STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.13-250303-0004 03/03/2025 17/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ VĂN HỰU
2 H14.13-250303-0010 03/03/2025 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐÌNH DUY
3 H14.13-250303-0015 03/03/2025 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HỌA
4 H14.13-250303-0009 04/03/2025 18/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU DÀO QUYÊN
5 H14.13-250304-0002 04/03/2025 18/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO MÙI GHIỂN
6 H14.13-250304-0005 04/03/2025 18/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHỦNG A NẢY
7 H14.13-250304-0004 04/03/2025 18/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG THỊ QUỲNH NGA
8 H14.13-250304-0007 04/03/2025 18/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG NGỌC HOÀN
9 H14.13-250304-5006 04/03/2025 18/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ DIỆU LINH
10 H14.13-250305-0003 05/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THỨC
11 H14.13-250305-0006 05/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HƯỞNG
12 H14.13-250305-0007 05/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HẢI NHÂN
13 H14.13-250305-0008 05/03/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ NIÊM
14 H14.13-250305-0013 05/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TÙNG LÂM
15 H14.13-250217-0005 17/02/2025 03/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN NGUYÊN