STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.37-250402-0001 02/04/2025 07/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG THỊ HIỀN
2 H14.37.16-250205-0001 05/02/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA THỊ MẾN
3 H14.37.14-250108-0002 08/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THANH TÚ
4 H14.37.14-250108-0001 08/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯỜNG
5 H14.37.30-250210-0001 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
6 H14.37.28-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG MÙI PHIN
7 H14.37.28-250121-0001 21/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ QUỲNH HOA
8 H14.37.28-250226-0001 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÀN MÙI MÁN
9 H14.37.16-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MÙI KHE