STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.28.17-250204-0005 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A ĐÌNH | |
2 | H14.28.17-250204-0006 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ XÍA | |
3 | H14.28.17-250204-0008 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAM ĐỨC HUY | |
4 | H14.28.15-241230-0021 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DUY KHÁNH | |
5 | H14.28.25-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HƯỜNG | |
6 | H14.28.30-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG A THẮNG | |
7 | H14.28.22-250114-0002 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN VƯỢNG | |
8 | H14.28.15-250116-0003 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÓN VĂN TRƯỜNG | |
9 | H14.28.26-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN CƯƠNG | |
10 | H14.28.30-250321-0003 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG A KÍA | |
11 | H14.28.29-250123-0002 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A TU | |
12 | H14.28.15-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN MÁO |