STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.39.15-250422-0011 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ HỒNG KHUYÊN | |
2 | H14.39.27-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM |