STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.27-250317-0002 20/03/2025 03/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LẦU THỊ MỴ
2 H14.27.16-250401-0003 01/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN QUYẾN
3 H14.27.16-250102-0003 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ NHẤT
4 H14.27.16-250304-0002 04/03/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MA VĂN LĂNG
5 H14.27.17-250305-0001 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG MỸ CHÍNH
6 H14.27.25-250107-0004 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THIÊN
7 H14.27.15-250109-0006 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ VĂN TÌNH
8 H14.27.15-250109-0005 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ VĂN DÀNH
9 H14.27.15-250109-0004 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DÔNG
10 H14.27.25-250110-0001 10/01/2025 13/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀM THỊ THIÊN
11 H14.27.17-250411-0001 11/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ VA
12 H14.27.15-250312-0003 12/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG MÍ GIÀ
13 H14.27.26-250113-0001 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ CÚC
14 H14.27.16-250214-0001 14/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÒ MÍ GIÀ
15 H14.27.27-250214-0006 14/02/2025 17/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG VĂN LƯƠNG
16 H14.27.27-250214-0004 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN LƯƠNG
17 H14.27.27-250214-0003 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN LƯƠNG
18 H14.27.27-250214-0001 14/02/2025 17/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀN
19 H14.27.27-250213-0001 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ KHUÊ
20 H14.27.14-250214-0004 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦN A LAI
21 H14.27.27-250214-0002 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ SO
22 H14.27.14-250214-0003 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦN A LAI
23 H14.27.27-250214-0005 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN PHÚ
24 H14.27.27-250214-0008 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỀN
25 H14.27.16-250214-0003 14/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÒ MÍ GIÀ
26 H14.27.16-250214-0002 14/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÒ MÍ GIÀ
27 H14.27.15-250410-0002 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ VĂN LỦNG
28 H14.27.15-250415-0004 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÁO
29 H14.27.14-250117-0002 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHẢI
30 H14.27.14-250417-0002 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU THỊ HOA
31 H14.27.26-250317-0002 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY CHUNG
32 H14.27.15-250218-0002 19/02/2025 20/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LĂNG VĂN THƯỚNG
33 H14.27.15-250214-0001 20/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÙ THỊ LANH
34 H14.27.17-250320-0001 20/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỒNG
35 H14.27.16-250123-0006 23/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ANH THỊ VƠI
36 H14.27.16-250123-0007 23/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LẦU A HÙA
37 H14.27.20-250324-0003 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HOA
38 H14.27.20-250324-0005 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HOA
39 H14.27.20-250324-0004 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠ THỊ SÀI
40 H14.27.20-250324-0002 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠ THỊ SÀI
41 H14.27.20-250324-0001 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠ THỊ SÀI
42 H14.27.15-250327-0002 28/03/2025 31/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN DŨNG
43 H14.27.17-250328-0001 28/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG MÍ SÌ
44 H14.27.17-250328-0002 28/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG MÍ SÌ