13/01/2025 | 27/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN TUYỀN | |
421 | H14.18.2.10-250113-0005 | 13/01/2025 | 27/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA VĂN LƯỢC | |
422 | H14.18.2.1-250113-0011 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HẰNG ĐẤT HỢP GIANG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
423 | H14.18.2.1-250113-0018 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN VĂN HẢI ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI | |
424 | H14.18.2.1-250113-0020 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI- QUA BƯU ĐIỆN | |
425 | H14.18.2.1-250113-0022 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI | |
426 | H14.18-250113-0002 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ KHUYÊN ( CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIỆT NAM) | |
427 | H14.18.2.10-250113-0006 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN THÓ | |
428 | H14.18.2.1-250113-0035 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN MÃ ĐỐI ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI GCN | |
429 | H14.18.2.1-250213-0023 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN MINH HÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
430 | H14.18.2.1-250313-0004 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ NGỌC ĐỘI -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
431 | H14.18.2.1-250313-0011 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN VỊNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
432 | H14.18.2.1-250313-0012 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BẾ GIANG NAM -ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI | |
433 | H14.18.2.1-250313-0016 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
434 | H14.18.2.1-250313-0017 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀN THỊ THU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
435 | H14.18.2.1-250313-0018 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ LIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
436 | H14.18.2.1-250313-0022 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀN NGỌC NĂM - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
437 | H14.18.2.1-250313-0027 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
438 | H14.18-240613-0059 | 13/06/2024 | 19/07/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | NGÔ VĂN VƯỢNG ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
439 | H14.18-240813-0017 | 13/08/2024 | 18/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | NGUYỄN THẾ LUYỆN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
440 | H14.18-240813-0019 | 13/08/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | THẨM THÁI CHƯƠNG( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA | |
441 | H14.18-240813-0024 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
442 | H14.18-240813-0027 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | ĐINH THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
443 | H14.18-240813-0028 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
444 | H14.18-240813-0035 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN QUANG HÀO ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
445 | H14.18-240813-0043 | 13/08/2024 | 04/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | LÊ ĐÌNH TÍCH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
446 | H14.18-240813-0049 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
447 | H14.18-240813-0052 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
448 | H14.18-240813-0054 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
449 | H14.18-240813-0055 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
450 | H14.18-240813-0056 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
451 | H14.18-240813-0057 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
452 | H14.18-240813-0058 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
453 | H14.18.2.1-241213-0002 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN SẦM LƯU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
454 | H14.18.2.1-250114-0009 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
455 | H14.18.2.3-250114-0003 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM VĂN LIỆT | |
456 | H14.18.2.1-250114-0025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
457 | H14.18.2.1-250214-0017 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG CHÍ TUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
458 | H14.18.2.10-250214-0006 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN ĐẤT ĐÔNG KHÊ | |
459 | H14.18.2.1-250314-0028 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
460 | H14.18.2.1-250314-0029 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ ANH DŨNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
461 | H14.18.2.1-250314-0032 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN NGỌC LUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
462 | H14.18-240614-0044 | 14/06/2024 | 22/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG) | |
463 | H14.18-240814-0001 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
464 | H14.18-240814-0002 | 14/08/2024 | 23/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | TRIỆU THỊ BỬA ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
465 | H14.18-240814-0004 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | CHU THỊ HIÊN | |
466 | H14.18-240814-0014 | 14/08/2024 | 04/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | ĐINH THỊ TƯỜNG VY ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
467 | H14.18-240814-0034 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | TRIỆU THỊ LUYÊN | |
468 | H14.18-240814-0060 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
469 | H14.18-240814-0063 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
470 | H14.18-240814-0064 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
471 | H14.18-240814-0067 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
472 | H14.18.2.1-250115-0004 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐĂNG GIÁP - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
473 | H14.18.2.1-250115-0011 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN TRUNG MỸ - ĐẤT SÔNG HIẾN- QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI | |
474 | H14.18.2.1-250115-0013 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
475 | H14.18.2.1-250115-0014 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
476 | H14.18.2.1-250115-0022 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHANH- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
477 | H14.18-240415-0002 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 08/04/2025 | Trễ hạn 244 ngày. | ĐINH NGỌC CHIỀU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
478 | H14.18-240715-0017 | 15/07/2024 | 05/08/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
479 | H14.18-240715-0019 | 15/07/2024 | 05/08/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
480 | 000.00.18.H14-230815-0032 | 15/08/2023 | 28/09/2023 | 10/02/2025 | Trễ hạn 352 ngày. | BẾ THỊ THƠM | |
481 | H14.18-240815-0013 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
482 | H14.18-240815-0016 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
483 | H14.18-240815-0031 | 15/08/2024 | 28/10/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | VŨ THỊ CHÂM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
484 | H14.18-240815-0039 | 15/08/2024 | 26/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 160 ngày. | HOÀNG VĂN KHIÊM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
485 | H14.18-240815-0040 | 15/08/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | HOÀNG THU HUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
486 | H14.18-240815-0051 | 15/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | PHAN TIẾN DŨNG ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
487 | H14.18-240815-0067 | 15/08/2024 | 14/10/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
488 | H14.18-240815-0069 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĨNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
489 | H14.18-241115-0008 | 15/11/2024 | 27/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | HÀ NGỌC NHUNG (BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG) | |
490 | H14.18.2.1-250116-0005 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ LIÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
491 | H14.18.2.8-250116-0002 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG THỊ BỜI | |
492 | H14.18-240716-0008 | 16/07/2024 | 25/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 183 ngày. | NỊNH VĂN VÕ | |
493 | H14.18-240716-0031 | 16/07/2024 | 25/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | NGUYỄN QUỐC HOÀN | |
494 | H14.18-240816-0007 | 16/08/2024 | 08/11/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | ĐÀM VĂN TUÂN | |
495 | H14.18.2.1-240916-0021 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | ROÃN THỊ NGÂN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI NHẬN CN | |
496 | H14.18.2.1-241016-0017 | 16/10/2024 | 25/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
497 | H14.18.2.1-241016-0018 | 16/10/2024 | 25/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
498 | H14.18.2.10-241216-0004 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ÉN | |
499 | H14.18.2.10-250117-0003 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRIỆU KHÁNH HÒA | |
500 | H14.18.2.1-250317-0002 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ VĨNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
501 | H14.18.2.1-250317-0004 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
502 | H14.18.2.3-250317-0003 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BẾ XUÂN DANH | |
503 | H14.18.2.1-250317-0014 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ MẠNH HÙNG- ĐẤT NGỌC XUÂN - THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
504 | H14.18.2.1-250317-0015 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN NGỌC LONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
505 | H14.18.2.1-250317-0016 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ TUYẾT - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
506 | H14.18.2.1-250317-0018 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
507 | H14.18.2.1-250317-0026 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ HẸP - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
508 | H14.18-240517-0007 | 17/05/2024 | 23/12/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | TRIỆU VĂN HÙNG | |
509 | H14.18-240517-0078 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 182 ngày. | HOÀNG ĐÌNH DIỆN | |
510 | H14.18-240717-0019 | 17/07/2024 | 26/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 182 ngày. | HOÀNG THỊ HIẾU | |
511 | H14.18-240717-0070 | 17/07/2024 | 06/09/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | PHƯƠNG ÍCH CẦU | |
512 | H14.18-241017-0013 | 17/10/2024 | 14/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | HOÀNG KIM TUYẾN (TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THẠCH AN) | |
513 | H14.18-241217-0001 | 17/12/2024 | 30/01/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) | |
514 | H14.18.2.1-250218-0006 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐƯỜNG THỊ CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
515 | H14.18.2.1-250218-0013 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU CÔNG CHINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
516 | H14.18.2.4-250218-0007 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LÃNH HƯNG | |
517 | H14.18.2.1-250218-0021 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | CAO THỊ HIỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
518 | H14.18.2.1-250218-0023 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU CÔNG CHINH -ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
519 | H14.18.2.1-250318-0009 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ MINH HẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
520 | H14.18.2.1-250318-0012 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC TUY - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
521 | H14.18.2.1-250318-0015 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP THÀNH TRUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
522 | H14.18.2.1-250318-0021 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN SỸ - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
523 | H14.18-240618-0010 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
524 | H14.18-240618-0012 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
525 | H14.18-240618-0013 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
526 | H14.18-240618-0020 | 18/06/2024 | 15/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | HOÀNG THỊ VỮNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
527 | H14.18-240718-0040 | 18/07/2024 | 29/07/2024 | 05/04/2025 | Trễ hạn 177 ngày. | DƯƠNG THANH HOÀN | |
528 | H14.18.2.1-250219-0020 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
529 | H14.18.2.1-250219-0021 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
530 | H14.18.2.1-250219-0022 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
531 | H14.18.2.1-250219-0025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MÃ THỊ HƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
532 | H14.18-240619-0038 | 19/06/2024 | 28/06/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | LỤC THỊ HIỀN | |
533 | H14.18-240719-0026 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 08/04/2025 | Trễ hạn 170 ngày. | ĐÀM NGỌC SỸ | |
534 | H14.18-240719-0059 | 19/07/2024 | 06/08/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 171 ngày. | ĐỖ THỊ TUYÊN | |
535 | H14.18-240719-0063 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 168 ngày. | LA THỊ DƯƠNG | |
536 | H14.18.2.1-240919-0001 | 19/09/2024 | 30/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | HOÀNG THỊ PHẬU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI | |
537 | H14.18.2.1-240919-0011 | 19/09/2024 | 10/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA | |
538 | H14.18.2.1-241119-0019 | 19/11/2024 | 28/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRIỆU THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
539 | H14.18-241219-0001 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID) | |
540 | H14.18-241219-0002 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID) | |
541 | H14.18.2.10-250120-0003 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ XUYẾN | |
542 | H14.18.2.1-250120-0017 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ ĐÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
543 | H14.18.2.4-250120-0002 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THẾ MINH | |
544 | H14.18.2.10-250120-0004 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ YÊN | |
545 | H14.18.2.1-250220-0017 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN CẢNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
546 | H14.18.2.7-250320-0001 | 20/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ QUANG ĐẢNG TÁCH THỬA | |
547 | H14.18.2.1-250320-0011 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯU THỊ HOÀI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
548 | H14.18.2.1-250320-0014 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
549 | H14.18.2.1-250320-0015 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
550 | H14.18.2.7-250320-0005 | 20/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG BẾ TỴ TÁCH THỬA | |
551 | H14.18.2.7-250320-0009 | 20/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TÀ TÁCH THỬA | |
552 | H14.18-240620-0008 | 20/06/2024 | 19/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | HOÀNG VĂN DƯỠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) HỢP THỬA ĐẤT | |
553 | H14.18-240620-0016 | 20/06/2024 | 25/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 183 ngày. | MỒNG LĂNG LỚN | |
554 | H14.18-240620-0031 | 20/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
555 | H14.18-240620-0034 | 20/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
556 | H14.18-240620-0038 | 20/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
557 | H14.18.2.1-240820-0002 | 20/08/2024 | 29/08/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | HOÀNG THỊ NƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
558 | H14.18-241220-0002 | 20/12/2024 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG TUẤN KIỀU (CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÌNH VĂN) | |
559 | H14.18.2.8-241220-0003 | 20/12/2024 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN RAO | |
560 | H14.18.2.1-250121-0021 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
561 | H14.18.2.1-250121-0022 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
562 | H14.18.2.1-250221-0025 | 21/02/2025 | 28/02/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN NĂM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
563 | H14.18.2.10-250221-0003 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĨNH KỲ | |
564 | H14.18.2.1-250221-0035 | 21/02/2025 | 28/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG QUANG CỬU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
565 | H14.18-240521-0046 | 21/05/2024 | 09/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | NÔNG ĐỨC MẠNH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
566 | H14.18-240521-0069 | 21/05/2024 | 09/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | ĐỖ THỊ DUNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG ) | |
567 | H14.18-240621-0015 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
568 | H14.18-240621-0016 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
569 | H14.18-240821-0006 | 21/08/2024 | 26/12/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ THU HẰNG | |
570 | H14.18-241021-0003 | 21/10/2024 | 25/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG THỊ NGỌC LY | |
571 | H14.18.2.1-250122-0011 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM ĐỨC HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
572 | H14.18.2.1-250122-0013 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH TRỌNG HẢI - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
573 | H14.18.2.8-250122-0002 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM HUYÊN NGOẠN | |
574 | H14.18.2.1-250122-0017 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
575 | H14.18.2.1-250122-0018 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
576 | H14.18-240722-0074 | 22/07/2024 | 04/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN ( CLĐ - 771- ĐẤT TÂN GIANG) CẤP LẦN ĐẦU | |
577 | H14.18-240722-0078 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
578 | H14.18-240722-0082 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN THỊ VẤN | |
579 | H14.18-240722-0111 | 22/07/2024 | 06/08/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 171 ngày. | NGUYỄN THÀNH HƯNG | |
580 | H14.18-250123-0002 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRỊNH PHƯƠNG ANH (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG THĂNG LONG) | |
581 | H14.18-240523-0002 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | NÔNG BÍCH DIỆP (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
582 | H14.18-240723-0010 | 23/07/2024 | 13/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 130 ngày. | ĐẶNG VĂN THUẬN | |
583 | H14.18-240723-0024 | 23/07/2024 | 05/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | LƯƠNG VĂN THẠCH ( CLĐ - 772- ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP LẦN ĐẦU | |
584 | H14.18-240723-0025 | 23/07/2024 | 05/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | BẾ THU THƠM | |
585 | H14.18-240723-0036 | 23/07/2024 | 01/08/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | ĐẶNG VĂN DIN | |
586 | H14.18.2.1-240923-0001 | 23/09/2024 | 07/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | PHAN NGỌC BIỂU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO | |
587 | H14.18.2.1-240923-0002 | 23/09/2024 | 07/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | PHAN NGỌC QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO | |
588 | H14.18.2.1-241023-0007 | 23/10/2024 | 01/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | BẾ TRẦN NGHĨA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
589 | H14.18.2.1-241223-0004 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BẾ ĐỨC LUẬN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
590 | H14.18.2.1-250124-0011 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
591 | H14.18.2.1-250124-0014 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LA THỊ BÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
592 | H14.18.2.1-250224-0012 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
593 | H14.18.2.1-250224-0013 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
594 | H14.18.2.3-250224-0003 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
595 | H14.18.2.7-250324-0002 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VY THỊ TẦN - NÔNG VĂN BAO CHUYỂN THUẾ | |
596 | H14.18.2.1-250324-0012 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN VƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
597 | H14.18.2.7-250324-0003 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MÃ VĂN GIÁP BIẾN ĐỘNG | |
598 | H14.18.2.8-250324-0002 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN CẢNH | |
599 | H14.18.2.3-250324-0005 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LONG THANH SƠN | |
600 | H14.18.2.7-250324-0005 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG BIẾN ĐỘNG | |
601 | H14.18.2.1-250324-0028 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH HÙNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
602 | H14.18.2.1-250324-0031 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ LOAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
603 | H14.18-240524-0035 | 24/05/2024 | 20/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
604 | H14.18-240724-0057 | 24/07/2024 | 06/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | HOÀNG ĐỨC HÒA | |
605 | H14.18.2.1-241024-0019 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HOÀNG VĂN TẾ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
606 | H14.18.2.1-241024-0022 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
607 | H14.18.2.1-241024-0023 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
608 | H14.18.2.1-241224-0022 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
609 | H14.18.2.1-250225-0029 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI ÁNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
610 | H14.18.2.7-250325-0002 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG NGỌC LANG BIẾN ĐỘNG | |
611 | H14.18.2.7-250325-0003 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ NGUYỆT BIẾN ĐỘNG | |
612 | H14.18.2.7-250325-0004 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN THỊNH - HỨA VĂN HUẤN CHUYỂN THUẾ | |
613 | H14.18.2.7-250325-0005 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THỊ MÒN BIẾN ĐỘNG | |
614 | H14.18-240725-0053 | 25/07/2024 | 15/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | TRỊNH THỊ LÀNH | |
615 | H14.18-240725-0060 | 25/07/2024 | 03/10/2024 | 11/04/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
616 | H14.18.2.1-241025-0002 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGÂN BÁ HOÀNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
617 | H14.18.2.1-241025-0010 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
618 | H14.18.2.1-241025-0011 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
619 | H14.18.2.1-241025-0012 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
620 | H14.18.2.1-241025-0013 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
621 | H14.18.2.1-241025-0015 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
622 | H14.18.2.1-241025-0018 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
623 | H14.18.2.1-241025-0019 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
624 | H14.18.2.1-241025-0024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐÀO VĂN HOÀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
625 | H14.18.2.1-241025-0026 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
626 | H14.18.2.1-241225-0004 | 25/12/2024 | 02/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HỒNG TIẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
627 | H14.18.2.10-241225-0006 | 25/12/2024 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN QUỐC KIỂM | |
628 | H14.18.2.1-250226-0013 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
629 | H14.18.2.1-250326-0002 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HOÀNG VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
630 | H14.18.2.7-250326-0001 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ ÍCH HIÊN 004064001558 | |
631 | H14.18.2.7-250326-0002 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY | |
632 | H14.18.2.7-250326-0003 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ NHA CHUYỂN THUẾ | |
633 | H14.18.2.7-250326-0004 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ PHƯỢNG CHUYỂN THUẾ | |
634 | H14.18.2.7-250326-0005 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÔI VĂN TƯỜNG - HOÀNG THỊ HON CHUYỂN THUẾ | |
635 | H14.18.2.7-250326-0006 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN LÂN BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY | |
636 | H14.18.2.1-250326-0029 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG MÃ DANH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
637 | H14.18-240726-0023 | 26/07/2024 | 06/08/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | LÝ TIẾN TAM | |
638 | H14.18-240726-0027 | 26/07/2024 | 26/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | TRẦN XUÂN LỰU | |
639 | H14.18-240726-0079 | 26/07/2024 | 13/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 130 ngày. | HỨA VĂN HÀM | |
640 | H14.18.2.1-240826-0001 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
641 | H14.18.2.1-240826-0007 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
642 | H14.18.2.1-240826-0008 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
643 | H14.18-241125-0002 | 26/11/2024 | 23/02/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TỐNG THỊ CHÂM | |
644 | H14.18-241126-0001 | 26/11/2024 | 16/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ VĂN THỊNH (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT) | |
645 | H14.18-241126-0002 | 26/11/2024 | 16/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM) | |
646 | H14.18-241126-0003 | 26/11/2024 | 16/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM) | |
647 | H14.18-241226-0002 | 26/12/2024 | 15/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | GIÁP THỊ THU TRÀ (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CT) | |
648 | H14.18.2.8-241226-0003 | 26/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN MẠNH | |
649 | H14.18.2.3-250227-0001 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN HẢO | |
650 | H14.18.2.1-250227-0003 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
651 | H14.18.2.1-250227-0009 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN QUỐC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
652 | H14.18.2.3-250227-0002 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC THỊ KẾT | |
653 | H14.18.2.1-250227-0011 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRIỆU VĂN TÒNG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
654 | H14.18.2.2-250227-0001 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG NGUYỄN DƯƠNG | |
655 | H14.18.2.7-250327-0003 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾN CHUYỂN THUẾ | |
656 | H14.18.2.7-250327-0004 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN THẮNG - PHÙNG VĂN HIỀN CHUYỂN THUẾ | |
657 | H14.18.2.7-250327-0006 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN CHĂNG - ĐÀM VĂN GIANG CHUYỂN THUẾ | |
658 | H14.18.2.1-250327-0042 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
659 | H14.18-240627-0055 | 27/06/2024 | 06/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC (CẤP ĐỔI ĐẤT HỢP GIANG) | |
660 | H14.18.2.1-240927-0010 | 27/09/2024 | 08/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN HỮU NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI | |
661 | H14.18.2.10-241227-0004 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HIẾU | |
662 | H14.18.2.8-241227-0003 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG CẦU | |
663 | H14.18.2.10-241227-0005 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ ĐEM | |
664 | H14.18.2.10-241227-0006 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU VĂN CAO | |
665 | H14.18.2.1-250228-0006 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
666 | H14.18.2.10-250228-0010 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THANH TÙNG | |
667 | H14.18.2.1-250328-0021 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ THAO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
668 | H14.18.2.8-250328-0001 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN RIN | |
669 | H14.18.2.1-250328-0034 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HUỆ LAN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
670 | H14.18.2.1-250328-0035 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH TOÀN- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
671 | H14.18-240528-0051 | 28/05/2024 | 05/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | NHAN TRIỆU MẦN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
672 | H14.18.2.1-241028-0004 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
673 | H14.18.2.1-241028-0005 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
674 | H14.18.2.1-241028-0006 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
675 | H14.18.2.1-241028-0007 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
676 | H14.18.2.1-241028-0019 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
677 | H14.18.2.1-241028-0020 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
678 | H14.18.2.1-241028-0022 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐÀM ĐÌNH LUYỆN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
679 | H14.18-240529-0027 | 29/05/2024 | 07/06/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 217 ngày. | NGÔN VĂN MỌC | |
680 | H14.18-240729-0022 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | ĐẶNG THỊ CÔNG | |
681 | H14.18-240729-0083 | 29/07/2024 | 21/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | MA ĐỨC HOAN | |
682 | H14.18-240730-0044 | 30/07/2024 | 08/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 133 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC | |
683 | H14.18.2.10-241230-0001 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN DŨNG | |
684 | H14.18.2.2-241230-0008 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN TRUNG PHÚC | |
685 | H14.18.2.2-241230-0011 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN | |
686 | H14.18.2.1-250331-0002 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
687 | H14.18.2.1-250331-0003 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI ĐIA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
688 | H14.18.2.1-250331-0004 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ | |
689 | H14.18.2.1-250331-0018 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG - ĐẤT HỢP GIANG - THU HỒI | |
690 | H14.18-240731-0002 | 31/07/2024 | 06/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | HOÀNG THỊ THƯƠNG ( CLĐ- 775- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU | |
691 | H14.18-240731-0016 | 31/07/2024 | 12/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | DƯƠNG THỊ HÀ | |
692 | H14.18.2.1-241031-0002 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
693 | H14.18.2.1-241031-0003 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
694 | H14.18.2.1-241031-0004 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
695 | H14.18.2.1-241031-0008 | 31/10/2024 | 21/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐINH THỊ NGUYÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA |