STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.36-250102-0002 02/01/2025 22/01/2025 12/02/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG ĐỨC ÍCH
2 H14.36-250106-0001 06/01/2025 26/01/2025 12/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ HUY HOÀNG
3 H14.36-250311-0002 11/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIỀU ANH
4 H14.36-250318-0001 18/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG THỰC
5 H14.36-250318-0002 18/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU NGỌC HẬU
6 H14.36-250318-0005 18/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC VỊNH
7 H14.36-250318-0006 18/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VŨ HIẾN
8 H14.36-250120-0001 20/01/2025 09/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN VƯƠNG
9 H14.36-241227-0009 27/12/2024 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN BÁ
10 H14.36-241231-0005 31/12/2024 20/01/2025 12/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG VĂN PHÚC
11 H14.36-250102-0003 02/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NGỌN
12 H14.36-241209-0004 09/12/2024 29/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ MAI
13 H14.36.25-250409-0004 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN NÓ
14 H14.36-250312-0005 13/03/2025 12/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ TUYẾN
15 H14.36-250313-0001 13/03/2025 12/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THANH BÌNH
16 H14.36-250313-0002 13/03/2025 12/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG THỊ LỰU
17 H14.36-250227-0006 27/02/2025 29/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
18 H14.36-241227-0002 27/12/2024 16/01/2025 11/02/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN
19 H14.36-241230-0013 30/12/2024 19/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐINH