STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.101-250701-0009 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN LƯỢC | |
2 | H14.101-250701-0015 | 01/07/2025 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÃ THỊ BÍCH NGA | |
3 | H14.101-250702-0012 | 02/07/2025 | 04/07/2025 | 05/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ NGỌC THƯ | |
4 | H14.101-250703-0019 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ÂU TUẤN ANH | |
5 | H14.101-250704-0010 | 04/07/2025 | 08/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN AN | |
6 | H14.101-250711-0024 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LAN THU | |
7 | H14.101-250714-0021 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC ANH | |
8 | H14.101-250714-0016 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC ANH | |
9 | H14.101-250718-0010 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MÃ KIM NGÂN |